Nhật ngữ có rất nhiều chủ đề đa dạng để bạn học từ vựng. Chẳng hạn như chủ đề về các dụng cụ học tập được sử dụng trong tiếng Nhật. Lượng từ vựng về dụng cụ học tập trong tiếng Nhật không quá lớn.
Là một chủ đề khá đơn giản và những bạn mới bắt đầu học cũng sẽ không quá khó. Bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và thực hành ngay tại lớp học. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ ngữ và mẫu câu thông dụng nhất để bạn thực hành trong giao tiếp nhé!
Bạn đang xem: Dụng cụ học tập tiếng Nhật – Chủ đề cơ bản cho người mới bắt đầu
1. Từ vựng dụng cụ học tập trong tiếng Nhật
Một số từ vựng thông dụng để bạn ghi nhớ về các dụng cụ học tập được sử dụng trong tiếng Nhật.
Từ vựng Nhật ngữ Phiên âm Viết 書く Kaku Bút chì 鉛筆 Enpitsu Cục tẩy 消しゴム Keshigomu Máy tính bỏ túi 電卓 Dentaku Thước kẻ ルーラー Rura Vở(tập) ノート Noto Sách giáo khoa 教科書 Kyokasho Hộp bút 筆入れ Fude-ire Kẹp bướm バタフライクリップ Batafurai Kurippu Cọ màu カラーブラシ Karaburashi Phấn viết bảng チョーク Choku Kéo 引っ張る Hipparu Compa 方位磁針 Hoi jishin Bút màu クレヨン Kureyon Máy tính bảng タブレット Taburetto Kẹp giấy ステープル Sutepuru Máy in プリンター Purinta Tập hồ sơ ファイル Fairu
Xem thêm: Phương pháp học tiếng Nhật hiệu quả từ A-Z
2. Mẫu câu đàm thoại về dụng cụ học tập trong tiếng Nhật
Một số mẫu câu đơn giản khi bạn giao tiếp với bạn bè về các dụng cụ học tập trong tiếng Nhật. Ngoài ra, bạn cũng có thể ứng dụng các mẫu câu cơ bản khi mua sách, bút tại các nhà sách hoặc văn phòng phẩm.
Mẫu câu Nhật ngữ Phiên âm Bạn có thể cho mượn bút chì không? 鉛筆を貸してくれませんか。 Enpitsu o kashite kuremasen ka Bạn có thể cho mình mượn sách không? 本を貸してくれませんか。 Hon o kashite kuremasen ka Cây bút đẹp quá! ペンはとても美しいです! Pen wa totemo utsukushidesu Bạn mua vở ở đâu thế? その本はどこで購入しましたか。 Sono moto wa doko de konyu shimashita ka Cái này sử dụng được không? これは使えますか? Kore wa tsukaemasu ka Tôi có kẹp giấy ペーパークリップを持っています Pepakurippu o motte imasu Bạn cần nó không? それが必要ですか? Sore ga hitsuyou desu ka Tôi có bút chì 私は鉛筆を持っています Watashi wa enpitsu o motte imasu Tôi không có bút xóa 消しゴムはありません Keshigomu wa arimasen Bạn mua cái này giá bao nhiêu? これをいくらで購入しましたか? Kore o ikura de konyu shimashita ka Cái này có đắt không? これは高価ですか? Kore wa kokadesu ka Bạn mua chỗ nào vậy? どこで購入しましたか? Doko de konyu shimashita ka Tôi không có cái này 私はこれを持っていません Watashi wa kore o motte imasen Cái này giá rẻ thế これはとても安いです Kore wa totemo yasuidesu Cho bạn mượn cái này これを貸して Kore o kashite Cảm ơn bạn đã cho mượn 貸してくれてありがとう Kashite kurete arigato
Xem thêm: Cẩm nang học tiếng Nhật hiệu quả
3. Một số đoạn hội thoại ngắn về dụng cụ học tập trong tiếng Nhật
Xem thêm : CHIA SẺ CÁC PHƯƠNG PHÁP LUYỆN NGHE TIẾNG NHẬT
Đoạn hội thoại ngắn sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và dễ dàng áp dụng thông qua việc thực hành và luyện tập tại nhà. Dưới đây là các đoạn hội thoại cơ bản về dụng cụ học tập trong tiếng Nhật.
3.1. Hỏi giá của dụng cụ học tập
Một vài mẫu câu đơn giản để bạn có thể hỏi giá dụng cụ học tập của bạn bè khi sử dụng Nhật ngữ
A: Cây bút này của cậu đẹp quá. Cậu mua nó với giá bao nhiêu một cây vậy? → Nhật ngữ: あなたのこのペンはとても美しいです. 木のためにいくら購入しましたか? → Phiên âm: Anata no kono pen wa totemo utsukushii desu. Ki no tame ni ikura konyu shimashita ka?
B: Cây bút này mẹ mình đã chọn giúp. Nó chỉ có 5 yên thôi. → Nhật ngữ: このペンは私の母が選んだ. たったの5円です。 → Phiên âm: Kono pen wa watashinohaha ga eranda. Tatta no 5-endesu.
A: Nó có màu khác không? → Nhật ngữ: 色違いはありますか? → Phiên âm:Iro chigai wa arimasu ka?
B: Có đấy. Nó có màu xanh, vàng,…và nhiều màu khác. → Nhật ngữ: はい. それは青、黄色、…そして他の多くの色で来ます。 → Phiên âm: Hai. Sore wa ao, kiiro,…Soshite hoka no oku no iro de kimasu.
A: Đồng giá chứ? → Nhật ngữ:同じ値段? → Phiên âm: Onaji nedan
B: Tùy. Có cái mắc hơn nhưng cũng có cái rẻ hơn. → Nhật ngữ: 応じて. より高価なものもありますが、より安価なものもあります。 → Phiên âm: Ojite. Yori kokana mono mo arimasu ga, yori ankana mono mo arimasu.
3.2. Hỏi địa chỉ chỗ bán dụng cụ học tập
Xem thêm : Minna no nihongo Bài 12
A: Xin chào B. Hôm nay cậu có cặp xách mới nhỉ? → Nhật ngữ: こんにちはB. 今日は新しいバッグはありますか? → Phiên âm: Konnichiwa B. Kyo wa atarashi baggu wa arimasu ka?
B: Đúng rồi. Cậu thấy có đẹp không? → Nhật ngữ: それは正しい. あなたはそれが美しいと思いますか? → Phiên âm: Sore wa tadashi. Anata wa sore ga utsukushi to omoimasu ka?
A: Rất đẹp. Cậu mua ở đâu vậy? → Nhật ngữ: とても美しい. どこで購入しましたか? → Phiên âm: Totemo utsukushi. Doko de konyu shimashita ka?
B: Chị tớ mua đấy. Ở trung tâm sách Yaesu. → Nhật ngữ: 姉が買った。八重洲ブックセンターにて。 → Phiên âm: Ane ga katta. Yaesu bukkusenta nite.
A: Ồ. Nó có mắc không? → Nhật ngữ: おお。感染していますか? → Phiên âm: O. Kansen shite imasu ka?
B: Khá đắt. Nhưng chất liệu vô cùng tốt đấy. Bạn có thể đến đó xem thử nếu bạn muốn mua một cái. → Nhật ngữ: すごく高価。しかし、素材はとても良いです。購入したい場合は、そこに行ってチェックしてください。 → Phiên âm: Sugoku koka. Shikashi, sozai wa totemo yoidesu. Konyu shitai baai wa, soko ni itte chekku shite kudasai.
A: Để hôm sau mình nhờ mẹ chở đi. Cảm ơn cậu nhé. → Nhật ngữ: 翌日、母に運転してもらいましょう。ありがとうございました。 → Phiên âm: Yokujitsu, haha ni unten shite moraimashou. Arigatomozaimashita.
Dụng cụ học tập được sử dụng trong tiếng Nhật là chủ đề rất đơn giản. Những người ở trình độ cơ bản có thể tự học và giao tiếp các mẫu câu thông dụng khá dễ dàng khi luyện tập tại nhà. Ngoài chủ đề này thì có rất nhiều chủ đề đa dạng khác nhưng bạn phải luyện tập từ cơ bản đến nâng cao. Chúc các bạn học tốt từ vựng và các mẫu câu về dụng cụ học tập để sử dụng trong thực tế.
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Nhật