Chắc chắn những người yêu thích thể thao, đặc biệt là môn bóng đá sẽ cực kì cần bộ Từ vựng bóng đá tiếng Nhật chuyên biệt của chúng tôi. Với hy vọng sẽ giúp các bạn học và giao tiếp tiếng Nhật tốt hơn, MIDtrans xin gửi đến các bạn 100+ Từ vựng bóng đá tiếng Nhật hay và bổ ích, hãy cùng theo dõi bài viết hôm nay nhé!
Từ vựng bóng đá tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về trạng thái bóng trên sân
STT Từ Vựng Nghĩa 1 キックオフ Giao bóng 2 シュートく Sút bóng 3 ドリブル Dẫn bóng 4 パス Chuyền bóng 5 リフティング Cầm bóng, giữ bóng
6 ヘディング Đánh đầu 7 インターセプト Chặn bóng 8 センタリング Chuyền bóng vào khu vực giữa sân 9 フリーキック(FK) Đá phạt 10 コーナーキック Đá phạt góc 11 ベナルティーキック ベナルティーキック 12 オフェンス/ 牽制 Động tác giả 13 ディフェン/ ,防御 Phòng thủ
14 クロス Tạt bóng 15 ヒールキック Gót bóng, đánh gót 16 バイシクルキック Móc bóng, kiểu xe đạp chổng ngược 17 ワンツーパス Phối hợp một hai, bật tường 18 スライディング Xoạc bóng 19 スローイン Ném biên 20 ボレーキック Đá vô lê
Từ vựng tiếng Nhật về hình thức thi đấu
Xem thêm : Học phí Luyện thi JLPT N5 – N4 – N3 – N2
STT Từ Vựng Nghĩa 1 グループリーグ Vòng bảng 2 決勝トーナメント Vòng đấu loại trực tiếp 3 ラウンド16、ベスト16 Vòng 1/16 4 準々決勝 (じゅんじゅんけっしょう) Tứ kết 5 準決勝 (じゅんけっしょう) Bán kết 3 6 位決定戦 (さんいけっていせん) Tranh giải 7 決勝(けっしょう) Chung kết, Tranh giải nhất 8 チャンピオン Vô địch
Từ vựng tiếng Nhật về thời gian thi đấu
STT Từ Vựng Nghĩa 1 ハーフタイム Nghỉ giải lao 2 前半 Hiệp 1 3 後半 Hiệp 2 4 延長戦 Hiệp phụ 5 ロスタイム Bù giờ
Từ vựng tiếng Nhật về đội bóng và trọng tài
STT Từ Vựng Nghĩa 1 プレー ヤー Cầu thủ, người chơi bóng 2 監督, コーチ Huấn luyện viên 3 キャプテン Đội trưởng 4 ゴールキーパー Thủ môn 5 ディフェンダー Hậu vệ 6 センターバック Hậu vệ trung tâm 7 サイドバック Hậu vệ cánh
8 ミッドフィルダー(MF) Tiền vệ 9 サイドハーフ Tiền vệ cánh 10 トップ下 Tiền vệ tấn công 11 フォワード(FW) Tiền đạo 12 レフェリー Trọng tài chính 13 線審, ラインマン Trọng tài biên
Từ vựng tiếng Nhật về phạm lỗi
Xem thêm : Hiragana P10+P11 – Âm ghép
STT Từ Vựng Nghĩa 1 オフサイド Việt vị 2 イエローカード Thẻ vàng 3 レッドカード Thẻ đỏ
Từ vựng tiếng Nhật về sân thi đấu
STT Từ Vựng Nghĩa 1 フィールド Sân bóng 2 タッチライン Đường biên dọc 3 ゴールライン Đường biên ngang 4 ゴールエリア Khu vực cầu môn 5 コーナーエリア Vị trí đá phạt góc 6 ベナルティーエリア Khu vực phạt đền 7 ベナルティーマーク Vị trí đá phạt đền
8 センターサークル Vòng tròn trung tâm 9 センタスポット Vị trí giao bóng 10 ハーフウエイライン Đường giữa sân 11 ゴール Cầu môn, khung thành 12 クロスバー Xà ngang 13 線審, ラインマン Cột dọc
Từ vựng Vòng loại World Cup tiếng Nhật
Trong trường hợp nếu bạn đang có nhu cầu dịch thuật công chứng tài liệu, hồ sơ, văn bản, văn bằng để đi du học, công tác, làm việc tại Nhật Bản thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi, chúng tôi nhận dịch tất cả các loại hồ sơ từ tiếng Việt sang tiếng Nhật và ngược lại. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nhé, dịch vụ của Công ty chúng tôi phục vụ 24/24 đáp ứng tất cả nhu cầu khách hàng.
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này) Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad. Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được. Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Nhật