UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ]
Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng lớp 9 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 9
– foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài
+ foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài
– activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động
– correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ
– at least /ət – liːst/: ít nhất
– modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
– ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa
– impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng
+ impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng
+ impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng
– beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp
+ beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp
+ beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
– friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện
– mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) lăng mộ
– mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo
– primary school /ˈpraɪməri – skuːl/: trường tiểu học
– secondary school /ˈsekəndri – skuːl /: trường trung học
– peace /piːs/(n): hòa bình, sự thanh bình
+ peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
– atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí
– pray /preɪ/(v): cầu nguyện
– abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
– depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
– anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa
– keep in touch with: giữ liên lạc
– worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng
– similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự
– industry /ˈɪndəstri/ (n) : ngành công nghiệp
+ industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp
– temple/ˈtempl/ (n): đền, đình
– association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội
– Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á
– divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra
– region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền
+ regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
– comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm
– tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
– climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu
– unit of currency /ˈjuːnɪt – əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
– consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có
– population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số
– Islam /ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo
– official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
– religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo
+ religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo
– in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra
– Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n): Phật giáo
– Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo
– widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
– educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục
+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): nền giáo dục
+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
– instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy
+ instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): việc giáo dục
+ instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n): người hướng dẫn
– compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc
– area /ˈeəriə/ (n): diện tích
– member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên
– relative/ˈrelətɪv/ (n): nhân thân, bà con
– farewell party /ˌfeəˈwel – ˈpɑːti/: tiệc chia tay
– hang – hung – hung /hæŋ – hʌŋ – hʌŋ/ (v): treo, máng
UNIT 2: CLOTHING
[QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC]
– century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ
– poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ
+ poetry /ˈpəʊətri/ (n): thơ ca
+ poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ
– traditional /trəˈdɪʃənl/(a): truyền thống
– silk /sɪlk/ (n): lụa
– tunic /ˈtjuːnɪk/ (n): tà áo
– slit /slɪt/ (v): xẻ
– loose /luːs/ (a): lỏng, rộng
– pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)
– design /dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế
+ designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế
+ fashion designer /ˈfæʃn/: nhà thiết kế thời trang
– material /məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu
– convenient /kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện
+ convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện
– lines of poetry: những câu thơ
– fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang
– inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng
+ inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
– ethnic minority /ˈeθnɪk – /maɪˈnɒrəti /: dân tộc thiểu số
– symbol /ˈsɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng
+ symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng
– cross /krɒs/(n): chữ thập
– stripe /straɪp/ (n): sọc
+ striped (a) có sọc
– modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại
+ modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa
– plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông
– suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a): trơn
– sleeve /sliːv/ (n): tay áo
+ sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): không có tay
+ short-sleeved (a) : tay ngắn
– sweater /ˈswetə(r)/ (n): áo len
– baggy /ˈbæɡi/ (a): rộng thùng thình
– faded /feɪd/ (a): phai màu
– shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi
– casual clothes /ˈkæʒuəl – /kləʊðz/(n): quần áo thông thường
– sailor /ˈseɪlə(r)/ (n): thủy thủ
– cloth /klɒθ/ (n): vải
– wear out: mòn, rách
– unique /juˈniːk/ (a): độc đáo
– subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n): chủ đề, đề tài
– embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu
– label /ˈleɪbl/ (n): nhãn hiệu
– sale /seɪl (n) : doanh thu
– go up = increase /ɪnˈkriːs/ : tăng lên
– economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế
+ economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế
+ economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm
– worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới
– out of fashion: lỗi thời
– generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ
– (be) fond of = like thích
– hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như không
– put on = wear: mặc vào
– point of view: quan điểm
– (be) proud of/praʊd/ : tự hào về
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
[CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ]
-buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu
– plough /plaʊ/ (n, v): cái cày, cày
– gather /ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch
– crop /krɒp/ (n): vụ mùa
– home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê
– rest /rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi
– journey /ˈdʒɜːni/(n) : chuyến đi, hành trình
– chance /tʃɑːns/ (n): dịp
– cross /krɒs/ (v): đi ngang qua
– paddy filed /ˈpædi -faɪl/ : cánh đồng lúa
– bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre
– forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng
– snack /snæk/ (n): thức ăn nhanh
– highway /ˈhaɪweɪ/ (n): xa lộ
– banyan tree /ˈbænjən – triː /: cây đa
– entrance /ˈentrəns/ (n): cổng vào, lối vào
– shrine /ʃraɪn/ (n): cái miếu
– hero /ˈhɪərəʊ/ (n): anh hùng
– go boating: đi chèo thuyền
– riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n): bờ sông
– enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a): thú vị
– take a photo: chụp ảnh
– reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời
– play a role: đóng vai trò
– flow – flew – flown /fləʊ – fluː -fləʊn /(v): chảy
– raise /reɪz/ (v): nuôi
– cattle /ˈkætl/ (n): gia súc
– pond /pɒnd/ (n): cái ao
– parking lot: chỗ đậu xe
– gas station: cây xăng
– exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi
– maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô
– nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) : gần bên
– complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành
– feed – fed – fed /fiːd – fed – fed/(v): cho ăn
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
[HỌC NGOẠI NGỮ]
– learn by heart / /lɜːn – baɪ – /hɑːt/: học thuộc lòng
– as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ : càng … càng tốt
Ex: You come as soon as possible.
– quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely:rất
– examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): tra hỏi, xem xét
+ examiner (n): giám khảo
+ examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n): kỳ thi
– go on : tiếp tục
– aspect /ˈæspekt/(n): khía cạnh
– in the end = finally, at last : cuối cùng
– exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv): chính xác
– passage (n)/ˈpæsɪdʒ/ : đoạn văn
– attend /əˈtend/ (v): theo học, tham dự
+ attendance /əˈtendəns/ (n) sự tham dự
+ attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự
– course /kɔːs/ (n): khóa học
– written examination /ˈrɪtn/: kỳ thi viết
– oral examination /ˈɔːrəl/: kỳ thi nói
– candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n): thí sinh, ứng cử viên
Xem thêm : 99 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản, thông dụng nhất
– award /əˈwɔːd/ (v, n): thưởng, phần thưởng
– scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) : học bổng
– dormitory /ˈdɔːmətri/ (n): ký túc xá
– campus /ˈkæmpəs/ (n) : khuôn viên trường
– reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) : danh tiếng
– experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v): kinh nghiệm, trải qua
– culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n): văn hóa
+ cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a): thuộc về văn hóa
– close to: gần
– scenery /ˈsiːnəri/ (n) : phong cảnh, cảnh vật
– nation /ˈneɪʃn/ (n) : quốc gia, đất nước
+ national /ˈnæʃnəl/ (a): thuộc về quốc gia
+ national bank ngân hàng nhà nước
UNIT 5: THE MEDIA
[PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG]
– media /ˈmiːdiə/ (n): phương tiện truyền thông
– invent /ɪnˈvent/ (v): phát minh
+ invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh
+ inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh
– crier /ˈkraɪə(r)/ (n): người rao bán hàng
– latest news: tin giờ chót
– popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a): được ưa chuộng, phổ biến
+ popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến
– widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
– teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n): thanh thiếu niên
– adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn
– thanks to: nhờ vào
– variety /vəˈraɪəti/ (n): sự khác nhau, sự đa dạng
– channel /ˈtʃænl/ (n): kênh truyền hình
– control /kənˈtrəʊl/ (v) : điều kiển, kiểm soát
– stage /steɪdʒ/ (n): giai đoạn
– develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển
+ development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển
– interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a): tương tác
– viewer /ˈvjuːə(r)/ (n): người xem
– show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn
– remote /rɪˈməʊt/ (a) = far: xa
– event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
– interact /ˌɪntərˈækt/ (v): ảnh hưởng
+ interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n): sự tương tác
– benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): ích lợi
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
[MÔI TRƯỜNG]
– environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) : môi trường
+ environmental (a): thuộc về môi trường
– garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n): rác thải
– dump /dʌmp/ (n): bãi đổ, nơi chứa
– pollute /pəˈluːt/ (v): ô nhiễm
+ pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm
+ polluted /pəˈluːt/ (a): bị ô nhiễm
– deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phá rừng
– improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến
+ improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải tiến, sự cải thiện
– intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a): trung cấp
– well-qualified / wel – /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) : có trình độ cao
– tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee: học phí
– academy /əˈkædəmi/ (n): học viện
– advertise /ˈædvətaɪz/ (v): quảng cáo
+ advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad: bài quảng cáo
– edition /ɪˈdɪʃn/ (n): lần xuất bản
– look forward to + V-ing: mong đợi
– violent /ˈvaɪələnt/(a): bạo lực
+ violence /ˈvaɪələns/ (n): bạo lực
– documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n): phim tài liệu
– inform /ɪnˈfɔːm/ (v): thông tin, cho hay
+ informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a): có nhiều tin tức
+ information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n): thông tin
– folk music: nhạc dân ca
– battle /ˈbætl/ (n): trận chiến
– communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp
+ communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp
– relative /ˈrelətɪv/ (n): bà con, họ hàng
– means /miːnz/ (n): phương tiện
– useful for sb/ˈjuːsfl/ : có ích cho ai
– entertain /ˌentəˈteɪn/ (v): giải trí
+ entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí
– commerce /ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại
– limit /ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn
+ limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n): sự hạn chế
– time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian
– suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): chịu đựng
– spam /spæm/ (n): thư rác
– leak /liːk/ (v): rò rỉ, chảy
– response /rɪˈspɒns/(n, v): trả lời, phản hồi
– costly /ˈkɒstli/ (adv): tốn tiền
– alert /əˈlɜːt/ (a): cảnh giác
– surf /sɜːf/ (v): lướt trên mạng
– deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v): phá rừng
– dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n): chất nổ
– dynamite fishing: đánh cá bằng chất nổ
– spray /spreɪ/ (v): xịt, phun
– pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n): thuốc trừ sâu
– volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tình nguyện
– conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): người bảo vệ môi trường
– once /wʌns/ (adv): một khi
– shore /ʃɔː(r)/ (n): bờ biển
– sand /sænd/(n) :cát
– rock /rɒk/ (n): tảng đá
– kindly /ˈkaɪndli/ (a): vui lòng, ân cần
– provide /prəˈvaɪd/(v): cung cấp
– disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v): làm ai thất vọng
+ disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): thất vọng
– spoil /spɔɪl/ (v): làm hư hỏng, làm hại
– achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được
+ achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu
– persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục
– protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ
+ protection/prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ
– dissolve /dɪˈzɒlv/ (v): phân hủy, hoàn tan
– natural resources /ˈnætʃrəl – rɪˈsɔːs/ : nguồn tài nguyên thiên nhiên
– trash /træʃ/ (n): rác
– harm /hɑːm/ (v): làm hại
– energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng
– exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd – fjuːm/ : hơi, khói thải ra
– prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn ngừa, đề phòng
+ prevention /prɪˈvenʃn/ (n): sự ngăn ngừa
– litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n): xả rác, rác
– recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế
– sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n): nước thải
– pump /pʌmp/ (v): bơm, đổ
– oil spill: sự tràn dầu
– waste /weɪst/ (n): chất thải
– end up: cạn kiệt
– junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n): bãi phế thải
– treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): kho tàng, kho báu
– stream /striːm/ (n): dòng suối
– foam /fəʊm/ (n): bọt
– hedge /hedʒ/ (n): hàng rào
– nonsense /ˈnɒnsns/ (n): lời nói phi lý
– silly /ˈsɪli/ (a): ngớ ngẩn, khờ dại
UNIT 7: SAVING ENERGY
[TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG]
– energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng
– bill /bɪl/ (n): hóa đơn
– enormous /ɪˈnɔːməs/(a): quá nhiều, to lớn
– reduce /rɪˈdjuːs/(v): giảm
+ reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n): sự giảm lại
– plumber /ˈplʌmə(r)/ (n): thợ sửa ống nước
– crack /kræk/ (n): đường nứt
– pipe/paɪp/ (n): đường ống (nước)
– bath /bɑːθ/ (n): bồn tắm
– faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap: vòi nước
– drip/drɪp/ (v): chảy thành giọt
– right away = immediately: (adv) ngay lập tức
– folk /fəʊk/ (n): người
– explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n): lời giải thích
– bubble /ˈbʌbl/ (n): bong bóng
– valuable /ˈvæljuəbl/ (a): quí giá
– keep on = go on = continue: tiếp tục
– minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): giảm đến tối thiểu
– complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v): than phiền, phàn nàn
– complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp
+ complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n): sự phức tạp
– resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n): cách giải quyết
– politeness /pəˈlaɪtnəs/(n): sự lịch sự
– label /ˈleɪbl/ (v): dán nhãn
– transport /ˈtrænspɔːt/(v): vận chuyển
– clear up: dọn sạch
– truck /trʌk/ (n): xe tải
– look forward to: mong đợi
– break /breɪk/ (n): sự ngừng / nghỉ
– refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n): sự nghỉ ngơi
– fly /flaɪ/ (n): con ruồi
– worried about: lo lắng về
– float /fləʊt/ (v): nổi
– surface /ˈsɜːfɪs/ (n): bề mặt
– electric shock (n): điện giật
– wave /weɪv/ (n): làn sóng
– local /ˈləʊkl/ (a): thuộc về địa phương
+ local authorities/ɔːˈθɒrəti/: chính quyền đại phương
– prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm
+ prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n): sự ngăn cấm
– fine /faɪn/ (v): phạt tiền
– tool /tuːl/ (n): dụng cụ
– fix /fɪks/ (v): lắp đặt, sửa
– appliance /əˈplaɪəns/ (n): đồ dùng
– solar energy: năng lượng mặt trời
– nuclear power: năng lượng hạt nhân
– power (n) = electricity: điện
– heat /hiːt/ (n, v) : sức nóng, làm nóng
– install /ɪnˈstɔːl/(v): lắp đặt
– coal /kəʊl/ (n): than
Xem thêm : NHỮNG CÂU CHÀO HỎI TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN MÀ GÂY ẤN TƯỢNG
– luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n): xa xỉ phẩm
– necessities /nəˈsesəti/ (n): nhu yếu phẩm
– consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu dùng
+ consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n): người tiêu dùng
+ consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n): sự tiêu thụ
– effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv): có hiệu quả
– household /ˈhaʊshəʊld/ (n): hộ, gia đình
– lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): sự thắp sáng
– account for: chiếm
– replace /rɪˈpleɪs/ (v): thay thế
– bulb /bʌlb/ (n): bóng đèn tròn
– energy-saving (a): tiết kiệm năng lượng
– standard /ˈstændəd/(n): tiêu chuẩn
– last /lɑːst/ (v): kéo dài
– scheme /skiːm/ (n): plan kế hoạch
– freezer /ˈfriːzə(r)/ (n): tủ đông
– tumble dryer /ˈtʌmbl – /ˈdraɪə(r)/: máy sấy
– compared with: so sánh với
– category /ˈkætəɡəri/ (n): loại
– ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally: cuối cùng, sau hết
– as well as : cũng như
– innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/: đổi mới
+ innovation (n) = reform: sự đổi mới
– conserve /kənˈsɜːv/ (v): bảo tồn, bảo vệ
+ conservation (n): sự bảo tồn
– purpose /ˈpɜːpəs/ (n): mục đích
– speech /spiːtʃ/ (n): bài diễn văn
– sum up: tóm tắt
– public transport: vận chuyển công cộng
– mechanic /məˈkænɪk/(n): thợ máy
– wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n): sọt rác
UNIT 8: CELEBRATIONS
[CÁC DỊP LỄ KỶ NIỆM]
– celebrate /ˈselɪbreɪt/(v): làm lễ kỷ niệm
+ celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n): lễ kỷ niệm
– Easter /ˈiːstə(r)/ (n): lễ Phục Sinh
– Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
– wedding /ˈwedɪŋ/ (n): đám cưới
– throughout /θruːˈaʊt/ (prep): suốt
– occur (v) = happen / take place: xảy ra, diễn ra
– decorate /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí
+ decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n): sự trang trí
– sticky rice cake: bánh tét
– be together = gather : tập trung
– apart /əˈpɑːt/ (adv): cách xa
– Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n): Lễ Quá Hải (của người Do thái)
– Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ (n): người Do thái
– freedom /ˈfriːdəm/ (n): sự tự do
– slave /sleɪv/ (n): nô lệ
+ slavery /ˈsleɪvəri/ (n): sự nô lệ
– as long as: miễn là
– parade /pəˈreɪd/ (n): cuộc diễu hành
– colorful /ˈkʌləfl/ (a): nhiều màu, sặc sỡ
– crowd /kraʊd/(v) : tụ tập
+ crowd (n): đám đông
+ crowded (a): đông đúc
– compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n): lời khen
+ compliment so on sth: khen ai về việc gì
– well done: Giỏi lắm, làm tốt lắm
– congratulate so on sth /kənˈɡrætʃuleɪt/: chúc mừng ai về
+ congratulation(n): lời chúc mừng
+ Congratulations! Xin chúc mừng
– the first prize: giải nhất
– contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi
– active /ˈæktɪv/ (a): tích cực
+ activist /ˈæktɪvɪst/(n): người hoạt động
– charity /ˈtʃærəti/(n): việc từ thiện
– nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v): chọn
– acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n): sự quen biết
– kind /kaɪnd/ (a): tử tế
+ kindness (n): sự tử tế
– trust /trʌst/ (n): sự tin cậy
+ trusty /ˈtrʌsti/ (a): đáng tin cậy
– express /ɪkˈspres/ (v): diễn tả
– memory /ˈmeməri/ (n): trí nhớ
– lose heart: mất hy vọng
– tear /tɪə(r)/ (n): nước mắt
– groom /ɡruːm/ (n): chú rể
– hug /hʌɡ/ (v): ôm
– considerate /kənˈsɪdərət/ (a): ân cần, chu đáo
– generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng lượng, bao dung
+ generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) tính rộng lượng, sự bao dung
– priority /praɪˈɒrəti/(n): sự ưu tiên
– sense of humour/ˈhjuːmə(r)/ : tính hài hước
+ humourous /ˈhjuːmərəs/ (a): hài hước
– distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v): phân biệt
– in a word = in brief = in sum: tóm lại
– terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời
– proud of : tự hào, hãnh diện
– alive /əˈlaɪv/ (a): còn sống
– image /ˈɪmɪdʒ/ (n): hình ảnh
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
[THIÊN TAI]
– disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n): thảm họa
+ disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a): tai hại
+ natural disaster : thiên tai
– snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n): bão tuyết
– earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n): động đất
– volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa
+ volcanic /vɒlˈkænɪk/(a): thuộc về núi lửa
+ typhoon /taɪˈfuːn/ (n): bão nhiệt đới
– weather forecast: dự báo thời tiết
– turn up: vặn lớn >< turn down: vặn nhỏ
– volume /ˈvɒljuːm/ (n): âm lượng
– temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n): nhiệt độ
– thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n): bão có sấm sét
– south-central (a): phía nam miền trung/ nam trung bộ
– experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v): trải qua
– highland /ˈhaɪlənd/(n): cao nguyên
– prepare for /prɪˈpeə(r)/ : chuẩn bị cho
– laugh at /lɑːf/: cười nhạo, chế nhạo
– just in case: nếu tình cờ xảy ra
– canned food: thức ăn đóng hộp
– candle /ˈkændl/ (n): nến
– match /mætʃ/ (n): diêm quẹt
– imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v): tưởng tượng
– share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ
– support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ
– ladder /ˈlædə(r)/(n): cái thang
– blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): chăn mền
– bucket /ˈbʌkɪt/ (n): cái xô
– power cut : cúp điện
– Pacific Rim: vành đai Thái Bình Dương
– tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ :sóng thần
– abrupt /əˈbrʌpt/ (a): thình lình
– shift /ʃɪft/ (n): sự chuyển dịch
– underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a): ở dưới nước
– movement /ˈmuːvmənt/ (n): sự chuyển động
– hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n): bão
– cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): cơn lốc
– erupt /ɪˈrʌpt/ (v): phun
+ eruption (n): sự phun trào
– predict /prɪˈdɪkt/ (v): đoán trước
+ prediction (n): sự đoán trước
– tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n): bão xoáy
– funnel-shaped (a): có hình phễu
– suck up: hút
– path/pɑːθ/ (n): đường đi
– baby carriage /ˈkærɪdʒ/: xe nôi
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
[SỰ SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC]
– UFOs = Unidentified Flying Objects: vật thể bay không xác định
– in the sky: trên bầu trời
– spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n): tàu vũ trụ
– planet /ˈplænɪt/ (n): hành tinh
– believe /bɪˈliːv/ (v): tin, tin tưởng
– aircraft /ˈeəkrɑːft/(n): máy bay
– balloon /bəˈluːn/ (n) : khinh khí cầu
– meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n): sao băng
– evidence/ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng
– exist /ɪɡˈzɪst/ (v): tồn tại
+ existence /ɪɡˈzɪstəns/(n): sự tồn tại
– experience /ɪkˈspɪəriəns/(n): kinh nghiệm
– pilot /ˈpaɪlət/ (n): phi hành gia
– alien /ˈeɪliən/ (n): người lạ
– claim /kleɪm/ (v): nhận là, cho là
– egg-shaped (a): có hình quả trứng
– sample /ˈsɑːmpl/ (n): vật mẫu
– capture /ˈkæptʃə(r)/ (v): bắt giữ
– take aboard: đưa lên tàu, máy bay
– examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): điều tra
– free /friː/ (v): giải thoát
– disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) :biến mất
+ disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n): sự biến mất
– plate-like (a): giống cái dĩa
– device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị
– treetop (n): ngọn cây
– proof /pruːf/ = support (n) : bằng chứng
– falling star: sao sa
– shooting star : sao băng
– hole /həʊl/ (n): cái lỗ
– jump /dʒʌmp/ (v): nhảy
– health /helθ/ (n): sức khỏe
+ healthy /ˈhelθi/ (a): khỏe mạnh
– space /speɪs/ (n): không gian
– physical condition: điều kiện thể chất
– perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a): hoàn hảo
– ocean /ˈəʊʃn/ (n): đại dương
– orbit /ˈɔːbɪt/ (v): bay quanh quỹ đạo
– circus /ˈsɜːkəs/ (n): đoàn xiếc
– cabin /ˈkæbɪn/ (n): buồng lái
– marvelous /ˈmɑːvələs/ (a): kỳ diệu
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh