Du học DayStar

DayStar Group

  • Home
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
  • Xuất khẩu lao động
  • Giáo Dục
  • Tin tức
    • Công Nghệ
    • Bất động sản
    • Phong Thuỷ
    • Ẩm thực
You are here: Home / Giáo Dục / Tiếng Anh / Từ vựng tiếng Anh lớp 8 SGK chương trình mới (full)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 SGK chương trình mới (full)

02/12/2023 02/12/2023 Nguyễn Phi Nhật Dương

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 SGK chương trình mới, có từ loại và phiên âm, nghĩa chính xác giúp chuẩn bị bài học tốt hơn.

UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES1. adore (v)/əˈdɔː/: yêu thích, mê thích2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì3.beach game (n)/biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển4. bracelet (n) /ˈbreɪslət/:vòng đeo tay5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp6. community centre (n)/kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng7. craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công8. craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công9. cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá10. detest (v) /dɪˈtest/:ghét11.DIY (n)/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa12. don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè14. hooked (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì15. It’s right up my street!(idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ : Đúng vị của tớ!16. join (v)/dʒɔɪn/: tham gia17. leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi18. leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/:hoạt động thư giãn nghỉ ngơi19. leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi20. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng21.people watching (n)/ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục26. window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)

Có thể bạn quan tâm
  • 500+ Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất
  • Đâu là gia sư tiếng anh phù hợp với bạn?
  • Động từ (Verb) là gì? Phân loại các dạng động từ trong tiếng Anh
  • Tổng hợp đề thi tiếng Anh lớp 7 mới nhất theo chương trình Global Success (có đáp án)
  • [PDF] Bài tập tiếng Anh 11 – Bùi Văn Vinh (Có đáp án)

UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE1. beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong2. brave (adj) /breɪv/: can đảm3. buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo4. cattle (n) /ˈkætl/: gia súc5. collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy6. convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện7. disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền8. electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện9. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng10. ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ11. Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi12. grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ13. harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt14. herd (v) /hɜːd/: chăn dắt15. local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương16. Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ17. nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục18. nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục19. paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa20. pasture (n): /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ21. pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)22. racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua23. vast (adj) /vɑːst/ : rộng lớn, bát ngát

Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Anh lớp 8 SGK chương trình mới (full)

UNIT 3. PEOPLES OF VIET NAM1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản3. complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp4. costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục5. curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu6. custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục7. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng8. diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú9. ethnic (adj) /ˈeθnɪk/: (thuộc) dân tộc10. ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/: (nhóm) dân tộc11. ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số12. gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm13. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản14. hunt (v) /hʌnt/: săn bắt15. insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa16. majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số17. minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số18. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa19. recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận20. shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng21. speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản22. stilt house (n) /stɪlt haʊs/: nhà sàn23. terraced field (n) /ˈterəst fiːld/ : ruộng bậc thang24. tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống25. unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo26. waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước

UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS1. accept (v) /əkˈsept/: chấp nhận, nhận2. break with (v) /breɪk wɪð/: không theo3. cockwise (adv) / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ4. compliment (n) /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen5. course (n) /kɔːs/: món ăn6. cutlery (n) /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)7. filmstrip (n) /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim8. host (n) /həʊst/: chủ nhà (nam)9. hostess (n) /ˈhəʊstəs/: chủ nhà (nữ)10. generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ11. offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: con cái12. oblige (v) /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc13. palm (n) /pɑːm/: lòng bàn tay14. pass down (v) /pɑːs daʊn/: truyền cho15. prong (n) /prɒŋ/: đầu dĩa (phần có răng)16. reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh17. sharp (adv) /ʃɑːp/: chính xác, đúng18. sense of belonging (n) /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc19. social (adj) /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội20. spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác21. spray (v) /spreɪ/: xịt22. spread (v) /spred/: lan truyền23. table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə(r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống24. tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa25. unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết26. upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên27. You’re kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!

Xem thêm : Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y đầy đủ nhất

UNIT 5. FESTIVALS IN VIET NAM1. anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm2. archway (n) /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm3. carnival (n) /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội (hóa trang)4. ceremony (n) /ˈserəməni/: nghi lễ5. clasp (v) /klɑːsp/: bắt tay6. commemorate (v) /kəˈmeməreɪt/ : kỉ niệm7. command (n) /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh8. companion (n) /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành9. defeat (v) /dɪˈfiːt/: đánh bại10. emperor (n) /ˈempərə(r)/: đế chế11. float (v) /fləʊt/ : thả trôi nổi12. gong (n) /ɡɒŋ/: cồng (nhạc cụ dân tộc)13. rice flake (n) /raɪs fleɪk/: cốm14. incense (n) /ˈɪnsens/: hương, nhang15. invader (n) /ɪnˈveɪdə(r)/: kẻ xâm lược16. joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ17. lantern (n) /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông18. offering (n) /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật19. procession (n) /prəˈseʃn/: đám rước20. preserve (v) /prɪˈzɜːv/: bảo tồn21. ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình23. regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận24. scenery (n) /ˈsiːnəri/: cảnh quan25. worship (v) /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai

UNIT 6. FOLK TALES1. brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ2. Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật3. cruel (adj) /ˈkruːəl/: độc ác4. cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian giảo5. dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng6. emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế7. evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức8. fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn9. fairy (n) /ˈfeəri/ : tiên, nàng tiên10. fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện thần kì11. fierce (adj) /fɪəs/: hung dữ, dữ tợn12. folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian13. fox (n) /fɒks/: con cáo14. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi15. giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ16. glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy17. hare (n) /heə(r)/: con thỏ18. knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ19. legend (n) /ˈledʒənd/: truyền thuyết20. lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử21. mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn22. ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh23. princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa24. tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa25. wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác26. wolf (n) /wʊlf/ : con chó sói27. woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi

UNIT 7. POLLUTION1. affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng2. algea (n) /ˈældʒiː/: tảo3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trờ5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền15. float (v) /f əʊt/: nổi16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/: thổ dân châu Úc2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli /: tuyệt đối, chắc chắn3. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/: trại gia súc6. ghost (n) /ɡəʊst/: ma7. haunt (v) /hɔːnt/: ám ảnh, ma ám8. icon (n) /ˈaɪkɒn/: biểu tượng9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/: chuột túi10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/: gấu túi11. kilt (n) /kɪlt/: váy ca-rô của đàn ông Scotland12. legend (n) /ˈledʒənd/: huyền thoại13. loch (n) /lɒk/: hồ (phương ngữ ở Scotland)14 . official (adj) /əˈfɪʃl/: chính thống/ chính thức15. parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành16. puzzle (n) /ˈpʌzl/: trò chơi đố17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/: lịch trình, thời gian biểu18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/: người Scotland19. state (n) /steɪt/: bang20. unique (adj) /juˈniːk/: độc đáo, riêng biệt

UNIT 9. NATURAL DISASTERS1. accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở2. bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp3. collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập4. damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại5. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa6. drought (n) /draʊt/: hạn hán7. earthquake (n): /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất8. erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)9. eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)10. evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán11. forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/ : cháy rừng12. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư13. mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn14. put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)15. rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ16. rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ17. scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc18. shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc19. tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ : lốc xoáy20. trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt21. tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ : sóng thần22. typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới23. victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân24. volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ : thuộc núi lửa25. volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa

Xem thêm : TOP 4 NGUỒN TÀI LIỆU TỰ HỌC TIẾNG ANH TẠI NHÀ MIỄN PHÍ

UNIT 10. COMMUNICATION1. body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ / : ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ2. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp3. communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/ : giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp4. communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/ : kênh giao tiếp5. cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá6. cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng7. chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng)8. face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)9. interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác10. landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/: điện thoại bàn11. language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ12. message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng13. multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện14. netiquette (n) /ˈnetɪket/: phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng15. non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó16. smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh17. snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm18. social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə /: mạng xã hội19. telepathy (n) /təˈlepəθi/ : thần giao cách cảm20. text (n, v) /tekst/ : tin nhắn, nhắn tin21. verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪ/: ngôn ngữ dùng lời nói22. video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY1. archaeology (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học2. become a reality (v) /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực3. benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi4. cure (v) /kjʊə/: chữa khỏi5. discover (v) /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra6. enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn7. explore (v) /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu8. field (n) /fiːld/ : lĩnh vực9. improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện10. invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra11. light bulb (n) /laɪt bʌlb/ : bóng đèn12. oversleep (v) /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên13. patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế14. precise (adj) /prɪˈsaɪs/: chính xác15. quality (n) /ˈkwɒləti/: chất lượng16. role (n) /rəʊl/: vai trò17. science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học18. scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/:có tính khoa học19. solve (v) /sɒlv/: giải quyết20. steam engine (n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước21. support (n, v) /səˈpɔːt/: ủng hộ22. technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật23. technical (adj) /ˈteknɪkl/: thuộc về kỹ thuật 24. technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ25. technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc về công nghệ 26. transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi27. underground (adj, adv) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm28. yield (n) /jiːld/: sản lượng

UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa2. adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu3. alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc9. Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin11. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/ : sao Thủy12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ13. Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ15. planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh16. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc17. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ20. stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được21. surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt22. trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết23. terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố24. trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành25. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/ : đĩa bay, vật thể bay không xác định26. uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được27. Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim28. weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng

Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:

Tải về

Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?
Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

Chuyên mục: Tiếng Anh

About Nguyễn Phi Nhật Dương

Previous Post: « Từ vựng – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 4 How old are you?
Next Post: Tiếng Anh dành cho trẻ em tiểu học – Học thế nào để hiệu quả? »

Primary Sidebar

Bài viết nổi bật

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

31/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

22/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

21/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

13/12/2023

Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất

13/12/2023

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

13/12/2023

NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?

13/12/2023

Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng

13/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

13/12/2023

TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

13/12/2023

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

12/12/2023

111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm

12/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

12/12/2023

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

12/12/2023

Các bài luyện nói, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cơ bản thường gặp

12/12/2023

5 cuốn sách Grammar kinh điển - Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

5 cuốn sách Grammar kinh điển – Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

12/12/2023

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

12/12/2023

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

12/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

12/12/2023

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

12/12/2023

Footer

Về chúng tôi

Blog du học DayStar duhocdaystar.edu.vn là trang chuyên trang trong lĩnh vực Du học và Xuất khẩu lao động Nhật Bản, được sáng lập bởi Tập đoàn Daystar.

Đồng thời là thông tin tự động cập nhật Google chuyên cung cấp kiến thức về tất cả lĩnh vực. Website chúng tôi là web site cập nhật nội dung tự động từ google.com. Nếu có vấn đề gì về bản quyền vui lòng liên hệ: contact@duhocdaystar.edu.vn

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Zalo
  • Youtube
  • Google maps

Theo dõi chúng tôi tại Google News

Địa Chỉ

Trụ sở chính tại Huế: Số 01 Điềm Phùng Thị, phường Vĩ Dạ, TP. Huế
Điện thoại: 0234 39 39 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP Hồ Chí Minh: 16B Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0943 957 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP. Đà Nẵng: 09 khu A3 Nguyễn Sinh Sắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236 382 9579 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Quảng Nam: 339 Phan Châu Trinh, TP. Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại: 0235. 38 38 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 1-29-9 Hatagaya, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0072 Japan
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 203 Asean – Bản Sibounheuang – Huyện Chanthaburi – Viêng Chăn – Lào
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

Map

Bản quyền © 2025