Trong bài viết này, Apollo English xin giới thiệu hơn 50 từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề lễ hội, từ các ngày lễ quan trọng của Việt Nam đến các quốc gia khác.
Hy vọng bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chủ đề lễ hội (Festival) sẽ giúp các em học tập hiệu quả.
Bạn đang xem: TỔNG HỢP 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ LỄ HỘI: FESTIVAl
Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội tại Việt Nam
Các lễ hội là cơ hội để khám phá và trải nghiệm những phong tục, tập quán và truyền thống độc đáo của đất nước ta. Việc học tiếng Anh qua chủ đề lễ hội sẽ giúp các em tự tin giới thiệu những nét văn hóa đặc trưng của dân tộc cho bạn bè quốc tế.
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội tại Việt Nam bao gồm các lễ hội truyền thống, các ngày lễ lịch sử, hoặc các lễ hội tôn giáo và một số lễ hội có nguồn gốc từ quốc gia khác du nhập vào nước ta.
Từ vựng viết về lễ hội trong tiếng Anh
Khi nắm bắt được các từ vựng mô tả hoặc giới thiệu về đặc điểm của lễ hội, bé có thể dễ dàng viết và nói về chủ đề này tốt hơn.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội:
- Festival (n): lễ hội
- Carnival (n): ngày hội
- Cultural exchange (n): giao lưu văn hóa
- Music performance (n): buổi biểu diễn âm nhạc
- Dance performance (n): buổi biểu diễn múa
- Traditional music (n): nhạc truyền thống
- Food stalls (n): quầy thức ăn
- Fireworks display (n): trình diễn pháo hoa
- Float (n): xe hoa
- Crowd (n): đám đông
- Parade route (n): tuyến đường diễu hành
- Entertainment (n): giải trí
- Cuisine (n): ẩm thực
- Performance art (n): nghệ thuật biểu diễn
- Cultural diversity (n): đa dạng văn hóa
- Procession (n): cuộc diễu hành
- Joyful (adj): vui vẻ
- Colorful (adj): đầy màu sắc
- Enthusiastic (adj): nhiệt tình
- Decorative (adj): trang trí
- Traditional costume (n): trang phục truyền thống
- Religious ritual (n): nghi lễ tôn giáo
- Spiritual connection (n): mối liên kết tâm linh
- Cultural performance (n): biểu diễn văn hóa
- Ceremonial dance (n): múa lễ nghi
- Local artisans (n): thợ thủ công địa phương
- Folk music (n): nhạc dân gian
- Community gathering (n): sự tụ hội cộng đồng
- Symbolic meaning (n): ý nghĩa biểu tượng
- Ancient tradition (n): truyền thống cổ xưa
- Lion dance (n): Múa lân
- Celebration (n): sự kỷ niệm, sự kỷ vật
- Religion (n): tôn giáo
- Tradition (n): truyền thống
- Custom (n): phong tục
- Culture (n): văn hóa
- Gathering: tụ hội
- Costume (n): trang phục
- Ritual (n): nghi lễ
- Funfair (n): hội chợ vui nhộn
- Vendors (n): người bán hàng
- Ceremony (n): lễ nghi
- Spiritual (n): tâm linh
- Legend (n): truyền thuyết
- Souvenir (n): Quà lưu niệm
- Symbol (n): biểu tượng
- Street performers (n): nghệ sĩ đường phố
- Folklore (n): truyện dân gian
- Celebrate (v): kỷ niệm, tôn vinh
- Artisans (n): thợ thủ công
- Pageantry (n): sự lộng lẫy, hào nhoáng
- Heritage (n): di sản
- Commemorate (v): tưởng nhớ
- Attractions (n): điểm thu hút
- Attract (v): thu hút
- Remember (v): nhớ đến, tưởng niệm
- Perform (v): biểu diễn
- Decorate (v): trang trí
- Gather (v): tụ hội
- Enjoy (v): thưởng thức, tận hưởng
- Light (v): thắp sáng
- Rejoice (v): mừng rỡ, vui mừng
- Honor (v): tôn kính
- March (v): Diễu hành
Tên gọi tiếng Anh các lễ hội truyền thống
Từ vựng tiếng Anh về ngày lễ lịch sử
Tên tiếng Anh của các lễ hội tôn giáo
Từ vựng tiếng Anh về lễ hội du nhập từ nước ngoài
Các em có thể tham khảo thêm nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội thông qua bộ tài liệu học tập của Cambridge để việc tiếp thu ngôn ngữ trở nên hiệu quả hơn nhé.
Từ vựng tiếng Anh về các lễ hội nổi tiếng khác trên khắp thế giới
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề lễ hội
Đoạn văn tiếng Anh viết về lễ hội
Tet Holiday, also known as the Lunar New Year, is the most important traditional festival in Vietnam. Celebrated on the first day of the Lunar Calendar, Tet is a time of great joy, reunion, and auspicious beginnings. It marks the arrival of spring and is deeply rooted in Vietnamese culture.
During Tet, families come together to clean their houses, decorate them with vibrant flowers, and prepare traditional dishes. The atmosphere is filled with excitement and anticipation as people make offerings to their ancestors and pray for good fortune in the coming year.
One of the highlights of Tet is the lion dance, where performers wearing colorful lion costumes dance to the beat of drums and cymbals. The lion is believed to bring luck and chase away evil spirits, adding to the festive ambiance.
Xem thêm : Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C2 cao cấp nhất với các chủ đề phổ biến
Another cherished tradition during Tet is giving and receiving lucky money in red envelopes. Elders give these envelopes to children and unmarried individuals as a gesture of blessings and good wishes for the year ahead.
Tet is also a time for visiting relatives and friends. People travel long distances to reunite with their loved ones and pay respects to ancestors at family altars. Streets are adorned with festive decorations, and bustling markets offer a variety of Tet specialties and traditional goods.
Throughout the country, you can experience the joy and excitement of Tet in different regions, each with its own unique customs and festivities. From the flower markets in Hanoi to the lantern displays in Hoi An, Tet Holiday truly showcases the rich cultural heritage of Vietnam.Dịch sang tiếng Việt:Tết Nguyên đán, còn được gọi là Tết Âm lịch, là lễ hội truyền thống quan trọng nhất ở Việt Nam. Được tổ chức vào ngày đầu tiên của lịch Âm, Tết là thời điểm của niềm vui lớn, sum họp gia đình và khởi đầu may mắn. Nó đánh dấu sự xuân về và gắn bó sâu sắc với văn hóa Việt Nam.
Trong dịp Tết, các gia đình tụ họp để dọn dẹp nhà cửa, trang trí chúng bằng hoa tươi rực rỡ và chuẩn bị các món ăn truyền thống. Bầu không khí tràn đầy sự phấn khởi và trông đợi khi mọi người cúng tế tổ tiên và cầu nguyện cho sự may mắn trong năm mới sắp đến.
Một trong những điểm nhấn của Tết là múa lân, nơi những người biểu diễn mặc trang phục lân sặc màu nhảy theo tiếng trống và chiêng. Con lân được cho là mang lại may mắn và đuổi đi tà ma, tạo thêm không khí lễ hội.
Một truyền thống quý giá khác trong dịp Tết là việc tặng và nhận tiền lì xì trong phong bì màu đỏ. Người lớn tuổi tặng những phong bì này cho trẻ em và người chưa kết hôn như một biểu hiện của lời chúc phúc và lời chúc tốt đẹp cho năm mới sắp đến.
Tết cũng là thời gian để thăm viếng người thân và bạn bè. Mọi người đi xa để sum họp với người thân yêu và thờ cúng tổ tiên tại bàn thờ gia đình. Các đường phố được trang trí phấn khích, và các chợ rôm rả bày bán đủ loại đặc sản Tết và hàng truyền thống.
Trên khắp đất nước, bạn có thể trải nghiệm niềm vui và sự hồi hộp của Tết ở các vùng miền khác nhau, mỗi vùng có những phong tục và lễ hội riêng biệt. Từ chợ hoa ở Hà Nội đến trưng bày đèn lồng ở Hội An, Tết Nguyên đán thật sự thể hiện bản sắc văn hóa phong phú của Việt Nam.
Kết luận
Trên đây là một tổng hợp về chủ đề lễ hội tiếng Anh, bao gồm một số từ vựng và mẫu câu thông dụng. Mở rộng vốn từ vựng về chủ đề lễ hội tiếng Anh cũng như các chủ đề cuộc sống hàng ngày sẽ giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp. Apollo English chúc các em tiến bộ trong việc học và tìm thấy niềm vui trong việc học tiếng Anh.
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh