Từ vựng tiếng Anh được chia thành 6 bậc, tương ứng lần lượt với A1, A2, B1, B2, C1, C2. Trong đó, từ vựng B1 có độ khó trung bình. Đối với người học tiếng Anh ở trình độ B1, nắm vững từ vựng sẽ giúp họ có cơ sở vững chắc để hiểu và sử dụng trong các tình huống thông thường. Trong bài viết hôm nay, PREP.VN sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng ôn thi B1 PDF, cùng tìm hiểu nhé!
- Tổng hợp mẫu câu, từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành may mặc
- Tổng hợp từ vựng lớp 7 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 7
- 5 tuyệt chiêu độc lạ 2021 để nghe tiếng Anh thần thánh
- Các thứ trong tiếng Anh – Cách đọc thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh
- 6 Thì cơ bản trong tiếng Anh: Cấu trúc & Dấu hiệu nhận biết
I. Tổng hợp từ vựng B1 theo chủ đề
Dưới đây, PREP.VN đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng ôn thi B1 đầy đủ nhất. Ngoài ra, ý nghĩa, loại từ và ví dụ được cung cấp đầy đủ để các bạn có thể hiểu rõ hơn các từ này!
Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chính xác nhất
1. Quần áo & Phụ kiện (Clothes and Accessories)
Đầu tiên sẽ là chủ đề rất quen thuộc với chúng ta đó là quần áo và phụ kiện. Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem có những từ vựng B1 nào thuộc chủ đề này nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Quần áo & Phụ kiện (Clothes and Accessories)
Backpack (n): balo
Pullover (v): áo len cho nam
Underwear (n): đồ lót
Handkerchief (n): khăn tay
Button (n): cái nút
Silk (n): lụa
Underpants (n): quần lót
T-shirt (n): Áo thun
Collar (n): cổ áo
Sleeve (n): tay áo
Jeans (n): Quần jean
Sandal (n): dép
Cotton (n): bông
Stripe (n): vạch sọc
Kit (n): bộ dụng cụ
Sweatshirt (n): áo nỉ
Fasten (v): thắt lại
Pants (n) : quần dài
Knit (v): đan
Umbrella (n): cái ô
Fold (n): nếp gấp
Tracksuit (n): bộ đồ thể thao
Label (n): nhãn
Undress (v): cởi đồ
2. Giao tiếp và công nghệ (Communications and Technology)
Tiếp đến chính là chủ đề công nghệ (Technology). Hãy cùng PREP tìm hiểu các từ vựng B1 thuộc chủ đề này nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Giao tiếp và công nghệ (Communications and Technology)
Computer age (n): thời đại công nghệ
Access (v): truy cập
Server (n): máy chủ
Hardware (n): Phần cứng
Social media (n): Truyền thông xã hội
Blogger (n): người viết blog
Headline (n): tiêu đề
Advanced (n): Trình độ cao
Online banking (n): Ngân hàng trực tuyến
Blog (n): Bài viết (trên website)
Homepage (n): trang chủ
User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
Technology (n): Công nghệ
Calculator (n): máy tính
Install (v): cài đặt
Reliable (adj): Đáng tin cậy
Smartphone (n): Điện thoại thông minh
Call (v): gọi
Invent (v): phát minh
Affordable (adj): Có thể chi trả
Tablet (n): Máy tính bảng
Delete (v): xóa bỏ
Parcel (n): bưu kiện
Sustainable (adj): Bền vững
Application (n): Ứng dụng
Dial (v): quay số điện thoại
Password (n): mật khẩu
Powerful (adj): Mạnh mẽ
Equipment (n): thiết bị
Engaged (v): đính hôn
Reply (v): hồi đáp
Compact (adj): gọn nhẹ
Connect: Kết nối
Creative (adj): sáng tạo
Line (n): đường nối
Direct (adj): trực tiếp
3. Giáo dục (Education)
Giáo dục là một chủ đề rất phổ biến mà chắc chắn không thể vắng mặt trong bộ từ vựng B1. Hãy cùng PREP tìm hiểu topic giáo dục (Education) gồm có những từ vựng nào dưới đây nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Giáo dục (Education)
Kindergarten (n) : Mẫu giáo
Intermediate (n): trung cấp
absent (adj): vắng mặt
Review (v): Ôn tập
primary school (n): trường tiểu học
Advanced (n): trình độ cao
Qualification (n): trình độ chuyên môn.
Memorise (v): ghi nhớ
junior high school (n): trường trung học cơ sở
Bell (n): chuông
Laboratory (n): phòng thí nghiệm
Explore (v): Khám phá
University (n): Trường đại học
Coach (n): huấn luyện viên
Register (v): đăng ký
Develop (v): Phát triển
College (n) : Trường cao đẳng
Certificate (n) : giấy chứng nhận
Research (v): nghiên cứu
Encourage (v) : Khuyến khích, động viên
Secondary school (n): trường trung học cơ sở
Composition (n): thành phần
Subject (n): môn học
Join (v): Tham gia
Education (n): Giáo dục
Curriculum (n): chương trình giảng
Economics (n): Kinh tế học
Handwriting (n): chữ viết tay
Knowledge (n): Kiến thức
Diploma (n): bằng cấp
Literature (n): ngữ văn
Homework (n): bài tập về nhà
Skill (n): Kỹ năng
Drama (n): kịch
Test (n): Bài kiểm tra
Information (n): thông tin
Lecture (n): Bài học
Midterm (n): giữ kỳ
Attend (v): Tham gia
Instructions (n): hướng dẫn
Essay (n): tiểu luận
Technology (n): công nghệ
History (n): môn lịch sử
Examiner (n): Giám thị
4. Giải trí & Truyền thông (Entertainment and Media)
Tiếp theo chính là Social Media – một trong những chủ đề không thể không nhắc tới trong thời nay. Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem có bao nhiêu từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh B1: Giải trí & Truyền thông (Entertainment and Media)
Social media (n): Truyền thông xã hội
Act (v): hành động
Interval (n): khoảng thời gian nghỉ giải lao
Timely (adv): Hợp thời
Advertising (n): Quảng cáo
Admission (n): nhận vào
Interviewer (n): người phỏng vấn
Wide-reaching (adj): tiếp cận rộng rãi
Digital marketing (n): tiếp thị kỹ thuật số
Advert (n): Quảng cáo
Journalist (n): nhà báo
Inform (v): Thông báo
Campaign (n): Chiến dịch
Article (n): bài báo
Orchestra (n): dàn nhạc
Publish (v): Công bố
Coverage (n): Phủ sóng
Audience (n): khán giả
Record (v): ghi âm
Report (v): Báo cáo
E-commerce (n): thương mại điện tử
Ballet (n): vở múa ballet
Analyze (v): phân tích
Explore (v): Khám phá
Podcast (n): Tệp âm thanh
Circus (n): gánh xiếc
Subscribe (v): đăng ký
Trend (n): xu hướng
Article (n): Bài báo
Comedy (n): hài kịch
Create (v): Tạo nên
Viewer (n): Người xem
Press (v): Nhấn
Display (v): trưng bày
Comment (v): Bình luận
Audience (n): Khán giả
Newsfeed (n): bảng tin
Documentary (n): phim tài liệu
Engross (adj): hấp dẫn
Content (n): Nội dung
Festival (n): lễ hội
Exhibition (n): triển lãm
Headphones (n): tai nghe
Guitarist (n): tay chơi đàn
5. Môi trường (Environment)
Đến với chủ đề môi trường, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem có những từ vựng B1 nào nhé!
Từ vựng tiếng Anh B1: Môi trường (Environment)
Pollution (n): Sự ô nhiễm
Save (v): Cứu
Recycling (v): Tái chế
Pollutant (n): chất gây ô nhiễm
Danger (n): Sự nguy hiểm
Change (v): Thay đổi
Biodiversity (n): Sự đa dạng sinh học
Environment (n): Môi trường
Planet (n): Hành tinh
Conserve (v): Bảo tồn
Deforestation (n): Phá rừng
Climate (n): Khí hậu
Greenhouse (n): Nhà kính
Protect (v): Bảo vệ
Rubbish (n): rác
Wildlife (n): Động vật hoang dã
Ecosystem (n): hệ sinh thái
Leaf (n): Lá cây
Natural resource (n): Tài nguyên thiên nhiên
Energy (n): Năng lượng
6. Đồ ăn & Đồ uống (Food and Drink)
Đến với chủ đề đồ ăn & thức uống, hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem có những từ vựng nào nói về chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh B1: Đồ ăn & Đồ uống (Food and Drink)
Lettuce (n): rau xà lách
Xem thêm : List từ vựng thi THPT Quốc Gia với 5 chủ đề phổ biến
Herbs (n): các loại thảo mộc
Peanut (n): đậu phộng
Vegetarian (n): người ăn chay
Cucumber (n): quả dưa chuột
Coconut (n): dừa
Pineapple (n): quả dứa
Sandwich (n): bánh mì sandwich
Delicious (adj): thơm ngon
Ingredients (n): thành phần
Salmon (n): cá hồi
Strawberry (n): quả dâu
Flavour (n): hương vị
Jam (n): mứt
Sausage (n): Lạp xưởng
Recipe (n): công thức
Fresh (adj): tươi
Jug (n): cái bình
Spinach (n): rau chân vịt
Watermelon (n): Dưa hấu
7. Cơ thể & Sức khỏe (Body & Health)
Chủ đề tiếp theo xuất hiện trong danh sách từ vựng tiếng Anh B1 đó là sức khỏe. Hãy cùng PREP tìm hiểu các từ vựng thuộc mức độ B1 nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Cơ thể & Sức khỏe (Body & Health)
Body (n): Thân hình
Avoid (v): Tránh xa
Knee (n): đầu gối
Restful (adj): yên tĩnh
Chin (n): cái cằm
Fitness (n): Sự thích hợp
Medicine (n): thuốc
Energised (adj): tràn đầy năng lượng
Bone (n): xương
Breath (v): thở
Injure (v): làm bị thương
Refreshed (adj): làm mới
Fitness (n): sự cân đối
Chemist (n): nhà hóa học
Patient (adj): kiên nhẫn
Stress-free (adj): không căng thẳng
Ankle (n): mắt cá
Control (v): Điều khiển
Pharmacy (n): tiệm thuốc
Vigorous (adj): mạnh mẽ
Thumb (n): ngón cái
Quit (v): Từ bỏ
Pill (n): Viên thuốc
Holistic (adj): toàn diện
Shoulder (n): vai
Hydrate (v): ngậm nước
Prescription (n): đơn thuốc
Calming (Adj): Nguôi đi
Skin (n): da
Reduce (v): Giảm bớt
Recover (v): hồi phục
Sleep (v): Ngủ
Knee (n): đầu gối
Aspirin (n): thuốc giảm đau
Shoulder (n): vai
Rest (v): Nghỉ ngơi
Wellness (n): sự khỏe mạnh
Bleed (n): chảy máu
Skin (n): da
Relax (v): Thư giãn
Diet (n): Ăn kiêng
Active (adj): Tích cực hoạt động
Stress (n): sự khó chịu
Fit (v): Phù hợp
Weight (n): Cân nặng
Sleep (v): Ngủ
Danger (n): sự nguy hiểm
Emergency (n): khẩn cấp
Body (n): Thân hình
Meditate (v): ngồi thiền
Diet (v): ăn kiêng
Fever (n): sốt
Mind (n): Tâm trí
Illness (n) : sự ốm yếu
Damage (v): làm tổn hại
Gymnastics (n): thể dục
8. Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure)
Đến với Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure), chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng B1 thuộc chủ đề này có những từ gì nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh B1: Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure)
Camp (v): Cắm trại
Nightlife (n): cuộc sống về đêm
Facilities (n): cơ sở vật chất
Holiday (n): ngày lễ
Campsite (n): nơi cắm trại
Musician (n): nhạc sĩ
Fan (n): cái quạt
Jog (v): đi bộ nhanh
Club (n): câu lạc bộ
Party (n): buổi tiệc
Festival (n): lễ hội
Membership (n): thành viên
Collection (n): bộ sưu tập
Quiz (v): đố
Fiction (n): viễn tưởng
Model (n): người mẫu
Computer (n): máy tính
Sculpture (n): điêu khắc
Gallery (n): phòng trưng bày
Tent (n): lều
Cruise (n): du thuyền
Sunbathe (v): tắm nắng
Hire (v): Thuê
Dance (v): nhảy múa, khiêu vũ
9. Nhà & Quê hương (House and Hometown)
Chủ đề tiếp theo sẽ về quê hương (hometown). Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem ở mức độ B1 thì chúng ta có thể sử dụng những từ vựng nào nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Nhà & Quê hương (House and Home)
Coastal city (n): thành phố biển
Close-knit (Adj): gần gũi
Candle (n): nến
Oven (n): lò vi sóng
Skyscrapers (n): tòa nhà chọc trời
Cultura (adj): Thuộc văn hóa
Central (adj): trung tâm
Pipe (n): đường ống
Landscape (n): Phong cảnh
Traditional (adj): Truyền thống
Cottage (n): ngôi nhà tranh
Remote control (n): điều khiển từ xa
Neighbourhood (n : Hàng xóm
Explore (v): Khám phá
Cushion (n): cái đệm
Repair (v): Sửa chữa
Culture (n : Văn hoá
Miss (n): Cô
Dishwasher (n): Máy rửa chén
Sink (n): bồn rửa
Historic (Adj): Mang tính lịch sử
Discover (v): Phát hiện
Dustbin (n): thùng rác
Table (n): bàn
Vibrant (adj): sôi động
Cherish (adj): trân trọng
Entrance (n): cổng vào
Vase (n): lọ cắm hoa
Welcoming (adj): chào đón
Neighbour (n): hàng xóm
Flat (n): mặt phẳng
Alarm (n): báo thức
Cozy (adj): Ấm áp
Locate (v): tọa lạc ở
Floor (n): sàn nhà
Antique (n): đồ cổ
Lively (adj): sống động
Accommodation (n): chỗ ở
Garage (n): ga-ra
Balcony (n): ban công
Bell (n): chuông
air conditioning (n): điều hòa không khí
Gate (n): cổng
Basin (n): lòng chảo
Bin (n): thùng rác
Blind (adj): mù
Grill (n): nướng
Kettle (n): ấm đun nước
Jug (n): cái bình
Block (n): khối, tòa
Heat (n): nhiệt
Ladder (n): cái thang
Iron (n): sắt
Bucket (n): Gầu múc
Housework (n): công việc nhà
Lift (n): thang máy
10. Ngôn ngữ (Language)
Tiếp theo sẽ là Ngôn ngữ (Language), hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem các từ vựng B1 chủ đề ngôn ngữ sẽ có những từ nào nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Ngôn ngữ (Language)
Answer (v): trả lời
Joke (n): câu nói đùa
Pronounce (v): phát âm
Translate (v): dịch
Argue (v): tranh cãi
Mean (v): nghĩa là
Say (v): nói
Alphabet (n): bảng chữ cái
Ask (v): hỏi
Mention (v): đề cập đến
Shout (v): hét lên
National (adj): quốc gia
11. Cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions)
Để miêu tả trạng thái cảm xúc, quan điểm cũng như tính cách của con người thì chúng ta sẽ sử dụng những từ vựng nào? Hãy cùng PREP điểm qua các từ vựng B1 được sử dụng trong chủ đề này nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Tính từ về cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions)
Amazed (adj): ngạc nhiên
Charming (adj): quyến rũ
Depressed (adj): trầm cảm
Generous (adj): hào phóng
Amusing (adj): vui vẻ
Cheerful (adj): vui vẻ
Xem thêm : TOP 6 PHẦN MỀM TỰ HỌC TIẾNG ANH Ở NHÀ HIỆU QUẢ BẠN NÊN BIẾT
Different (adj): khác biệt
Gentle (adj): dịu dàng
Annoyed (adj): khó chịu
Confident (adj): tự tin
Difficult (adj): khó
Relaxed (adj): thoải mái
Anxious (adj): lo lắng
Confused (adj): bối rối
Disappointed (adj): thất vọng
Rude (adj): bất lịch sự
Ashamed (adj): hổ thẹn
Confusing (adj): gây nhầm lẫn
Embarrassed (adj): lúng túng
Satisfied (adj): thỏa mãn
Brave (adj): can đảm
Cool (adj): ngầu
Enjoyable (adj): thú vị
Serious (adj): nghiêm trọng
Brilliant (adj): xuất sắc
Cruel (adj): tàn nhẫn
Excited (adj): hào hứng
Smart (adj): thông minh
Calm (adj): điềm tĩnh
Curious (adj): tò mò
Famous (adj): nổi tiếng
Stupid (adj): ngốc nghếch
Challenging (adj): thách thức
Delighted (adj): vui mừng
Frightened (adj): sợ sệt
Typical (adj): đặc trưng
Tham khảo thêm bài viết:
-
- Tổng hợp tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh (Emotions) thường gặp
- 150+ từ vựng về tính cách con người thông dụng trong tiếng Anh
12. Du lịch & Phương tiện (Travel and Transport)
Tiếp theo chính là chủ đề về Du lịch (Travel). Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem các từ vựng thuộc các loại từ danh từ, tính từ, động từ nào có mặt trong danh sách từ vựng B1 theo chủ đề nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh: Du lịch & Phương tiện (Travel and Transport)
Baggage (n): hành lý
Culture (n): Văn hoá
Border (n): ranh giới
Direction (n): phương hướng
Transportation (n): Vận tải
Visa (n): Hộ chiếu
Brochure (n): cuốn sách nhỏ
Immigration (n): nhập cư
Hiking (n): Đi bộ đường dài
Relax (v): thư giãn
Cabin (n): cabin
Lorry (n): xe tải
Ecotourism (n): du lịch sinh thái
Cultural (adj): Thuộc văn hóa
Coach (n): huấn luyện viên
Windscreen (n): kính ô tô
Leisure travel (n): du lịch giải trí
Safe (adj): An toàn
Confirm (v): xác nhận
Vehicle (n): phương tiện giao thông
Short break (n): nghỉ ngắn
Unforgettable (adj): Không thể nào quên
Currency (n): tiền tệ
Souvenir (n): đồ lưu niệm
Tourist trap (n): bẫy du lịch
Convenient (Adj): Thuận lợi
Customs (n): phong tục
Delay (v): trì hoãn
Destination (n): điểm đến
Abroad (n): nước ngoài
Airline (n): hãng hàng không
Depart (v): khởi hành
Sightseeing (n): Tham quan
13. Thể thao (Sport)
Thể thao sẽ là chủ đề tiếp theo xuất hiện các từ vựng B1. Dưới đây PREP.VN đã cung cấp từ vựng, cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ để bạn hiểu sâu nhất ý nghĩa và cách dùng của mỗi từ.
Từ vựng B1 tiếng Anh: Thể thao (Sport)
Skiing (n): Trượt tuyết
Score (v): Ghi điểm
Agile (adj): Nhanh nhẹn
Challenge (n): Thử thách
Gymnastics (n): Thể dục
Entertain (v): Giải trí
Skilled (adj): Nhanh nhẹn
Champion (n): Quán quân
Athletics (n):Thế vận hội
Compete (v): Hoàn thành
Disciplined (n): Kỷ luật
Coach (n): Huấn luyện viên
Yoga (n): Yoga
Run (v): Chạy
Exciting (adj): Thú vị
Captain (n): Đội trưởng
Cycling: (n): Đạp xe
Shoot (v): Bắn
Pass (v): Vượt qua
Athletics (n): Thế vận hội
Volleyball (n): Bóng chuyền
Pleasure (n): Niềm vui
Athlete (n): Vận động viên
Goalkeeper (n): thủ môn
League (n): liên đoàn
Season (n): mùa
Contest (n): cuộc thi
Instructor (n): người hướng dẫn
14. Mua sắm (Shopping)
Tiếp theo sẽ là chủ để vô cùng quen thuộc nói về hoạt động mua sắm. Vậy chủ đề này có những từ vựng nào thuộc trình độ B1? Hãy cùng PREP tìm hiểu về nó nhé!
Từ vựng tiếng Anh B1: Mua sắm (Shopping)
Advertise (v): Quảng cáo
Exchange (v): trao đổi
Mall (n): trung tâm mua sắm
Store (n): cửa hàng
Bargain (v): mặc cả
Label (n): nhãn
Reasonable (adj): giá hợp lý
Luxury (n):sự sang trọng
Complain (v): phàn nàn
Logo (n): biểu tượng thương hiệu
Reduce (v): giảm bớt
Reserve (v): dự trữ
credit card (n): thẻ tín dụng
15. Công việc (Work)
Đầy là chủ đề rất quen thuộc hàng ngày đó chính là Work (công việc). Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu từ vựng tiếng Anh B1 thuộc chủ đề công việc nhé!
Từ vựng B1 tiếng Anh thuộc chủ đề công việc (Work)
Architect (n): Kiến trúc sư
Achieve (v): Đạt được
Organise (v): Tổ chức
Career (n): Sự nghiệp
Astronaut (n): phi hành gia
Canteen (n): nhà ăn
Communicate (v): Giao tiếp
Director (n): Giám đốc
Assistant (n): Trợ lý
Challenge (n): Thử thách
Manage (v): Quản lý
Duty (n): Nhiệm vụ
Butcher (n): đồ tể
Detective (n): thám tử
Develop (v): Phát triển
Skill (n): Kỹ năng
Candidate (n): ứng viên
Contract (n): hợp đồng
Achieve (v): Đạt được
Training (n): Đào tạo
Employee (n): người lao động
Reward (v): Khen thưởng
Challenge (v): Thử thách
Apply (v): Áp dụng
Journalist (n): nhà báo
Efficient (adj): Có hiệu quả
Efficient (adj): Có hiệu quả
Interview (v): Phỏng vấn
Hairdresser (n): thợ cắt tóc
Motivated (adj): có động lực
Explorer (n): nhà thám hiểm
Creative (adj): Sáng tạo
Lawyer (n): luật sư
Responsible (n): Chịu trách nhiệm
Accept (v): Chấp nhận
Proactive (adj): chủ động
Firefighter (n): lính cứu hỏa
Punctual (n): Đúng giờ
Owner (n): người sở hữu
Adaptable (adj): thích nghi
Model (n): người mẫu
Crew (n): phi hành đoàn
II. Từ vựng tiếng Anh B1 theo bảng chữ cái
Học từ vựng theo chủ đề là một trong những cách học hiệu quả được nhiều thầy cô có kinh nghiệm chia sẻ, bên cạnh đó, học từ vựng theo bảng chữ cái cũng là một trong những phương pháp hay, được áp dụng rộng rãi. Dưới đây, PREP đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh theo bảng chữ cái (Nguồn: Cambridge) để bạn có thể download xuống và luyện tập!
DOWNLOAD TỪ VỰNG B1 PDF MIỄN PHÍ
III. Bài tập ôn từ vựng B1 tiếng Anh có đáp án chi tiết
Bài tập: Nối các từ vựng với phần định nghĩa thích hợp.
Từ vựng B1
Định nghĩa
Assistant
the job or series of jobs that you do during your working life, especially if you continue to get better jobs and earn more money
Career
something that you have to do because it is part of your job, or something that you feel is the right thing to do
Director
someone who helps someone else to do a job
Duty
an ability to do an activity or job well, especially because you have practiced it
Skill
a manager of an organization, company, college, etc…
Đáp án:
Từ vựng B1
Định nghĩa
Assistant
someone who helps someone else to do a job
Career
the job or series of jobs that you do during your working life, especially if you continue to get better jobs and earn more money
Director
a manager of an organisation, company, college, etc…
Duty
something that you have to do because it is part of your job, or something that you feel is the right thing to do
Skill
an ability to do an activity or job well, especially because you have practised it
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 đã được PREP.VN tổng hợp rất đầy đủ ở bên trên bài viết rồi. Hy vọng danh sách về từ vựng ôn thi B1 đã giúp bạn trả lời được câu hỏi b1 cần bao nhiêu từ vựng ôn thi B1. Chúc bạn chinh phục từ vựng B1 thành công nhé!
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh