Du học DayStar

DayStar Group

  • Home
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
  • Xuất khẩu lao động
  • Giáo Dục
  • Tin tức
    • Công Nghệ
    • Bất động sản
    • Phong Thuỷ
    • Ẩm thực
You are here: Home / Giáo Dục / Tiếng Nhật / Download các dạng bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật PDF

Download các dạng bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật PDF

11/10/2023 11/10/2023 Nguyễn Phi Nhật Dương

Video luyện bảng chữ cái tiếng nhật

Để có thể học nhuần nhuyễn bảng chữ cái tiếng Nhật, ngoài việc trau dồi lý thuyết, học viên cần luyện tập các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật hàng ngày để củng cố kiến thức. Dưới đây, PREP.VN sẽ cung cấp cho bạn các dạng bài tập bảng chữ cái phổ biến nhất cũng như các bước làm bài hiệu quả!

Có thể bạn quan tâm
  • Cách viết những chữ Hán tự cấp độ N5 của tiếng nhật online
  • Hành trình chinh phục tiếng Nhật của nữ sinh tự học đỗ 3 trường top đầu
  • Từ vựng tiếng Nhật nhà máy, công xưởng chi tiết, đầy đủ trọn bộ
  • CÁC SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT VÀ CÁCH HỌC CỰC KỲ DỄ NHỚ
  • Top 20 trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín nhất tại TPHCM
Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật
Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật

I. Tại sao nên thực hành các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật?

Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật
Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật

Thực hành các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật có nhiều lợi ích như sau:

Bạn đang xem: Download các dạng bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật PDF

    • Giúp củng cố và mở rộng kiến thức về bảng chữ cái tiếng Nhật: Thực hành các bài tập kiểm tra giúp bạn làm quen với các kí tự, phát âm và cách viết của bảng chữ cái tiếng Nhật. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cấu trúc tiếng Nhật
    • Cải thiện khả năng đọc, viết và phát âm tiếng Nhật: Thực hành các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật giúp bạn cải thiện khả năng đọc, viết và phát âm tiếng Nhật một cách chính xác và tự tin hơn.
    • Xác định được điểm yếu và mạnh của bản thân: Thực hành các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật giúp bạn biết được điểm yếu và mạnh của mình trong việc sử dụng bảng chữ cái tiếng Nhật, từ đó bạn có thể tập trung cải thiện những kỹ năng chưa tốt.
    • Chuẩn bị tốt hơn cho các bài kiểm tra tiếp theo: Thực hành các bài tập kiểm tra giúp bạn làm quen với định dạng của các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các bài thi tiếp theo.
    • Nâng cao sự tự tin và khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật: Khi bạn làm quen với bảng chữ cái tiếng Nhật, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Nhật vì có kiến thức cơ bản về bảng chữ cái, phát âm tiếng Nhật.

Vì vậy, thực hành các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật là rất quan trọng để cải thiện và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Nhật của bạn.

II. Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

Dưới đây là một số dạng bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và đáp án chi tiết tương ứng.

1. Bài tập 1: Ghép các ký tự Hiragana để tạo thành từ đúng

    1. きう ょ
    2. かんば
    3. しす
    4. んせいせ
    5. うこがっ

2. Bài tập 2: Hãy điền các kí tự còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành các từ sau:

    1. き_つけます
    2. おはよう_____
    3. すき___す
    4. がく__
    5. あさ___
    6. い__ですか
    7. に_つ
    8. せん_う
    9. き_う
    10. しん_

3. Bài tập 3: Luyện đọc bảng chữ cái Hiragana

あ (a)

い (i)

う (u)

え (e)

お (o)

か (ka)

き (ki)

く (ku)

け (ke)

こ (ko)

さ (sa)

し (shi)

す (su)

せ (se)

そ (so)

た (ta)

ち (chi)

つ (tsu)

て (te)

と (to)

な (na)

に (ni)

ぬ (nu)

ね (ne)

の (no)

は (ha)

ひ (hi)

ふ (fu)

へ (he)

ほ (ho)

ま (ma)

み (mi)

む (mu)

め (me)

も (mo)

や (ya)

ゆ (yu)

よ (yo)

ら (ra)

り (ri)

る (ru)

れ (re)

ろ (ro)

わ (wa)

を (wo)

ん (n)

Tham khảo: Cách phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

4. Đáp án và giải thích chi tiết

4.1. Bài tập 1

Xem thêm : Các loại chữ tiếng Nhật: Hiragana, Katakana, Kanji và Romaji

Đáp án:

    1. きょう (kyou) – Hôm nay
    2. かばん (kaban) – Cái cặp
    3. すし (sushi) – Sushi
    4. せんせい (sensei) – Giáo viên
    5. がっこう (gakkou) – Trường học

Giải thích:

    1. Câu 1: “きょう” (kyou) được ghép từ ký tự “き” (ki) và “ょう” (you).
    2. Câu 2: “かばん” (kaban) được ghép từ ký tự “か” (ka), “ば” (ba) và “ん” (n).
    3. Câu 3: “すし” (sushi) được ghép từ ký tự “す” (su), “し” (shi) và ” ” (hiragana khoảng trắng).
    4. Câu 4: “せんせい” (sensei) được ghép từ ký tự “せ” (se), “ん” (n), “せ” (se) và “い” (i).
    5. Câu 5: “がっこう” (gakkou) được ghép từ ký tự “が” (ga), “っ” (tuần tự kép), “こ” (ko) và “う” (u).

4.2. Bài tập 2

Xem thêm : Các loại chữ tiếng Nhật: Hiragana, Katakana, Kanji và Romaji

Đáp án:

    1. き づ け ます (nhận ra, nhận thức)
    2. お は よ う ございます(chào buổi sáng)
    3. す き です(thích)
    4. がく せい (sinh viên)
    5. あさ ごはん (bữa sáng)
    6. いかが です か (thế nào ạ? Có tốt không?)
    7. に がつ (Tháng 2)
    8. せん こうChuyên ngành)
    9. き ょ う (Hôm nay)
    10. しん りん (rừng nguyên sinh)

4.3. Bài tập 3

Tham khảo: Cách đọc chuẩn qua link Youtube mà PREP cung cấp bạn nhé!

III. Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Dưới đây là một số dạng bài tập về bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana và đáp án chi tiết tương ứng.

1. Bài tập 1: Nhớ lại bảng chữ cái Katakana, đoán nghĩa của từ

    1. カレー
    2. ハンバーガー
    3. タイヤ
    4. コンピューター
    5. スポーツ
    6. テレビ
    7. サラダ
    8. シャツ
    9. ピザ
    10. タバコ

2. Bài tập 2: Điền các chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành các từ sau

    1. チー_
    2. ハンバー_
    3. スー_ー
    4. タク__
    5. コー__
    6. シャン__
    7. ピー___
    8. カリフォル__
    9. ファッ___
    10. ライ_

3. Bài tập 3: Bài tập tập đọc bảng chữ cái Katakana

    1. リンゴ
    2. キャンディー
    3. コーヒー
    4. チーズ
    5. ウサギ
    6. ジャケット
    7. パーティー
    8. タクシー
    9. レストラン
    10. パン

4. Đáp án và giải thích chi tiết

4.1. Bài tập

    1. カレー (karē) – Cà ri
    2. ハンバーガー (hanbāgā) – Hamburger
    3. タイヤ (taiya) – Lốp xe
    4. コンピューター (konpyūtā) – Máy tính
    5. スポーツ (supōtsu) – Thể thao
    6. テレビ (terebi) – Truyền hình
    7. サラダ (sarada) – Rau trộn
    8. シャツ (shatsu) – Áo sơ mi
    9. ピザ (piza) – Bánh pizza
    10. タバコ (tabako) – Thuốc lá

4.2. Bài tập 2

    1. チー ズ (Phô mai)
    2. ハンバー ガー (Bánh Humburger)
    3. スー パー (Siêu thị)
    4. タク シー (Taxi)
    5. コー ヒー (Cà phê)
    6. シャン プー (Dầu gội đầu)
    7. ピー ナッツ (Đậu phộng)
    8. カリフォル ニア (California)
    9. ファッ ション(Thời trang)
    10. ライ ブ (Buổi biểu diễn trực tiếp)

4.3. Bài tập 3

    • リンゴ (ringo) – Táo
    • キャンディー (kyandii) – Kẹo
    • コーヒー (koohii) – Cà phê
    • チーズ (chiizu) – Phô mai
    • ウサギ (usagi) – Thỏ
    • ジャケット (jaketto) – Áo khoác
    • パーティー (paatii) – Tiệc
    • タクシー (takushii) – Taxi
    • レストラン (resutoran) – Nhà hàng
    • パン (pan) – Bánh mì

IV. Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji

Dưới đây là một số dạng bài tập về bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji và đáp án chi tiết tương ứng.

1. Bài tập 1: Hãy viết Kanji tương ứng với các từ sau

    1. Nước
    2. Trời
    3. Đất
    4. Rừng
    5. Biển

2. Bài tập 2: Hãy ghép các Kanji để tạo thành các từ sau

    1. 家族 (が)
    2. 学校 (しょう)
    3. 食堂 (しょく)
    4. 時計 (かん)
    5. 電車 (しゃ)

3. Bài tập 3: Hãy đặt Kanji đúng vào chỗ trống trong các câu sau

    1. 日本の首都は____です。
    2. 私は____人です。
    3. 昨日、____本を読みました。
    4. この____は何ですか。
    5. 明日は____曜日です。

4. Đáp án và giải thích chi tiết

4.1. Bài tập 1

    1. 水 (みず)
    2. 天 (てん)
    3. 地 (ち)
    4. 森 (もり)
    5. 海 (うみ)

4.2. Bài tập 2

    1. 家族 (かぞく) – Gia đình
    2. 学校 (がっこう) – Trường học
    3. 食堂 (しょくどう) – Nhà ăn
    4. 時計 (とけい) – Đồng hồ
    5. 電車 (でんしゃ) – Tàu điện

4.3. Bài tập 3

    1. 日本の首都は 東京 (とうきょう) です。
    2. 私は 日本人 (にほんじん) です。
    3. 昨日、 本 (ほん) を読みました。
    4. この 建物 (たてもの) は何ですか。
    5. 明日は 木曜日 (もくようび) です。

V. Bài tập bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji

Dưới đây là một số dạng bài tập về bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji và đáp án chi tiết tương ứng.

1. Bài tập 1: Hãy viết Romaji tương ứng với các từ sau

    1. こんにちは
    2. ありがとう
    3. すみません
    4. おはようございます
    5. こんばんは

2. Bài tập 2: Hãy ghép các Romaji để tạo thành các từ sau

    1. がっこう
    2. にほんご
    3. あさごはん
    4. にちようび
    5. きょうと

3. Bài tập 3: Hãy điền Romaji đúng vào chỗ trống trong các câu sau

    1. __________ wa nan desu ka?
    2. Watashi wa ________ desu.
    3. Kore wa ________ desu.
    4. Ashita wa __________ desu.
    5. Kyoo wa ________ desu.

4. Đáp án và Giải thích chi tiết

4.1. Bài tập 1

    1. Konnichiwa (Chào buổi trưa)
    2. Arigatou (Cảm ơn)
    3. Sumimasen (Xin lỗi)
    4. Ohayou gozaimasu (Chào buổi sáng)
    5. Konbanwa (Chào buổi tối)

4.2. Bài tập 2

    1. Gakkou
    2. Nihongo
    3. Asagohan
    4. Nichiyoubi
    5. Kyoto

4.3. Bài tập 3

    1. Namae wa nan desu ka?
    2. Watashi wa Nihonjin desu.
    3. Kore wa pen desu.
    4. Ashita wa getsuyoubi desu.
    5. Kyou wa kinyoubi desu.

VI. Download bài tập chữ cái tiếng Nhật PDF (có đáp án)

Dưới đây là danh sách các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật cơ bản mà PREP cung cấp cho các bạn, các bạn hãy click vào chữ “TẠI ĐÂY” để có thể tải xuống các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật và chăm chỉ luyện tập nhé!

Bảng chữ cái tiếng Nhật

Link bài kiểm tra

Bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

TẠI ĐÂY

Bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

TẠI ĐÂY

Bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji

TẠI ĐÂY

Bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji

TẠI ĐÂY

Các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật được PREP.VN sưu tầm và tổng hợp từ các nguồn, thầy cô uy tín, có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm. Nên các bạn cứ yên tâm tải xuống và làm đi làm lại nhiều lần nhé!

VII. Các bước làm bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật chi tiết

Bài tập bảng chữ cái tiếng
Bài tập bảng chữ cái tiếng

Để làm bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật, bạn có thể làm theo các bước sau đây:

Bước 1: Học thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật

  • Đọc và học 4 bảng chữ cái tiếng Nhật.đ
  • Chú ý đến cách viết và cách phát âm của từng ký tự trong bảng chữ cái.

Bước 2: Xem qua bài kiểm tra

  • Đọc kỹ đề bài và xem số lượng câu hỏi trong bài kiểm tra.
  • Đảm bảo bạn hiểu rõ các yêu cầu và định dạng câu hỏi.

Bước 3: Chuẩn bị cho bài kiểm tra

  • Chuẩn bị tài liệu cần thiết như bảng chữ cái tiếng Nhật, bút chì, giấy và bút màu.
  • Tập trung vào việc làm bài kiểm tra, tìm một nơi yên tĩnh và thoải mái để ngồi.

Bước 4: Làm bài kiểm tra

  • Trả lời câu hỏi theo thứ tự đã được đưa ra.
  • Đọc câu hỏi kỹ lưỡng trước khi trả lời và chắc chắn rằng bạn đã hiểu đúng yêu cầu của câu hỏi.
  • Trả lời bằng cách viết hoặc đánh dấu vào giấy.

Bước 5: Kiểm tra lại bài làm

  • Kiểm tra lại các câu trả lời của mình để đảm bảo rằng chúng là chính xác và đầy đủ.
  • Điều chỉnh và sửa lại các câu trả lời nếu cần thiết.

Bước 6: Nộp bài kiểm tra

  • Khi bạn đã hoàn thành bài kiểm tra, hãy kiểm tra lại một lần nữa để đảm bảo rằng bạn đã trả lời đầy đủ và chính xác các câu hỏi.
  • Nộp bài cho người chấm để kiểm tra.

Bước 7: Tra cứu đáp án: Sau khi nộp bài, bạn muốn biết điểm của mình được bao nhiêu thì có thể tra cứu đáp án bài kiểm tra trên các website chính thống.

Bước 8: Ôn tập lại kiến thức: Sau khi biết được đáp án bài kiểm tra, nhất là những phần kiến thức mình bị làm sai. Những phần nó mình nên ôn tập lại thật chắc, để có nền tảng cho những bài tập nâng cao sau này.

Hy vọng các bước trên sẽ giúp bạn làm bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật một cách hiệu quả và thành công. “Cần cù bù siêng năng”, PREP hy vọng rằng những mẹo, bước làm bài và các bài tập kiểm tra bảng chữ cái tiếng Nhật sẽ giúp bạn sớm chinh phục được bảng chữ cái tiếng Nhật!

Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Nhật

Bài viết liên quan

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ
Từ vựng tiếng Nhật ngày Tết
Từ vựng tiếng Nhật ngày Tết
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về trẻ em thông dụng
Tuyển sinh giảng viên cơ hữu tiếng Nhật| Đại học Đông Đô
100 câu hội thoại tiếng Nhật cơ bản sử dụng hàng ngày
100 câu hội thoại tiếng Nhật cơ bản sử dụng hàng ngày
07 LÝ DO HỌC TIẾNG NHẬT MỖI NGÀY VẪN KÉM HIỆU QUẢ
07 LÝ DO HỌC TIẾNG NHẬT MỖI NGÀY VẪN KÉM HIỆU QUẢ
Ngữ pháp tiếng Nhật bài 19 trong giáo trình Minna no Nihongo
Ngữ pháp tiếng Nhật bài 19 trong giáo trình Minna no Nihongo
Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng
Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng
Học phí các khóa học Tiếng Nhật tại Nhật Ngữ Hướng Minh
[Update mới nhất] TỔNG HỢP ĐỀ THI N5 JLPT
[Update mới nhất] TỔNG HỢP ĐỀ THI N5 JLPT

Chuyên mục: Tiếng Nhật

About Nguyễn Phi Nhật Dương

Previous Post: « List câu hỏi KAIWA tiếng Nhật 25 bài N5
Next Post: Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất hiện nay »

Primary Sidebar

Bài viết nổi bật

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

31/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

22/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

21/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

13/12/2023

Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất

13/12/2023

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

13/12/2023

NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?

13/12/2023

Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng

13/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

13/12/2023

TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

13/12/2023

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

12/12/2023

111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm

12/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

12/12/2023

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

12/12/2023

Các bài luyện nói, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cơ bản thường gặp

12/12/2023

5 cuốn sách Grammar kinh điển - Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

5 cuốn sách Grammar kinh điển – Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

12/12/2023

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

12/12/2023

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

12/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

12/12/2023

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

12/12/2023

Footer

Về chúng tôi

Blog du học DayStar duhocdaystar.edu.vn là trang chuyên trang trong lĩnh vực Du học và Xuất khẩu lao động Nhật Bản, được sáng lập bởi Tập đoàn Daystar.

Đồng thời là thông tin tự động cập nhật Google chuyên cung cấp kiến thức về tất cả lĩnh vực. Website chúng tôi là web site cập nhật nội dung tự động từ google.com. Nếu có vấn đề gì về bản quyền vui lòng liên hệ: contact@duhocdaystar.edu.vn

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Zalo
  • Youtube
  • Google maps

Theo dõi chúng tôi tại Google News

Địa Chỉ

Trụ sở chính tại Huế: Số 01 Điềm Phùng Thị, phường Vĩ Dạ, TP. Huế
Điện thoại: 0234 39 39 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP Hồ Chí Minh: 16B Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0943 957 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP. Đà Nẵng: 09 khu A3 Nguyễn Sinh Sắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236 382 9579 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Quảng Nam: 339 Phan Châu Trinh, TP. Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại: 0235. 38 38 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 1-29-9 Hatagaya, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0072 Japan
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 203 Asean – Bản Sibounheuang – Huyện Chanthaburi – Viêng Chăn – Lào
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

Map

Bản quyền © 2025