Học từ vựng luôn là một nỗi ám ảnh với nhiều người học tiếng Anh. Nhớ từ ngay từ lần đầu học không phải là điều dễ dàng, học trước rồi quên sau, hoặc học xong không biết áp dụng vào đâu, khiến cho việc học từ vựng trở nên nhàm chán. Điều này đã gây khó khăn và căng thẳng cho nhiều người.
Hiểu được khó khăn này, ieltsvn.edu.vn đã tổng hợp lại 1500 từ tiếng Anh phổ biến và chia sẻ cách học hiệu quả gấp đôi, giúp bạn học nhanh và nhớ lâu. Hãy cùng khám phá ngay!
Bạn đang xem: BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
I. Tại sao bạn học 1500 từ vựng tiếng Anh phổ biến chưa hiệu quả?
Trước khi chia sẻ cách học hiệu quả 1500 từ tiếng Anh phổ biến, hãy xem bạn đã học từ vựng đúng cách chưa nhé!
1. Học từ vựng rời rạc
Bạn có từng sao chép rất nhiều từ vựng và nghĩa của chúng ra giấy, sau đó cố gắng ghi nhớ tất cả bằng cách viết đi viết lại nhiều lần. Nhưng chỉ sau 1 tuần, bạn quên tới 80% số từ đó.
Đây là cách học rất phổ biến trong việc học từ vựng tiếng Anh thông thường. Cách học này không chỉ tốn thời gian, mà bạn cũng không biết cách áp dụng từ vựng vào các trường hợp cụ thể. Bạn cũng sẽ quên nhanh vì các từ này không được liên kết và không có mối quan hệ với nhau.
2. Học từ xong không ôn tập, sử dụng
Trường hợp tiếp theo cũng rất phổ biến đối với việc tự học tại nhà. Bạn hào hứng và đầy động lực khi nói sẽ học 10, 20 từ mỗi ngày. Nhưng chỉ sau 2-3 ngày, bạn bắt đầu chán và không ôn lại các từ đã học. Cuối cùng, bạn quên hầu hết những từ như chưa học.
3. Học không có cảm xúc
Xem thêm : 70+ mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh thông dụng
Những thứ không có cảm xúc thường dễ bị quên. Học 1 từ một cách khô khan, chỉ viết đi viết lại đúng là vô cùng tẻ nhạt.
4. Học từ vựng không có chủ đề
Nhiều người cho rằng bạn cần phải có một vốn từ vựng từ 1000, 1500 hoặc thậm chí 3000 từ để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Điều này làm nhiều người hiểu sai và cảm thấy chán nản khi học tiếng Anh.
Thực tế là, nếu bạn học tiếng Anh theo chủ đề, bạn chỉ cần nắm khoảng 100 từ vựng của chủ đề đó là đã có thể giao tiếp cơ bản. Tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng, bạn nên chọn những chủ đề thường xuyên sử dụng để học trước.
Nhưng lại có rất nhiều người học từ không có chủ đề, dẫn đến việc nhanh quên và khó áp dụng. Thay vào đó, bạn nên chọn những chủ đề phổ biến và phù hợp với cá nhân và nhu cầu của mình để học trước. Đồng thời, việc học theo từ vựng cũng giúp bạn nhớ từ nhanh hơn, dễ dàng áp dụng trong các trường hợp thực tế và ghi nhớ lâu hơn.
II. Cách học hiệu quả 1500 từ tiếng Anh phổ biến nhất lần một
Học từ vựng không hề khó như bạn thường nghĩ, chỉ là bạn chưa thực hiện đúng cách thôi. Hãy thử áp dụng cách học này của ieltsvn.edu.vn để có kết quả hiệu quả gấp đôi!
1. Vận dụng đặt câu hỏi ngay khi tiếp xúc với từ mới
Đầu tiên, trước khi học mỗi từ mới, hãy tra cứu nghĩa và cách sử dụng của từ đó. Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ và áp dụng chúng một cách dễ dàng hơn và ghi nhớ lâu hơn.
2. Kiểm tra từ sau 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng
Xem thêm : 20 đề thi kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 4 Đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh lớp 4
Kiến thức mà bạn học trong ngày sẽ dần bị quên vào những ngày tiếp theo. Và sau 1 tuần nếu bạn không ôn lại từ, có thể tới 90% số từ bạn học từ đầu tuần sẽ bị quên. Vì vậy, hãy tự kiểm tra bản thân sau mỗi 1 ngày, 1 tuần và 1 tháng để tiếp thu từ mới và áp dụng chúng vào câu văn một cách trơn tru và mượt mà.
Mỗi lần ôn lại, bạn có thể tìm cho mình những ví dụ khác nhau, thú vị hơn để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong nhiều tình huống.
3. Học từ có chọn lọc theo chủ đề
Học từ vựng theo chủ đề sẽ tăng cơ hội áp dụng từ và các từ có liên quan trong cùng chủ đề. Sự liên kết và ứng dụng từ trong câu, trong cuộc hội thoại,… cũng sẽ cao hơn, giúp bạn nhớ tốt hơn.
Hơn nữa, khi học một chủ đề từ vựng nào đó, bạn hãy tìm thêm tài liệu để luyện nói, luyện nghe, luyện đọc và các ngữ pháp liên quan nếu có, đó sẽ là một cách hữu hiệu để bạn trau dồi đều cả những kỹ năng và ứng dụng từ đã học.
Bạn đã biết cách học hiệu quả rồi, hãy bắt tay vào học 20 chủ đề phổ biến dưới đây ngay thôi!
III. 1500 từ tiếng Anh phổ biến theo chủ đề
Với nhu cầu giao tiếp thông thường, chỉ cần nắm vững khoảng 1500 từ tiếng Anh phổ biến nhất, bạn sẽ có thể hiểu được tới 95% những cuộc hội thoại hàng ngày. So với 100.000 từ trong từ điển, 1500 từ chỉ là một con số nhỏ, nhưng đã đủ để bạn giao tiếp thành thạo tiếng Anh thường ngày.
Hãy cùng ieltsvn.edu.vn nắm vững tiếng Anh thông qua 1500 từ phổ biến sau đây:
1. Từ vựng chủ đề gia đình
- Aunt/Ænt/: Người dì
- Birth/bɜrθ/: Sự sinh ra, sự chào đời
- Brother /ˈbrʌðər/: Anh/em trai
- Brother-in-law: anh/em rể
- Close/kloʊs/ (adjective): Gần gũi, gắn bó
- Cousin /ˈkʌzən/: Anh chị em họ
- Daughter/ˈdɔtər/: Con gái
- Daughter-in-law: con dâu
- Divorce/dɪˈvɔrs/ (verb) – (noun): Li hôn, li dị
- Father/ˈfɑðər/: Cha/Bố
2. Từ vựng chủ đề trường học
- Biology/baɪˈɑləʤi/: Sinh học
- Calculator/ˈkælkjəˌleɪtər/: Máy tính cầm tay
- Chemistry/ˈkɛmɪstri/: Hóa học
- Class/Klæs/: Lớp học
- College /ˈkɑlɪʤ/: Trường cao đẳng
- Computer science/kəmˈpjutər ˈsaɪəns/: Tin học
- Computer/kəmˈpjutər/: Máy tính
- Degree /dɪˈgri/: Bằng
- Eraser/ɪˈreɪsər/: Cục tẩy
- Exam/ɪgˈzæm/: Bài thi
3. Từ vựng chủ đề nghề nghiệp
- Actor/Actress/ˈæktər/ – /ˈæktrəs/: Diễn viên nam/nữ
- Architect /ˈɑrkəˌtɛkt/: Kiến trúc sư
- Baker/ˈbeɪkər/: Thợ làm bánh
- Builder. /ˈbɪldər/: thợ xây dựng.
- Businessman/ˈbɪznəˌsmæn/: Doanh nhân
- Cashier. /kæʃˈɪər/: thu ngân.
- Chef /ʃɛf/: Bếp trưởng
- Cleaner/Janitor/ˈklinər/ – /ˈʤænətər/: Lao công, dọn dẹp
- Cook. /kʊk/: đầu bếp.
- Dentist. /ˈdentɪst/: nha sĩ
4. Từ vựng chủ đề du lịch
- Backpack /ˈbækˌpæk/: Ba lô
- Coach /kəʊtʃ/ hoặc /koʊtʃ/: xe buýt chạy đường dài
- Cruise /kruːz/: chuyến đi (bằng tàu thuỷ)
- Custom/ˈkʌstəm/: Phong tục tập quán
- Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: điểm đến
- Explore /ɪkˈsplɔr/: Khám phá
- Ferry /ˈfer.i/: phà; bến phà
- Flight attendant /əˈtɛndənt/: Tiếp viên hàng không
- Flight/flaɪt/: Chuyến bay
- Harbour /ˈhɑː.bər/ hoặc /ˈhɑːr.bɚ/: bến tàu, cảng
5. Từ vựng chủ đề mua sắm
- Affordable /əˈfɔrdəbəl/: Giá cả hợp lí, phải chăng
- Aisle /aɪl/: lối đi giữa các dãy hàng
- Bargain/ˈbɑrgən/ (verb): Trả giá, mặc cả
- Basket /ˈbæskɪt/: cái rổ, cái giỏ, cái thúng
- Bookstore /ˈbʊkˌstɔr/: Hiệu sách
- Cart/kɑrt/ (noun): Xe đẩy trong siêu thị
- Cash /kæʃ/: tiền mặt
- Cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân
- Cashier/kæˈʃɪr/ (noun): Nhân viên thu ngân
- Cheap/ʧip/ (adjective): Rẻ
6. Từ vựng chủ đề phong cảnh
- A village /’vɪl.ɪdʒ/: một ngôi làng
- A winding lane: Đường làng
- Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/: Nông nghiệp
- An isolated area /’aɪ.sə.leɪt/ /’eə.ri.ə/: một khu vực hẻo lánh
- Bay: Vịnh
- Boat /bəʊt/: Con đò
- Buffalo /’bʌf.ə.ləʊ/: Con trâu
- Canal /kə’næl/: Kênh, mương
- Cloud /klaʊd/(noun): Mây
- Coast/koʊst/ (noun): Bờ biển
7. Từ vựng chủ đề màu sắc
- Black /blæk/: Màu đen
- Bright blue /braɪt bluː/: Màu xanh nước biển tươi.
- Bright green /braɪt griːn/: Màu xanh lá cây tươi
- Bright red /braɪt red /: Màu đỏ sáng
- Brown/braʊn/ (noun): Màu nâu
- Color /ˈkʌlər/(noun): Màu sắc
- Colorful /ˈkʌlərfəl/(adjective): Rực rỡ, nhiều màu sắc
- Dark /dɑrk/(adjective): Tối (màu)
- Dark blue /dɑːrk bluː/ màu xanh da trời đậm
- Dark brown /dɑːrk braʊn/ :màu nâu đậm
8. Từ vựng chủ đề giao thông
- Airplane/ɛr pleɪn/ (noun): Máy bay
- Airport /ˈɛrˌpɔrt/(noun): Sân bay
- Bike/baɪk/ (noun): Xe đạp
- Boat/boʊt/ (noun): Thuyền
- Bus stop/bʌs stɑp/ (noun): Trạm dừng xe buýt
- Bus/bʌs/ (noun): Xe buýt
- Car/kɑr/ (noun): Xe ô tô
- Delay /dɪˈleɪ/(verb): Chậm trễ, trì hoãn (chuyến bay)
- Departure/dɪˈpɑrʧər/ (noun): Sự rời đi
- Drive/draɪv/ (verb): Lái xe
9. Từ vựng chủ đề thể thao
- Aerobics [eə’roubiks+]: Thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
- American football: Bóng bầu dục
- Archery *‘ɑ:t∫əri+: bắn cung
- Athlete /ˈæˌθlit/: Vận động viên
- Athletics *æθ’letiks+: Điền kinh
- Badminton *‘bædmintən]: Cầu lông
- Badminton/ˈbædˌmɪntən/ (noun): Môn cầu lông
- Baseball /beɪs bɔl/(noun): Bóng chày
- Basketball/ˈbæskətˌbɔl/: Bóng rổ
- Champion/ˈʧæmpiən/ (noun): Nhà vô địch
10. Từ vựng chủ đề thời trang
- Bangle /’bæɳgl/: Vòng đeo (ở cổ tay hay cánh tay)
- Bracelet /ˈbreɪ.slət/: Vòng đeo tay
- Chain /tʃeɪn/: Chuỗi vòng cổ
- Charm /tʃɑːrm/: Những vật trang trí nhỏ
- Charm bracelet: Vòng đeo tay (gắn nhiều đồ trang trí nhỏ xung quanh
- Clasp: Cái móc, cái gài
- Cufflink: Khuy cài cổ tay áo (măng sét)
- Earrings /ˈɪrɪŋ/ : Bông tai (hoa tai)
- Engagement ring: Nhẫn đính hôn
- Medallion /mi’dæljən/: Mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)
11. Từ vựng chủ đề sức khỏe
- Ache /eɪk/ (noun): Cơn đau; (verb): Đau
- Backache/ˈbæˌkeɪk/ (noun): Đau lưng
- Bandage/ˈbændɪʤ/ (noun): Băng cá nhân
- Bleed/blid/ (verb): Chảy máu
- Broken arm/ˈbroʊkən ɑrm/: Gãy tay
- Broken leg/ˈbroʊkən lɛg/: Gãy chân
- Bruise /bruz/(noun): Vết bầm tím
- Clinic/ˈklɪnɪk/ (noun): Phòng khám
- Cold /koʊld/(noun): Cảm lạnh
- Cure/kjʊr/ (verb): Chữa trị; (noun): Cách chữa trị
12. Từ vựng chủ đề động vật
- Eel/iːl/: Lươn
- Elephant /ˈɛləfənt/(noun): Con voi
- Fox/fɑːks/: Con cáo
- Giraffe: Con hươu cao cổ
- Goat/goʊt/ (noun): Con dê
- Hippopotamus/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/: Con hà mã
- Horse/hɔrs/ (noun): Con ngựa
- Insect /ˈɪnˌsɛkt/ (noun): Côn trùng
- Jaguar/ˈdʒæɡjuər/: Con báo đốm
- Lion/ˈlaɪən/ (noun): Sư tử
13. Từ vựng chủ đề môi trường
- Acid rain /ˈæsɪd reɪn/: Mưa axit
- Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/: Năng lượng thay thế
- Atmosphere /ˈætməsfɪə/: Khí quyển
- Permission /ɪˈmɪʃən/: Sự bốc ra
- Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/: Có thể phân hủy
- Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsəti /: Sự đa dạng sinh học
- Canyon /ˈkænjən/: Hẻm núi
- Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/: Dấu chân cacbon
- Catastrophe /kəˈtæstrəfi/: Thảm họa
- Clean /klin/ (v) dọn dẹp
14. Từ vựng chủ đề cơ thể
- Blonde: tóc vàng
- Bloodshot: mắt đỏ ngầu
- Body shape /ˈbɑdi ʃeɪp/(noun): thân hình, vóc dáng cơ thể
- Charming/ˈʧɑrmɪŋ/ (adjective): thu hút, quyến rũ
- Chubby: phúng phính
- Curly: tóc xoăn
- Cute /kjut/(adjective): dễ thương, đáng yêu
- Dark: da đen
- Dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ
- Dull: mắt lờ đờ
15. Từ vựng chủ đề tính cách
- Aggressive /əˈɡrɛsɪv/: Hung hăng, năng nổ
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Tham vọng
- Artful /ˈɑrtfl/: Xảo quyệt, tinh ranh
- Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/: Nóng tính
- Boastful /ˈboʊstfl/: Khoe khoang, khoác lác
- Bossy /ˈbɔsi/: Hống hách, hách dịch
- Brave /breɪv/: Dũng cảm, gan dạ
- Calm /kɑm/: Điềm tĩnh
- Careful /ˈkɛrfl/: Cẩn thận, kỹ lưỡng
- Careless /ˈkɛrləs/: Bất cẩn, cẩu thả
16. Từ vựng chủ đề giáo dục
- Biology/baɪˈɑləʤi/: Sinh học
- Calculator/ˈkælkjəˌleɪtər/: Máy tính cầm tay
- Chemistry/ˈkɛmɪstri/: Hóa học
- Class/Klæs/: Lớp học
- College /ˈkɑlɪʤ/: Trường cao đẳng
- Computer science/kəmˈpjutər ˈsaɪəns/: Tin học
- Degree /dɪˈgri/: Bằng
- Eraser/ɪˈreɪsər/: Cục tẩy
- Exam/ɪgˈzæm/: Bài thi
- Final exam/ˈfaɪnəl ɪgˈzæm/: Bài thi cuối kì
17. Từ vựng chủ đề ẩm thực
- Cake /keɪk/: Bánh ngọt
- Biscuit /ˈbɪskɪt/: Bánh quy
- Bread /bred/: Bánh mì
- Butter /ˈbʌtə(r)/: Bơ
- Cheese /tʃiːz/: Pho mát
- Jam /dʒæm/: Mứt
- Chicken /ˈtʃɪkɪn/: Gà
- Egg /eɡ/: Trứng
- Fish /fɪʃ/: Cá
- Noodles /ˈnuːdlz/: Mì ống, mì sợi
18. Từ vựng chủ đề công nghệ thông tin
- Multiplication / mʌltɪplɪˈkeɪʃən/: Phép nhân
- Numeric /nju(ː)ˈmɛrɪk/: Số h
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh