(2 votes, average: 5.00 out of 5)Loading…
Sau đây KVBro xin chia sẻ 100 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành IT dành cho kỹ sư phần mềm. Bạn nào học ngành IT hay định hướng làm việc cho công ty IT Nhật thì có thể tham khảo nhé.
Bạn đang xem: 100 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH IT DÀNH CHO KỸ SƯ PHẦN MỀM
Đặc điểm của ngành IT là từ tiếng Nhật chủ yếu là katakana, phiên âm từ tiếng Anh, nên bạn nào tiếng Anh tốt thì sẽ rất dễ dàng nắm bắt từ chuyên ngành IT. Trong bảng tổng hợp này, KVBro sẽ giới thiệu cả từ vựng tiếng Anh để các bạn dễ nhớ, dễ suy luận nghĩa của từ tiếng Nhật hơn.
Các từ vựng tiếng Nhật về máy tính cơ bản
Tiếng Nhật Tiếng Anh Tiếng Việt アプリ app Ứng dụng ブラウザ browser Trình duyệt プログラム program Chương trình (trong máy tính) CPU CPU Bộ xử lý trung tâm データ data Dữ liệu デスクトップ desktop Máy tính để bàn 機器・デバイス equipment/device Thiết bị メール Email Email/thư điện tử ハードドライブ hard drive Ổ cứng インターネット the internet Mạng IPアドレス IP address Địa chỉ IP キーボード keyboard Bàn phím ラップトップ Laptop Máy tính xách tay モニター monitor Màn hình máy tính マウス mouse Chuột máy tính プリンター printer Máy in RAM RAM Bộ nhớ RAM 画面 screen Màn hình hiển thị サーバー server Máy chủ 設定 setting Cài đặt スペース・空白 space/blank Phím cách タッチパッド touch pad Bàn di chuột cảm ứng URL URLs Đường link ウェブサイト website Trang web
Xem thêm : Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng
※Bạn nào muốn học tiếng Nhật thương mại online ビジネス日本語 có thể tham khảo trang học tiếng Nhật dưới đây. Mỗi buổi học 25 phút, một tuần học tối đa 3 buổi với giáo viên người Nhật kinh nghiệm. Bạn có thể đăng ký học thử miễn phí 2 buổi nhé!!!
Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến việc sử dụng máy tính
Tiếng Nhật Tiếng Anh Tiếng Việt 起動 Start-up Khởi động クリック click Nhấp chuột 縮小 Shrink Thu nhỏ 繋ぐ connect Kết nối 削除 delete Xóa ダブルクリック Double click Nhấn đúp chuột ドラッグアンドドロップ Drag and drop Kéo và thả 編集 edit Chỉnh sửa 入力 input Nhập (dữ liệu) 拡大 expansion Mở rộng ファイル File Tệp dữ liệu 挿入 insert Chèn/ Thêm キーワード keyword Từ khóa ログイン login Đăng nhập パスワード password Mật khẩu 印刷 printing In やり直す redo Khôi phục lại 再起動 Reboot Khởi động lại 保存 keep Lưu 画面を共有する share screen Chia sẻ màn hình 検索 search Tìm kiếm 検索エンジン Search engine Công cụ tìm kiếm 選択する select Chọn 送信 send Gửi シャットダウン shut down Tắt nguồn 開始 start Khởi động タイプする to type Nhập (trên bàn phím) 元に戻す Undo Hoàn tác ユーザー名 username Tên tài khoản
Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lập trình
Tiếng Nhật Tiếng Anh Tiếng Việt 非同期 asynchronous Không đồng bộ バックエンド back end Back End ビルド build Build コードレビュー code review Đánh giá mã データ構造 data structure Cấu trúc dữ liệu データ種類 Data types Kiểu dữ liệu データベース database Cơ sở dữ liệu 配備する deploy Triển khai 設計 design Thiết kế 開発者 Developer Lập trình viên 開発 development Lập trình フレームワーク Framework Framework フロントエンド front end Front End フルスタック full stack Full Stack HTTPリクエスト HTTP request Thông báo yêu cầu HTTP IDE IDEs IDE 実装 Implementation Implementation 入力 input Input 機械学習 machine learning Học máy 保守 Maintenance Bảo trì ニューラルネットワーク neural network Neural Network オブジェクト指向 Object-orientation Hướng đối tượng 運用 operation Vận hành アウトプット Output Output プログラミング言語 programming language Ngôn ngữ lập trình セキュリティー security Bảo mật ソース sauce Nguồn スプリント sprint tăng tốc トークン token mã thông báo
Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mã hóa
Tiếng Nhật Tiếng Anh Tiếng Việt 追加する to add Thêm (vào cái gì đó) 配列 arrangement Mảng バイナリー binary Nhị phân ビット bit Đơn vị biểu thị thông tin máy tính ブール Boolean Dữ liệu Boolean バグ bug Bug コール call Lệnh 文字 letter Chữ cái クラス class Hạng/ Loại コマンドライン command line Giao diện dòng lệnh コンパイルする compile Biên soạn 条件つき conditional Điều kiện 定数 constant Hằng số デバッグする to debug Gỡ lỗi 宣言する declare Khai báo 宣言 declaration Sự khai báo 定義する define Định nghĩa エラー error Lỗi イベント event Dữ kiện イベントハンドラー event handler Xử lý dữ kiện 例外 exception Ngoại lệ 関数 function Hàm số 反復する・繰り返す repeat, repeat Sự lặp lại ループ loop Vòng lặp ヌル null Null オブジェクト object Đối tượng 演算子 operator Toán tử パラメータ parameter Tham số プロセス・処理 process/Treatment Quá trình 実行する run Khởi chạy (chương trình) ステートメント・文 statement Statement 停止 stop Dừng タグ tag Nhãn 変数 variable Biến số
Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cách trình bày
Tiếng Nhật Tiếng Anh Tiếng Việt 背景 background Nền ブロック block Khối ボーダー border Viền ボックス box Hộp セル cell Ô 円 Circle Vòng tròn 列 column Cột 構成 Constitution Cấu trúc フォント font Phông chữ フッター footer Chân trang ヘッダー header Đầu trang 見出し headline Tiêu đề マージン margin Lề パディング padding Khoảng cách nội dung và lề ピクセル pixel Pixel 長方形 rectangle Hình chữ nhật 行 line Hàng 正方形 square Hình vuông スタイル style Kiểu 空白 blank Khoảng trống
Xem thêm : TOP 9 Trung tâm tiếng Nhật uy tín nhất ở TP.HCM
Các công việc liên quan đến ngành IT cho kỹ sư người Việt tại Nhật
Học tiếng Nhật thương mại online ビジネス日本語
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: (2 votes, average: 5.00 out of 5)Loading…
KVBro-Nhịp sống Nhật Bản
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Nhật