Du học DayStar

DayStar Group

  • Home
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
  • Xuất khẩu lao động
  • Giáo Dục
  • Tin tức
    • Công Nghệ
    • Bất động sản
    • Phong Thuỷ
    • Ẩm thực
You are here: Home / Giáo Dục / Tiếng Anh / 105 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng chuẩn Tây

105 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng chuẩn Tây

07/10/2023 07/10/2023 Nguyễn Phi Nhật Dương

Video giao tiếp tiếng anh trong quán ăn

“We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please?”

Có thể bạn quan tâm
  • Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Tổng Hợp 2022
  • Bỏ túi bảng các thì trong tiếng Anh cực kỳ ngắn gọn và dễ nhớ
  • [TRỌN BỘ] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế theo chủ đề
  • 17 cấu trúc ngữ pháp Movers Cambridge thường gặp trong bài thi
  • 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 chi tiết – Cần thiết cho mọi kỳ thi

“What’s the soup of the day?”

Bạn đang xem: 105 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng chuẩn Tây

Nếu một ngày nào đó bạn đi du lịch hay đơn giản là vào những nhà hàng nước ngoài sang trọng mà không thể giao tiếp, trao đổi cũng như nói chuyện với họ thì sẽ như thế nào?

Chắc chắn rằng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng là một các chủ đề giao tiếp phổ biến được sử dụng rất nhiều trong đời sống hàng ngày. Nếu bạn đang là một người đã và đang học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì đây là một chủ đề cần thiết và không thể bỏ qua.

Hãy cùng Step Up khám phá chi tiết qua bài viết này nhé

1. Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Đối với một khách hàng: Cần gặp gỡ khách hàng hoặc phục vụ cho sở thích du lịch của bản thân: tiếng Anh giao tiếp sẽ hỗ trợ bạn tạo thiện cảm cho đối phương và giúp bạn khám phá những văn hóa khác ở nhiều nơi bạn đi đến. Và tiếng Anh giao tiếp nhà hàng là 1 trong các chủ đề mà bạn chắc chắn không thể bỏ qua, hãy cùng chúng mình tìm hiểu và tích lũy cho bản thân nhé.

Đối với nhân viên một nhà hàng: Tiếng Anh giao tiếp sẽ là điều không thể thiếu cho công việc của bạn nếu dự định của bạn là trở thành một nhân viên trong một nhà hàng sang trọng. Nếu như sự sang trọng, to lớn chính là vẻ bên ngoài để có thể thu hút khách nước ngoài, thì sự giao tiếp thông minh từ những kỹ năng ứng xử, phục vụ khách hàng của nhân viên chính là vẻ đẹp bên trong của nhà hàng. Bạn cần phải hiểu rõ điều này để cải thiện khả năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng của bản thân. Bởi vì, nếu khách hàng có ấn tượng tốt ngay từ lần đầu tiên, chắc chắn khách hàng sẽ nhớ địa chỉ của bạn để ghé đến lần sau và khả năng cao sẽ giới thiệu đến bạn bè.

Xem thêm : 8 cách tạo môi trường học tiếng Anh cho người mới bắt đầu hiệu quả

Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề nhà hàng

Xem thêm: Những câu tiếng Anh thông dụng

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng phổ biến

Dưới đây, Step Up sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu cơ bản bạn sẽ thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp nhà hàng. Bên cạnh học thêm từ vựng và mẫu câu mới, thì chúng ta sẽ học thêm kĩ năng đặt câu hỏi để bản thân sử dụng được nhiều hơn những mẫu câu mình đã giới thiệu dưới đây nhé.

  • Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt bàn chưa
  • I’ve got a reservation: Tôi đã bật bàn rồi
  • How many persons, please?: Quý khách cho biết có bao nhiêu người
  • I’ll show you to the table. This way, please: Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi lối này
  • Please take a seat: Xin mời ngồi
  • Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
  • Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?
  • Would you like some tea/ coffee whilst you wait?: Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?
  • Which do you prefer, fast food or a la carte?: Quý khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?
  • Are you ready to order?: Quý khách đã muốn gọi món chưa?
  • Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
  • What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là súp gì?
  • What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?
  • What’s this dish?: Món này là món gì?
  • I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng
  • I’m allergic to: Tôi bị dị ứng với: …
  • I’m severely allergic to: Tôi bị dị ứng nặng với …
  • I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
  • I’ll have the..: Tôi chọn món …
  • I don’t eat…: Tôi không ăn…
  • I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi nhé, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
  • For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính nhé
  • How would you like your steak?: Quý khách muốn món bít tết thế nào?
  • Rare: Tái
  • Medium rare: Chín tái
  • Medium: Chín vừa
  • Well done: Chín kỹ
  • Is that all?: Còn gì không ạ?
  • Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn
  • How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?
  • It’ll take about… minutes: Khoảng … phút
  • Enjoy your meal!: Chúc quý khách ăn ngon miệng!
  • Would you like to taste the wine?: Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
  • A jug of tap water: Một bình nước máy
  • Another bottle of wine: Một chai rượu khác
  • Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa
  • Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?
  • Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
  • Thanks. That was delicious: Cảm ơn, rất ngon!
  • The food was delicious: Thức ăn ngon!
  • This isn’t what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi
  • This is too salty: Món này mặn quá!
  • This doesn’t taste right: Món này không đúng vị
  • The bill, please: Cho xin hóa đơn
  • Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
  • Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
  • Do you take credit card?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
  • Can we pay separately?: Chúng tôi trả tiền riêng được không?
  • I’ll get this: Để tôi trả
  • Let’s split it = Let’s share the bill: Chúng ta chia nhau trả đi

3. Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề nhà hàng với những tình huống cụ thể

1. Một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách hàng

Việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng với từng tình huống cụ thể không phải là khó nếu các bạn nắm bắt được những mẫu câu giao tiếp cơ bản. Dưới đây, Step Up sẽ cung cấp cho các bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được dùng trong nhà hàng dành cho khách hàng nhé!

Giao tiếp tiếng Anh nhà hàng

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho khách – đặt bàn ăn

  • Do you have any free tables?: Nhà hàng còn bàn trống không vậy?
  • A table for … persons, please: Cho tôi đặt một bàn cho … người.
  • I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt bàn nhé
  • I’d like to book a table, please: Làm ơn , Tôi muốn đặt bàn

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Gọi món ăn

  • Could we see the menu, please?: Chúng tôi có thể xem thực đơn được không vậy?
  • Could we see the drinks menu, please?: Chúng tôi có thể xem thực đơn đồ uống được không vậy?
  • Is this dish suitable for vegetarians/ vegans?: Món ăn này nó có thích hợp cho người ăn chay không?
  • Is this dish kosher?: Món này nó có thích hợp cho việc ăn kiêng không?
  • Do you have any desserts?: Nhà hàng này có đồ tráng miệng không?
  • Do you have any specials?: Nhà hàng mình có món gì đặc biệt không?
  • What’s the soup of the day?: Món súp của ngày hôm nay là gì vậy?
  • We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please?: Chúng tôi chưa sẵn sàng. Có thể đợi chúng tôi một vài phút nữa được không?
  • We’re ready to order now: Chúng tôi đã sẵn sàng gọi món rồi
  • Does this dish contain nuts?: Món này có bao gồm lạc không đó?
  • Can/ Could I have?: Tôi có thể gọi món không?
  • I would like…. : Tôi muốn gọi ….

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Giải quyết vấn đề

a. Nếu bạn bị đưa nhầm đồ ăn

  • Excuse me, I didn’t order this: Xin lỗi, tôi không gọi món này nhé.
  • I’m sorry, I think this may be someone else’s meal: Xin lỗi, tôi nghĩ món này ngầm của ai đó đấy.

b. Đồ ăn không ngon với bạn

  • This is too salt: Món này mặn quá vậy.
  • This doesn’t taste right: Món này không đúng vị

c. Nếu dao kéo dĩa không sạch sẽ

  • Could I have another spoon?: Tôi có thể lấy một chiếc thìa được không?
  • Could I have another knife?: Tôi có thể lấy một chiếc dao được không?

Xem thêm : Từ vựng Unit 2 lớp 12 Urbanisation

d. Thời gian chờ đồ quá lâu

  • We’ve been waiting a long: Chúng tôi đã đợi rất lâu rồi
  • Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa vậy?
  • Will our food be long?: Đồ ăn của chúng tôi phải chờ có lâu không vậy?

4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Kết thúc bữa ăn

  • That was delicious! Thank you: Bữa ăn rất ngon! Cảm ơn nhé
  • That was lovely! Thank you: Bữa ăn ngon lắm! Cảm ơn bạn
  • Everything was great: Mọi thứ đều rất tuyệt vời.

5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng cho khách – Thanh toán bữa ăn

  • Could we have the bill/ check/ receipt, please?: Cho tôi hóa đơn được không?
  • Can I pay by credit card?: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không vậy?
  • Keep the change: Hãy giữ lại tiền thừa nhé (Tip)
  • Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right: Có thể kiểm tra lại hóa đơn cho tôi được không? Tôi nghĩ nó có vấn đề.
  • I think you may have made a mistake with the bill: Tôi nghĩ là hóa đơn có nhầm lẫn.

2. Một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng

1. Mẫu câu khi gặp gỡ khách hàng

  • Good evening, I’m Thanh Lam, I’ll be your server for tonight.

Xin chào quý khách, tôi là Thanh Lam. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.

– Ghi chú về văn hóa các nước: Ở các nước nói tiếng Anh như Anh và Mỹ trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn. Sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng phổ biến nhất:

  • Would you like me to take your coat for you?: Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
  • What can I do for you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
  • How many persons are there in your party, sir/ madam?: Thưa anh/ thưa chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
  • Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt trước chưa ạ?
  • Have you booked a table?: Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
  • Can I get your name?: Cho tôi xin tên của quý khách
  • I’m afraid that table is reserved: Rất tiếc là bàn đó đã được người khác đặt trước rồi
  • Your table is ready: Bàn của quý khách đã sẵn sàng rồi
  • I’ll show you to the table. This way, please: Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này
  • I’m afraid that area is under preparation: Rất tiếc là ở khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp

2. Mẫu câu khi thực khách gọi món

  • Are you ready to order?: Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
  • Can I take your order, sir/madam?: Quý khách gọi món chưa ạ?
  • Do you need a little time to decide?: Mình có cần thêm thời gian để chọn món không?
  • What would you like to start with?: Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào trước?
  • Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon: Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ
  • How would you like your steak? (rare, medium, well done): Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
  • Can I get you anything else?: Mình gọi món khác được không ạ?
  • Do you want a salad with it?: Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?
  • Can I get you something to drink?: Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không?
  • What would you like to drink?: Quý khách muốn uống gì ạ?
  • What would you like for dessert?: Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
  • I’ll be right back with your drinks: Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay

4. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng

Điều quan trọng để bạn có thể tự tin sử dụng giao tiếp trong nhà hàng đó là có một vốn từ vựng đủ “dày” liên quan tới chủ đề này. Hãy note lại ngay những từ vựng thường gặp trong nhà hàng dưới đây nào.

Từ vựng tiếng Anh nhà hàng

  • Starter(n): món khai vị
  • Main course: món chính
  • Dessert: món tráng miệng
  • Roasted food: món quay
  • Grilled food: món nướng
  • Fried food: món chiên
  • Saute (n): món áp chảo
  • Stew (n): món ninh
  • Steam food: thức ăn hấp
  • Napkin(n): khăn ăn
  • Tray(n): cái khay
  • Spoon(n): cái thìa
  • Knife(n): dao
  • Fork(n): cái dĩa
  • Bowl(n): tô
  • Chopsticks(n): đôi đũa
  • Ladle(n): thìa múc canh
  • Late(n): đĩa
  • Mug(n): ly nhỏ có quai
  • Pepper shaker: Lọ đựng tiêu
  • Straw(n): ống hút
  • Tablecloth: khăn trải bàn
  • Teapot(n): ấm trà
  • Tongs(n): kẹp dùng để gắp thức ăn
  • Wine(n): rượu
  • Beer(n): bia
  • Alcohol(n): đồ uống có cồn
  • Coke(n): các loại nước ngọt
  • Juice(n): nước ép hoa quả
  • Smoothie(n): sinh tố
  • Coffee(n): cà phê
  • Tea(n): trà
  • Milk(n): sữa
  • Sparkling water: nước có ga
  • Cocoa(n): ca cao
  • Ice tea: trà đá
  • Green tea: trà xanh
  • Lemonade(n): nước chanh
  • Milkshake(n): sữa lắc
  • Beef(n): thịt bò
  • Pork(n): thịt heo
  • Lamb(n): thịt cừu
  • Chicken(n): thịt gà
  • Goose(n): thịt ngỗng
  • Duck(n): thịt vịt
  • Seafood(n): hải sản
  • Fish(n): cá
  • Octopus(n): bạch tuộc
  • Shrimps(n): tôm
  • Crab(n): cua
  • Lobster(n): tôm hùm
  • Mussels(n): con trai trai
  • Lettuce(n): rau xà lách
  • Cabbage(n): cải bắp
  • Apple pie: bánh táo

Ngoài từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà hàng thì bạn cũng có thể tìm hiểu thêm một số từ vựng thuộc các chủ đề khác để nâng cao vốn từ cũng như cải thiện khả năng ngoại ngữ của bản thân nhé. Cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng anh hiệu quả tiết kiệm thời gian với Hack Não 1500: Với 50 unit thuộc các chủ đề khác nhau, hay sử dụng trong giao tiếp hằng ngày như: sở thích, trường học, du lịch, nấu ăn,..Bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing và thực hành cùng App Hack Não để ghi nhớ dài hạn các từ vựng tiếng Anh đã học.

Comments

comments

Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?
Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

Chuyên mục: Tiếng Anh

About Nguyễn Phi Nhật Dương

Previous Post: « 10 ĐIỀU KIỆN đi xuất khẩu lao động Nhật Bản MỚI NHẤT
Next Post: Soka trong tiếng Nhật là gì »

Primary Sidebar

Bài viết nổi bật

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

31/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

22/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

21/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

13/12/2023

Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất

13/12/2023

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

13/12/2023

NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?

13/12/2023

Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng

13/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

13/12/2023

TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

13/12/2023

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

12/12/2023

111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm

12/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

12/12/2023

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

12/12/2023

Các bài luyện nói, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cơ bản thường gặp

12/12/2023

5 cuốn sách Grammar kinh điển - Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

5 cuốn sách Grammar kinh điển – Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

12/12/2023

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

12/12/2023

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

12/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

12/12/2023

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

12/12/2023

Footer

Về chúng tôi

Blog du học DayStar duhocdaystar.edu.vn là trang chuyên trang trong lĩnh vực Du học và Xuất khẩu lao động Nhật Bản, được sáng lập bởi Tập đoàn Daystar.

Đồng thời là thông tin tự động cập nhật Google chuyên cung cấp kiến thức về tất cả lĩnh vực. Website chúng tôi là web site cập nhật nội dung tự động từ google.com. Nếu có vấn đề gì về bản quyền vui lòng liên hệ: contact@duhocdaystar.edu.vn

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Zalo
  • Youtube
  • Google maps

Theo dõi chúng tôi tại Google News

Địa Chỉ

Trụ sở chính tại Huế: Số 01 Điềm Phùng Thị, phường Vĩ Dạ, TP. Huế
Điện thoại: 0234 39 39 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP Hồ Chí Minh: 16B Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0943 957 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP. Đà Nẵng: 09 khu A3 Nguyễn Sinh Sắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236 382 9579 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Quảng Nam: 339 Phan Châu Trinh, TP. Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại: 0235. 38 38 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 1-29-9 Hatagaya, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0072 Japan
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 203 Asean – Bản Sibounheuang – Huyện Chanthaburi – Viêng Chăn – Lào
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

Map

Bản quyền © 2025