Từ vựng tiếng nhật về khách sạn là bài viết giới thiệu các từ vựng tiếng nhật dùng trong khách sạn giúp các Bạn học từ vựng theo chủ đề nhằm dễ thuộc từ vựng hơn. Để học từ vựng hiệu quả Bạn nên sử dụng ngay từ vựng đó hoặc đặt câu với từ vựng đó để nhớ lâu hơn nhé
Từ vựng tiếng nhật về khách sạn
日本語 English Tiếng việt 1. チェックイン Check in Làm thủ tục nhận
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng nhật về khách sạn
phòng
2. チェックアウト Check out Làm thủ tục trả
phòng
3. よやく
4. 予約
Reservation Đặt phòng 5. ツインルーム Twin room Phòng có 2 giường
nhỏ
6. シングルルーム Single room Phòng đơn ( 1
giường )
7. ダブルルーム Double room Phòng 2 người ( có
1 giường lớn, rộng)
8. トリプルルーム Triple room Phòng ba người 9. スイートルーム Suite Phòng thượng
hạng
10. ようしつ
11. 洋室
Western-style room Phòng kiểu
phương tây
12. わしつ
13. 和室
Japanese-style room Phòng kiểu Nhật 14. きんえん
15. 禁煙ルーム
Non-smoking room Phòng không hút
thuốc
16. きつえん
17. 喫煙ルーム
Smoking room Phòng hút thuốc 18. さいじょうかい へ や
19. 最 上 階の部屋
Room on the top
floor
Phòng áp mái
20. こうそうかい へ や
21. 高層階の部屋
Room on high floor Phòng trên tầng
cao
Xem thêm: từ vựng tiếng Nhật về rau củ
けしき よ へ や
景色が良い部屋
Room with nice view Phòng với view
đẹp
うみ み へ や
海が見える部屋
Room with ocean
view
Phòng nhìn ra biển
か ど べ や
角部屋
Corner room Phòng ở góc ちか
エレベーターに近い
へ や
部屋
Room close to the elevator
Phòng gần thang máy
す ど
素泊まり
Room without meals Không có bữa ăn シングルベッド Single bed Giường đơn ツインベッド Twin bed Giường đôi クイーンサイズベッド Queen-size bed Giường cỡ queen キングサイズベッド King-size bed Giường cỡ king よ び
予備のベッド
Extra bed Giường phụ シャワー Shower Vòi tắm hoa sen タオル Towel Khăn mặt まど
窓
Window Cửa sổ きちょうひん
貴重品
Xem thêm : Gõ Tiếng Việt
Valuables Đồ quý giá じどうはんばいき
自動販売機
Vending machine Máy bán hàng tự động ソファ Sofa Ghế sofa
Xem thêm: sách từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
カーテン Curtain Rèm cửa シツ Situ Ga chải giường まくら Pillow Gối パジャマ Pajamas Áo ngủ kiểu nhật
pijama
歯ブラシ(ハブラシ) Toothbrush Bàn chải đánh răng ひげそ
髭剃り
Shaving Dao cạo râu トイレットペーパー Toilet paper Giấy vệ sinh. レストラン Restaurant Nhà hàng
ロビー
Lobby
Sảnh khách sạn ( nơi khách ngồi chờ trong khách
sạn)
ルームサービス Room service Dịch vụ phòng ( dọn dẹp, lau
chùi )
コンシェルジェ Concierge Nhân viên hướng
dẫn
ポーター Porter Người mang vác
hành lý ở khách sạn
ベルボーイ Bellboy Nhân viên xách đồ
cho khách
クローク Cloak Quầy giữ hành lý. にもつ
荷物
Baggage Hành lý
từ vựng tiếng nhật về khách sạn
スーツケース Suitcase Vali エレベーター Elevator Thang máy モーニングコール Morning Call Đặt báo thức きんこ
金庫、セイフティボック
ス
Safe box
Két sắt
しょうめい
照 明
Illumination Đèn chiếu sáng trong phòng ngủ じゃぐち
蛇口
Faucet Vòi nước べんき
便器
Toilet bowl Bồn cầu バスタブ Bathtub Bồn tắm ドア Door Cửa クロゼット Closet Tủ quần áo ドライヤー Hairdryer Máy sấy tóc ミニバー Mini-bar Đồ dùng trong tủ lạnh trong phòng
khách sạn
クレジットカード Credit card Thẻ tín dụng チップ Tip Tiền tip りょうがえ
両 替
Money exchange Đổi tiền てあら
お手洗い
Bathroom Nhà vệ sinh ぜいきん
税金
Tax Thuế ちゅうもん
ご注 文
Order Gọi món しはら
支払い
Payment Thanh toán, trả tiền たいざい
滞在
Stay Lưu trú せつび
設備
Equipment Trang thiết bị でんきゅう
電 球
Light bulb Bóng đèn てんじょういん
添 乗 員
Tour conductor Hướng dẫn viên わりびき
割引
Discount Giảm giá みやげ
お土産
Souvenirs Quà lưu niệm もうふ
毛布
Blanket Chăn ふとん
布団
Đệm わす もの
忘れ物
Left behind Đồ để quên くうこう
空港
Airport Sân bay せっけん
石鹸
Soap Xà phòng
từ vựng tiếng nhật về khách sạn
だんぼう
暖房
Heating Máy sưởi まんしつ
満室
No vacancy Kín phòng しゅっぱつ
出 発
Departure Xuất phát れいぼう
冷房
Air conditioning Điều hòa とうちゃく
到 着
Arrived Đến nơi, tới nơi かんこう
観光
Sightseeing Tham quan ちょうかん
朝 刊
Morning newspaper Báo buổi sang の あ ば す
乗り合いバス
Shared bus Xe buýt công cộng めいぶつ
名物
Specialty Đặc sản つ こ
積み込む
Load Chất lên しはいにん
支配人
Manager Người quản lý ドアマン Doorman Người gác cửa ぜいこみ
税込
With tax/including
tax
Bao gồm thuế
ぜいぬき
税抜
Without
tax/excluding tax
Chưa bao gồm thuế フロント(受付) Front desk,reception Quầy lễ tân きゃくしつ
客 室
Guest room Phòng dành cho
khách
コンシェルジュデスク Concierge desk Bàn hướng dẫn
khách
ラウンジ Lounge Phòng chờ バー Bar Bar えんかいじょう
宴 会 場
Banquet room Phòng tiệc ばいてん
売店
Shop Cửa hàng ジム Fitness gym Phòng tập thể dục プール Swimming pool Hồ bơi サウナ Sauna Phòng xông hơi だいよくじょう
大 浴 場
Main bath Nhà tắm công cộng てんねんおんせん
天然温泉
Hot spring Suối nước nóng tự
nhiên
ごらくしつ
娯楽室
Recreation room Phòng giải trí きつえんじょ
喫煙所
Smoking area Khu vực hút thuốc コインロッカー Coin-operated locker Tủ đựng tiền インターネット Internet Internet クリーニング Laundry service Dịch vụ giặt là
Hy vọng qua bài viết từ vựng tiếng nhật về khách sạn trên sẽ giúp các bạn học từ vựng hiệu quả và sử dụng tốt trong công việc.
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Nhật