Chúng ta đang sống chung trên một quả đất, mọi sinh hoạt đi lại đều nằm trong sự bao bọc của thiên nhiên. So với thời xa xưa thì hiện tại chúng ta đã đỡ phụ thuộc hơn vào tự nhiên. Mặc dù vậy vẫn không thể phủ nhận được tầm quan trọng của nó đối với con người. Trân trọng những món quà mà thiên nhiên mang lại đồng thời luôn sẵn sàng đối đầu với thảm họa sẽ giúp chúng ta cùng sinh sống với thiên nhiên lâu hơn. Trong bài bài, Step Up mang đến với bạn học những từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy thú vị mà có thể bạn chưa biết. Cùng khám phá nhé!
- 5099 Từ Vựng HSK1 – HSK6 Từ Điển Tam Ngữ Anh–Trung–Việt
- Chứng Chỉ EnglishScore của British Council: Hướng dẫn Thi, Review Bài Thi
- Tất tần tật về số thứ tự và số đếm trong Tiếng Anh
- Cuốn sách English Vocabulary in Use: Từ vựng tăng đáng kể & hiệu quả (Upper Intermediate)
- Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 1 đầy đủ nhất
1. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: các yếu tố trong tự nhiên
Trong tự nhiên thì có vô vàn yếu tố, tuy nhiên thì chúng mình chỉ liệt kê những từ vựng tiếng Anh về các yếu tố cơ bản hay bắt gặp nhất. Sau khi khám phá những từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên này các bạn đừng quên tìm cho mình cách học từ vựng tiếng Anh phù hợp với bản thân để đạt hiệu quả tốt nhất nhé.
Bạn đang xem: 45 Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên thú vị
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Desert
Sa mạc
Mountain
Núi
Sea
Biển
Hill
Đồi
Valley
Thung lũng
River
Sông
Canyon
Hẻm núi
Pond
Ao
Lake
Hồ
Ocean
Đại dương
Bay
Vịnh
land
Đất liền
island
Đảo
coastline
Đường bờ biển
volcano
Núi lửa
Meadow
Đồng cỏ
Waterfall
Thác nước
Canal
Kênh
Rock mountain
Núi đá
Delta
Đồng bằng
Xem thêm : Bộ từ vựng hệ mặt trời tiếng Anh
2. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Thiên tai và thảm họa
Khi học các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên thì không thể không nhắc đến thiên tai và thảm họa phải không nào. Thiên nhiên rất tươi đẹp tuy nhiên chúng cũng ẩn chứa rất nhiều mối nguy hiểm đấy nhé.
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Earthquake
Động đất
Tsunami
Sóng thần
Storm
Bão
flood
Lũ lụt
Drought
Hạn hán
Forest fires
Cháy rừng
Natural disasters
Thiên tai
Aftershocks
Xem thêm : Thuật ngữ cơ bản tiếng Anh chuyên ngành y
Dư chấn
Volcanic eruption
Núi lửa phun trào
Global warming
Nóng lên toàn cầu
Famine
Nạn đói
Tornado
Lốc xoáy
Snow storm
Bão tuyết
Landslide
Sạt lở đất
Avalanche
Tuyết lở
Polluted
Ô nhiễm
3. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Năng lượng và tài nguyên
Từ vựng nói về năng lượng và tài nguyên là những từ vựng khá thú vị trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên. Đừng bỏ qua nhé!
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Gold
Vàng
Silver
Bạc
Diamond
Kim cương
mineral
Khoáng sản
seafood
Hải sản
Charcoal
Than
Wood
Gỗ
Wind power
Năng lượng gió
Water power
Năng lượng nước
Petroleum
Dầu mỏ
gemstone
Đá quý
Solar power
Năng lượng mặt trời
Fossil
Hóa thạch
Wave power
Năng lượng sóng
4. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Thời tiết
Dưới đây là những từ vựng tiếng anh về thiên nhiên nói về thời tiết cơ bản nhất.
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Hot
Nóng
Cold
Lạnh
Cool
Mát
Warm
Ấm
Sunny
Nắng
Rain
Mưa
Wind
Gió
Fog
Sương mù
Cloudy
Nhiều mây
Clear
Quang đãng
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
5. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Môi trường
Ngoài những từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên bên trên, thì chúng mình còn tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về môi trường ngay phía dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Air
Không khí
Polluted
Ô nhiễm
Trash
Rác thải
Animal
Động vật
Plants
Thực vật
Ecosystem
Hệ sinh thái
Survival
Sinh tồn
Destructive
Phá hoại
Protect
Bảo vệ
Groundwater
Mạch nước ngầm
Harm
Gây hại
Threats
Đe dọa
Creature
Sinh vật
Population
Quần thể
Individual
Cá thể/ cá nhân
Fresh environment
Môi trường trong lành
Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về động vật đầy thú vị
6. Các cụm từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên
Cũng như tiếng Việt thì tiếng Anh cũng có các cụm từ, thành ngữ đầy thú vị. Với các cụm từ vựng về thiên nhiên cũng không hề ngoại lệ. Những thành ngữ này có thể sử dụng trong văn nói cũng như là văn viết hàng ngày. Cùng làm vốn tiếng Anh thêm phong phú với các cụm từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên nào!
A drop in the ocean – “ Giọt nước giữa biển : Chỉ sự nhạt nhòa , nhỏ bé
A ray of sunshine – Dùng để thể hiện sự lạc quan , tin tưởng vào tương lai tươi sáng
Beat around the bush – tránh nói đến những chuyện nghiêm trọng.
Clear as mud – Khó hiểu.
Can’t see the wood for the trees – Dùng để chỉ sự mù quáng, cố chấp dù sự việc hiển nhiên trước mắt.
Down to earth – thực tế và thông minh.
Under the weather – Mệt mỏi.
7. Những bài hát tiếng Anh về thiên nhiên
Học tiếng Anh qua bài hát là một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất cho đến nay. Ngoài việc giúp ghi nhớ từ vựng thì việc nghe nhiều sẽ giúp bạn học luyện kỹ năng nghe tiếng Anh tốt hơn. Dưới đây là những bài hát về thiên nhiên đơn giản dễ dàng học theo phù hợp với trẻ em và những người mới bắt đầu.
- Row Row Row Your Boat
- Let’s Go To The Zoo
- Let’s Go To The Park
- Walking In The Jungle
- Camping Out
Xem thêm: Cách học tiếng Anh qua bài hát không phải ai cũng biết
8. Bài tập vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên
Để hiểu rõ và nhớ lâu hơn các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên chúng ta cùng làm một bài tập nho nhỏ dưới đây nhé!
Chọn từ vựng tiếng Anh về chủ đề tự nhiên phù hợp để điền vào chỗ trống.
- _____ is used to produce fuel for vehicles.A. Wave powerB. GemC. TimberD. Petroleum
- Bengal Tigers is one of the most _____ in India.A. environmental pollutionB. endangered speciesC. biodiversityD. groundwater
- After the _____, it took weeks for the water level to go down.A. floodB. wildfireC. droughtD. landslide
- When you live in the _____, water is your most vital resource.A. meadowB. valleyC. desertD. hill
- Some books suggest that this _____ caused a significant tsunami.A. avalancheB. droughtC. earthquakeD. famine
- We’re having the party in the garden, so I’m praying it’ll be _____.A. sunnyB. foggyC. gloomyD. cloudy
- Much of the coast has been _____ by trash and plastic bottles.A. reducedB. preservedC. controlledD. contaminated
- We could hear waves crashing against the _____.A. shoreB. canyonC. volcanoD. waterfall
- He announced that tomorrow is rather _____, a good day for a picnic.A. foggyB. windyC. gloomyDhumid
- _____ is the conversion of energy from sunlight into electricityA. Wind powerB. Solar powerC. Wave powerD. Nuclear power
Đáp án và giải nghĩa
- D
- B
- A
- C
- C
- A
- D
- A
- B
- B
Tổng kết
Trên đây chúng mình đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên thường gặp nhất. Nếu các bạn thấy hay và có ích thì dừng ngần ngại chia sẻ cho bạn bè cũng biết nhé. Mẹ thiên nhiên luôn ưu ái với chúng ta tuy nhiên cũng đòi hỏi con người cần biết bảo vệ thiên nhiên. Điều đó cũng như bảo vệ chính bản thân mình.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Comments
comments
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh