Tổng hợp từ vựng N3 mimikara – tổng hợp 880 từ vựng trong sách Mimikara N3, học hết 880 từ vựng mimikara n3 này Bạn có thể tự tin làm đúng 70% từ vựng trong đề thi.
- Top 10 web học tiếng Nhật online miễn phí phù hợp với mọi trình độ
- TIẾNG NHẬT CƠ BẢN DÙNG TRONG LỚP HỌC KHI ĐI DU HỌC NHẬT BẢN
- 9 cụm từ tiếng Nhật tiện dụng có thể sử dụng tại tiệm ramen!
- Top 11 phần mềm học tiếng Nhật miễn phí trên điện thoại 2023
- Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Nhật thương mại bạn nên biết
Sau khi học hết giáo trình Minna no nihongo các BẠn sẽ nắm được khoảng 3000 từ vựng và 350 hán tự dành cho sơ cấp
Bạn đang xem: TỔNG HỢP TỪ VỰNG MIMIKARA N3
Dưới đây là danh sách các từ vựng và hán tự trong quyển từ vựng mimi kara oboeru n3 mà người học tiếng Nhật N3 cần nắm vững.
Ngoài quyển mimikara oboeru từ vựng bạn cũng nên ôn tập quyển mimikara ngữ pháp
Tổng hợp từ vựng N3 mimikara
STT Kanji Hiragana Meaning 1 男性 だんせい đàn ông 2 女性 じょせい phụ nữ 3 高齢 こうれい cao tuổi 4 年上 としうえ hơn tuổi 5 目上 めうえ bề trên 6 先輩 せんぱい tiền bối 7 後輩 こうはい hậu bối 8 上司 じょうし cấp trên 9 相手 あいて người đối diện 10 知り合い しりあい người quen 11 友人 ゆうじん bạn bè 12 仲 なか mối quan hệ 13 生年月日 せいねんがっぴ ngày tháng năm sinh 14 誕生 たんじょう ra đời 15 年 とし năm 16 出身 しゅっしん quê quán 17 故郷 こきょう cố hương 18 成長 せいちょう trưởng thành 19 成人 せいじん người trưởng thành 20 合格 ごうかく đỗ đại học 21 進学 しんがく vào đại học 22 退学 たいがく bỏ học 23 就職 しゅうしょく có việc làm 24 退職 たいしょく nghỉ việc 25 失業 しつぎょう thất nghiệp 26 残業 ざんぎょう làm thêm 27 生活 せいかつ cuộc sống 28 通勤 つうきん đi làm 29 学歴 がくれき bằng cấp 30 給料 きゅうりょう tiền lương 31 面接 めんせつ phỏng vấn 32 休憩 きゅうけい nghỉ ngơi 33 観光 かんこう tham quan 34 帰国 きこく về nước 35 帰省 きせい về quê 36 帰宅 きたく về nhà 37 参加 さんか tham gia 38 出席 しゅっせき có mặt 39 欠席 けっせき vắng mặt 40 遅刻 ちこく đến muộn 41 化粧 けしょう trang điểm 42 計算 けいさん tính toán 43 計画 けいかく kế hoạch 44 成功 せいこう thành công 45 失敗 しっぱい thất bại 46 準備 じゅんび chuẩn bị 47 整理 せいり chỉnh sửa 48 注文 ちゅうもん đặt hàng 49 貯金 ちょきん tiết kiệm 50 徹夜 てつや thức xuyên đêm 51 引っ越し ひっこし chuyển nhà 52 身長 しんちょう chiều cao 53 体重 たいじゅう cân nặng 54 けが けが vết thương 55 会 かい hội, tiệc 56 趣味 しゅみ sở thích 57 興味 きょうみ hứng thú 58 思い出 おもいで nhớ lại 59 冗談 じょうだん đùa cợt 60 目的 もくてき mục đích 61 約束 やくそく lời hứa 62 おしゃべり おしゃべり nói chuyện riêng 63 遠慮 えんりょ ngại ngần 64 我慢 がまん chịu đựng 65 迷惑 めわく làm phiền 66 希望 きぼう hi vọng 67 夢 ゆめ giấc mơ 68 賛成 さんせい đồng ý 69 反対 はんたい đối lập 70 想像 そうぞう tưởng tượng 71 努力 どりょく nỗ lực 72 太陽 たいよう mặt trời 73 地球 ちきゅう trái đất 74 温度 おんど nhiệt độ 75 湿度 しつど độ ẩm 76 湿気 しっけ hơi ẩm 77 梅雨 つゆ mùa mưa 78 かび かび nấm mốc 79 暖房 だんぼう điều hòa ấm 80 皮 かわ da 81 缶 かん đồ hộp 82 画面 がめん màn hình 83 番組 ばんぐみ chương trình 84 記事 きじ ký sự 85 近所 きんじょ xung quanh 86 警察 けいさつ cảnh sát 87 犯人 はんにん tội phạm 88 小銭 こぜに tiền lẻ 89 ごちそう ごちそう chiêu đãi 90 作者 作者 tác giả 91 作品 さくひん tác phẩm 92 制服 せいふく đồng phục 93 洗剤 せんざい bột giặt 94 底 そこ đáy 95 地下 ちか ngầm 96 寺 てら chùa 97 道路 どうろ đường 98 坂 さか dốc 99 煙 けむり khói 100 灰 はい tàn 101 判 はん con dấu 102 名刺 めいし danh thiếp 103 免許 めんきょ giấy phép 104 多く おおく nhiều 105 前半 ぜんはん phần đầu 106 後半 こうはん phần cuối 107 最高 さいこう cao nhất 108 最低 さいてい thấp nhất 109 最初 さいしょ đầu tiên 110 最後 さいご cuối cùng 111 自動 じどう tự động 112 種類 しゅるい loại 113 性格 せいかく tính cách 114 性質 せいしつ tính chất 115 順番 じゅんばん thứ tự 116 番 ばん lượt 117 方法 ほうほう phương pháp 118 製品 せいひん sản phẩm 119 値上がり ねあがり tăng giá 120 生 なま tươi
Xem thêm : [Ngữ pháp N4] Toàn bộ về ngữ pháp ~し~ (shi) kèm bài tập vận dụng
Tham khảo: Sách tiếng Nhật
121 渇く かわく khát 122 嗅ぐ かぐ ngửi 123 叩く たたく đánh, vỗ 124 殴る なぐる đấm 125 ける ける đá 126 抱く だく ôm 127 倒れる たおれる đổ 128 倒す たおす làm đổ 129 起きる おきる thức dậy 130 起こす おこす đánh thức 131 尋ねる たずねる hỏi 132 呼ぶ よぶ gọi 133 叫ぶ さけぶ gào to 134 黙る だまる im lặng 135 飼う かう nuôi 136 数える かぞえる đếm 137 乾く かわく khô 138 乾かす かわかす làm khô 139 畳む たたむ gấp 140 誘う さそう mời, rủ 141 おごる おごる chiêu đãi 142 預かる あずかる chăm sóc 143 預ける あずける gửi 144 決まる きまる được quyết định 145 決める きめる quyết định 146 写る うつる chụp được 147 写す うつす chụp 148 思い出す おもいだす nhớ lại 149 教わる おそわる được dạy 150 申し込む もうしこむ đăng ký 151 断る ことわる từ chối 152 見つかる みつかる được tìm thấy 153 見つける みつける tìm thấy 154 捕まる つかまる bị bắt 155 捕まえる つかまえる bắt 156 乗る のる leo lên 157 乗せる のせる cho lên 158 降りる おりる xuống 159 降ろす おろす cho xuống 160 直る なおる được sửa 161 直す なおす sửa 162 治る なおる hồi phục 163 治す なおす cứu chữa 164 亡くなる なくなる chết 165 亡くす なくす mất 166 生まれる うまれる được sinh ra 167 生む うむ sinh 168 出会う であう gặp (ngẫu nhiên) 169 訪ねる たずねる thăm 170 付き合う つきあう hẹn hò, giao tiếp
171 効く きく có hiệu quả 172 はやる はやる phổ biến 173 経つ たつ qua 174 間に合う まにあう làm cho kịp giờ 175 間に合わせる まにあわせる kịp giờ 176 通う かよう đi làm, học 177 込む こむ đông 178 すれ違う すれちあう vượt, lướt 179 掛かる かかる được bao phủ 180 掛ける かける bao phủ 181 動く うごく hoạt động 182 動かす うごかす di chuyển 183 離れる はなれる tránh xa 184 離す はなす tách ra 185 ぶつかる ぶつかる bị đâm 186 ぶつける ぶつける đâm 187 こぼれる こぼれる bị tràn 188 こぼす こぼす tràn 189 ふく ふく lau 190 片付く かたづく được dọn dẹp 191 片付ける かたづける dọn dẹp 192 包む つつむ bọc 193 張る はる dán 194 無くなる なくなる bị mất 195 無くす なくす mất 196 足りる たりる đủ 197 残る のこる bị thừa 198 残す のこす thừa 199 腐る くさる thối 200 むける むける bị lột 201 むく むく lột 202 滑る すべる trượt 203 積もる つもる được tích tụ 204 積む つむ tích tụ, chất lại 205 空く あく bị thủng 206 空ける あける thủng 207 下がる さがる bị giảm 208 下げる さげる giảm 209 冷える ひえる bị lạnh 210 冷やす ひやす làm lạnh 211 冷める さめる bị nguội 212 冷ます さます làm nguội 213 燃える もえる cháy 214 燃やす もやす đốt 215 沸く わく sôi 216 沸かす わかす đun sôi 217 鳴る なる kêu 218 鳴らす ならす làm kêu 219 役立つ やくだつ hữu ích 220 役立てる やくだてる được sử dụng
221 飾り かざり trang trí 222 遊び あそび chơi 223 集まり あつまり tập hợp 224 教え おしえ dạy 225 踊り おどり nhảy 226 思い おもい suy nghĩ, cảm giác 227 考え かんがえ nghĩ, ý tưởng 228 片づけ かたづけ ngăn nắp 229 手伝い てつだい giúp đỡ 230 働き はたらき hoạt động 231 決まり きまり luật lệ 232 騒ぎ さわぎ ồn ào, om xòm 233 知らせ しらせ tin tức, thông báo 234 頼み たのみ yêu cầu 235 疲れ つかれ vất vả, mệt mỏi 236 違い ちがい khác biệt 237 始め はじめ khởi đầu 238 続き つづき tiếp tục 239 暮れ くれ cuối năm 240 行き いき đi 241 帰り かえり trở về 242 急ぎ いそぎ khẩn cấp, vội 243 遅れ おくれ gián đoạn 244 貸し かし cho mượn 245 借り かり mượn 246 勝ち かち thắng 247 負け まけ thua 248 迎え むかえ đón 249 始まり はじまり bắt đầu 250 終わり おわり kết thúc 251 戻り もどり trở về, trả lại 252 別れ わかれ chia ly 253 喜び よろこび hớn hở 254 楽しみ たのしみ sung sướng 255 笑い わらい cười 256 驚き おどろき ngạc nhiên 257 怒り いかり giận dữ 258 悲しみ かなしみ buồn bã 259 幸せな しあわせな hạnh phúc
Xem thêm : 5 cách nói xin chào bằng tiếng Nhật
Tham khảo : Phương pháp học từ vựng tiếng nhật
260 得意な とくいな mạnh, giỏi 261 苦手な にがてな yếu, kém 262 熱心な ねっしんな chăm chỉ 263 夢中な むちゅうな chú tâm 264 退屈な たいくつな chán 265 健康な けんこうな khỏe khoắn 266 苦しい くるしい cực khổ 267 平気な へいきな bình thản 268 悔しい くやしい cay cú 269 うらやましい うらやましい ghen tỵ 270 かゆい かゆい ngứa 271 おとなしい おとなしい trầm lặng 272 我慢強い がまんづよい chịu đựng giỏi 273 正直な しょうじきな trung thực 274 けちな けちな kẹt xỉ 275 我儘な わがままな ích kỷ 276 積極的な せっきょくてきな tích cực 277 消極的な しょうきょくてきな tiêu cực 278 満足な まんぞくな thỏa mãn 279 不満な ふまんな bất mãn 280 不安な ふあんな bất an 281 大変な たいへんな tồi tệ 282 無理な むりな vô lý 283 不注意な ふちゅういな không chú ý 284 楽な らくな thoải mái 285 面倒な めんどうな phiền phức 286 失礼な しつれいな thất lễ 287 当然な とうぜんな đương nhiên 288 意外な いがいな không ngờ đến 289 結構な けっこうな tốt, đủ 290 派手な はでな lòe loẹt 291 地味な じみな giản dị 292 おしゃれな おしゃれな thời trang, mốt 293 変な へんな lạ 294 不思議な ふしぎな thần bí 295 ましな ましな tốt lên 296 むだな むだな lãng phí 297 自由な じゆうな tự do 298 不自由な ふじゆうな tàn tật, không tự do
Download Tổng hợp từ vựng N3 mimikara tại đây các Bạn nhé:
Khi click vào link sẽ chuyển qua trang khác, Bạn kéo xuống dưới sẽ có link download
Click vào link này: Mimikara N3
Hãy cố gắng học mỗi từ thật kỹ để đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới nhé.
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Nhật