Các môn học bằng tiếng Anh là chủ đề từ vựng quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong chương trình tiếng Anh cấp 1 và cấp 2. Tuy nhiên, đa phần các bé chỉ thuộc lòng tên một số bộ môn cơ bản như “English”, “Math” hay “History”, trong khi trên thực tế các con sẽ có thể sẽ lúng túng khi gặp phải rất nhiều từ về những bộ môn khác trong các đề thi hay khi giao tiếp.
- 1000 từ vựng TOEIC thông dụng theo chủ đề 2023 PDF – Tự học TOEIC
- 7 bước đơn giản để tăng sự tự tin khi nói tiếng Anh
- Top 7 kênh Youtube tự học tiếng Anh giao tiếp miễn phí
- BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 2: OUR NAMES KÈM BÀI TẬP ÔN LUYỆN
- Tổng hợp 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất!
Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp các bé làm giàu kho từ vựng rất quan trong này và hoàn toàn tự tin sử dụng trên lớp. Những nội dung FLYER mang đến cho các bé gồm:
Bạn đang xem: Các môn học bằng tiếng Anh: 52+ từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết
– Các môn học bằng tiếng Anh thông dụng nhất
– Cách phát âm các từ vựng
– Các mẫu câu thông dụng có sử dụng từ vựng các môn học bằng tiếng Anh
– Các ví dụ cụ thể và bài tập
1. Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Để thuận tiện cho các bé học tập và tra cứu, FLYER chia từ vựng các môn học trong tiếng Anh ra thành 5 nhóm nhỏ bao gồm:
– Từ vựng về các môn khoa học tự nhiên
– Từ vựng về các môn khoa học xã hội
– Từ vựng về các môn thể thao
– Từ vựng về các môn nghệ thuật
– Từ vựng về các môn khác
Nào hãy cùng bắt đầu!
1.1 Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học tự nhiên
1.2 Từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học xã hội
1.3 Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
1.4 Từ vựng tiếng Anh về các môn học nghệ thuật
1.5 Từ vựng tiếng Anh về các môn học khác
Với số lượng từ vựng về các môn học trong tiếng Anh rất nhiều như trong các bảng trên, trẻ sẽ khó có thể nhớ hết nếu không có phương pháp học từ vựng phù hợp. Để giúp bé học từ vựng dễ dàng hơn, ba, mẹ và thầy cô có thể tham khảo thêm các phương pháp học từ vựng hiệu quả tại:
- 10 cách học từ vựng tiếng Anh thuộc nhanh, nhớ lâu cho cả người mất gốc
- 13 bí quyết tăng vốn từ vựng tiếng Anh cho trẻ?
2. Một số cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp trong chủ đề môn học
Sau khi các bé đã nắm vững phần từ vựng bên trên, thầy cô và ba mẹ hãy cho các bé luyện tập chúng trong các câu dài hơn. Chúng ta sẽ tìm hiểu một số mẫu câu thường dùng khi nói về các môn học trong tiếng Anh.
2.1 Cấu trúc hỏi – đáp về chủ đề các môn học trong tiếng Anh
2.2 Một số cấu trúc khác
2.2.1 Trong trường hợp ai đó rảnh rỗi và làm việc gì đó:
a. When I have free time, I….(Khi tôi có thời gian rảnh rỗi, tôi…)
Ví dụ:
– When I have free time, I often read books. (Khi có thời gian rảnh, tôi thường đọc sách.)
– When I have free time, I play volleyball with friends. (Khi có thời gian rảnh, tôi chơi bóng chuyền với bạn bè.)
b. When I have some spare time, I… (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi…)
Ví dụ:
– When I have some spare time, I learn English. (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi học tiếng Anh.)
– When I have some spare time, I do my homework. (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi làm bài tập.)
c. When I get the time, I… (Khi mình có thời gian, mình…)
Ví dụ:
– When I get the time, I play badminton with my brother. (Khi mình có thời gian, mình chơi cầu lông với em trai.)
– When I get the time, I go to the library. (Khi mình có thời gian, mình đi đến thư viện.)
2.2.2 Trong trường hợp bạn đam mê môn học/ngành nào đó:
a. S + am/is/are + interested in (+ noun / V-ing): thích (+danh từ/V-ing)
Ví dụ:
– I’m interested in learning English. (Tôi thích học tiếng Anh.)
– She’s interested in Chemistry. (Cô ấy thích môn hóa học.)
– Peter is interested in Biology. (Peter thích môn sinh học.)
b. S + am/is/are + keen on (+ noun / V-ing): thích (+danh từ/V-ing)
Ví dụ:
Xem thêm : Bài tập chia Thì môn tiếng Anh lớp 5
– I’m keen on playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.)
– Nam’s keen on science. (Nam thích môn khoa học.)
– She’s keen on physical education. (Cô ấy thích môn thể dục.)
c. S + am/is/are + into (+ noun / V-ing): đam mê (+danh từ/V-ing)
Ví dụ:
– He’s into Literature. (Anh ấy đam mê môn văn học.)
– Linda’s into fine arts. (Linda đam mê môn mỹ thuật.)
– Quan’s into philosophy. (Quân đam mê triết học.)
d. S + enjoy(s) (+ noun / V-ing): thích (+danh từ/V-ing)
Ví dụ:
– Hoa enjoys studying Maths. (Hoa thích học toán.)
– Linh enjoys politics. (Linh thích môn chính trị học.)
– I enjoy painting. (Tôi thích hội họa.)
Để nói chuẩn ngữ pháp, trẻ cần nắm chắc kiến thức về các thì cơ bản. Xem thêm:
- Thì hiện tại đơn: Thuộc ngay cách dùng, cách chia động từ và dấu hiệu nhận biết trong 10 phút (có bài tập ôn luyện)
- Thì hiện tại tiếp diễn: Tổng hợp đầy đủ nhất lý thuyết và bài tập thực hành từ cơ bản đến nâng cao (có đáp án)
3. Mở rộng vốn từ vựng về các môn học bằng tiếng anh – Tính từ
Không chỉ đóng vai trò là chủ ngữ và tân ngữ, các môn học trong tiếng Anh còn có thể biến đổi để làm tính từ trong câu.
Có thể thấy rằng, khi chuyển từ dạng danh từ sang tính từ thì các từ ngữ có quy tắc chuyển đổi khá giống nhau. Do đó, thầy cô, ba mẹ và các bé nắm rõ quy tắc chuyển đổi của từng từ để tránh nhầm lẫn.
4. Đoạn hội thoại thường gặp: Chủ đề từ vựng các môn học bằng tiếng Anh
Thầy cô và ba mẹ có thể tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để giúp các bé sử dụng từ vựng và đặt câu về các môn học trong tiếng Anh một cách tốt nhất:
5. Bài tập liên quan đến cấu trúc và từ vựng về chủ đề các môn học trong tiếng Anh
Lời kết
Hi vọng với vốn từ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh ở trên, con có thể tự tin giới thiệu về trường lớp của mình trong giao tiếp hay trong cả các đề thi. Ba mẹ tham khảo phòng luyện thi ảo Cambridge và TOEFL Primary của FLYER tại đây để giúp các con ôn tập thật hiệu quả.
- Trọn bộ thì tương lai đơn chi tiết nhất cho trẻ và bài tập thực hành (có đáp án)
- 5 bí quyết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh gây ấn tượng sâu sắc với người nghe
- Phần mềm Kahoot!: Hướng dẫn dạy và học trực tuyến trong 10 phút cho giáo viên và học sinh
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh