Chia sẻ danh sách từ vựng kinh doanh trong tiếng Nhật thông dụng nhất cho người mới, kèm theo cách đọc, viết và nghĩa tiếng Việt, chi tiết & chính xác, rất dễ nhớ. Nào cùng healthmart.vn tìm hiểu ngay nhé!!!
*** Từ vựng về hoa quả trong tiếng Nhật
Bạn đang xem: 900 từ vựng kinh doanh tiếng Nhật trong kinh doanh hay gặp nhất 2023 2024
Từ vựng tiếng Nhật về các loại hình doanh nghiệp
Trong tiếng Nhật, từ “会社” (かいしゃ) có nghĩa là “công ty”. Đây là một thuật ngữ chung để chỉ các tổ chức kinh doanh, bất kể quy mô hay ngành nghề.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về các loại hình doanh nghiệp phổ biến:
- 株式会社 (かぶしきがいしゃ) – Công ty cổ phần
- 有限会社 (ゆうげんがいしゃ) – Công ty trách nhiệm hữu hạn
- 合資会社 (ごうしがいしゃ) – Công ty hợp danh
- 合名会社 (ごうめいがいしゃ) – Công ty hợp danh
- 個人事業主 (こじんぎょうじゅ) – Doanh nghiệp tư nhân
株式会社 (かぶしきがいしゃ) là loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất ở Nhật Bản. Công ty cổ phần được thành lập bởi các cổ đông, những người góp vốn vào công ty và được chia cổ phần. Cổ đông có quyền biểu quyết và chia lợi nhuận của công ty theo tỷ lệ cổ phần sở hữu.
有限会社 (ゆうげんがいしゃ) là loại hình doanh nghiệp có trách nhiệm hữu hạn. Công ty trách nhiệm hữu hạn được thành lập bởi các thành viên, những người góp vốn vào công ty và được chia thành phần vốn góp. Thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi phần vốn góp của mình.
合資会社 (ごうしがいしゃ) là loại hình doanh nghiệp hợp danh. Công ty hợp danh được thành lập bởi các thành viên, những người góp vốn vào công ty và chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của công ty.
合名会社 (ごうめいがいしゃ) là loại hình doanh nghiệp hợp danh. Công ty hợp danh được thành lập bởi các thành viên, những người góp vốn vào công ty và chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của công ty.
個人事業主 (こじんぎょうじゅ) là loại hình doanh nghiệp tư nhân. Doanh nghiệp tư nhân được thành lập bởi một cá nhân và chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp.
Ngoài ra, trong tiếng Nhật còn có một số từ vựng khác để chỉ các loại hình doanh nghiệp cụ thể, chẳng hạn như:
- 商社 (しょうしゃ) – Công ty thương mại
- メーカー (めーかー) – Nhà sản xuất
- サービス業 (さーびすぎょう) – Doanh nghiệp dịch vụ
- 小売業 (こうりぎょう) – Doanh nghiệp bán lẻ
- 卸売業 (おろしぎょう) – Doanh nghiệp bán buôn
Từ vựng tiếng Nhật về vị trí làm việc và phòng ban
Từ vựng tiếng Nhật về vị trí làm việc và phòng ban là một trong những chủ đề quan trọng trong tiếng Nhật kinh doanh. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc Nhật Bản.
Vị trí làm việc
Trong tiếng Nhật, vị trí làm việc được gọi là 役職 (yakusho). Một số vị trí làm việc phổ biến trong công ty bao gồm:
- 社長 (shacho): Chủ tịch
- 副社長 (fukushacho): Phó chủ tịch
- 会長 (kaicho): Chủ tịch hội đồng quản trị
- 総支配人 (soushihainin): Tổng giám đốc
- 部長 (buchou): Trưởng phòng
- 課長 (kachou): Tổ trưởng
- 係長 (kakarichou): Trưởng nhóm
- 取締役 (torishimariyaku): Giám đốc điều hành
- 役員 (yakuin): Cán bộ
Ngoài ra, còn có một số vị trí làm việc được gọi theo chức năng công việc, chẳng hạn như:
- 営業 (eigyo): Kinh doanh
- マーケティング (marketingu): Marketing
- 開発 (kaihatsu): Phát triển
- 製造 (seisan): Sản xuất
- 経理 (keiri): Kế toán
- 人事 (jinji): Nhân sự
- 総務 (sōmu): Tổng vụ
- 広報 (kouhou): Quan hệ công chúng
Phòng ban
Xem thêm : Video – Chữa bài tập bài 5
Trong tiếng Nhật, phòng ban được gọi là 部署 (busho). Một số phòng ban phổ biến trong công ty bao gồm:
- 営業部 (eigyoubu): Phòng kinh doanh
- マーケティング部 (marketingubu): Phòng marketing
- 開発部 (kaihatsubu): Phòng phát triển
- 製造部 (seisanbu): Phòng sản xuất
- 経理部 (keiribu): Phòng kế toán
- 人事部 (jinjibu): Phòng nhân sự
- 総務部 (sōmubu): Phòng tổng vụ
- 広報部 (kouhoubu): Phòng quan hệ công chúng
Ngoài ra, còn có một số phòng ban khác được gọi theo chức năng công việc, chẳng hạn như:
- 営業企画部 (eigyoukikakubu): Phòng kế hoạch kinh doanh
- マーケティング企画部 (marketingu kikakubu): Phòng kế hoạch marketing
- 開発企画部 (kaihatsu kikakubu): Phòng kế hoạch phát triển
- 製造企画部 (seisan kikakubu): Phòng kế hoạch sản xuất
- 経理財務部 (keiri zaimubu): Phòng kế toán tài chính
- 人事総務部 (jinji soumubu): Phòng nhân sự tổng vụ
- 広報宣伝部 (kouhou sendenbu): Phòng quan hệ công chúng tuyên truyền
Lưu ý
- Các từ vựng tiếng Nhật về vị trí làm việc và phòng ban có thể thay đổi tùy theo quy mô và đặc thù hoạt động của công ty.
- Để sử dụng các từ vựng này một cách chính xác, bạn cần nắm vững ngữ pháp tiếng Nhật.
Ví dụ
- 彼は営業部長です。 (Kare wa eigyoubuchou desu.) – Anh ấy là trưởng phòng kinh doanh.
- 私はマーケティング部にいます。 (Watashi wa marketingubu ni imasu.) – Tôi ở phòng marketing.
- 彼女は開発部で働いています。 (Kanojo wa kaihatsubu de hataraite imasu.) – Cô ấy làm việc ở phòng phát triển.
- 彼は経理部に転勤しました。 (Kare wa keiribu ni tenkin shimashita.) – Anh ấy được chuyển đến phòng kế toán.
- 彼女は人事部に採用されました。 (Kanojo wa jinjibu ni saiyō saremashita.) – Cô ấy được tuyển dụng vào phòng nhân sự.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Nhật về vị trí làm việc và phòng ban.
Từ vựng tiếng Nhật sử dụng khi đàm phán với đối tác
Từ vựng tiếng Nhật sử dụng khi đàm phán với đối tác
Đàm phán là một hoạt động quan trọng trong kinh doanh, thương mại. Để đàm phán thành công, người đàm phán cần có vốn từ vựng tiếng Nhật phong phú và sử dụng thành thạo các mẫu câu đàm phán.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng khi đàm phán với đối tác:
- Chào hỏi
- こんにちは (konnichiwa) – Xin chào
- こんばんは (konbanwa) – Chào buổi tối
- はじめまして (hajimemashite) – Rất vui được gặp bạn
- どうぞ、よろしく (douzo, yoroshiku) – Rất mong được làm quen
- さようなら (sayonara) – Tạm biệt
- Giới thiệu bản thân
- わたくしは (watashi wa) – Tôi là
- 会社員です (kaishain desu) – Tôi là nhân viên công ty
- 営業担当です (eigyou tantou desu) – Tôi là nhân viên kinh doanh
- ○○株式会社の○○と申します (○○kaisha no ○○ to moushimasu) – Tôi tên là ○○, từ công ty ○○
- Xác nhận thông tin
- かしこまりました (kashikomarimashita) – Tôi hiểu rồi
- 申し訳ございません (moshiwake gozaimasen) – Tôi xin lỗi
- ご確認いただけますか (gokakunin dekimasu ka) – Bạn có thể xác nhận lại không?
- ○○はいかがでしょうか (○○ wa ikaga desu ka) – ○○ thế nào?
- 他に何かご不明な点はありますか (hoka ni nani ka gomyou na ten ga arimasu ka) – Bạn còn thắc mắc gì nữa không?
- Đưa ra đề xuất
- 提案させていただきます (teian sasete itadakeru shimasu) – Tôi xin đưa ra đề xuất
- ご提案させていただきます (go-teian sasete itadakeru shimasu) – Tôi xin trình bày đề xuất
- ○○という案をご提案いたします (○○ to iu an wo go-teian arimasu) – Tôi xin đưa ra đề xuất là ○○
- ○○という案はいかがでしょうか (○○ to iu an wa ikaga desu ka) – Bạn nghĩ thế nào về đề xuất ○○?
- Làm rõ yêu cầu
- ○○についてのご要望をお伺いいたします (○○ ni kansuru goyoubou wo o-ukagaiki arimasu) – Tôi xin phép hỏi về yêu cầu của bạn về ○○
- ○○について、ご要望を具体的に教えていただけますか (○○ ni tsuite, goyoubou wo gutaiteki ni o-oshiete いただけますか) – Bạn có thể cho tôi biết cụ thể yêu cầu của bạn về ○○ không?
- Thỏa thuận
- 合意に達しました (goi ni dattari mashita) – Chúng ta đã đạt được thỏa thuận
- 契約書を締結いたします (keiyakusho wo seiyaku arimasu) – Chúng ta sẽ ký hợp đồng
- ○○を承諾いたします (○○ wo shonin arimasu) – Tôi đồng ý ○○
- ○○を了承いたします (○○ wo ryosei arimasu) – Tôi chấp thuận ○○
- Kết thúc đàm phán
- 本日はありがとうございました (honjitsu wa arigatou gozaimashita) – Cám ơn bạn hôm nay
- 今後ともよろしくお願いいたします (kouhoku tomo yoroshiku onegai itashimasu) – Xin hãy tiếp tục giúp đỡ tôi
Từ vựng tiếng Nhật về các hoạt động kinh tế
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về các hoạt động kinh tế:
- Kinh tế (経済, keizai) là tổng thể các hoạt động sản xuất, trao đổi, phân phối và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ trong một khu vực địa lý hay quốc gia.
- Kinh doanh (ビジネス, bijinesu) là các hoạt động nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận.
- Công ty (会社, kaisha) là một tổ chức kinh doanh có tư cách pháp nhân, được thành lập để hoạt động kinh doanh.
- Doanh nghiệp (企業, kigyō) là một tổ chức kinh doanh, bao gồm cả công ty và các loại hình tổ chức kinh doanh khác.
- Cạnh tranh (競争, kōsō) là sự so sánh, ganh đua giữa các doanh nghiệp trong việc chiếm lĩnh thị trường, giành lấy lợi nhuận.
- Thị trường (市場, ichiba) là nơi gặp gỡ giữa người mua và người bán để trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
- Giá cả (価格, kakaku) là giá trị của một hàng hóa hay dịch vụ được thể hiện bằng tiền.
- Cung cầu (需要と供給, jōkyū to kōjō) là mối quan hệ giữa lượng hàng hóa và dịch vụ mà người mua muốn mua (cầu) và lượng hàng hóa và dịch vụ mà người bán muốn bán (cung).
- Tiền tệ (貨幣, kōrei) là phương tiện trao đổi, thanh toán được sử dụng rộng rãi trong một quốc gia hay khu vực.
- Tiền giấy (紙幣, shihei) là tiền được làm bằng giấy.
- Tiền xu (貨幣, kōrei) là tiền được làm bằng kim loại.
- Tỉ giá hối đoái (為替レート, waei reeto) là giá trị của một đồng tiền so với một đồng tiền khác.
- Thuế (税, zeikin) là khoản thu bắt buộc của nhà nước từ các cá nhân và tổ chức.
- Thuế thu nhập (所得税, shōtokuzei) là loại thuế đánh vào thu nhập của cá nhân và tổ chức.
- Thuế tiêu thụ (消費税, shōhizei) là loại thuế đánh vào hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
- Chính sách kinh tế (経済政策, keizai seisaku) là các biện pháp của chính phủ nhằm tác động đến nền kinh tế.
- Kinh tế thị trường (市場経済, ichibameizai) là nền kinh tế dựa trên nguyên tắc thị trường tự do.
- Kinh tế kế hoạch (計画経済, keikaku keizai) là nền kinh tế dựa trên kế hoạch của nhà nước.
- Kinh tế hỗn hợp (混合経済, konketsu keizai) là nền kinh tế kết hợp giữa kinh tế thị trường và kinh tế kế hoạch.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này:
- 日本の経済は順調に成長しています。
- Nihon no keizai wa junjō ni seichō shite imasu.
- Kinh tế Nhật Bản đang phát triển ổn định.
- 彼は起業家として成功しました。
- Kare wa kigyōka to shite seikō shimashita.
- Anh ấy đã thành công với tư cách là một doanh nhân.
- この商品は競争が激しい。
- Kono shōhin wa kōsō ga hageshii.
- Sản phẩm này có sự cạnh tranh gay gắt.
- 市場は需要と供給によって決まります。
- Ichiba wa jōkyū to kōjō ni yotte kimarimasu.
- Giá cả được quyết định bởi cung cầu.
- 円安で日本の輸出は伸びています。
- Enan de Nihon no yushutsu wa nobite imasu.
- Do đồng yen yếu, xuất khẩu của Nhật Bản đang tăng.
- 日本の税金は高い。
- Nihon no zeikin wa takai.
- Thuế ở Nhật Bản cao.
- 政府は景気対策を実施しています。
- Seifu wa keizai taisaku o jisshi shite imasu.
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp kích thích kinh tế.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề quản trị kinh doanh
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, từ marketing, bán hàng, tài chính, nhân sự, đến sản xuất, vận hành, v.v. Do đó, có rất nhiều từ vựng tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản trong chủ đề quản trị kinh doanh:
- Từ vựng về doanh nghiệp
- 株式会社 (かぶしきがいしゃ) – Công ty cổ phần
- 個人事業主 (こじんじぎょうしゅ) – Doanh nghiệp tư nhân
- 経営 (けいえい) – Quản trị
- 会計 (かいけい) – Kế toán
- 財務 (ざいむ) – Tài chính
- 人事 (じんじ) – Nhân sự
- 営業 (えいぎょう) – Kinh doanh
- マーケティング (まーけちんぐ) – Marketing
- 生産 (せいさん) – Sản xuất
- 物流 (りゅうこう) – Vận tải
- 販売 (はんばい) – Bán hàng
- 広告 (こうこく) – Quảng cáo
- 情報 (じょうほう) – Thông tin
- Từ vựng về các hoạt động kinh doanh
- 事業計画 (じぎょうけいかく) – Kế hoạch kinh doanh
- マーケティング戦略 (まーけちんぐせんりゃく) – Chiến lược marketing
- 営業戦略 (えいぎょうせんりゃく) – Chiến lược kinh doanh
- 人事戦略 (じんじせんりゃく) – Chiến lược nhân sự
- 生産戦略 (せいさんせんりゃく) – Chiến lược sản xuất
- 物流戦略 (りゅうこうせんりゃく) – Chiến lược vận tải
- 販売戦略 (はんばいせんりゃく) – Chiến lược bán hàng
- 広告戦略 (こうこくせんりゃく) – Chiến lược quảng cáo
- 情報戦略 (じょうほうせんりゃく) – Chiến lược thông tin
- Từ vựng về các nguồn lực kinh doanh
- 資金 (しきん) – Vốn
- 人材 (じんざい) – Nhân lực
- 設備 (せつび) – Thiết bị
- 情報 (じょうほう) – Thông tin
- ブランド (ぶらんど) – Thương hiệu
- 特許 (とっきょ) – Bằng sáng chế
- 知的財産 (ちてきざいさん) – Tài sản trí tuệ
- 顧客 (こきゃく) – Khách hàng
- 競合 (きょうきょう) – Đối thủ cạnh tranh
- 市場 (しじょう) – Thị trường
Từ vựng tiếng Nhật kinh doanh về quy luật cung – cầu
Từ vựng tiếng Nhật kinh doanh về quy luật cung – cầu
Quy luật cung – cầu là một trong những quy luật cơ bản của thị trường. Nó giải thích mối quan hệ giữa giá cả của một loại hàng hóa hoặc dịch vụ với lượng cung và cầu của loại hàng hóa hoặc dịch vụ đó.
Xem thêm : Tự học tiếng Nhật có khó không? Bật mí 5 tuyệt chiêu học tiếng Nhật dễ như ăn kẹo
Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt -|- 需要 (じゅよう) | Nhu cầu 供給 (きゅうきゅう) | Cung cấp 需要と供給のバランス (じゅようときゅうきゅうのバランス) | Cân bằng cung cầu 需要が増える (じゅようがふえる) | Nhu cầu tăng lên 需要が減る (じゅようがへる) | Nhu cầu giảm xuống 供給が増える (きゅうきゅうがふえる) | Cung cấp tăng lên 供給が減る (きゅうきゅうがへる) | Cung cấp giảm xuống 価格が上がる (かかくがあがる) | Giá cả tăng lên 価格が下がる (かかくがさがる) | Giá cả giảm xuống
Khi nhu cầu đối với một loại hàng hóa hoặc dịch vụ tăng lên, giá cả của loại hàng hóa hoặc dịch vụ đó cũng sẽ tăng lên. Điều này là do các nhà cung cấp sẽ tăng giá để đáp ứng nhu cầu tăng cao. Ngược lại, khi nhu cầu đối với một loại hàng hóa hoặc dịch vụ giảm xuống, giá cả của loại hàng hóa hoặc dịch vụ đó cũng sẽ giảm xuống. Điều này là do các nhà cung cấp sẽ giảm giá để thu hút khách hàng.
Ví dụ
- Khi nhu cầu đối với điện thoại thông minh tăng lên, giá cả của điện thoại thông minh cũng sẽ tăng lên.
- Khi nhu cầu đối với ô tô giảm xuống, giá cả của ô tô cũng sẽ giảm xuống.
Quy luật cung – cầu có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế. Nó giúp điều chỉnh giá cả của hàng hóa và dịch vụ, đảm bảo rằng giá cả phản ánh đúng nhu cầu và cung cấp của thị trường.
Một số thuật ngữ khác liên quan đến quy luật cung – cầu
- 需要曲線 (じゅようきょくせん) | Đường cầu
- 供給曲線 (きゅうきゅうきょくせん) | Đường cung
- 均衡価格 (きんこうかかく) | Giá cân bằng
- 需要と供給の不均衡 (じゅようときゅうきゅうのふきんこう) | Sự mất cân bằng cung cầu
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Nhật kinh doanh về quy luật cung – cầu.
Từ vựng tiếng Nhật kinh doanh về mảng bán hàng – Marketing
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật kinh doanh về mảng bán hàng – Marketing:
- 売上(うりあがり) (uriagari) – doanh thu
- 利益(りえき) (rieki) – lợi nhuận
- 販売(はんばい) (hanbai) – bán hàng
- マーケティング(マーケティング) (marketingu) – marketing
- プロモーション(プロモーション) (puromōshon) – khuyến mãi
- 広告(こうこく) (kōkoku) – quảng cáo
- 宣伝(せんでん) (senden) – tuyên truyền
- 広告塔(こうこくとう) (kōkokutō) – người phát ngôn
- ブランド(ブランド) (burando) – thương hiệu
- イメージ(イメージ) (īmēji) – hình ảnh
- ターゲット(ターゲット) (tāgetto) – mục tiêu
- 競合(きょうごう) (kyōgō) – đối thủ cạnh tranh
- 市場(しじょう) (shijō) – thị trường
- トレンド(トレンド) (torend) – xu hướng
- 需要(じゅよう) (jūyō) – nhu cầu
- 供給(きょうきゅう) (kōkyū) – cung cấp
- 売り込み(うりこみ) (urikomi) – bán hàng
- 営業(えいぎょう) (eigyo) – kinh doanh
- セールス(セールス) (sērusu) – bán hàng
- テレアポ(テレアポ) (teruapo) – gọi điện thoại chào hàng
- 訪問販売(ほうもんはんばい) (hōmonhanbai) – bán hàng trực tiếp
- 展示会(てんじかい) (tenjikai) – triển lãm
- 展示会出展(てんじかいしゅてん) (tenjikaishuten) – tham gia triển lãm
- Webマーケティング(Webマーケティング) (Webmarketingu) – marketing trên mạng
- SEO(SEO) (SEO) – tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
- SEM(SEM) (SEM) – tiếp thị trên công cụ tìm kiếm
- SNSマーケティング(SNSマーケティング) (SNSmarketingu) – marketing trên mạng xã hội
- メールマーケティング(メールマーケティング) (mērumarketingu) – marketing qua email
- コンテンツマーケティング(コンテンツマーケティング) (kontentsumarketingu) – marketing nội dung
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này trong câu:
- 売上は前年比10%増となりました。
- 利益は1億円を超えました。
- 販売を拡大するために、プロモーションを強化します。
- マーケティング戦略を策定します。
- 広告をテレビで流します。
- 宣伝活動を展開します。
- 広告塔として、有名人を起用します。
- ブランドイメージを向上させます。
- ターゲット顧客を明確にします。
- 競合他社を分析します。
- 市場調査を行います。
- トレンドを把握します。
- 需要を満たすために、製品の開発に努めます。
- 供給量を調整します。
- 売り込みを強化します。
- 営業力を強化します。
- セールスマンを増員します。
- テレアポを実施します。
- 訪問販売を強化します。
- 展示会に出展します。
- ウェブマーケティングを活用します。
- SEO対策を強化します。
- SEMを活用します。
- SNSマーケティングを展開します。
- メールマーケティングを実施します。
- コンテンツマーケティングに注力します。
từ vựng tiếng Nhật về hải sản
Từ vựng tiếng Nhật kinh doanh về chủ đề tài chính
Tài chính là một lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh, bao gồm các hoạt động như thu chi, đầu tư, ngân hàng, bảo hiểm,… Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành tài chính sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh Nhật Bản.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật kinh doanh về chủ đề tài chính cơ bản:
- Doanh thu (売上): うりあげ
- Chi phí (費用): ひようり
- Lãi (利益): りえき
- Lỗ (損失): そんしつ
- Tài sản (資産): しさん
- Nợ (負債): ふさい
- Tài chính (財務): ざいむ
- Bảng cân đối kế toán (貸借対照表): かしゃくたいしょうひょう
- Báo cáo kết quả kinh doanh (損益計算書): そんえきけいさんしょ
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (キャッシュフロー計算書): きゃっしゅふろーけいさんしょ
- Tài khoản ngân hàng (口座): こうざ
- Số tiền (金額): きんがく
- ATM (現金自動預払機): げんきんじどうよはらいき
- Thu nhập bình quân (平均所得): へい きん しょ とく
- Số dư (残高): ざんだか
- Tài khoản tiết kiệm (貯蓄口座): ちょちくこうざ
- Tài khoản thanh toán (普通口座): ふつうこうざ
- Tiền mặt (現金): げんきん
- Thẻ tín dụng (クレジットカード): クレジットカード
- Vay (借金): しゃっきん
- Tiết kiệm (貯蓄): ちょちく
- Đầu tư (投資): とうし
- Ngân hàng (銀行): ぎんこう
- Công ty tài chính (金融機関): きんゆうきかん
- Chứng khoán (証券): しょうけん
- Cổ phiếu (株式): かぶしき
- Quỹ đầu tư (投資信託): とうししんたく
- Bảo hiểm (保険): ほけん
- Bảo hiểm nhân thọ (生命保険): せいめいほけん
- Bảo hiểm phi nhân thọ (損害保険): そんがいほけん
Ngoài ra, còn có rất nhiều từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành tài chính khác. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông qua các tài liệu học tập, sách báo, website,… hoặc tham gia các khóa học tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành tài chính:
- 売上は昨年よりも10%増加しました。
- 費用を削減することで、利益を増やすことができます。
- 借金を返済するために、節約をしています。
- 株式投資で資産を増やしたいと考えています。
- 保険に加入することで、万が一の時に備えることができます。
Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp kinh doanh thông dụng
Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp kinh doanh thông dụng là những câu được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp kinh doanh, thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người đối diện. Các mẫu câu này thường sử dụng kính ngữ, thể hiện cách xưng hô và sử dụng ngôn ngữ trang trọng, phù hợp với môi trường kinh doanh.
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp kinh doanh thông dụng:
- Mẫu câu chào hỏi:
- はじめまして。[Hajimemashite.] (Lần đầu gặp gỡ.)
- お世話になっております。[Osewa ni natte orimasu.] (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
- よろしくお願いいたします。[Yoroshiku onegaishimasu.] (Cảm ơn sự quan tâm của bạn.)
- Mẫu câu kết thúc hội thoại:
- 失礼いたします。[Shitsurei shimasu.] (Xin lỗi.)
- お忙しいところ、ありがとうございました。[Oisoi tokoro, arigatou gozaimashita.] (Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian cho tôi.)
- また、お会いしましょう。[Mada, oaimashō.] (Hẹn gặp lại.)
- Mẫu câu xin lỗi:
- すみません。[Sumimasen.] (Xin lỗi.)
- 申し訳ございません。[Moushiwake gozaimasen.] (Xin lỗi.)
- 失礼いたしました。[Shitsurei itashimashita.] (Xin lỗi.)
- Mẫu câu cảm ơn:
- ありがとうございます。[Arigatou gozaimasu.] (Cảm ơn bạn.)
- 助かりました。[Tasukete moraimashita.] (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
- 感謝いたします。[Kansha itashimashita.] (Cảm ơn bạn.)
- Mẫu câu hỏi thăm:
- お元気ですか?[Ogenki desu ka?] (Bạn khỏe không?)
- お仕事はいかがですか?[Oshigoto wa ikaga desu ka?] (Công việc của bạn thế nào?)
- お忙しいですか?[Oisoi desu ka?] (Bạn bận không?)
- Mẫu câu mời khách:
- どうぞ、どうぞ。[Dozo, dozo.] (Vui lòng, mời.)
- こちらの席にどうぞ。[Kono kata no seki ni dozo.] (Vui lòng ngồi ở đây.)
- お飲み物はいかがですか?[Onomimimono wa ikaga desu ka?] (Bạn muốn uống gì?)
- Mẫu câu từ chối lời mời:
- 申し訳ございませんが、遠慮させていただきます。[Moushiwake gozaimasen ga, enryo shimasu.] (Tôi xin lỗi, nhưng tôi xin phép từ chối.)
- 恐れ入りますが、お断りさせていただきます。[Osoreirimasu ga, okatari shimasu.] (Tôi xin lỗi, nhưng tôi xin phép từ chối.)
- 申し訳ございませんが、今回は遠慮させていただきます。[Moushiwake gozaimasen ga, kondo wa enryo shimasu.] (Tôi xin lỗi, nhưng lần này tôi xin phép từ chối.)
- Mẫu câu đồng ý lời mời:
- ありがとうございます。喜んでお受けいたします。[Arigatou gozaimasu. Ureshinde oukeire itashimasu.] (Cảm ơn bạn. Tôi rất vui được nhận lời.)
- かしこまりました。よろしくお願いいたします。[Kashikomarimashita. Yoroshiku onegaishimasu.] (Được rồi. Cảm ơn sự quan tâm của bạn.)
- ありがとうございます。よろしくお願いします。[Arigatou gozaimasu. Yoroshiku onegaishimasu.] (Cảm ơn bạn. Cảm ơn sự quan tâm của bạn.)
Ngoài ra, còn có nhiều mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp kinh doanh thông dụng khác, tùy theo từng tình huống cụ thể. Việc nắm vững các mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh Nhật Bản.
từ khoá
- mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp
- từ vựng tiếng nhật trong kinh doanh
- từ vựng bán hàng tiếng Nhật
- từ vựng tiếng nhật văn phòng 2024
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Nhật