Với chủ đề những đồ vật trong phòng ngủ bằng tiếng Anh, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân đó. Dưới đây là các từ quen thuộc mà bạn có thể tham khảo từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ để học nhé.
- Chia sẻ phương pháp ôn thi học sinh giỏi môn Anh THPT nhẹ nhàng mà hiệu quả
- Tìm hiểu cách nói chuyện lịch sự của người Anh
- Các tháng bằng tiếng Anh: Tổng hợp về cách sử dụng và cách nhớ hiệu quả
- 12 màu sắc tiếng Anh cơ bản và bảng màu mở rộng thường gặp
- Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong lần đầu gặp mặt
1. Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ
- Lamp – /læmp/: Đèn
- Pillowcase – /’pilou/ /keis/: Vỏ gối
- Flat sheet – /flæt//ʃi:t/: Ga phủ
- Curtain – /’kə:tn/: Rèm cửa
- Bed – /bed/: Giường
- Mirror – /’mirə/: Gương
- Cushion – /’kuʃn/: Gối tựa lưng
- Wardobe – /’wɔ:droub/: Tủ quần áo
- Fitted sheet – /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/: Ga bọc
- Headboard – /’hedbɔ:d/: Tấm bảng tại phía đầu giường
- Dressing table – /´dresiη ‘teibl /: Bàn trang điểm
- Wallpaper – /’wɔ:l,peipə/: Giấy dán tường
- Pillow – /’pilou/: Cái gối
- Carpet – /’kɑ:pit/: Thảm
- Blinds – /blaindz/: Rèm chắn sáng
- Mattress – /’mætris/: Đệm
- Bedspread – /’bedspred/: Khăn trải giường
- Blanket – /’blæɳkit/: Chăn
- Jewellery box – /’dʤu:əlri/ /bɔks/: Hộp chứa đồ trang sức
- Alarm clock – /ə’lɑ:m/ /klɔk/: Đồng hồ báo thức
Khi đã nắm được từ vựng về phòng ngủ, bạn có thể tham khảo thêm Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp, Từ vựng tiếng Anh về phòng khách.
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ
2. Một số câu nói tiếng anh phòng ngủ
- 1. It’s likely to get cold tonight, so you may need an extra blanket – Trời có khẳ năng sẽ trở rét vào tối nay, cho nên bạn có thể cần thêm một dòng chăn.
- 2. A woman’s wardrobe isn’t complete without a black dress – Tủ quần áo của người phái đẹp sẽ không hoàn thiện nếu thiếu một dòng đầm màu đen.
- 3. I love my bed covered by a blue flowers bed spread – Tôi thích dòng giường của tôi được phủ bởi một tấm trải giường có một số bông hoa màu xanh.
- 4. Keiko buried her head in the pillow and cried – Keiko vùi đầu mình vào gối và khóc.
Gợi ý xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing
Từ vựng tiếng Anh về trường học
Từ vựng tiếng Anh về hành động
Từ vựng tiếng Anh về sân bay
3. Từ vựng về đồ dùng trong các phòng khác ở ngôi nhà
3.1. Đồ dùng trong phòng khách bằng tiếng Anh
3.2. Đồ dùng trong phòng bếp bằng tiếng Anh
3.3. Đồ vật dưới phòng tắm bằng tiếng Anh
A: Từ vựng tiếng Anh về đồ sử dụng dưới phòng tắm
- Shower Curtain – /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/: Màn tắm
- Bath mat – /bɑːθmæt/: Tấm thảm hút nước dưới nhà tắm
- Hairdyer – /heəʳˈdraɪ.əʳ/: Máy sấy tóc
- Toothpaste – /ˈtuːθ.peɪst/: Kem đánh răng
- Nailbrush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải đánh móng tay
- Wastepaper basket – /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/: Thùng rác
- Hot water faucet – /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước nóng
- Title – /ˈtaɪ.tļ/: Tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
- Toilet – /ˈtɔɪ.lət/: Bồn cầu
- Sponge – /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
- Medicine chest – /ˈmed.ɪ.səntʃest/: Tủ thuốc
- Cold water faucet – /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước lạnh
- Hamper – /ˈhæm.pəʳ/: Hòm mây chứa quần áo chưa giặt
- Showerhead – /ʃaʊəʳhed/: Vòi tắm
- Towel rail – /taʊəlreɪl/: Thanh để khăn
- Sink – /sɪŋk/: Bồn rửa mặt
- Stopper – /stɒp.əʳ/: Nút
- Washcloth – /ˈwɒʃ.klɒθ/: Khăn mặt
- Curtain rod – /ˈkɜː.tənrɒd/: Thanh kéo rèm che
- Soap – /səʊp/: Xà phòng
- Drain – /dreɪn/: Ống thoát nước
- Curtain rings – /ˈkɜː.tənrɪŋz/: Vòng đai của rèm che
- Bath towel – /bɑːθtaʊəl/: Khăn tắm
- Shampo – /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu
- Scale – /skeɪl/: Cái cân
- Soap dish – /səʊpdɪʃ/: Khay xà phòng
- Hand towel – /hændtaʊəl/: Khăn lau tay
- Touthbrush – /ˈtuːθ.brʌʃ/: Bàn chải đánh răng
- Showr cap – /ʃaʊəʳkæp/: Mũ tắm
- Bathtub – /ˈbɑːθ.tʌb/: Bồn tắm
B: Một số từ vựng tiếng Anh về nhà vệ sinh
- Bathroom – /ˈbɑːθ.rʊm/: Nhà tắm
- Restroom – /ˈrest.ruːm/: Nhà vệ sinh tại nơi công cộng
- Lavatory – /’læv.ə.tər.i/: Nhà vệ sinh
- Washroom – /ˈwɒʃ.rʊm/: Nhà vệ sinh (có cả bồn rửa) tại nơi công cộng
- Toilet – /ˈtɔɪ.lət/: Nhà vệ sinh
- Loo – /luː/: Nhà vệ sinh
- WC – /ˌdʌb.l̩.jʊˈsiː/: Nhà vệ sinh
- Potty – /ˈpɒt.i/: Cái bô
- Pot – /pɒt/: Cái bô
C: Mẫu thắc mắc về nhà vệ sinh
- Could you tell me where the restroom is please? – Bạn có thể cho tôi hỏi nhà vệ sinh tại đâu?
