Tiếng Anh là nền tảng quan trọng để phát triển trong bất kì lĩnh vực nghề nghiệp nào. Và với mọi ngành nghề cũng đều có một bộ từ vựng chuyên ngành riêng biệt, hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc và giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc thù nghề nghiệp mình đang theo đuổi. Trong bài viết dưới đây, Langmaster đã bạn tổng hợp 70+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất. Cùng tìm hiểu nhé!
Xem thêm:
Bạn đang xem: TỔNG HỢP 70+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC THÔNG DỤNG NHẤT
- 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- TIẾNG ANH NHA KHOA VÀ NHỮNG THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH BẠN CẦN BIẾT
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc Garment Technology thông dụng
1.1.1. Từ vựng chuyên ngành may mặc về thông số sản phẩm
- body length /ˈbɒdi lɛŋθ/ (n): dài áo
- body sweep /ˈbɒdi swiːp/ (n): ngang lai
- body width /ˈbɒdi wɪdθ/ (n): rộng áo
- bottom /ˈbɒtəm/ (n): lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
- bottom of pleat /ˈbɒtəm əv pliːt/ (n): đáy nếp xếp
- bound /baʊnd/ (n): giới hạn, ranh giới
- defect /ˈdiː.fekt/ (n): Sản phẩm bị lỗi
- material /məˈtɪə.ri.əl/ (n): Chất liệu
- minor /ˈmaɪ.nər/ (adj): Nhỏ, không đáng kể
- measurements /ˈmɛʒəmənts/ (n): Các thông số sản phẩm
- (to) reject /ˈmeʒ.ə.mənt/ : Phân loại sản phẩm
- tolerance /ˈtɒl.ər.əns/ (n): Dung sai
- shoulder /ˈʃəʊl.dər/ (n): Vai
- sewing /ˈsəʊ.ɪŋ/ (n): May vá
- quality /ˈkwɒl.ə.ti/ (n): Chất lượng
- inspection /ɪnˈspek.ʃən/ (n): Sự kiểm định, kiểm tra
1.1.2. Từ vựng tiếng Anh ngành may mặc chỉ các kiểu quần áo
- Blouse /blaʊz/ (n): áo khoác dáng dài
- Cardigan /ˈkɑː.dɪ.ɡən/ (n): áo khoác mỏng
- Coat /kəʊt/ (n): áo choàng dáng dài
- Dress /dres/ (n): váy liền
- Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ (n): áo khoác
- Jeans /dʒiːnz/ (n): quần bò
- Jumper /ˈdʒʌm.pər/ (n): áo chui đầu
- Miniskirt /ˈmɪniskɜːt/ (n): váy ngắn
- Long-sleeved shirt /lɒŋ sliːv ʃɜːt/ (n): áo sơ mi có tay dài
- Short /ʃɔːt/ (n): quần đùi
- Short-sleeved shirt /ʃɔːt sliːv ʃɜːt/ (n): áo sơ mi có tay ngắn
- Skirt /skɜːt/ (n): chân váy
- Suit /suːt/ (n): bộ suit, comple
- Sweats /swɛts/ (n): quần áo rộng (để tập thể thao hoặc mặc nhà)
- Sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/ (n): áo nỉ chui đầu, áo len chui đầu
- Tank-top /ˈtæŋk ˌtɒp/ (n): áo ba lỗ, áo cộc không có tay
- T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ (n); áo thun tay ngắn, cộc tay
- Trouser /ˈtraʊ.zər/ (n); quần thô
- Polo shirt /ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/ (n): loại áo thun cộc tay và có cổ
- Waistcoat /ˈweɪs.kəʊt/ (n): áo gi lê
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> 250+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
=> 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH
1.1.3. Từ vựng chuyên ngành may mặc tiếng Anh chỉ giày dép
- Ballet flats /ˈbæleɪ flæts/ (n): giày búp bê, giày bệt
- Boots /buːts/ (n): đôi bốt cao cổ
- Chelsea boot /ˈʧɛlsi buːt/ (n): bốt cổ thấp đến mắt cá chân
- Flip flops /ˈflɪp.flɒps/ (n): dép tông hoặc dép xốp
- High heels /ˌhaɪ ˈhiːlz/ (n): giày kiểu cao gót
- Sandals /ˈsændəl/ (n): dép xăng-đan
- Shoes /ʃuːz/ (n): giày (nói chung)
- Slip-ons /’slip,ɔn/ (n): giày lười không buộc dây
- Slipper /ˈslɪp.ər/ (n): dép lê (giày, mềm, rộng, đi trong nhà)
- Sock /sɒk/ (n): tất
- Sneaker /ˈsniːkə/ (n): giày thể thao
- Platform shoes /ˈplætfɔːm ʃuːz/ (n): giày đế bánh mì
- Plimsolls /ˈplɪm.səlz/ (n): giày dép sử dụng khi đi tập gym
- Oxfords /ˈɑːksfərd/ (n): giày oxford
- Wellington boots /ˈwel.ɪŋ.tən buːts/ (n): đôi ủng
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
=> 500+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÀNG KHÔNG THÔNG DỤNG NHẤT
1.1.4. Từ vựng tiếng Anh ngành may mặc chỉ các loại mũ
- Baseball caps /ˈbeɪsbɔːl kæp/ (n): mũ lưỡi trai
- Beanie /ˈbiːni/ (n): mũ len
- Beret /ˈbereɪ/ (n): mũ nồi
- Bucket hat /ˈbʌkɪt/ /hæt/ (n): mũ tai bèo
- Bowler hat /ˌbəʊ.lə ˈhæt/ (n): mũ quý tộc thời xưa hay đội, mũ có hình như cái bát
- Fedora /fɪˈdəʊrə/ (n): mũ phớt mềm
- Hat /hæt/: mũ nói chung
- Helmet /ˈhɛlmɪt/ (n): mũ bảo hiểm
- Mortar board /ˈmɔːtə bɔːd/ (n): mũ tốt nghiệp
- Knitted hat /ˈnɪtɪd hæt/ (n): mũ dùng khi trời lạnh, mũ len
- Peep toe /piːp təʊ/ (n): giày hở mũi
- Sun hat /ˈsʌn ˌhæt/ (n): mũ rộng vành, mũ chống nắng
- Top hat /tɒp hæt/ (n): mũ chóp cao
- Snapback /ˈsnæpbæk/ (n): mũ lưỡi trai phẳng
1.1.5. Các động từ thông dụng được dùng trong tiếng Anh chuyên ngành may mặc
- (to) attire /əˈtaɪə/: mặc quần áo phù hợp, đẹp, trang trọng, lịch sự
- (to) buckle /ˈbʌkl/: siết quần áo bằng kéo khóa
- (to) button /ˈbʌtn/: siết quần áo bằng cúc
- (to) hang out /hæŋ aʊt/: làm khô quần áo, trang phục sau khi đã được giặt, phơi quần áo
- (to) hang up /hæŋ ʌp/: treo quần áo lên
- (to) fasten /ˈfɑːsn/: đóng, cài khóa hoặc khuy
- (to) unfasten /ʌnˈfɑːsn/: mở cúc ở quần áo
- (to) unzip /ʌnˈzɪp/: mở khóa kéo
- (to) zip /zɪp/: kéo khóa vào
- (to) try on /traɪ ɒn/: Mặc thử quần áo
- (to) turn up /tɜːn ʌp/: cắt ngắn quần, váy để phù hợp với dáng người
- (to) wrap up /ræp ʌp/: mặc thêm quần áo ấm vào
1.1.6. Các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành may mặc
- CB (Center back) /ˈsɛntə bæk/ (n): Chính giữa mặt sau của áo
- CF (Center front) /ˈsɛntə frʌnt/ (n): Chính giữa mặt trước của áo
- CPM (Cost per minute) /kɒst pɜː ˈmɪnɪt/ (n): Chi phí thời gian
- HPS (High point shoulder) /haɪ pɔɪnt ˈʃəʊldə/ (n): Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo
- SS (Size Seam) /saɪz siːm/ (n): Đường may bên sườn của sản phẩm
- SMV (Standard minute value) /ˈstændəd ˈmɪnɪt ˈvæljuː/ (n): Thời gian chuẩn
- TM (Total measurement) /ˈtəʊtl ˈmɛʒəmənt/ (n): Thông số tổng
1.2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành may mặc
- Approved swatches /əˈpruːvd ˈswɒʧɪz/ (n): Tác nghiệp vải
- Armhole /ˈɑːm.həʊl/ (n): Vòng nách
- Armhole depth /ˈɑːmhəʊl dɛpθ/ (n): Hạ nách
- Armhole panel /ˈɑːmhəʊl ˈpænl/ (n): Nẹp vòng nách
- Armhole seam /ˈɑːmhəʊl siːm/ (n): Đường ráp vòng nách
- Around double-piped pocket /əˈraʊnd ˈdʌbl-paɪpt ˈpɒkɪt/ (n): Quanh túi viền đôi
- Assort color /əˈsɔːt ˈkʌlə/ (n): Phối màu
- At waist height /ət weɪst haɪt/ (n): Ở độ cao của eo
- Automatic pocket welt sewing machine /ˌɔːtəˈmætɪk ˈpɒkɪt wɛlt ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ (n): Máy may túi tự động
- Automatic serge /ˌɔːtəˈmætɪk sɜːʤ/ (n): Máy vừa may vừa xén tự động
- Automatic sewing machine /ˌɔːtəˈmætɪk ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ (n): Máy may tự động
- Against each other /əˈgɛnst iːʧ ˈʌðə/ (n): Sự tương phản
- Attach /əˈtætʃ/ (n): Đính, đơm, ráp
- Back body /bæk ˈbɒdi/ (n): Thân sau
- Back collar height /bæk ˈkɒlə haɪt/ (n): Độ cao cổ sau
- Back neck insert /bæk nɛk ˈɪnsət/ (n): Nẹp cổ sau
- Backside collar /ˌbækˈsaɪd ˈkɒlə/ (n): Vòng cổ thân sau
- Belt loops above dart /bɛlt luːps əˈbʌv dɑːt/ (n): Dây khuy qua ly
- Blind stitch hemming /blaɪnd stɪʧ ˈhɛmɪŋ/ (n): Vắt sổ lai mờ
- Blind stitching /blaɪnd ˈstɪʧɪŋ/ (n): May khuất, may luôn
- Braided piping /ˈbreɪdɪd ˈpaɪpɪŋ/ (n): Viền vải
- Breast pocket /brɛst ˈpɒkɪt/ (n): Túi ở ngực
- Blind stitch /blaɪnd stɪʧ/ (n): Đệm khuy
- Button shank /ˈbʌtn ʃæŋk/ (n): Chân nút
- Buttonhole /ˈbʌt.ən.həʊl/ (n): Khuy áo
- Back sleeve /bæk sliːv/ (n): Tay sau
- Back split /bæk splɪt/ (n): Xẻ tà ở lưng
- Back vent /bæk vɛnt/ (n): Xẻ tà sau
- Batwing sleeve /ˈbæt.wɪŋ sliːv/ (n): Tay cánh dơi
- Bellows pleat /ˈbɛləʊz pli:t/: Ply hộp
- Bellows pocket /ˈbɛləʊz ˈpɒkɪt/: Túi dạng hộp
- Bias skirt /ˈbaɪəs skɜːt/ (n): Váy xéo
- Bias tape /ˈbaɪəs teɪp/ (n): Dây xéo
- Bind hem /baɪnd hɛm/ (n): Lược lai
- Binding /ˈbaɪn.dɪŋ/ (n): Dây trang trí, viền
- Blind seam /baɪnd siːm/ (n): Đường may giả
- Coat collar /kəʊt ˈkɒlə/ (n): Cổ áo vest
- Color shading complete set /ˈkʌlə ˈʃeɪdɪŋ kəmˈpliːt sɛt/ (n): Phối bộ khác nhau
- Color matching /ˈkʌlə ˈmæʧɪŋ/ (n): Đồng màu
- Color shading /ˈkʌlə ˈʃeɪdɪŋ/ (n): Khác màu
- (to) cut against nap direction /kʌt əˈgɛnst næp dɪˈrɛkʃən/: Cắt ngược chiều tuyết
- (to) cut with nap direction /kʌt wɪð næp dɪˈrɛkʃən/: Cắt cùng chiều tuyết
- Decorative tape /ˈdɛkərətɪv teɪp/ (n): Dây thêu trang trí
- Double/twin needle lockstitch sewing machine /ˈdʌbl///twɪn ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn/ (n): Máy may hai kim
- Double chains stitch /ˈdʌbl ʧeɪnz stɪʧ/ (n): Mũi đôi
- Double collar /ˈdʌbl ˈkɒlə/ (n): Cổ đôi
- Double sleeve /ˈdʌbl sliːv/ (n): Tay đôi
- Drawcord /drɔː kɔːd/ (n): Dây luồn
- Fabric defects /ˈfæbrɪk dɪˈfɛkts/ (n): Những lỗi về vải
- Fabric file wrong direction /ˈfæbrɪk faɪl rɒŋ dɪˈrɛkʃən/ (n): Khác sớ vải
- Felled binding seam slash /fɛld ˈbaɪndɪŋ siːm slæʃ/ (n): Máy cắt và khâu viền
- Fiber content /faɪbə ˈkɒntɛnt/ (n): Thành phần vải
- Hip side /hɪp saɪd/ (n): Dọc quần
- Imitated slit /ˈɪmɪteɪtɪd slɪt/ (n): Giả xẻ tà
- Imitation leather /ˌɪmɪˈteɪʃən ˈlɛðə/ (n): Vải giả da
- Inside left chest pocket /ɪnˈsaɪd lɛft ʧɛst ˈpɒkɪt/ (n): Túi ngực trái mặt trong áo
- Low V collar /ləʊ viː ˈkɒlə/ (n): Cổ thấp hình chữ V
- Low turtleneck /ləʊ ˈtɜːt(ə)lˌnɛk/ (n): Cổ lọ thấp
- Outside collar /ˌaʊtˈsaɪd ˈkɒlə/ (n): Cổ ngoài
- Pattern /ˈpætən/ (n): Mẫu mô tả chính xác hình dạng của sản phẩm
- Pocket bag /ˈpɒkɪt bæg/ (n): Túi lót
- Presser foot /ˈprɛsə fʊt/ (n): Chân vịt
- Rubber band stitch machine /ˈrʌbə bænd stɪʧ məˈʃiːn/ (n): Máy may dây cao su
- Seam pocket /siːm ˈpɒkɪt/ (n): Đường may túi
- Shank button /ʃæŋk ˈbʌtn/ (n): Nút hình khối nám
- Single needle lockstitch sewing machineˈsɪŋgl/ /ˈniːdl ˈlɒkstɪʧ ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn (n): Máy may 1 kim đơn
- Sample /ˈsɑːm.pəl/ (n): Hàng mẫu, hàng trưng bày
⇒ XEM THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc PDF
2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành may mặc
- We’d like to place an order for office uniforms using this style.(Dịch: Chúng tôi muốn đặt hàng đồng phục văn phòng theo phong cách này.)
- Could you create a pair of pants with this style for me?(Dịch: Bạn có thể làm cho tôi một chiếc quần với phong cách này không?)
- What style do you want us to design?(Dịch: Bạn muốn chúng tôi thiết kế theo phong cách nào?)
- How many items are you ordering? How many different sizes do you need?(Dịch: Bạn đang đặt hàng bao nhiêu cái? Bạn cần bao nhiêu kích cỡ khác nhau?)
- Can you give us a bigger discount/lower the price if we place a larger order/increase the quantity of our order?(Dịch: Bạn có thể giảm giá nhiều hơn cho chúng tôi/giảm giá nếu chúng tôi đặt hàng nhiều hơn/tăng số lượng đơn đặt hàng của chúng tôi không?)
- If you increase the order by 2%, we’ll lower the price by 2%.(Dịch: Nếu bạn tăng đơn hàng lên 2%, chúng tôi sẽ giảm giá 2%.)
ĐĂNG KÝ NGAY:=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE cho người đi làm tại Hà Nội=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người đi làm=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
3. Hội thoại sử dụng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
3.1. Hội thoại tiếng Anh chào hỏi khách hàng tại tiệm may
A: Hello. Welcome to our tailor, Stitch Nation.
B: Good afternoon!
A: What can we do to help you?
B: Please measure me and make me a suit in the European style.
A: Yes, come inside, please. Look through the options and select the styles and fabric you want
B: I choose for model B3 with premium fabric.
A: You don’t need to be concerned about the quality. Our fabric selection is top-notch in every way. We never use one of poor quality
B: Excellent!
A: Go into the room after this one so we can measure your size, please.
Bản dịch
A: Xin chào. Chào mừng đến với thợ may của chúng tôi, Stitch Nation.
B: Chào buổi chiều!
A: Chúng tôi có thể làm gì để giúp bạn?
B: Vui lòng đo số đo cho tôi và làm cho tôi một bộ suit theo phong cách châu Âu.
A: Vâng, xin mời vào bên trong. Hãy xem qua các tùy chọn và chọn kiểu dáng và loại vải bạn muốn.
B: Tôi chọn cho mẫu B3 với loại vải cao cấp.
A: Bạn không cần phải lo lắng về chất lượng. Lựa chọn vải của chúng tôi là hàng đầu về mọi mặt. Chúng tôi không bao giờ sử dụng một trong những loại chất lượng kém
B: Tuyệt vời quá!
A: Làm ơn đi vào phòng sau cái này để chúng tôi có thể đo kích thước của bạn.
3.2. Hội thoại tiếng Anh chọn vải
A: Good morning. How can I help you?
B: Absolutely, I want some material. I need something that is incredibly smooth.
A: It is entirely made of silk.
B: What is the cost?
A: It costs $2.50 for each meter.
B: Please give me 2 meters.
A: Do you need anything else?
B: Yes. Are there any cotton materials available?
A: Yes, we have. What about this?
Xem thêm : “Tiếng Anh Ma Thuật” dành cho người tự học
B: Four meters, please. In total, how much is that?
A: That amounts to $20.
B: Here you are. Thanks a lot.
A: Thank you.
Bản dịch
A: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp bạn như thế nào nhỉ?
B: Chắc chắn rồi, tôi muốn một số chất liệu. Tôi cần một cái gì đó cực kỳ mịn màng.
A: Cái này được làm hoàn toàn bằng lụa đấy ạ.
B: Giá là bao nhiêu nhỉ?
A: Nó có giá $2,50 cho mỗi mét.
B: Vui lòng cho tôi 2 mét.
A: Bạn có cần thêm gì nữa không?
B: Vâng. Có bất kỳ chất liệu bông nào có sẵn không?
A: Vâng, chúng tôi có. Cái này thì sao?
B: Cho tôi bốn mét, làm ơn. Tổng cộng là bao nhiêu nhỉ?
A: Số tiền là 20 đô la ạ.
B: Của bạn đây. Cảm ơn rất nhiều.
A: Cảm ơn bạn.
3.3. Hội thoại tiếng Anh đặt mua hàng số lượng lớn tại tiệm may
A: What kind of style are you looking for?
B: Could you make me a blouse with this style?
A: Alright. If you increase the order by 6%, we will lower the price by 6%.
B: How much time will this order require?
A: We’ll send this order to you in one months.
B: OK. Many thanks.
Bản dịch
A: Bạn đang tìm kiếm loại phong cách nào nhỉ?
B: Bạn có thể làm cho tôi một chiếc áo kiểu này được không?
A: Được rồi. Nếu bạn tăng lượng đơn hàng lên 6%, chúng tôi sẽ giảm giá 6% đấy.
B: Đơn đặt hàng này sẽ cần bao nhiêu thời gian vậy?
A: Chúng tôi sẽ gửi đơn đặt hàng này cho bạn sau một tháng nữa.
B: Được. Cảm ơn nhiều.
3.4. Hội thoại tiếng Anh chốt đơn cho khách tại tiệm may
A: We’ve finished measuring. Please complete this and make a deposit.
B: Here you are.
A: Thank you a lot. Please return in 5 days to pick up your suit.
B: Thank you!
Bản dịch
A: Chúng tôi đã lấy số đo xong. Vui lòng hoàn thành việc này và gửi tiền đặt cọc.
B: Của bạn đây.
A: Cảm ơn bạn rất nhiều. Vui lòng quay lại sau 5 ngày để lấy bộ đồ của bạn.
B: Cảm ơn bạn!
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
4. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành may mặc
4.1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu dưới đây
Xem thêm : 9 website tự học và rèn luyện bài tập ngữ pháp IELTS cực hay
1. How can I return this dress? I think it is a ______. There is a big hole on it!
A. mistake
B. fault
C. defect
D. error
2. You will get a 50% discount if you buy this item because it is a _______.
A. sample
B. example
C. good
D. measurement
3. I prefer in-store shopping to shopping online because I want to _____ clothing at the store to ensure it suits me.
A. wrap up
B. unzip
C. turn up
D. try on
4. Jenny: I’m looking for a new ______ for my wedding.
Linda: Why don’t we go to the freshly opened shoe store downtown?
A. high heels
B. beret
C. tank-top
D. assort color
5. The _______ of this hoodie is 70 centimeters.
A. body length
B. buttonhole
C. low V collar
D. imitation leather
Bài tập 2: Dùng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc dưới đây để hoàn thành đoạn văn sau
(fabrics, quality control tests, material, collaborate, efficiency)
A technologist’s job in the manufacturing and production sector involves choosing and evaluating the best fabric or (1) ______ for products. An apparel/textile technician works with a wide range of (2) ______, including synthetic and natural fibers, leather, fur, metals, and plastics. Finding materials or textiles that are appropriate for the task at hand and performing (3) ________ are your responsibilities as a technologist. You’ll (4) ________ with individuals engaged in the production process as you work on product development to enhance production quality and (5) _______.
4.2. Đáp án
Bài tập 1
1. C. defect
⇒ How can I return this dress? I think it is a defect. There is a big hole on it!(Dịch: Làm thế nào để tôi có thể trả lại chiếc váy này? Tôi nghĩ đó là một sản phẩm lỗi. Có một cái lỗ lớn trên đó!)
2. A. sample
⇒ You will get a 50% discount if you buy this item because it is a sample.
3. D. try on
⇒ I prefer in-store shopping to shopping online because I want to try on clothing at the store to ensure it suits me.(Dịch: Bạn sẽ được giảm giá 50% nếu mua sản phẩm này vì đây là hàng mẫu.)
4. A. high heels
⇒ Jenny: I’m looking for a new high heels for my wedding.
Linda: Why don’t we go to the freshly opened shoe store downtown?(Dịch: Jenny: Tôi đang tìm một đôi giày cao gót mới cho đám cưới của mình.
Linda: Tại sao chúng ta không đến cửa hàng giày mới khai trương ở trung tâm thành phố nhỉ?)
5. A. body length
⇒ The body length of this hoodie is 70 centimeters. (Dịch: Chiều dài của chiếc áo hoodie này là 70 cm.)
Bài tập 2
A technologist’s job in the manufacturing and production sector involves choosing and evaluating the best fabric or (1) material for products. An apparel/textile technician works with a wide range of (2) fabrics, including synthetic and natural fibers, leather, fur, metals, and plastics. Finding materials or textiles that are appropriate for the task at hand and performing (3) quality control tests are your responsibilities as a technologist. You’ll (4) collaborate with individuals engaged in the production process as you work on product development to enhance production quality and (5) efficiency.
Bản dịch
Công việc của một kỹ thuật viên trong lĩnh vực chế tạo và sản xuất liên quan tới việc lựa chọn và đánh giá loại vải hoặc vật liệu tốt nhất cho sản phẩm. Kỹ thuật viên may mặc/dệt may làm việc với nhiều loại vải, bao gồm sợi tổng hợp và sợi tự nhiên, da, lông thú, kim loại và nhựa. Tìm vật liệu hoặc hàng dệt may phù hợp với nhiệm vụ hiện tại và thực hiện các bài kiểm tra kiểm soát chất lượng là trách nhiệm của bạn với tư cách là một kỹ thuật viên. Bạn sẽ cộng tác với các cá nhân tham gia vào quá trình sản xuất khi bạn phát triển sản phẩm để nâng cao chất lượng sản xuất và hiệu quả.
Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan về chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Hy vọng bộ từ vựng được tổng hợp sẽ giúp ích cho công việc của bạn. Nếu bạn muốn cập nhật những chủ đề từ vựng hấp dẫn như trên, đừng quên cập nhật hàng ngày trên trang web của Langmaster. Đồng thời, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để lựa chọn chủ đề từ vựng phù hợp nhé. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh