1. Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban cho người đi làm
- Department: Phòng, ban
- Accounting department: Phòng kế toán
- Audit department: Phòng Kiểm toán
- Sales department: Phòng kinh doanh
- Administration department: Phòng hành chính
- Human Resources department: Phòng nhân sự
- Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
- Financial department: Phòng tài chính
- Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển
- Quality department: Phòng quản lý chất lượng
2. Từ vựng về các chức vụ cho người đi làm
- Chairman: Chủ tịch
- The board of directors: Hội đồng quản trị
- CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
- Director: Giám đốc
- Deputy/vice director: Phó giám đốc
- Assistant manager: Trợ lý giám đốc
- Shareholder: Cổ đông
- Head of department: Trưởng phòng
- Deputy of department: Phó phòng
- Manager: Quản lý
- Team leader: Trưởng nhóm
- Employee: Nhân viên
- Trainee: Nhân viên tập sự
- Worker: Công nhân
Từ vựng tiếng anh giao tiếp cho người đi làm 2023
- 70 Câu trọng âm và bài tập viết phiên âm tiếng Anh có đáp án
- [Công Cụ] 5 Ứng Dụng Học Flashcards Cực Kỳ Hiệu Quả – YBOX
- CÔNG TY TNHH TM VÀ NGUỒN NHÂN LỰC NTC GLOBAL
- BẢNG PHIÊN ÂM IPA – CÁCH PHÁT ÂM CHUẨN QUỐC TẾ [44 ÂM]
- Cách khoanh bừa trắc nghiệm môn tiếng anh – Giáo viên có thể hướng dẫn học sinh nhưng không khuyến khích
3. Từ vựng về các chế độ, phúc lợi cho người đi làm:
- Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Maternity leave: Nghỉ thai sản
- Travel expenses: Chi phí đi lại
- Promotion: Thăng chức
- Salary: Lương
- Salary increase: Tăng lương
- Pension scheme: Chế độ lương hưu
- Health insurance: Bảo hiểm y tế
- Sick leave: Nghỉ ốm
- Working hours: Giờ làm việc
- Agreement: Hợp đồng
- Resign: Từ chức
4 Từ vựng tiếng Anh công sở khác cho người đi làm
- Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- Redundancy: sự dư thừa nhân viên
- To fire someone: sa thải ai đó
- To get the sack (colloquial): bị sa thải
- Company car: ô tô cơ quan
- Working conditions: điều kiện làm việc
- Qualifications: bằng cấp
- Offer of employment: lời mời làm việc
- To accept an offer: nhận lời mời làm việc
- Starting date: ngày bắt đầu
- Leaving date: ngày nghỉ việc
- Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- Job description: mô tả công việc
- Internship: thực tập
- Interview: phỏng vấn
- Interviewer: người phỏng vấn
- Interviewee: người được phỏng vấn
- Superintendent/supervisor: người giám sát
- Recruiter: nhà tuyển dụng
- Recruitment: sự tuyển dụng
- Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
- Sick leave: sự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh
- Promotion: sự thăng tiến, sự thăng chức
- Trainee: người học việc, thực tập sinh
- Time keeping: sự đúng giờ
- Job description: bản mô tả công việc
- Present: trình bày
- Meet a deadline: hoàn thành đúng hạn
- Meeting: cuộc họp
- Document: tài liệu (trên máy tính)
- Material: tài liệu
- Spam: thư rác
- Mailbox: hộp thư, thùng thư
- Agreement: sự thoả thuận, hợp đồng
- Administration: ban quản trị, ban quản lý
- Bonus: tiền thưởng
- Salary: tiền lương (tính theo tháng, năm)
- Brief: bản chỉ dẫn tóm tắt
- Budget: ngân sách
- Career: sự nghiệp, nghề nghiệp
- Competition: cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
- Copyright: bản quyền, quyền tác giả (sáng tạo ý tưởng; nghệ thuật)
- Deadline: hạn chót
- Distribution: Sự phân phối
- Duty: nhiệm vụ, công việc
- Facility: tiện nghi, trang thiết bị
- Guidebook: sách hướng dẫn
- Hire: thuê (lao động)
- Headquarters: trụ sở chính
- Database: cơ sở dữ liệu
Các tình huống và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất cho người đi làm
Bạn đang xem: 300+ Mẫu câu & từ vựng tiếng anh giao tiếp cho người đi làm 2023
5. Cụm từ vựng tiếng Anh về công sở cho người đi làm
- (to) live from hand to mouth: Sống tằn tiện, sống chắt góp, sống thắt lưng buộc bụng
- jack of all trades: người mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
- (be) full of beans: hăng hái, sôi nổi
- (be) full of oneself: tự đắc, tự hào về mình
- eager beaver: người tham việc, người làm việc chăm chỉ
- cough potato: người suốt ngày chỉ ngồi xem ti vi
- big cheese: nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng
- behind the times: người cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu
- bad egg: kẻ không ra gì, người không đáng tin
- goody-goody: người tỏ ra tử tế
- above-board: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
- (to) set a good example: nêu gương tốt, tấm gương tốt
- positive outlook on life: quan điểm tích cực về cuộc sống
- (to) take someone’s advice: nghe theo lời khuyên của ai đó
- (to) get on with somebody: ăn ý với ai, sống hòa thuận với ai
- hard-working: làm việc tích cực chu đáo, chăm chỉ, siêng năng
- major influence: gây ra ảnh hưởng lớn, tác động lớn đến ai đó
- (to) put others first: nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình
- sense of humour: sự hài hước, sự biết đùa, sự hóm hỉnh
- (to) stand out: nổi bật, gây sự chú ý
- well-built: mạnh khỏe, lực lưỡng, cường tráng
- open-minded: phóng khoáng, cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới
- middle-aged: ở tuổi trung niên
- Hot-temper: nóng tính, nóng nảy, nóng vội, bộp chộp
- bad tempered: nóng nảy, cáu kỉnh, quạu quọ, khó chịu
- civil servant: công chức nhà nước
- laid-back: dễ chịu, thoải mái, không trịnh trọng
- self-confident: tự tin
- (to) take after somebody: giống ai đó
- (to) hide one’s light under a bushel: giấu đi tài năng, sở trường của ai đó
- fun-loving: yêu thích những trò vui, vui vẻ
- broad-minded: chấp nhận những quan điểm từ những người khác, có tư tưởng rộng rãi
- (be) the life and soul of the party: một người thú vị, thường là tâm điểm của mọi hoạt động
- (to) bend over backwards: cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó
- (to) make an impression: tạo ấn tượng, gây ấn tượng
- (be) popular with somebody: được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ
- well-educated: được giáo dục đàng hoàng, có học thức cao
- two-faced: hai mặt, không đáng tin cậy
- thick-skinned: không bị ảnh hưởng bởi những lời khiển trách, mặt dày
- self-effacing: tự khiêm tốn
- self-centred: ích kỷ
- self-assured: tự tin
- quick-tempered: nóng tính
- painfully shy: vô cùng nhút nhát, khép mình
- narrow minded: hẹp hòi, thiên vị, không công bằng
- good company: một người bạn dễ gần, hòa đồng
- fair-minded: đối xử công bằng với mọi người, không thiên vị
- easy-going: hòa đồng, dễ chịu, thoải mái
- well-known: hầu như ai cũng biết, nổi tiếng
- (to) make time for: dành thời gian cho (ai đó)
- (to) get along: sống, xoay xở, làm ăn
- (to) bring up: nuôi dưỡng, nuôi nấng, dạy dỗ
6. Các tình huống và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất cho người đi làm
6.1 Một số mẫu câu tiếng Anh văn phòng:
– Khi làm việc với khách hàng, đối tác:
- I’m honored to meet you – Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.
- Sorry to keep you waiting – Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
- Will you wait a moment, please? – Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?
- You are welcomed to visit our company – Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.
- May I introduce myself? – Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?
- Let’s get down to the business, shall we? – Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
- Can I help you? – Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
- Can we meet (up) to talk about…? – Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?
- Shall we make it 2 o’clock? – Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?
- I hope to visit your factory – Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
- This is my name card – Đây là danh thiếp của tôi.
- I hope to conclude some business with you – Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.
- We’ll have the contract ready for signature – Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
- How long has your company been established? – Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?
- How many departments do you have? – Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?
- How many employees do you have? – Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?
- Can I have a look at the production line? – Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?
– Những mẫu giao tiếp hàng ngày tại văn phòng, công sở:
- I’m in sales department. Tôi làm ở bộ phận bán hàng.
- How long does it take you to get to work? Anh/Chị đi đến cơ quan làm việc mất bao lâu?
- How do you get to work? Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?
- How long have you worked here? Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
- Here’s my business card. Đây là danh thiếp của tôi.
- What time does the meeting start? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?
- What time does the meeting finish? Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
- I’m going out for lunch. Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
– Các câu hỏi tiếng Anh công sở cho người đi làm
-
Where’s the photocopier/ marketing department/ typing clerk? Máy phô-tô/ Phòng marketing/ Nhân viên đánh máy ở đâu vậy?
- Can I see the report? Cho tôi xem bản báo cáo được không?
- Can I get a copy of this? Cho tôi một bản sao cùa cái này được không?
- Can I get your help? Tôi có thể nhờ bạn một chút được không?
- Do you need any help? Bạn có cần giúp gì không?
- Excuse me, can I get in the room?/ May I come in? Xin lỗi, tôi vào phòng được không?
- What time does the meeting start? Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?
- What time does the meeting finish? Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ vậy?
- Which room is the meeting in? Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?
- I missed the meeting. Is there anything new (important)?/ Can you fill me in? Tôi bỏ lỡ cuộc họp rồi. Có gì mới (quan trọng) không? Bạn có thể thông tin cho tôi được không?
– Câu chỉ dẫn tiếng Anh công sở cho người đi làm
- The reception is on the second floor. Quầy tiếp tân nằm ở tầng 2.
- This is the Accounting Department. Đây là phòng kế toán.
- Mr. Jones is in the lobby. Ông Jones đang ở dưới sảnh.
- The fax is on the table over there. Máy fax ở trên cái bàn đằng kia.
- You can put the important documents in that shelf. Bạn có thể để những tài liệu quan trọng ở đó.
– Câu thông báo tiếng Anh công sở cho người đi làm
- He’s not at the office today. Anh ấy không có ở cơ quan.
- He’s been promoted. Anh ấy vừa được thăng chức.
- She’s resigned. Cô ấy xin nghỉ việc rồi.
- We’re going to have a new boss. Chúng ta sắp có một sếp mới.
- There’s a meeting in this room. Trong phòng này đang họp.
- Our manager is busy now. Ngài quản lí của chúng tôi đang bận.
- Sorry, I can’t make it to the meeting today. Xin lỗi, hôm nay tôi không tham dự họp được.
- You have a phone call. Bạn có cuộc gọi đến này.
- I can’t access the Internet. Tôi không truy cập vào mạng Internet được.
- The printer is jammed. Máy in bị kẹt giấy rồi.
- The elevator isn’t working/ The elevator is out of date. Thang máy bị hỏng rồi.
- There’s a problem with my computer. Có vấn đề gì đó với máy tính của tôi.
– Khi gặp sự cố:
- The printer is not working.
Hiện tại máy in đang gặp vấn đề.
- What is problem with your computer?
Máy tính của bạn gặp sự cố gì sao?
- I can not access to internet. What happen here?
Lúc này mình không thể truy cập mạng. Có vấn đề gì ở đây vậy nhỉ?
- The internet is down, now.
Mạng internet đang bị lỗi nhé!
– Khi gặp khách hàng:
- What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho ông, bà không ạ?
- He is not here now, please, you also can call him later or leave him a message.
Hiện tại anh ấy không có mặt tại văn phòng, bạn có thể hãy lại cho anh ấy sau nhé, hoặc bạn cũng có thể để lại lời nhắn cho anh ấy.
- Just, wait a moment, please !
Vui lòng chờ trong giây lát.
- If you got any problem, call us as soon as possible, please!
Nếu ông / bà gặp bất cứ vấn đề gì, vui lòng hãy liên lạc với chúng tôi ngay khi có thể.
6.2 Một số tình huống thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
TÌNH HUỐNG 1: LÊN LỊCH HỌP
- Let’s set it up for 9 Wednesday.
Vậy chúng ta hãy gặp nhau vào 9 giờ sáng thứ tư.
- We are going to need all people’s input on that project.
Chúng tôi cần sự đóng góp của tất cả mọi người cho đề án đó.
- I’d prefer to meet in the morning. I’m going to be out of the office most afternoons next week.
Tôi muốn hẹn gặp vào buổi sáng. Các buổi chiều tuần sau, tôi đều không có tại ở văn phòng
- Keep to the point, please.
Xin đừng lạc đề.
- We really appreciate your speech.
Chúng tôi thật sự tôn trọng bài phát biểu của ông.
- We hope you can cover for us at the strategy meeting that noon.
Chúng tôi hi vọng anh có thể thay thế chúng tôi ở cuộc họp bàn chiến lược chiều đó.
- I missed that. Could you say it again, please?
Tôi nghe không rõ. bạn có thể nói lại được không?
- Here are some samples of various kind of high quality our production.
Xem thêm : 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch thông dụng nhất
Đây là mẫu hàng của các loại sản phẩm chất lượng cao khác nhau của chúng tôi.
- This is our bottom price.
Đây là mức giá thấp nhất mà chúng tôi có thể đưa ra.
- That is the price list with specifications.
Đó là bảng giá chi tiết.
- We are afraid there is no room for an other reduction in price.
chúng tôi e rằng không thể giảm giá được nữa.
- We can go on with discussion in detail in other day.
Chúng ta có thể sẽ tiếp tục thảo luận về các chi tiết hơn vào ngày khác.
- That is almost cost price, but I could lower if your boss want to make a big purchase.
Đây gần như là giá gốc rồi, nhưng tôi có thể giảm giá nếu sép của bạn đặt mua số lượng lớn.
- It’s a deal.
Thỏa thuận vậy nhé.
TÌNH HUỐNG 2: QUẢN LÝ HỒ SƠ GIẤY TỜ VÀ LÀM VIỆC NHÓM
- I want two carbons for our files.
– Tôi cần hai bản tài liệu để sao lưu lại.
- Please send the information to establish archives.
– Hãy đưa các tư liệu này vào thiết lập lưu trữ.
- Don’t mess the files around, I’ve just put them in order.
– Đừng làm lộn xộn đống hồ sơ đó, tôi vừa mới sắp xếp lại đó.
- When she had typed several letters, she went to a filing cabinet and filed carbon copies
– Khi đánh máy xong, cô ấy đến tủ hồ sơ và lưu lại các bản sao.
- The establishment of archiving is an important work.
– Lưu trữ văn kiện hồ sơ là một công tác rất quan trọng.
TÌNH HUỐNG 3: KHI LÀM VIỆC NHÓM
- We’re glad you join us
– Chúng tôi rất vui khi có anh tham gia.
- I’d like to introduce you to the new members of the project group
– Để tôi giới thiệu anh với những thành viên mới trong dự án này.
- Can we talk a little bit about the project?
– Chúng ta có thể trao đổi một chút về dự án này không?
- That sounds great
– Nghe có vẻ tuyệt đấy.
TÌNH HUỐNG 4: KHI XIN NGHỈ PHÉP
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Tuesday?
– Tôi muốn xin nghỉ một ngày vào thứ ba này có được không?
- It’s not likely. There’s a lot of work to do
– Tôi nghĩ là không được. Có rất nhiều công việc phải làm.
- I want to take a day off to see a doctor
– Tôi muốn xin nghỉ một ngày để đi gặp bác sĩ.
- He has a day off today
– Hôm nay anh ấy nghỉ làm. TÌNH HUỐNG 5: CHÀO TẠM BIỆT
- So long, my friends. Take care of yourself, see you later.
Đã lâu lắm rồi nhỉ, bạn hữu. Hãy bảo trọng nhé, gặp lăị bạn sau nha!
- It is really great talking with you. See yea, Have a nice day.
Rất vui vì được trò chuyện cùng cậu, gặp cậu sau, có một ngày tốt lành nhé!
- I hope I am not interrupting anything. I want to say goodbye.
Tôi hi vọng mình không gián đoạn câu chuyện, tôi muốn tới để chào tạm biệt
- Well, I have an important appointment now. I think I have to go.
Xem thêm : Mẹo/Cách luyện nghe nói tiếng Anh giao tiếp hiệu quả cho người mới bắt đầu
Chà , mình có một cuộc gặp quan trọng sau đây, mình nghĩ là mình phải đi rồi.
- I guess I would better go now. It is getting late.
Thôi cũng trễ rồi, mình nghĩ mình nên đi thôi.
- I am in quite hurry too, so see you soon.
Mình đang vội chút, hẹn gặp bạn sớm nhé
- We are so sorry that you’ve to leave. So, take good care of yourself.
Mình tiếc là cậu phải đi, vậy hãy giữ gìn sức khỏe nhé
- I hope we can get together again.
Hi vọng là chúng ta có dịp gặp lại sớm
- I hope to see you again soon. Please keep in touch.
Hãy giữ liên lạc nhé để chúng ta có cơ hội gặp lại
TÌNH HUỐNG 7: LẮNG NGHE Ý KIẾN MỚI
- Right now I would like to open it up for questions.
Ngay bây giờ tôi sẽ dành thời gian để lắng nghe và trả lời các câu hỏi của các bạn.
- I had be very interested to listen any comments from you.
Tôi vô cùng hào hứng để được nghe ý kiến từ mọi người.
- I have some questions I would like to ask.
Tôi có một vài câu hỏi muốn đặt ra cho anh.
- Good question!
Đó là một câu hỏi hay!
- Does that answer all your questions?
Câu trả lời của tôi có làm hài lòng các bạn không?
- Thank you for listening.
Cảm ơn tất cả mọi người đã lắng nghe trong suốt quá trình tôi thuyết trình.
- That concludes the formal part of my presentation.
tôi đã hoàn thành phần cơ bản trong toàn bài thuyết trình của mình.
- Do you mean…? –
Có phải ý của cậu là…?
- I will do have about 10 minutes for discussion and questions.
Chúng ta có 10 phút cho việc thảo luận và đưa ra các câu hỏi.
- Could you talk about the detail about the main idea in your presentation?
Cậu có thể nói rõ hơn và chi tiết hơn về ý chính trong bài thuyết trình của cậu không.
TÌNH HUỐNG 8: LẮNG NGHE Ý KIẾN MỚI
- That is the end of my presentation. So now I open for any question
Tới đây tôi xin kết thúc bài thuyết trình của mình và tôi sẵn lòng trả lời các câu hỏi cảu quý vị.
- Couls you explain more about your main idea in your presentaion
cậu có thể giải thích về ý chính của bài thuyết trình một cách rõ hơn được không.
- In My presentation, I want to show out the main reason for pollution and how to solve it.
Bài thuyết trình của tôi nói về lý do chính gây ra ô nhiễm môi trường và làm thế nào để giải quyết vấn đề này.
- Do you mean you can solve the root of the problem
Ý cậu là cậu có thể giải quyết được gốc rễ của vấn đề
- Does that answer all your questions?
Câu trả lời của tôi có làm hài lòng các bạn không?
- Yes, thanks!
Được rồi, cảm ơn
–
Hiện tại, trong tháng 3 này cô có chuỗi video bài học: Kỹ năng tiếng Anh quan trọng trong công việc. Bài học gồm video bài giảng và full PDF kèm theo. Bạn nào muốn học và nhận trọn bộ PDF thì điền đủ thông tin cô sẽ tổng hợp và gửi các bạn: tại đây
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh