Một trong số những ngành khi bạn giỏi tiếng Anh Giao tiếp sẽ dễ x2,x3 thu nhập, đó là Công nghệ thông tin. Để giúp bạn phá bỏ rào cản tiếp thu tri thức công nghệ của các nước trên thế giới do tiếng Anh không tốt. Ms Hoa Giao tiếp sẽ chia sẻ với bạn 101 từ vựng tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin.
- Lộ trình tiếng Anh giao tiếp trong 3 tháng
- [Mới nhất] Tài liệu và lộ trình học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
- Bài tập Tiếng Anh 11 Global Success (Học kì 1) Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit
- Mẹo giúp học sinh lớp 7 học tốt phần từ vựng và ngữ pháp môn Tiếng Anh
- Tổng hợp tên các quốc gia bằng tiếng anh trên thế giới
1. Từ vựng nghề nghiệp ngành Công nghệ thông tin
- Computer analyst: Nhà phân tích máy tính
- Computer Programmer: Lập trình viên
- Computer scientist: Nhà khoa học máy tính
- Data scientist: Nhà khoa học dữ liệu
- Database Administrator: Quản trị cơ sở dữ liệu
- IT technician: Kỹ thuật viên IT
- Network administrator: Quản trị mạng
- Software developer: Lập trình viên phần mềm
- Software Teste: Nhà kiểm thử phần mềm
- User experience designer: Nhà thiết kế giao diện người dùng
- Web developer: Lập trình viên Web
2. Các từ viết tắt trong ngành Công nghệ thông tin
- ALU ( Arithmetic logic unit): Bộ số học và logic
- ASCII (American Standard Code for Information Interchange): Hệ chuyển đổi thông tin theo mã chuẩn của mỹ
- BIT (binary digit): Đơn vị 0 hoặc 1
- CPU (Central processing unit): Bộ xử lý trung tâm
- CU (Control unit): Bộ điều khiển
- DNS (Domain Name System): Hệ thống tên miền
- HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- IC (integrated circuit): Vi mạch
- IT (Information Technology): Công nghệ thông tin
- LAN (Local area network): Mạng nội bộ
- RAM (Random access memory): Bộ nhớ ngoài
- ROM (Read only memory): Bộ nhớ trong
- URL (Uniform Resource Locator): Đường link
- WAN (Wide area network): Mạng diện rộng
3. Từ vựng cấu tạo máy móc
- Alloy (n): Hợp kim
- Bubble memory (n): Bộ nhớ bọt
- Capacity (n): Dung lượng
- Core memory (n): Bộ nhớ lõi
- Dominate (v): Thống trị
- Ferrite ring (n): Vòng nhiễm từ
- Horizontal (a,n): Ngang, đường ngang
- Inspiration (n): Sự cảm hứng
- Intersection (n): Giao điểm
- Detailed: chi tiết
- Respective (a): Tương ứng
- Retain (v): Giữ lại, duy trì
- Gadget: đồ phụ tùng nhỏ
- Semiconductor memory (n): Bộ nhớ bán dẫn
- Unique (a): Duy nhất
- Vertical (a,n): Dọc; đường dọc
- Wire (n): Dây điện
- Matrix (n): Ma trận
- Microfilm (n): Vi phim
- Noticeable (a): Dễ nhận thấy
- Phenomenon (n): Hiện tượng
- Position (n): Vị trí
- Prediction (n): Sự tiên đoán, lời tiên đoán
- Quality (n): Chất lượng
- Quantity (n): Số lượng
- Ribbon (n): Dải băng
- Set (n): Tập
- Spin (v): Quay
- Strike (v): Đánh, đập
- Superb (a): Tuyệt vời, xuất sắc
- Supervisor (n): Người giám sát
- Thermal (a): Nhiệt
- Train (n): Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
- Translucent (a): Trong mờ
- Configuration: Cấu hình
- Implement: công cụ, phương tiện
- Disk: Đĩa
- Từ vựng về hệ thống dữ iệu
- Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
- Describe (v): Mô tả
- Dimension (n): Hướng
- Drum (n): Trống
- Electro sensitive (a): Nhiếm điện
- Electrostatic (a): Tĩnh điện
- Expose (v): Phơi bày, phô ra
- Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm
- Demagnetize (v) Khử từ hóa
- Intranet: mạng nội bộ
- Hammer (n): Búa
- Individual (a,n): Cá nhân, cá thể
- Inertia (n): Quán tính
- Irregularity (n): Sự bất thường, không theo quy tắc
- Establish (v): Thiết lập
- Permanent (a): Vĩnh viễn
- Diverse (a): Nhiều loại
- Sophisticated (a): Phức tạp
- Monochromatic (a): Đơn sắc
- Blink (v): Nhấp nháy
- Dual-density (n): Dày gấp đôi
- Shape (n): Hình dạng
- Curve (n): Đường cong
- Plotter (n): Thiết bị đánh dấu
- Tactile (a): Thuộc về xúc giác
- Virtual (a): Ảo
- Compatible: tương thích
- Protocol: Giao thức
- Database: cơ sở dữ liệu
- Circuit: Mạch
- Software: phần mềm
- Hardware: Phần cứng
- Multi-user: Đa người dùng
4. Từ vựng thông dụng chuyên ngành IT
- Multiplication / mʌltɪplɪˈkeɪʃən/: Phép nhân
- Numeric /nju(ː)ˈmɛrɪk/: Số học, thuộc về số học
- Operation /ɒpəˈreɪʃən/: Thao tác
- Output /ˈaʊtpʊt/: Ra, đưa ra
- Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thi hành
- Process /ˈprəʊsɛs/: Xử lý
- Processor /ˈprəʊsɛsə/: Bộ xử lý
- Pulse /pʌls/: Xung
- Register /ˈrɛʤɪstə/: Thanh ghi, đăng ký
- Signal /ˈsɪgnl/: Tín hiệu
- Solution /səˈluːʃən/: Giải pháp, lời giải
- Store /stɔː/: Lưu trữ
- Subtraction /səbˈtrækʃən/: Phép trừ
- Switch /swɪʧ/: Chuyển
- Terminal /ˈtɝː.mə.nəl/ : Máy trạm
- Transmit /trænsˈmɪt/: Truyền
- Abacus /ˈæb.ə.kəs/: Bàn tính
- Allocate /ˈæl.ə.keɪt/: Phân phối
- Analog /ˈæn.ə.lɒɡ/: Tương tự
- Application /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/: Ứng dụng
- Binary /ˈbaɪ.ner.i/: Nhị phân, thuộc về nhị phân
- Devise /dɪˈvaɪz/: Phát minh
- Digital /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/: Số, thuộc về số
- Etch /etʃ/: Khắc axit
- Experiment /ɪkˈsper.ə.mənt/: Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
- Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
- Computerized /kəmˈpjuː.t̬ə.raɪzd/: Tin học hóa
- Storage /ˈstɔːr.ɪdʒ/: lưu trữ
- Mainframe computer: Máy tính lớn
- Consist (of) /kənˈsɪst əv, ˌʌv, ˌɑv/: Bao gồm
- Convert /kənˈvɝːt/: Chuyển đổi
- Equipment /ɪˈkwɪp.mənt/: Trang thiết bị
- Multiplexer /ˈmʌltiˌpleksər/: Bộ dồn kênh
- Network /ˈnet.wɝːk/: Mạng
- Peripheral /pəˈrɪf.ɚ.əl/: Ngoại vi
- Reliability /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/: Sự có thể tin cậy được
- Single-purpose: Đơn mục đích
- Teleconference /ˈtel.əˌkɑːn.fɚ.əns/: Hội thảo từ xa
- Multi-task /ˌmʌl.tiˈtæsk/: Đa nhiệm
- Arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/: Số học
5. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Bạn đã nhớ được bao nhiêu từ vựng trong các list trên? Hãy thử sức với một bài tập nho nhỏ sau nhé Đề bài: Hãy chọn ngữ nghĩa phù hợp với các từ sau:
Bạn đang xem: 111+ Từ vựng tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin
- BIT (binary digit)
- CPU (Central processing unit)
- CU (Control unit)
- DNS (Domain Name System)
- HTML (HyperText Markup Language)
- Database
- Circuit
- Software
- Hardware
- Multi-user
Đáp án
- Đơn vị 0 hoặc 1
- Bộ xử lí trung tâm
- Bộ điều khiển
- Hệ thống tên miền
- Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- cơ sở dữ liệu
- Mạch
- Phần mềm
- Phần cứng
- Đa người dùng
6. Cách học từ vựng nhớ dai, nhớ lâu
Xem thêm : Top trang web học ngữ pháp tiếng Anh miễn phí hiệu quả nhất
Học trước quên sau, học hoài không nhớ là vấn đề chung của nhiều bạn khi học tiếng Anh. Phương pháp học từ vựng nhớ dai, nhớ lâu mà cô Hoa muốn đề cập là học theo phương pháp Spaced Repetition (Ôn tập ngắt quãng). Đây là cách học đã được rất nhiều các nhà nghiên cứu chứng minh tính hiệu quả của nó. Từ vựng mới học ôn nay, bạn cần ôn lại trong vòng 24h, 3 ngày sau kể từ ngày học đầu tiên ôn lại tiếp, 7 ngày, 21 ngày sau ôn lại tiếp. Có như vậy từ vựng ấy sẽ được in sâu vào tiềm thức giúp bạn khó quên.
Đặc biệt, khi học từ vựng nên học theo cụm, tránh học từ đơn lẻ. Học theo cụm đến khi dùng bạn sẽ tăng phản xạ nói, tránh mất quá nhiều thời gian vào việc ghép từ thành câu hoàn chỉnh.
7. Thời điểm lý tưởng để học từ vựng
Sáng sớm là thời điểm vàng não bộ có khả năng ghi nhớ tốt nhất. Cơ thể được lấy lại năng lượng sau một đêm ngủ dài, tinh thần minh mẫn, sảng khoái và học nhanh vào nhất là buổi sáng sớm.
8. LƯU Ý KHI HỌC TIẾNG ANH NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Học đầy đủ 4 kỹ năng
Xem thêm : 200+ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người phổ biến
Đích đến cuối cùng của học tiếng Anh là giao tiếp được, ứng dụng được trong công việc và cuộc sống. Do đó khi học hãy phân bổ thời gian học toàn diện cả 4 kỹ năng. Nếu bạn muốn biết trình độ tiếng Anh của mình ở đâu. Cô Hoa tháng này tặng 19 suất test trình độ miễn phí cho 19 bạn đăng ký đầu tiên.
Luyện tập mỗi ngày
Nếu bạn là người mới bắt đầu, ngán với việc học một mình rồi nản chí, không có người cùng đồng hành, vậy hãy tham gia Lớp luyện nói tiếng Anh cùng người bản xứ tại CLB Săn Tây – Nơi các bạn không chỉ được thực hành nói với người nước ngoài, mà còn dễ dàng tìm được partner thực hành tiếng Anh mỗi ngày, đồng hành cùng bạn mỗi ngày. Xem chi tiết và đăng ký tham gia TẠI ĐÂY. Hy vọng bài chia sẻ siêu chi tiết 111 từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin, sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp Anh ngữ, ứng dụng tốt vào công việc, thăng tiến sự nghiệp.
Xem thêm về:
- Trọn bộ tài liệu luyện nghe tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
- Sinh viên năm nhất nên học TOEIC hay Giao tiếp trước
- Top 7 khóa học tiếng Anh Giao tiếp Online giúp bạn ngồi nhà vẫn nâng trình nghe-nói tiếng Anh
- 199 câu tiếng Anh giao tiếp căn bản, siêu thông dụng theo chủ đề
- Lớp luyện nói tiếng Anh free tại CLB Săn Tây
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh