Từ vựng đồ dùng trong nhà luôn là một chủ đề tiếng Anh giao tiếp rất phổ biến đối với trẻ đang học tiếng Anh cũng như những người bắt đầu làm quen với ngôn ngữ mới này để có thể tiến tới mục tiêu giao tiếp một cách suôn sẻ.
- Unit 5 – Review – SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- HIỆN TẠI ĐƠN (Present Simple) – Công thức, dấu hiệu, bài tập có đáp án chi tiết
- CÁCH ĐỌC VÀ VIẾT THỨ NGÀY THÁNG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC NHẤT
- Tổng hợp từ vựng ôn thi chứng chỉ Starter phổ biến thông dụng nhất
- Bật mí 8 chiến lược học phát âm tiếng Anh hiệu quả
Các món đồ trong nhà hiện có rất nhiều thứ được phân theo từng khu vực khác nhau. Hãy cùng với Bingo Leaders tìm hiểu một số từ vựng tiếng anh cho trẻ cơ bản thuộc chủ đề này trong bài viết sau.
Bạn đang xem: Bật mí từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ
I/ Tổng hợp các từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà
Chủ đề từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh thường khá dễ để học. Ngôi nhà là nơi mà các bé có thể dễ dàng mô tả, khoe với những người bạn của mình về khoảng không gian mà gia đình được ở bên nhau sau những quãng thời gian làm việc đầy căng thẳng. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng nhất thường được sử dụng để giao tiếp, mô tả về các vật dụng sẵn có trong ngôi nhà dành cho các bé:
STT
Từ vựng
Nghĩa
Phiên âm
1
clock
cái đồng hồ
/klɒk/
2
fan
cái quạt
/fæn/
3
doll
búp bê
/dɒl/
4
flower
bông hoa
/ˈflaʊ.ər/
5
lamp
Đèn để bàn
/læmp/
6
mirror
Cái gương
/ˈmɪr.ər/
7
phone
điện thoại
/fəʊn/
8
picture
bức tranh
/ˈpɪk.tʃər/
9
radio
đài
/ˈreɪ.di.əʊ/
10
television/TV
ti-vi
/ˈtelɪˌvɪʒən/ˌtiːˈviː/
11
toy
đồ chơi
/tɔɪ/
12
watch
đồng hồ đeo tay
/wɒʧ/
13
bottle
Cái chai/ lọ
/ˈbɒt.əl/
14
bowl
cái bát
/bəʊl/
15
cup
cái cốc/ tách
/kʌp/
16
glass
cái ly
/ɡlæs/
17
plate
cái đĩa
/pleɪt/
18
blanket
cái chăn
/ˈblæŋ.kɪt/
19
toothbrush
bàn chải đánh răng
/ˈtuθˌbrʌʃ/
20
toothpaste
kem đánh răng
/ˈtuːθ.peɪst/
21
towel
khăn lau/ khăn tắm
/taʊəl/
22
key
chìa khóa
/kiː/
23
fork
dĩa
/fɔːrk/
24
scissors
cây kéo
/ˈsɪz.əz/
25
knife
con dao
/naɪf/
26
present
món quà
/ˈprez.ənt/
27
balloon
bóng bay
/bəˈluːn/
28
ball
quả bóng
/bɔːl/
29
bookcase
Tủ sách
/ˈbʊk.keɪs/
30
box
cái hộp
/bɒks/
31
camera
cái máy ảnh
/ˈkæm.rə/
32
Blender
Máy xay sinh tố
/blend/
33
Dishwasher
Máy rửa bát
/ˈdɪʃwɒʃə(r)/
34
Chopping block
Thớt
/ˈtʃɒpɪŋ blɒk/
35
Grater
Cái nạo
/’greitə/
36
Tray
Cái khay, mâm
/trei/
37
Colander
Cái rổ
/’kʌlində/
38
Apron
Tạp dề
/’eiprən/
39
gate
cánh cổng
/ɡeɪt/
40
Kettle
Ấm đun nước
/’ketl/
STT
Từ vựng
Nghĩa
Phiên âm
1
bathroom
Phòng tắm
/ˈbɑːθ.ru(ː)m/
2
bedroom
Phòng ngủ
/ˈbed.ru(ː)m/
3
dining room
Phòng ăn
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/
4
kitchen
Phòng bếp
/ˈkɪtʃ.ən/
5
living room
Phòng khách
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
6
door
Cửa ra vào
/dɔːr/
7
garden
Vườn
ˈgɑːdn
8
window
Cửa sổ
/ˈwɪn.dəʊ/
9
floor
Sàn nhà
/flɔːr/
10
wall
bức tường
/wɔːl/
11
armchair
ghế bành (có chỗ để tay 2 bên)
/ˈɑːm ˈʧeər/
12
chair
cái ghế
/ʧeər/
13
bathtub (UK bath)
bồn tắm
/ˈbɑːθ.tʌb/ (bɑːθ)
14
bed
giường ngủ
/bed/
15
mat
Thảm chùi chân
/mæt/
16
rug
Thảm trải sàn
/rʌg/
17
sofa
ghế xô-pha (ghế đệm)
/ˈsəʊ.fə/
18
table
cái bàn
/ˈteɪ.bəl/
19
cupboard
tủ có ngăn
/ˈkʌb.əd/
20
shelf
cái giá
/ʃelf/
21
stamp
con tem
/stæmp/
22
telephone
điện thoại bàn
/ˈtel.ɪ.fəʊn/
23
chopsticks
đôi đũa
/ˈtʃɒp.stɪk/
24
fridge
tủ lạnh
/frɪdʒ/
25
oven
bếp, lò
Xem thêm : Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
/ˈʌv.ən/
26
fan
cái quạt điện
/fæn/
27
tissue
khăn giấy
/ˈtɪʃ.uː/
28
soap
xà bông
/səʊp/
29
shampoo
đầu gội đầu
/ʃæmˈpuː/
30
brush
bàn chải
/brʌʃ/
31
comb
lược
/kəʊm/
32
cushion
tấm đệm nhỏ/ cái gối ôm
/ˈkʊʃ.ən/
33
balcony
ban công
/ˈbæl.kə.ni/
34
basement
tầng hầm
/ˈbeɪs.mənt/
35
roof
mái nhà
/ruːf/
36
floor
tầng
/flɔːr/
37
elevator (UK lift)
thang máy
/ˈel.ə.veɪ.ter/ – /lɪft/
38
stairs
cầu thang bộ
/steərz/
39
downstairs
tầng dưới
/ˌdaʊnˈsteəz/
40
upstairs
tầng trên
/ʌpˈsteəz/
41
shower
vòi hoa sen
/ʃaʊər/
42
gate
cái cổng
/ɡeɪt/
43
Kettle
Ấm đun nước
/’ketl/
44
Stove
Bếp nấu
/stouv/
45
Blender
Máy xay sinh tố
/blend/
46
Dishwasher
Máy rửa bát
/ˈdɪʃwɒʃə(r)/
47
Chopping block
Thớt
/ˈtʃɒpɪŋ blɒk/
48
Grater
Cái nạo
/’greitə/
49
Tray
Cái khay, mâm
/trei/
50
Colander
Cái rổ
/’kʌlində/
51
Apron
Tạp dề
/’eiprən/
52
Teapot
ấm trà
/’ti:pɔt/
53
Dresser
tủ quần áo
/ˈdresə(r)/
54
Pillow
gôi
/ˈpɪləʊ/
55
Cup
cái ly
/kʌp/
56
Cabinet
cái tủ
/ˈkæbɪnət/
II/ Từ vựng đồ dùng trong nhà tiếng Anh theo từng khu vực
a/ Đồ dùng trong phòng khách
Phòng khách có đóng vai trò là không gian sinh hoạt chung, nơi tiếp khách tới chơi của các bố mẹ. Những từ vựng thuộc chủ đề phòng khách tuy khó phong phú nhưng số lượng từ vựng về các vật dụng trong nhà của phòng khách cũng tương đối ít và dễ học dành cho các bé. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng đồ dùng trong nhà ở khu vực phòng khách bằng tiếng Anh:
- Tea set: Bộ tách trà phòng khách
- Painting: Bức tranh treo tường trang trí
- Reading lamp: Đèn bàn
- Standing lamp: Đèn để bàn đứng
- Television: Tivi
- Barrier matting: Thảm chùi chân
- Floor lamp: Đèn treo trần nhà
- Cushion: Cái đệm đặt ở ghế sofa
- Remote control: điều khiển tivi
- Side table: Bàn uống trà
- Window curtain: Màn che cửa sổ
- Bookcase: tủ sách trang trí phòng khách
- Wall lamp: Đèn tường
- Chandelier: Đèn chùm
- Telephone: Điện thoại để bàn
- Desk: Bàn làm việc, bàn học
- Hanger: Giá treo quần áo trong phòng
- Coffee table: Bàn tròn uống cafe, thường đặt ở phòng khách hoặc ban công
b/ Đồ dùng trong phòng ngủ
Phòng ngủ là không gian, thế giới riêng của bố mẹ cũng như các bé. Khối lượng từ vựng trong chủ đề đồ dùng trong phòng ngủ cũng khá dễ học cho các bé. Những từ vựng chính mô tả về vật dụng thường có trong phòng ngủ có thể kể tới:
- Night table: Bàn nhỏ bên cạnh giường
- Bathrobe: Áo choàng phòng ngủ
- Pillowcase: Vỏ gối
- Dressing table: Bàn trang điểm
- Mattress: Nệm
- Duvet cover: vỏ bọc chăn bông
- Blanket: Chăn, mền
- Mirror: Gương
- Wardrobe: Tủ quần áo trong phòng ngủ
- Bed: Giường
- Bed sheet: Lót giường
- Drap: Ga giường
- Bedspread: Khăn trải giường
- Barrier matting: Thảm chùi chân
- Slippers: Dép đi trong phòng
- Fitted sheet: Ga bọc giường
- Flat sheet: Ga phủ giường ngủ
c/ Đồ dùng trong nhà bếp
Nhà bếp thường là nơi diễn ra các bữa ăn ấm cúng của gia đình. Vậy, có những từ tiếng Anh nào để mô tả về vật dụng thiết yếu của nhà bếp:
- Dining table: bàn ăn
- Dining chair: ghế ăn
- China closet: tủ đựng đồ sứ
- Fridge/ Refrigerator: Tủ lạnh
- Chandelier: đèn chùm
- Pitcher: bình rót
- Wine glass: ly rượu
- Napkin: khăn ăn
- Tablecloth: khăn trải bàn
- Coffee pot: bình đựng cà phê
- Teapot: bình đựng trà
- Candlestick: cây cắm nến
- Silverware: đồ dùng bằng bạc
- Spoon: thìa
- Pepper pot: lọ rắc tiêu
- Fork: cái nĩa
d/ Từ vựng đồ dùng trong nhà tắm
Ngoài phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp thì phòng tắm cũng là khu vực không thể thiếu ở trong ngôi nhà. Các bé cũng nên tìm hiểu thêm các nhóm từ vựng có liên quan đến chủ đề đồ dùng trong nhà tắm để có thể nâng cao hơn nữa vốn từ sẵn có của riêng mình.
- Towel rack – /ˈtaʊəl ˌræk/ : Giá để khăn
- Face towel – /feɪs taʊəl/ – : Khăn mặt
- Bath foam/gel – / bæθ foʊm/: Dầu tắm
- Body lotion – /ˈbɑː.di ˈloʊ.ʃən/: Kem dưỡng thể
- Bath mat – /ˈbæθ ˌmæt/: Thảm chùi chân
- Hand towel – /hænd taʊəl /: Khăn tay
- Shower – /ˈʃaʊ.ɚ/: Vòi tắm hoa sen
- Bathrobe – /ˈbæθ.roʊb/: Áo choàng tắm
- Bath towel – /ˈbæθ ˌtaʊəl/: Khăn tắm
- Toothbrush – /ˈtuːθ.brʌʃ/: Bộ bàn chải, kem đánh răng
- Shower cap – /ˈʃaʊ.ɚ kæp/ : Mũ tắm
- Comb – /koʊm/: Lược
- Cotton bud – /ˈkɑː.t̬ən ˌbʌd/: Tăm bông
- Conditioner – /kənˈdɪʃ.ən.ɚ/: Dầu xả
- Shampoo – /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu
II/ Mẹo học từ vựng đồ dùng trong nhà cho các bé
Không chỉ riêng về chủ đề các đồ vật trong nhà mà các từ vựng nói chung trong tiếng Anh đều cần có những mẹo nhất định để giúp bé học nhanh và nhớ từ vựng lâu. Dưới đây là một số mẹo học từ mới mà các bố mẹ có thể giúp đỡ con mình nhằm cải thiện tối đa khả năng tiếng Anh.
a/ Học bằng âm nhạc
Học bằng âm nhạc là một cách thức không chỉ giúp các bé có thể luyện tập khả năng phát âm chuẩn giọng bản ngữ mà còn là phương thức khá hiệu quả để giúp con sử dụng được từ vựng một cách hợp lý trong một câu nói cụ thể. Khi các từ vựng đồ dùng trong nhà được đặt vào một tình huống, một câu cụ thể sẽ giúp cho các bé có thể hình dung được rõ ràng hơn về các cấu trúc ngữ pháp. Bên cạnh đó, khi học qua âm nhạc, các bé sẽ dễ dàng bị cuốn vào nội dung của bài học hơn. Lúc này, việc học từ vựng; luyện nghe tiếng Anh sẽ trở thành thói quen không thể bỏ của các bé.
b/ Sử dụng flashcard
Flashcard từ lâu đã là một phương pháp học từ mới thông dụng không chỉ cho chủ đề vật dụng trong nhà mà còn là nhiều topic khác nhau. Ưu điểm của phương pháp này đó là sử dụng một hình minh họa nhất định để giúp các bé nhớ lại được từ vựng đó. Cách học này sẽ giúp trẻ có thể kích thích não bộ thông qua việc cố gắng giải nghĩa các từ ở mặt sau.
Tuy nhiên, các bố mẹ khi sử dụng flashcard giúp con học từ mới cũng cần chú ý những điều sau:
- Không đưa quá nhiều thông tin vào một mặt của thẻ
- Sử dụng flashcard màu nhằm giúp kích thích hứng thú của bé
- Dùng hình minh họa cụ thể cho từng từ….
>> Chi tiết cách dạy con học tiếng Anh qua Flashcard hiệu quả.
c/ Sticker dán mọi nơi
Nhiều bé thường có sở thích trang trí phòng bằng các tấm sticker hoạt hình dễ thương. Vì thế, bố mẹ có thể tìm mua các bộ sticker có sẵn để dán lên phòng của bé. Đặt các tấm sticker này tại những vị trí ngang tầm mắt của trẻ, điều này sẽ giúp cho các bé có thể nhìn thấy từ mới thường xuyên. Từ đó sẽ giúp bé nhớ được từ mới một cách nhanh chóng.
LỜI KẾT
Trên đây là một số từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh cũng như một số mẹo học từ mới mà các bố mẹ có thể hỗ trợ, đồng hành với các bé. Từ vựng tiếng Anh trong chủ đề đồ dùng, vật dụng trong nhà khá phong phú và dễ học dành cho các bé. Hy vọng bingo leaders đã giúp đỡ thật nhiều cho các bậc phụ huynh cùng các bé trong quá trình chinh phục tiếng Anh đầy thú vị này!
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh