Du học DayStar

DayStar Group

  • Home
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
  • Xuất khẩu lao động
  • Giáo Dục
  • Tin tức
    • Công Nghệ
    • Bất động sản
    • Phong Thuỷ
    • Ẩm thực
You are here: Home / Giáo Dục / Tiếng Anh / 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng

1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng

12/10/2023 12/10/2023 Nguyễn Phi Nhật Dương

Bạn đang lo lắng không biết làm thế nào có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán? Đừng lo, TOPICA Native sẽ giới thiệu cho bạn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất hiện nay. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đây không phải tất cả. Nếu muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, bạn cần phải đọc và tìm hiểu thật nhiều.

Có thể bạn quan tâm
  • Ôn thi TOEIC với chủ đề từ vựng Marketing
  • Cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng anh chính xác nhất
  • 125+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất
  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng nhất theo từng lĩnh vực
  • Những câu tiếng Anh dành cho người làm phòng tập thể hình

Xem thêm:

Bạn đang xem: 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng

  • Tất tần tật những điều cần biết về tiếng Anh chuyên ngành kế toán
  • Mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành kế toán

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn và tiền tệ

  • Break-even point(breɪk-ˈiːvənpɔɪnt): Điểm hòa vốn
  • Calls in arrear (kɔlz ɪn əˈɹɪə): Vốn gọi trả sau
  • Capital (ˈkæpətəl): Vốn
  • Authorized capital (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl): Vốn điều lệ
  • Called-up capital (kɔld-ʌp ˈkæpətəl): Vốn đã gọi
  • Capital expenditure (ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər): Chi phí đầu tư
  • Invested capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): Vốn đầu tư
  • Issued capital (ˈɪʃud ˈkæpətəl): Vốn phát hành
  • Uncalled capital (ənˈkɔld ˈkæpətəl): Vốn chưa gọi
  • Working capital (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): Vốn lưu động (hoạt động)
  • Capital redemption reserve (ˈkæpətəl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
  • Cash book (kæʃ bʊk): Sổ tiền mặt
  • Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
  • Cash flow statement (kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt): Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
  • Fixed assets (fɪkst ˈæˌsɛts): Tài sản cố định
  • Fixed capital (fɪkst ˈkæpətəl): Vốn cố định

2. Những Từ vựng tiếng Anh ngành kế toán về chi phí

  • Carriage (ˈkærɪʤ): Chi phí vận chuyển
  • Carriage inwards (ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
  • Carriage outwards (ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
  • Carrying cost (ˈkæriɪŋ kɑst): Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
  • Conversion costs (kənˈvɜrʒən kɑsts): Chi phí chế biến
  • Cost accumulation (kɑst əˌkjumjəˈleɪʃən): Sự tập hợp chi phí
  • Cost application (kɑst ˌæpləˈkeɪʃən): Sự phân bổ chi phí
  • Cost concept (kɑst ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc giá phí lịch sử
  • Cost object (kɑst ˈɑbʤɛkt): Đối tượng tính giá thành
  • Cost of goods sold (kɑst ʌv gʊdz soʊld): Nguyên giá hàng bán
  • Closing stock (ˈkloʊzɪŋ stɑk): Tồn kho cuối kỳ
  • Depletion (dɪˈpliʃən): Sự hao cạn
  • Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Khấu hao
  • Causes of depreciation (ˈkɑzəz ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Các nguyên do tính khấu hao
  • Depreciation of goodwill (dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl): Khấu hao uy tín
  • Nature of depreciation (ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Bản chất của khấu hao
  • Provision for depreciation (prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Dự phòng khấu hao
  • Reducing balance method (rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd): Phương pháp giảm dần
  • Straight-line method (streɪt-laɪn ˈmɛθəd): Phương pháp đường thẳng
  • Direct costs (dəˈrɛkt kɑsts): Chi phí trực tiếp
  • Expenses prepaid (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd): Chi phí trả trước
  • Factory overhead expenses (ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz): Chi phí quản lý phân xưởng

3. Từ vựng về nghiệp vụ kế toán trong tiếng Anh

  • Business purchase (ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs): Mua lại doanh nghiệp
  • Commission errors (kəˈmɪʃən ˈɛrərz): Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
  • Company accounts (ˈkʌmpəni əˈkaʊnts): Kế toán công ty
  • Conventions (kənˈvɛnʃənz): Quy ước
  • Discounts (dɪˈskaʊnts): Chiết khấu
  • Discounts allowed (dɪˈskaʊnts əˈlaʊd): Chiết khấu bán hàng
  • Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
  • Provision for discounts (prəˈvɪʒən fɔr dɪˈskaʊnts): Dự phòng chiết khấu
  • Discounts received (dɪˈskaʊnts rəˈsivd): Chiết khấu mua hàng
  • Closing an account (ˈkloʊzɪŋ ən əˈkaʊnt): Khóa một tài khoản
  • Compensating errors (ˈkɑmpənˌseɪtɪŋ ˈɛrərz): Lỗi tự triệt tiêu
  • Disposal of fixed assets (dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts): Thanh lý tài sản cố định
  • Drawing (ˈdrɔɪŋ): Rút vốn

4. Từ vựng tiếng anh về các nguyên tắc và phương pháp trong ngành kế toán

  • Business entity concept (ˈbɪznəs ˈɛntəti ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  • Category method (ˈkætəˌgɔri ˈmɛθəd): Phương pháp chủng loại
  • Company Act 1985 (ˈkʌmpəni ækt 1985): Luật công ty năm 1985
  • Concepts of accounting (ˈkɑnsɛpts ʌv əˈkaʊntɪŋ): Các nguyên tắc kế toán
  • Conservatism (kənˈsɜrvəˌtɪzəm): Nguyên tắc thận trọng
  • Consistency (kənˈsɪstənsi): Nguyên tắc nhất quán
  • Double entry rules (ˈdʌbəl ˈɛntri rulz): Các nguyên tắc bút toán kép
  • Dual aspect concept (ˈduəl ˈæˌspɛkt ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc ảnh hưởng kép
  • FIFO (First In First Out) (fɜrst ɪn fɜrst aʊt): Phương pháp nhập trước xuất trước
  • Going concerns concept (ˈgoʊɪŋ kənˈsɜrnz ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc hoạt động lâu dài

5. Từ vựng tiếng Anh ngành kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

  • Control accounts (kənˈtroʊl əˈkaʊnts): Tài khoản kiểm tra
  • Credit balance (ˈkrɛdət ˈbæləns): Số dư có
  • Credit note (ˈkrɛdət noʊt): Giấy báo có
  • Credit transfer (ˈkrɛdət ˈtrænsfər): Lệnh chi
  • Creditor (ˈkrɛdətər): Chủ nợ
  • Cumulative preference shares (ˈkjumjələtɪv ˈprɛfərəns ʃɛrz): Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  • Current accounts (ˈkɜrənt əˈkaʊnts): Tài khoản vãng lai
  • Current assets (ˈkɜrənt ˈæˌsɛts): Tài sản lưu động
  • Current liabilities (ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz): Nợ ngắn hạn
  • Current ratio (ˈkɜrənt ˈreɪʃiˌoʊ): Hệ số lưu hoạt
  • Debentures (dəˈbɛnʧərz): Trái phiếu, giấy nợ
  • Debenture interest (dəˈbɛnʧər ˈɪntrəst): Lãi trái phiếu
  • Debit note (ˈdɛbɪt noʊt): Giấy báo Nợ
  • Debtor (ˈdɛtər): Con nợ
  • Final accounts (ˈfaɪnəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán
  • Finished goods (ˈfɪnɪʃtgʊdz): Thành phẩm

6. Từ vựng về người trong ngành kế toán

  • Directors (dəˈrɛktərz): Hội đồng quản trị
  • Directors’ remuneration (dɪˈrɛktərz rɪmˌjunəˈreɪʃən): Thù kim thành viên Hội đồng quản trị

7. Một số từ vựng khác về chuyên ngành kế toán

  • Dishonored cheques (dɪˈsɑnərd tʃek): Sec bị từ chối
  • Cheques (tʃek): Sec (chi phiếú)
  • Clock cards (klɑk kɑrdz): Thẻ bấm giờ
  • Dividends (ˈdɪvəˌdɛndz): Cổ tức
  • Equivalent units (ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts): Đơn vị tương đương
  • Equivalent unit cost (ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑst): Giá thành đơn vị tương đương
  • Errors (ˈɛrərz): Sai sót
  • First call (fɜrst kɔl): Lần gọi thứ nhất
  • Fixed expenses (fɪkst ɪkˈspɛnsəz): Định phí / Chi phí cố định
  • General ledger (ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər): Sổ cái
  • General reserve (ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ chung
  • Goods stolen (gʊdz ˈstoʊlən): Hàng bị đánh cắp
  • Goodwill (ˈgʊˈdwɪl): Uy tín
  • Gross loss (groʊs lɔs): Lỗ gộp
  • Gross profit (groʊs ˈprɑfət): Lãi gộp
  • Gross profit percentage (groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ): Tỷ suất lãi gộp
  • Historical cost (hɪˈstɔrɪkəl kɑst): Giá phí lịch sử
  • Horizontal accounts (ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán dạng chữ T
  • Impersonal accounts (ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts): Tài khoản phí thanh toán
  • Imprest systems (ˈɪmprest ˈsɪstəmz): Chế độ tạm ứng
  • Income tax (ˈɪnˌkʌm tæks): Thuế thu nhập.
  • Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp bạn trang bị thêm nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phục vụ công việc kế toán. TOPICA Native mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ thấy tự tin hơn với công việc của mình.

Xem thêm : Cách đọc bảng chữ cái tiếng anh dành cho người mới bắt đầu

Bạn có thể tăng thêm vốn từ và giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành qua phương pháp PIELE cùng giảng viên Âu – Úc – Mỹ tại đây.

Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?
Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

Chuyên mục: Tiếng Anh

About Nguyễn Phi Nhật Dương

Previous Post: « Phòng Khám IELTS
Next Post: #10 app học tiếng Nhật miễn phí dành cho người mới bắt đầu »

Primary Sidebar

Bài viết nổi bật

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

31/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

22/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

21/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

13/12/2023

Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất

13/12/2023

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

13/12/2023

NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?

13/12/2023

Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng

13/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

13/12/2023

TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

13/12/2023

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

12/12/2023

111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm

12/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

12/12/2023

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

12/12/2023

Các bài luyện nói, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cơ bản thường gặp

12/12/2023

5 cuốn sách Grammar kinh điển - Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

5 cuốn sách Grammar kinh điển – Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

12/12/2023

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

12/12/2023

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

12/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

12/12/2023

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

12/12/2023

Footer

Về chúng tôi

Blog du học DayStar duhocdaystar.edu.vn là trang chuyên trang trong lĩnh vực Du học và Xuất khẩu lao động Nhật Bản, được sáng lập bởi Tập đoàn Daystar.

Đồng thời là thông tin tự động cập nhật Google chuyên cung cấp kiến thức về tất cả lĩnh vực. Website chúng tôi là web site cập nhật nội dung tự động từ google.com. Nếu có vấn đề gì về bản quyền vui lòng liên hệ: contact@duhocdaystar.edu.vn

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Zalo
  • Youtube
  • Google maps

Theo dõi chúng tôi tại Google News

Địa Chỉ

Trụ sở chính tại Huế: Số 01 Điềm Phùng Thị, phường Vĩ Dạ, TP. Huế
Điện thoại: 0234 39 39 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP Hồ Chí Minh: 16B Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0943 957 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP. Đà Nẵng: 09 khu A3 Nguyễn Sinh Sắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236 382 9579 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Quảng Nam: 339 Phan Châu Trinh, TP. Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại: 0235. 38 38 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 1-29-9 Hatagaya, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0072 Japan
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 203 Asean – Bản Sibounheuang – Huyện Chanthaburi – Viêng Chăn – Lào
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

Map

Bản quyền © 2025