- Where is the ladies’/men’s room please? – Xin hỏi nhà vệ sinh tại đâu?
- Where is the bathroom?
- Can you tell me where the restroom is?
- Where is the lavatory?
- Which way is the washroom?
- I need to use the toilet, where can I find it?
- Where is the loo?
- Can you point me to the WC?
4. Cụm từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ
5. Hội thoại hỏi đáp về chủ đề phòng ngủ
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ
Để có thể ôn tập tốt nhất, bạn nhất định phải luyện tập thật nhiều những từ vựng này, việc gặp đi gặp lại những từ vựng trong những tình huống cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng đó một cách tự nhiên và lâu quên nhất.
Bài tập 1: Chọn từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng ngủ phù hợp để điền vào chỗ trống.
- ____ is used especially on chairs for sitting or leaning on.
A. Cushion B. Pillow C. Pillowcase D. Mattress
- The top bunk of a ____ is no recommended for children.
Xem thêm : Cách Học Giỏi Tiếng Anh Bí Quyết Hay Và Hiệu Quả Nên Biết
A. pillowcase B. mattress C. bed D. bunk bed
- I don’t know how to sew a ____.
Xem thêm : Cách Học Giỏi Tiếng Anh Bí Quyết Hay Và Hiệu Quả Nên Biết
A. pillowcase B. mattress C. bed D. bunk bed
- ____ are the sheets that cover the mattress on a bed.
A. Pillowcase B. Cushion C. Fitted sheets D. Flat sheet
- I’m going through my ____ and throwing out all the clothes I don’t wear anymore.
A. carpet B. wardrobe C. blinds D. shelf
- We’ll put up some ____ in our bedroom to make it brighter.
A. wallpaper B. blinds C. desk D. bookcase
- I switched on the ____ next to my bed.
A. shelf B. carpet C. lamp D. dressing table
- A ____ has drawers underneath and and a mirror on top.
A. blinds B. dressing table C. curtain D. desk
- We’ve taken the ____ up and exposed the floorboards.
A. lamp B. shelf C. blinds D. carpet
- She has a ____ in her room with glass doors.
A. bedside table B. wallpaper C. bookcase D. desk
Keys: 1. A 2D 3. A 4C 5. B 6A 7. C 8.B 9. D 10.C
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
- She chooses a skirt from the many in her ____.
- ____ have been made and used for storing clothing.
- ____ come in many wood tones but are not normally patterned.
- You should use colorful ____ to add a punch of contrast to your bedroom.
- I saw a ____today that would just be right for the bedroom.
- I spilled the wine on their cream ____.
- I got a shock from your ____.
- Greg sat at his ____, surrounded by papers and books.
- I’ve put the cake on a high ____where the baby can’t get at it.
- As the ____ is located in a protected space, it does not require weather protection or sponsorship.
Keys:
Xem thêm : [A-Z] Cách học tiếng Anh giao tiếp cho người mới trong 3 tháng
1. Wardrobe
2. Drawers
3. Blinds
4. Curtains
5. Wallpaper
6. Carpet
7. Lamp
8. Desk
9. Shelf
10. Bookcase
Và nếu đang học về “nhà”, bạn đừng bỏ qua Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa và Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà. Ngoài những từ vựng thông dụng, bài viết còn chia sẻ về các vấn đề liên quan rất thú vị và thiết thực giúp bạn học dùng để giao tiếp hoặc làm bài tốt hơn.
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ là chủ đề rất thông dụng dưới cuộc sống. Đó là một số đồ sử dụng bạn thường gặp hàng ngày. Vì vậy bạn có thể học bộ từ vựng tiếng Anh này rất nhanh chóng. Ngoài ra có rất nhiều chủ đề về từ vựng mà bạn có thể học trên trang Tuhocielts.vn. Chúc các bạn học tập tốt!
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh