Ngoài những từ vựng về môn học đơn giản như Math, Physics, Literature,… thì bạn còn nắm được những từ khác cùng chủ đề này trong tiếng Anh hay không? Nếu không, đừng chần chừ nữa, ghi ngay những từ vựng thông dụng này vào sổ tay/ app học từ vựng online để trau dồi vốn từ nhanh chóng thôi nào!
I. Một số từ vựng về môn học tiếng Anh
1. Từ vựng về môn học: Khoa học tự nhiên
Các môn Khoa học tự nhiên là những bộ môn không thể thiếu trong chương trình giảng dạy của nhà trường. Tham khảo ngay một số từ vựng về môn học Khoa học tự nhiên:
Bạn đang xem: [TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ] Tổng hợp từ vựng về môn học trong tiếng Anh!
Từ vựng về môn học
Ý nghĩa
Ví dụ
Mathematics (viết tắt là Maths)
Toán học
Math is my favorite subject (Toán là môn học yêu thích của tôi).
Algebra
Đại số
I prefer to study Algebra than Geometry (Tôi thích học Đại số hơn Hình học).
Geometry
Hình học
Physics
Vật lý
Students in my country have to learn Physics in elementary school (Học sinh ở nước tôi phải học Vật lý ở trường tiểu học).
Chemistry
Hóa học
Chemistry is the scientific study of the properties and behavior of matter (Hóa học là nghiên cứu khoa học về tính chất và hành vi của vật chất).
Biology
Sinh học
Studying Biology helps me better understand the natural world (Học môn Sinh giúp em hiểu hơn về thế giới tự nhiên).
Science
Khoa học
My best friend is very interested in Science (người bạn thân nhất của tôi rất quan tâm đến khoa học).
Computer Science = Information Technology
Tin học
Information Technology has been introduced into the curriculum since elementary school (Tin học được đưa vào chương trình giảng dạy từ tiểu học).
Technology
Công nghệ
Technology is a compulsory subject in basic education (Công nghệ là môn học bắt buộc trong giai đoạn giáo dục cơ bản).
Engineering
Kỹ thuật
Engineering is very suitable for my brother (Kỹ thuật rất phù hợp với anh trai tôi).
2. Từ vựng về môn học: Khoa học xã hội
Tiếp theo, bạn hãy cùng PREP.VN tham khảo một số từ vựng về môn học Khoa học xã hội dưới đây nhé:
Từ vựng về môn học
Ý nghĩa
Ví dụ
Literature
Môn Văn học
Literature is an emotional subject (Văn học là môn học giàu cảm xúc).
History
Môn Lịch sử
History is a compulsory subject in high school (Lịch sử là môn học bắt buộc ở trường trung học phổ thông).
Geography
Địa lý
Geography is generally the analysis and study of physics and human geography (Địa lý nói chung là phân tích và nghiên cứu vật lý và địa lý nhân văn).
Foreign Language
Ngoại ngữ
Learning a foreign language is compulsory for all children aged 7 to 11 in the UK (Học ngoại ngữ là bắt buộc đối với tất cả trẻ em từ 7 đến 11 tuổi ở Vương quốc Anh).
Ethics
Đạo đức
Civic education subject in elementary school will be the subject of Ethics (Môn Giáo dục công dân ở tiểu học sẽ là môn Đạo đức).
Civic Education
Giáo dục công dân
3. Từ vựng về môn học: Thể dục thể thao
Thể dục thể thao – các môn học vận động được giảng dạy ở các trường học. PREP.VN đã liệt kê một số từ vựng về môn học này dưới đây:
Từ vựng về môn học
Ý nghĩa
Ví dụ
Physical Education
Môn thể dục (Nói chung)
Physical education should be 150 minutes a week for primary students (Giáo dục thể chất nên là 150 phút một tuần cho học sinh tiểu học).
Aerobics
môn thể dục nhịp điệu/ thể dục thẩm mỹ
Aerobic is rhythmic gymnastics (Aerobic là thể dục nhịp điệu).
Athletics
môn điền kinh
Athletics is a sport with a long history (Điền kinh là môn thể thao có lịch sử lâu đời).
Karate
Xem thêm : Thuộc lòng 170+ từ vựng tiếng anh chủ đề nấu ăn phổ biến nhất
Võ karate
Karate is a traditional martial art of the Okinawa region (Karate là môn võ truyền thống của vùng Okinawa).
Judo
Võ Judo
Judo is the name of a martial art originating in Japan (Judo là tên một môn võ bắt nguồn từ Nhật Bản).
Tennis/ping-pong
môn bóng bàn
Tennis is a good sport for bones, joints, heart, and physique (Tennis là môn thể thao tốt cho xương khớp, tim mạch và vóc dáng).
Badminton
môn cầu lông
Badminton is the most popular sport in Vietnam (Cầu lông là môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam).
Volleyball
môn bóng chuyền
Volleyball is played on a field 18m long and 9m wide (Bóng chuyền được chơi trên sân dài 18m và rộng 9m).
Swimming
môn bơi
Swimming is a water sport (Bơi lội là môn thể thao dưới nước).
Soccer / Football
môn bóng đá
Football is a team sport (Bóng đá là môn thể thao đồng đội).
Basketball
môn bóng rổ
Basketball is a sport that competes directly between two teams (Bóng rổ là môn thể thao thi đấu trực tiếp giữa hai đội).
Baseball
môn bóng chày
Baseball is a sport that dates back to 1744 (Bóng chày là môn thể thao có từ năm 1744).
Pole vault
môn nhảy sào
Philippine athlete sets new record in pole vaulting at 31st SEA Games (VĐV Philippines lập kỷ lục nhảy sào tại SEA Games 31).
High jump
môn nhảy cao
High jump was introduced to the Olympic Games in 1896 (Nhảy cao được đưa vào Thế vận hội Olympic năm 1896).
Chess
môn Cờ vua
Chess is an intellectual sport (Cờ vua là môn thể thao trí tuệ).
4. Từ vựng về môn học: Nghệ thuật
Bỏ túi ngay một số từ vựng về các môn Nghệ thuật trong tiếng Anh để sử dụng trong giao tiếp hiệu quả bạn nhé:
Từ vựng về môn học
Ý nghĩa
Ví dụ
Music
môn Âm nhạc
Music is a compulsory subject in basic education (Âm nhạc là môn học bắt buộc trong giáo dục phổ thông).
Art
môn Mỹ thuật
Art in primary school is always a favorite subject of students (Mỹ thuật ở trường tiểu học luôn là môn học được các em học sinh yêu thích).
Dance
môn Khiêu vũ
Dance is a highly performing sport (Khiêu vũ là môn thể thao có tính biểu diễn cao).
5. Từ vựng về môn học: Các môn học ở Đại học
Cuối cùng, ghi ngay vào sổ tay từ vựng các môn học ở Đại học bằng tiếng Anh dưới đây:
Từ vựng về môn học
Ý nghĩa
Ví dụ
Calculus
Giải tích
Calculus is widely regarded as a very hard math class (Giải tích được nhiều người coi là một lớp toán rất khó).
Probability math
Toán xác suất
Please help me buy a Probability math textbook! (Xin hãy giúp tôi mua một cuốn sách giáo khoa toán xác suất!).
Econometrics
Kinh tế lượng
Econometrics is a subject introduced into teaching for students of most majors of the University of Finance – Marketing (Kinh tế lượng là môn học được đưa vào giảng dạy cho sinh viên hầu hết các chuyên ngành của trường Đại học Tài chính – Marketing.).
Philosophy of Marxism and Leninism
Triết học Mác Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism clearly points out two basic elements constituting human beings: biological and social aspects (Triết học Mác – Lênin chỉ rõ hai yếu tố cơ bản cấu thành con người: mặt sinh học và mặt xã hội).
Macroeconomics
Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics and Microeconomics are branches of economics (Kinh tế vĩ mô và kinh tế vi mô là các nhánh của kinh tế học).
Microeconomics
Kinh tế vi mô
Development economics
Xem thêm : TIN TỨC
Kinh tế phát triển
This is the outline for the final exam in development economics (Đây là đề cương ôn thi cuối kì môn kinh tế phát triển).
Introduction to laws
Pháp luật đại cương
Lectures on General Law are very easy to understand (Pháp luật đại cương vô cùng dễ hiểu).
Tham khảo thêm bài viết:
[TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ] – Từ vựng tiếng Anh về trường học hữu ích
II. Một số cấu trúc và mẫu câu để hỏi về môn học
Để hỏi về các môn học tiếng Anh ở trường, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu thông dụng dưới đây, cụ thể:
Cấu trúc 1: Mẫu câu này được sử dụng với mục đích hỏi về việc học những môn nào ở trường, trong hôm nay, hôm qua hoặc ngày mai (trạng từ trong câu có thể thay đổi linh hoạt).
What subjects + trợ từ + S + have (today/in your school)?
➡ Trả lời: S + has/ have + subject/subjects (tên môn học) + (today/in your school).
Cấu trúc 2: Mẫu câu này được sử dụng để hỏi ai/ người nào đó có học môn học nào vào lúc thời điểm nào đó không.
Trợ động từ + S + have + subject (tên môn học) + (yesterday/today/tomorrow)?
➡ Trả lời: Yes/ No + S + trợ động từ.
Cấu trúc 3: Mẫu câu này được sử dụng để hỏi ai đó có tiết học/ môn học nào không.
When + trợ từ + S + has/have + subject (tên môn học)?
➡ Trả lời: S + has/have + it on days (ngày thứ).
Cấu trúc 4: Mẫu câu này được sử dụng để nói về môn học bạn đam mê:
I’m interested in (+ noun / gerund): Tôi thích + N/ Danh động từ
I’m keen on (+ noun / gerund): Tôi thích + N/ Danh động từ
I’m into (+ noun / gerund): Tôi thích + N/ Danh động từ
I enjoy (+ noun / gerund): Tôi thích + N/ Danh động từ
Bạn có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng các cấu trúc cũng như áp dụng từ vựng về môn học vào trong giao tiếp tiếng Anh:
-
- What subjects does she study today? – She has English, Math and Art (Cô ấy học môn nào hôm nay? – Cô ấy học tiếng Anh, Toán và Mỹ thuật).
- Do you have Econometrics today? Yes, I do (Bạn có học Kinh tế lượng hôm nay không? – Có đấy).
- When does Hoa have Chess? Hoa has it on Tuesdays (Khi nào Hoa học môn Cờ vua? Hoa học Cờ vua vào mỗi thứ ba hàng tuần).
- I’m interested in Geometry (Thôi thích môn Hình học).
- I’m into Civic Education (Tôi đam mê môn Giáo dục công dân).
III. Bài tập từ vựng về môn học
Làm ngay một số bài tập dưới đây để nhớ mãi không quên các từ vựng về môn học trong tiếng Anh đã được PREP.VN liệt kê phía trên bạn nhé:
Nối các môn ở cột A, B, C lại sao cho đúng nhất:
Cột A – Từ tiếng Anh
Cột B – Ý nghĩa
Cột C – Hình ảnh
1 – Chemistry
(a)
k – Hóa học
2 – Mathematics
(b)
l – Toán học
3 – Physics
(c)
m – Vật lý
4 – Music
(d)
n – Môn cầu lông
5 – Geography
(e)
o – Âm nhạc
6 – Swimming
(f)
p – Triết học
7 – Soccer / Football
(g)
q – Công nghệ
8 – Technology
(h)
r – Địa lý
9 – Philosophy of Marxism and Leninism
(i)
s – Bóng đá
10 – Badminton
(j)
t – Bơi lội
Đáp án:
-
- 1 – e – k
- 2 – a – l
- 3 – h – m
- 4 – g – o
- 5 – b – r
- 6 – c – t
- 7 – j – s
- 8 – f – q
- 9 – d – p
- 10 – i – n
Trên đây là 40+ từ vựng về môn học cũng như các cấu trúc hỏi về môn học trong tiếng Anh. Sử dụng ngay những từ vựng phía trên để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả bạn nhé!
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh