Ngành điều dưỡng là một trong những ngành nghề có nhu cầu nhân lực cao hiện nay của lĩnh vực y tế, đặc biệt là ở các nước phương Tây. Vì thế, cánh cửa du học và định cư luôn mở rộng với những bạn mong muốn theo đuổi con đường trở thành một nhân viên điều dưỡng chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bạn cần phải chuẩn bị cho mình khả năng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng quan trọng để ứng dụng vào công việc.
Vì sao tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng quan trọng
Việc làm ngành Điều dưỡng khá đa dạng bởi vậy sau khi tốt nghiệp ra trường các sinh viên không phải quá lo ngại về vấn đề này. Đặc biệt, các bạn có thể lựa chọn việc làm ở nước ngoài với mức lương khá cao và ổn định
Bạn đang xem: Tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Về bằng cấp trong lĩnh vực Y khoa, nếu là bác sĩ, điều dưỡng viên ở việt nam khi muốn được công nhận bằng cấp ở Mỹ, Australia, Canada hay Anh, bạn phải thi để đựơc công nhận bằng cấp.
Xem thêm : Nên học giao tiếp trước hay TOEIC trước thì hiệu quả?
Tuy nhiên, rào cản lớn nhất chính là tiếng Anh nếu bạn muốn theo đuổi con đường phát triển sự nghiệp trong vai trò điều dưỡng. Cơ hội việc làm ngành điều dưỡng tại các bệnh viện quốc tế trong nước hoặc nước ngoài rất cao nhưng điều quan trọng là bạn phải có khả năng tiếng Anh thật tốt để đáp ứng được các yêu cầu làm việc và định cư hoặc du học.
Đầu tiên bạn phải đạt điểm tiếng Anh IELTS tối thiểu 7 cho Academic module (không một môn nào dưới 7 điểm) nếu bạn muốn thi ở Canada, Australia, Anh. Còn nếu bạn thi ở Mỹ thì tiếng Anh của bạn thấp nhất 580 điểm của TOEFL (điểm TOEFL cũng được công nhận ở Canada). Sau đó bạn nộp bằng cấp của bạn cho hội đồng Y khoa quốc gia để họ cho bạn thi.
Các yêu cầu này cho thấy, ngoài trình điều dưỡng chuyên nghiệp bạn còn phải thành thạo tiếng Anh để có thể tìm được những công việc mơ ước với mức lương và đãi ngộ xứng đáng. Không có sự phân biệt đối xử nào với điều dưỡng viên Việt Nam so với các quốc gia khác nếu bạn thật sự có chuyên môn, kinh nghiệm và quan trọng là khả năng tiếng Anh nghe nói đọc viết thành thạo.
Do đó, một lời khuyên là các bạn đã xác định theo học con đường điều dưỡng thì hãy tập trung nâng cao khả năng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng nói chung và tiếng Anh tổng quát nói riêng để sẵn sàng cho hành trình tương lai của mình. Ngay cả khi làm việc trong nước tại những bệnh viên quốc tế với mức đãi ngộ tốt thì họ cũng yêu cầu chuyên viên điều dưỡng có trình độ tiếng Anh tốt để làm việc với bác sĩ, bệnh nhân nước ngoài.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
- Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng
- Sanatorium: nhà điều dưỡng
- Nursing process: Quy trình điều dưỡng
- Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng
- Bệnh: Disease, sickness, illness
- Bệnh bạch hầu: Diphtheria
- Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
- Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy — Người: leper
- Bệnh cúm: Influenza, flu
- Bệnh dịch: Epidemic, plague
- Bệnh đái đường: Diabetes
- Bệnh đau dạ dày: Stomachache
- Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
- Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
- Bệnh đau mắt hột: Trachoma
- Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
- Bệnh đau tim: Heart-disease
- Bệnh đau gan: Hepatitis
- Viêm gan: hepatitis
- Xơ gan: cirrhosis
- Bệnh đậu mùa: Small box
- Bệnh động kinh: Epilepsy
- Bệnh đục nhân mắt: CataractBệnh hạ cam, săng: Chancre
- Bệnh hen (suyễn): Asthma
- Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
- Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
- Bệnh kiết lỵ: Dysntery
- Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
- Bệnh lậu: Blennorrhagia
- Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
- Bệnh mạn tính: Chronic disease
- Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu)
- Khoa da: (dermatology)
- Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus)
- Bệnh phù thũng: Beriberi
- Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
- Bệnh Sida: AIDS
- Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
- Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
- Bệnh sởi: Measles
- Bệnh xương khớp xương: Arthritis
- Bệnh táo: Constipation Bệnh
- Tâm thần: Mental disease
- Bệnh thấp: Rheumatism
- Bệnh thiếu máu: Anaemia
- Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
- Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
- Bệnh tim: Syphilis
- Bệnh tràng nhạc: Scrofula
- Bệnh trĩ: Hemorrhoid
- Bệnh ung thư: Cancer
- Bệnh uốn ván: Tetanus
- Bệnh màng não: Meningitis
- Bệnh viêm não: Encephalitis
- Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
- Bệnh viêm phổi: Pneumonia
- Bệnh viêm ruột: Enteritis
- Bệnh viêm tim: Carditis
- Bệnh học tâm thần: Psychiatry
- Bệnh lý: Pathology
- Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS
- Bệnh viện: Hospital
- Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman)
- Bà đỡ: Midwife
- Băng: Bandage
- Bắt mạch: To feel the pulse
- Buồn nôn: A feeling of nausea
- Cảm: To have a cold, to catch cold
- Cấp cứu: First-aid
- Cấp tính (bệnh): Acute disease
- Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
- Chiếu điện: X-ray
- Chóng mặt: Giddy
- Dị ứng: Allergy
- Đau âm ỉ: Dull ache
- Đau buốt, chói: Acute pain
- Đau họng: Sore throat
- Đau răng: Toothache
- Đau tai: Earache
- Đau tay: To have pain in the hand
- Đau tim: Heart complaint
- Điều trị: To treat, treatment
- Điều trị học: Therapeutics
- Đơn thuốc: Prescription
- Giun đũa: Ascarid
- Huyết áp: Blood pressure
- Chứng: HYsteria Hysteria
- Khám bệnh: To examine
- Khối u: Tumour
- Loét, ung nhọt: Ulcer
- Mất ngủ: Insomnia
- Ngất: To faint, to lose consciousness
- Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery
- Ngộ độc: Poisoning
- Nhi khoa: Paediatrics
- Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng liên quan dụng cụ y tế
- first aid kit: túi sơ cứu thương
- sticking plaster: băng cá nhân
- bandage: vải băng vết thương
- cotton wool: bông gòn
- surgical mask: khẩu trang y tế
- stethoscope: ống nghe (để khám bệnh)
- oxygen mask: mặt nạ oxy
- eye chart: bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt
- scales: cái cân
- blood pressure monitor: máy đi huyết áp
- pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai
- thermometer: nhiệt kế
Một số từ vựng liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thường gặp
- antibiotics: kháng sinh
- prescription: kê đơn thuốc
- medicine: thuốc
- pill: thuốc con nhộng
- tablet: thuốc viên
- doctor: bác sĩ
- GP (viết tắt của general practitioner): bác sĩ đa khoa
- surgeon: bác sĩ phẫu thuật
- nurse: y tá
- patient: bệnh nhân
- hospital:bệnh viện
- operating theatre: phòng mổ
- operation: phẫu thuật
- surgery: ca phẫu thuật
- ward: phòng bệnh
- appointment: cuộc hẹn
- medical insurance: bảo hiểm y tế
- waiting room: phòng chờ
- blood pressure: huyết áp
- blood sample: mẫu máu
- pulse: nhịp tim
- temperature: nhiệt độ
- urine sample: mẫu nước tiểu
- x-ray: X quang
- injection: tiêm
- vaccination: tiêm chủng vắc-xin
- pregnancy: thai
- contraception: biện pháp tránh thai
- abortion: nạo thai
- infected: bị lây nhiễm
- pain: đau (danh từ)
- painful: đau (tính từ)
- well: khỏe
- unwell: không khỏe
- ill: ốm
Cách học tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Xem thêm : 100 bài luyen nghe tieng Anh hay
Hầu hết các trường cao đẳng/đại học tại Việt Nam hiện nay đào tạo ngành điều dưỡng đều có xây dựng chương trình tiếng Anh cho sinh viên.
Tuy nhiên, để nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng cũng như khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh ở cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và luyện thi các chứng chỉ IELTS để phục vụ mục tiêu du học, bản thân các bạn cần chủ động học thêm thông qua các giáo trình tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng y tá, tự học thông qua các tài liệu làm việc hằng ngày hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh bên ngoài.
Để đáp ứng nhu cầu của học viên, Skype English xây dựng chương trình đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với lộ trình được xây dựng chi tiết cá nhân hóa dựa theo mục tiêu và năng lực của mỗi học viên. Chương trình học bám sát nhu cầu thực tiễn của học viên giúp các bạn nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng Anh để phục vụ công việc.
Skype English chính sách HỌC THỬ MIỄN PHÍ để học viên tiếp cận và trải nghiệm hiệu quả của lớp học chất lượng cao VIP 1 thầy kèm 1 trò. Trên đây là những thông tin chuyên môn về tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng. Hi vọng bài viết sẽ cung cấp thêm nhiều kiến thức bổ ích giúp các bạn học tập thật tốt.
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh