Từ vựng là phần không thể thiếu trong tiếng Anh. Trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng anh B1, sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ giúp người học dễ dàng ôn tập 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và nâng cao điểm trong bài thi. Cùng theo dõi bài viết của chúng tôi để cập nhật từ vựng B1 tiếng anh thông dụng theo chủ đề.
- Cách đạt điểm cao môn Tiếng Anh THPT Quốc Gia cho các bạn học sinh
- 10 Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp thông dụng & mẹo học các đoạn hội thoại hiệu quả
- 10 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Hàng Ngày (Bí Quyết Giao Tiếp)
- Top 5 trung tâm tiếng Anh giao tiếp tốt nhất Tp HCM
- Hướng dẫn học tiếng Anh hiệu quả của thầy Phạm Việt Thắng
Tổng hợp từ vựng B1 theo chủ đề
Trình độ B1 theo Khung tham chiếu chung về ngôn ngữ Châu Âu (CEFR) yêu cầu người học có khả năng giao tiếp một cách tự tin trong nhiều tình huống hàng ngày. Do đó, những từ vựng mà người đạt trình độ B1 nắm được sẽ tập trung vào những chủ đề thông dụng trong giao tiếp.
Bạn đang xem: Tiếng Anh B1
Theo thống kê của Oxford, người học sẽ cần khoảng 2000-3000 từ để sử dụng và ôn tập các kỹ năng khác cho trình độ B1 tiếng anh. Dưới đây sẽ là tổng hợp bộ tài liệu 3000 từ vựng tiếng anh B1 là những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất được sử dụng nhiều trong các đề thi Vstep, IELTS… đặc biệt là phần thi viết và nói. Các từ vựng trong tài liệu đều được phiên âm, dịch nghĩa rất dễ hiểu.
Từ vựng B1 tiếng anh chủ đề Công việc (Work)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Employee Noun /ɪmˈplɔɪ.iː/ Nhân viên Employer Noun /ɪmˈplɔɪ.ər/ Nhà tuyển dụng Salary Noun /ˈsæl.ər.i/ Lương Position Noun /pəˈzɪʃ.ən/ Vị trí, chức vụ Task Noun /tɑːsk/ Nhiệm vụ Meeting Noun /ˈmiː.tɪŋ/ Cuộc họp Promote Verb /prəˈmoʊt/ Thăng chức Retire Verb /rɪˈtaɪər/ Nghỉ hưu Interview Noun/Verb /ˈɪn.tər.vjuː/ Phỏng vấn Deadline Noun /ˈded.laɪn/ Hạn chót Application Noun /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ Đơn ứng tuyển Full-time Adjective /fʊl taɪm/ Toàn thời gian Part-time Adjective /pɑːrt taɪm/ Bán thời gian Resign Verb /rɪˈzaɪn/ Từ chức Training Noun /ˈtreɪ.nɪŋ/ Đào tạo
Từ vựng B1 theo chủ đề Nhà cửa (House)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Apartment Noun /əˈpɑːrt.mənt/ Căn hộ Basement Noun /ˈbeɪs.mənt/ Tầng hầm Ceiling Noun /ˈsiː.lɪŋ/ Trần nhà Chimney Noun /ˈtʃɪm.ni/ Ống khói Corridor Noun /ˈkɔːr.ɪ.dɔːr/ Hành lang Garage Noun /ɡəˈrɑːʒ/ Nhà để xe Garden Noun /ˈɡɑːr.dən/ Vườn Roof Noun /ruːf/ Mái nhà Terrace Noun /ˈter.əs/ Sân thượng Wall Noun /wɔːl/ Bức tường Furniture Noun /ˈfɜːrnɪtʃər/ Đồ nội thất Detached Adjective /dɪˈtætʃt/ Biệt thự riêng lẻ Semi-detached Adjective /ˌsemi.dɪˈtætʃt/ Nhà liền kề Rent Verb/Noun /rent/ Thuê/ tiền thuê nhà Landlord Noun /ˈlænd.lɔːrd/ Chủ nhà
Từ vựng tiếng anh trình độ B1 chủ đề Sở thích (Hobbies)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Hobby Noun /ˈhɒb.i/ Sở thích Collecting Verb/Noun /kəˈlɛktɪŋ/ Sưu tập Painting Verb/Noun /ˈpeɪn.tɪŋ/ Vẽ tranh Dancing Verb/Noun /ˈdɑːn.sɪŋ/ Nhảy múa Knitting Verb/Noun /ˈnɪt.ɪŋ/ Đan len Reading Verb/Noun /ˈriːdɪŋ/ Đọc sách Photography Noun /fəˈtɒɡ.rə.fi/ Nhiếp ảnh Gardening Verb/Noun /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ Làm vườn Fishing Verb/Noun /ˈfɪʃ.ɪŋ/ Câu cá Cooking Verb/Noun /ˈkʊk.ɪŋ/ Nấu ăn Hiking Verb/Noun /ˈhaɪk.ɪŋ/ Đi bộ đường dài Singing Verb/Noun /ˈsɪŋ.ɪŋ/ Hát Crafting Verb/Noun /ˈkrɑːftɪŋ/ Làm đồ thủ công Playing Verb /ˈpleɪ.ɪŋ/ Chơi (nhạc cụ, thể thao) Drawing Verb/Noun /ˈdrɔː.ɪŋ/ Vẽ
Từ vựng tiếng anh thi B1 chủ đề Sức khỏe (Health)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Health Noun /helθ/ Sức khỏe Exercise Noun/Verb /ˈeksəsaɪz/ Tập thể dục Nutrition Noun /njuːˈtrɪʃən/ Dinh dưỡng Medicine Noun /ˈmedɪsən/ Thuốc Doctor Noun /ˈdɒktər/ Bác sĩ Patient Noun /ˈpeɪʃənt/ Bệnh nhân Hospital Noun /ˈhɒspɪtl̩/ Bệnh viện Symptom Noun /ˈsɪmptəm/ Triệu chứng Allergy Noun /ˈælədʒi/ Dị ứng Headache Noun /ˈhedˌeɪk/ Đau đầu Fever Noun /ˈfiːvər/ Sốt Vaccination Noun /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ Tiêm chủng Prescription Noun /prɪˈskrɪpʃən/ Đơn thuốc Pharmacy Noun /ˈfɑːrməsi/ Hiệu thuốc Healthy Adjective /ˈhelθi/ Khỏe mạnh
Tổng hợp từ vựng thi B1 chủ đề Ăn uống (Food and Drink)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Food Noun /fuːd/ Thực phẩm Drink Noun/Verb /drɪŋk/ Đồ uống Meal Noun /miːl/ Bữa ăn Recipe Noun /ˈrɛsɪpi/ Công thức nấu ăn Beverage Noun /ˈbɛvərɪdʒ/ Đồ uống Dessert Noun /dɪˈzɜːrt/ Món tráng miệng Breakfast Noun /ˈbrekfəst/ Bữa sáng Lunch Noun /lʌntʃ/ Bữa trưa Dinner Noun /ˈdɪnər/ Bữa tối Snack Noun /snæk/ Món ăn vặt Vegetarian Noun/Adjective /ˌvedʒ.ɪˈteər.i.ən/ Chay; người ăn chay Ingredient Noun /ɪnˈɡriː.di.ənt/ Thành phần, nguyên liệu Spicy Adjective /ˈspaɪ.si/ Có vị cay Taste Noun/Verb /teɪst/ Vị, nếm thử Cook Verb/Noun /kʊk/ Nấu ăn; đầu bếp
Từ vựng B1 chủ đề Thời trang (Fashion)
Xem thêm : 9 quyển sách học từ vựng tiếng Anh “gối đầu giường” phân theo trình độ và chủ đề không thể bỏ qua!
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Fashion Noun /ˈfæʃ.ən/ Thời trang Trend Noun /trɛnd/ Xu hướng Outfit Noun /ˈaʊt.fɪt/ Bộ trang phục Accessories Noun /əkˈses.ər.i/ Phụ kiện Designer Noun /dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế Wardrobe Noun /ˈwɔːr.droʊb/ Tủ quần áo Tailor Noun /ˈteɪ.lər/ Thợ may Casual Adjective /ˈkæʒ.u.əl/ Thường ngày, không chính thức Elegant Adjective /ˈel.ɪ.ɡənt/ Thanh lịch, tao nhã Fabric Noun /ˈfæb.rɪk/ Vải Pattern Noun /ˈpæt.ərn/ Họa tiết Size Noun /saɪz/ Cỡ, kích thước Fit Verb/Noun /fɪt/ Vừa vặn Brand Noun /brænd/ Thương hiệu Jewelry Noun /ˈdʒuː.əl.ri/ Trang sức
Từ vựng B1 chủ đề Mua sắm (Shopping)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Shopping Noun /ˈʃɒp.ɪŋ/ Mua sắm Mall Noun /mɔːl/ Trung tâm thương mại Discount Noun /ˈdɪs.kaʊnt/ Giảm giá Sale Noun /seɪl/ Khuyến mãi Cashier Noun /kæˈʃɪər/ Thu ngân Price Noun /praɪs/ Giá cả Bargain Verb/Noun /ˈbɑːr.ɡɪn/ Mặc cả, hàng giảm giá Receipt Noun /rɪˈsiːt/ Hoá đơn, biên lai Checkout Noun /ˈʧekaʊt/ Quầy thanh toán Fitting room Noun /ˈfɪt.ɪŋ ruːm/ Phòng thử đồ Brand Noun /brænd/ Thương hiệu Basket Noun /ˈbɑː.skɪt/ Giỏ hàng Refund Noun/Verb /ˈriː.fʌnd/ Hoàn tiền Window shopping Noun /ˈwɪn.doʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ Dạo quanh cửa hàng Customer Noun /ˈkʌs.təm.ər/ Khách hàng
Từ vựng tiếng anh B1 chủ đề Giáo dục (Education)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Education Noun /ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/ Giáo dục School Noun /skuːl/ Trường học University Noun /ˌjuː.nɪˈvɜːr.sɪ.ti/ Đại học Teacher Noun /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên Student Noun /ˈstuː.dənt/ Học sinh, sinh viên Exam Noun /ɪɡˈzæm/ Kỳ thi Grade Noun /ɡreɪd/ Điểm số, lớp Homework Noun /ˈhoʊm.wɜːrk/ Bài tập về nhà Subject Noun /ˈsʌb.dʒekt/ Môn học Lesson Noun /ˈles.ən/ Bài học Curriculum Noun /kəˈrɪk.jə.ləm/ Chương trình học Diploma Noun /dɪˈploʊ.mə/ Bằng cấp Scholarship Noun /ˈskɒl.ər.ʃɪp/ Học bổng Lecture Noun /ˈlek.tʃər/ Bài giảng Classroom Noun /ˈklæs.ruːm/ Lớp học
Các từ vựng tiếng anh B1 chủ đề Thể thao (Sport)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Sport Noun /spɔːrt/ Thể thao Team Noun /tiːm/ Đội Match Noun /mætʃ/ Trận đấu Score Verb/Noun /skɔːr/ Điểm số, ghi điểm Coach Noun /koʊtʃ/ Huấn luyện viên Stadium Noun /ˈsteɪ.di.əm/ Sân vận động Championship Noun /ˈʧæm.pi.ən.ʃɪp/ Giải vô địch Athlete Noun /ˈæθ.liːt/ Vận động viên Training Noun /ˈtreɪ.nɪŋ/ Sự tập luyện Referee Noun /ˌref.əˈriː/ Trọng tài Tournament Noun /ˈtʊər.nə.mənt/ Giải đấu Medal Noun /ˈmed.əl/ Huy chương Fitness Noun /ˈfɪt.nəs/ Sức khỏe, tình trạng sức khỏe Workout Noun /ˈwɜːrkaʊt/ Buổi tập luyện League Noun /liːg/ Giải đấu, liên đoàn thể thao
Từ vựng B1 chủ đề Công nghệ (Technology)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Technology Noun /tɛkˈnɒlədʒi/ Công nghệ Digital Adjective /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ Số hóa Device Noun /dɪˈvaɪs/ Thiết bị Software Noun /ˈsɒf.tweər/ Phần mềm Hardware Noun /ˈhɑːr.weər/ Phần cứng Application Noun /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ Ứng dụng Internet Noun /ˈɪn.tər.net/ Internet Smartphone Noun /ˈsmɑːrt.foʊn/ Điện thoại thông minh Network Noun /ˈnet.wɜːrk/ Mạng lưới Online Adjective /ɒnˈlaɪn/ Trực tuyến Password Noun /ˈpæs.wɜːrd/ Mật khẩu Data Noun /ˈdeɪ.tə/ Dữ liệu Download Verb/Noun /ˌdaʊnˈloʊd/ Tải về Upload Verb/Noun /ˌʌpˈloʊd/ Tải lên Cybersecurity Noun /ˈsaɪ.bər.sɪˈkjʊr.ɪ.ti/ Bảo mật mạng
Từ vựng tiếng anh B1 chủ đề Giải trí (Entertainment)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Entertainment Noun /ˌɛn.tərˈteɪn.mənt/ Giải trí Movie Noun /ˈmuː.vi/ Phim Theater Noun /ˈθiː.ə.tər/ Nhà hát, rạp chiếu phim Concert Noun /ˈkɒn.sɜːrt/ Buổi hòa nhạc Music Noun /ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc Game Noun /ɡeɪm/ Trò chơi Artist Noun /ˈɑːr.tɪst/ Nghệ sĩ Album Noun /ˈæl.bəm/ Album Genre Noun /ˈʒɒn.rə/ Thể loại Fiction Noun /ˈfɪk.ʃən/ Tiểu thuyết Comedy Noun /ˈkɒm.ə.di/ Phim hài Drama Noun /ˈdrɑː.mə/ Phim tâm lý, kịch Ticket Noun /ˈtɪk.ɪt/ Vé Audience Noun /ˈɔː.di.əns/ Khán giả Performance Noun /pərˈfɔːr.məns/ Màn trình diễn
Từ vựng B1 chủ đề Cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Feeling Noun /ˈfiː.lɪŋ/ Cảm xúc Opinion Noun /əˈpɪn.jən/ Quan điểm Joy Noun /dʒɔɪ/ Niềm vui Sadness Noun /ˈsæd.nəs/ Nỗi buồn Angry Adjective /ˈæŋ.ɡri/ Giận dữ Frustrated Adjective /frʌˈstreɪ.tɪd/ Thất vọng Agree Verb /əˈɡriː/ Đồng ý Disagree Verb /ˌdɪs.əˈɡriː/ Không đồng ý Neutral Adjective /ˈnjuː.trəl/ Trung lập Satisfied Adjective /ˈsæt.ɪs.faɪd/ Hài lòng Disappointed Adjective /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ Thất vọng Emotion Noun /ɪˈməʊ.ʃən/ Cảm xúc, tình cảm Believe Verb /bɪˈliːv/ Tin tưởng Doubt Verb/Noun /daʊt/ Nghi ngờ Perspective Noun /pərˈspek.tɪv/ Góc nhìn, quan điểm
List từ vựng B1 chủ đề Ngôn ngữ (Language)
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Language Noun /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ Bilingual Adjective /baɪˈlɪŋ.ɡwəl/ Song ngữ Grammar Noun /ˈɡræm.ər/ Ngữ pháp Vocabulary Noun /vəˈkæb.jə.ler.i/ Từ vựng Pronunciation Noun /prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/ Phát âm Fluent Adjective /ˈfluː.ənt/ Thành thạo, trôi chảy Accent Noun /ˈæk.sent/ Giọng địa phương Translate Verb /trænsˈleɪt/ Dịch Dialect Noun /ˈdaɪə.lekt/ Tiếng địa phương Phrase Noun /freɪz/ Cụm từ Linguist Noun /ˈlɪŋ.ɡwɪst/ Nhà ngôn ngữ học Multilingual Adjective /ˌmʌl.tiˈlɪŋ.ɡwəl/ Đa ngôn ngữ Converse Verb /kənˈvɜːrs/ Trò chuyện Native speaker Noun /ˈneɪ.tɪv ˈspiː.kər/ Người bản xứ Slang Noun /slæŋ/ Tiếng lóng
Từ vựng B1 chủ đề Du lịch & Phương tiện (Travel and Transport)
Xem thêm : Bài tập Tiếng Anh 7 Global Success theo từng Unit
Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Travel Noun/Verb /ˈtræv.əl/ Du lịch Transport Noun /ˈtræn.spɔːrt/ Phương tiện vận chuyển Vehicle Noun /ˈviː.ɪ.kəl/ Phương tiện Flight Noun /flaɪt/ Chuyến bay Departure Noun /dɪˈpɑːr.tʃər/ Khởi hành Arrival Noun /əˈraɪ.vəl/ Sự đến, đặt chân tới Destination Noun /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ Điểm đến Passport Noun /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu Luggage Noun /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý Ticket Noun /ˈtɪk.ɪt/ Vé Bus Noun /bʌs/ Xe buýt Train Noun /treɪn/ Xe lửa Bicycle Noun /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ Xe đạp Taxi Noun /ˈtæk.si/ Xe taxi Cruise Noun/Verb /kruːz/ Du thuyền, đi du thuyền
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo kho từ vựng tiếng anh B1, từ vựng Cambridge chi tiết hơn tại các đường link sau:
- Download 3000 từ vựng ôn thi B1 pdf
- 3000-5000 từ vựng trên Oxford Dictionary
- List từ vựng B1 Cambridge Dictionary
Hướng dẫn học từ vựng tiếng anh B1
Chắc hẳn nay từ khi tiếp xúc với tiếng anh trên ghế nhà trường, bạn cũng không còn lạ lẫm với các học từ vựng truyền thống – học nhồi nhét và ghi nhớ từ một cách máy móc. Cách học này không đem lại hiệu quả tốt và còn gây ra cảm giác nhàm chán, áp lực. Học từ vựng B1 tiếng anh theo chủ đề là phương pháp học rất hiệu quả đã được nhiều học viên sử dụng.
Những ưu điểm khi học theo phương pháp này là giúp người học dễ nhớ từ hơn bởi tính liên kết giữa các từ, hình ảnh, âm thanh trong cùng một chủ đề; Người học hiểu sâu hơn về bản chất của từ, biết cách vận dụng từ đã học trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một lộ trình học từ vựng tiếng anh B1 theo chủ đề mà bạn đọc có thể tham khảo:
Giai đoạn 1: Học từ vựng theo từng chủ đề (4-5 tháng)
- Để bắt đầu giai đoạn này, bạn cần xác định số lượng chủ đề cần học. Với trình độ B1 thì sẽ có khoảng 20 chủ đề từ vựng thông dụng.
- Chia nhỏ mục tiêu cho mỗi tuần học từ 1-2 chủ đề từ vựng và bắt đầu bằng những chủ đề đơn giản (Gia đình, Công việc, Sở thích…)
- Nên sử dụng flashcards trong quá trình ghi nhớ từ. Sau khi nhớ từ hãy kết hợp thực hành với kỹ năng nói, viết để biết cách sử dụng từ trong nhiều ngữ cảnh.
Giai đoạn 2: Ôn tập lại kết hợp nghe, đọc (1-2 tháng)
- Ở giai đoạn này bạn đã có một vốn từ vựng nhất định để có thể đọc và nghe. Tiếp tục chia nhỏ mục tiêu mỗi tuần ôn từ 2-3 chủ đề.
- Khi ôn luyện cần bắt đầu với những đoạn văn, bài nói ngắn để rèn khả năng đọc hiểu, nghe hiểu đơn giản. Sau đó tăng dần độ dài của bài đọc và bài nghe và kết hợp nhắc lại/ bắt chước cách phát âm khi nghe để luyện phát âm chuẩn và tạo phản xạ với ngôn ngữ.
- Cho tới khi bạn có thể hiểu nội dung tổng thể, nắm bắt được những nội dung chính nổi bật của bài đọc, bài nghe thì có thể kết thúc và chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng anh B1 theo chủ đề khá đầy đủ để tiến hành ôn tập. Hãy áp dụng những phương pháp học từ vựng mà chúng tôi chia sẻ để có thể nâng cao hiệu quả ôn tập khi làm bài thi anh văn B1 nhé! Chúc bạn sớm thi đạt chứng chỉ!
Giai đoạn 3: Hệ thống kiến thức, làm bài thi thử (1-2 tuần)
- Đây là thời điểm nước rút để bạn hoàn thiện kỹ năng làm bài thi. Hãy xem lại những bài tập bạn đã hoàn thành và ghi lại các lỗi hoặc khó khăn mà bạn đã gặp phải.
- Làm nhiều bài thi thử để làm quen với định dạng kỳ thi, xem xét kỹ đáp án và lý do tại sao bạn đã trả lời sai để nắm được những phần kiến thức còn thiếu và có phương án bổ sung kịp thời.
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng anh B1 theo chủ đề khá đầy đủ để tiến hành ôn tập. Hãy áp dụng những phương pháp học từ vựng mà chúng tôi chia sẻ để có thể nâng cao hiệu quả ôn tập khi làm bài thi anh văn B1 nhé! Chúc bạn sớm thi đạt chứng chỉ!
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh