Ngành may mặc là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cần biết. Cùng tìm hiểu các anh chị nhé!
- Tổng hợp toàn bộ chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất giúp bạn tự tin hơn khi đặt câu tiếng Anh
- 5 phút nắm vững cách đọc/ cách viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
- Top 10 app check phát âm tiếng Anh tốt và chuẩn nhất
- Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 1 đầy đủ nhất
- Bảng phiên âm tiếng Anh IPA – Cách phát âm chuẩn quốc tế
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.
Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
- Specification: Bộ khung tài liệu kỹ thuật
- Measurements: Thông số
- reject: Loại sản phẩm
- shoulder: Vai
- quality: chất lượng
- inspection: Kiểm định, kiểm tra
- material: Chât liệu
- Tolerance: Dung sai
- Sewing: May vá
- Defect: Sản phẩm lỗi
- Critical: Nghiêm trọng
- Major: Lớn
- Minor: Nhỏ
- Blouse: áo cánh
- Coat: áo khoác
- Dress: quần áo
- Earmuff: mũ len che tai
- Glove: bao tay
- Jacket: áo rét
- Leather jacket: áo rét bằng da
- Rain coat: áo mưa
- Scarf: khăn quàng cổ
- Skirt: váy
- Sweater: áo len dài tay
- Sweats: quần áo rộng (để tập thể thao hay mặc ở nhà
- Fabric/Materials inspection: Kiểm tra vải/ vật liệu
- Inline inspection : Kiểm tra chất lượng trong chuyền
- End – line inspection: Kiểm tra chất lượng cuối chuyền
- Pre – final inspection: Kiểm tra trước khi xuất
- Final inspection: Kiểm xuất
- Third party inspection: Kiểm tra bên thứ 3
- Open seam: Bục đường may
- Skipped stitches: Bỏ mũi
- Oil stain: Vết dầu
- Broken stitches: đứt chỉ
- Thread ends: chỉ thừa
- Fullness: Bung
- Run off stitches: May quần áo
- Color shading: Loang mầu
- Armhole depth: Hạ nách
- Assort color: Phối màu
- At waist height: Ở độ cao của eo
- Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
- Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
- Automatic sewing machine: Máy may tự động
- Back body: Thân sau
- Back collar height: Độ cao cổ sau
- Back neck insert: Nẹp cổ sau
- Backside collar: Vòng cổ thân sau
- Wale: sọc nỗi (nhung kẻ)
- Warp: sợi dọc
- Wash cloth: khăn rửa mặt
- Washing col fasten: giặt bay màu
- Washing col stain: giặt loang màu
- Washing label: nhãn giặt
- Waterproof: vải không thấm nước
- Weave (v): dệt
- Weft: sợi ngang
- Whipstitch: mũi khâu vắt
- Wide: bề rộng
- Width: khổ vải
- Width flap: có nắp túi
- Width of bottom pocket flap: rộng nắp túi dưới
- Winding: cong
- Wing collar: cổ cánh én
- Without collar: không cổ
- Without lining: không lót
- Without sleeve: không có tay
- Wool lining: lót nổ
- Woolly: áo tay dài, quần áo len
Xem thêm : Bài tập tiếng Anh lớp 6: Luyện tập các dạng bài tập thông dụng nhất (Có đáp án)
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.
- Work basket: giỏ khâu
- Work box: hộp đồ khâu vá
- Work table: bàn may
- Workaday clothes: quần áo mặc đi làm
- Worker group: chuyền
- Working specifications: bảng hướng dẫn kỹ thuật
- Wrapper: nhãn trang trí
- Wrinkle: nếp (quần áo)
- Wrist: cổ tay
- Wrist width: độ rộng rộng tay
- Wrong carton contents: nội dung thùng bị sai
- Wrong color: sai màu, lộn màu
- Wrong color complete set: phối bộ lộn màu
- Wrong dimension: sai thông số
- Wrong direction: lộn vị trí
- Wrong information printed: in sai tài liệu
- Wrong position: sai vị trí
- Wrong shape: sai hình dáng
- Wrong size complete set: phối bộ lộn size
- Yard: sợi chỉ, sợi
- Yard count: độ dày chỉ
- Joke neck: cổ lính thuỷ
- Zigzag lockstitches: mũi đôi
- Zipper: dây kéo
- Zipper placket: nẹp dây kéo
- Zipper placket facing: đáp nẹp dây kéo
- Zipper placket opening: miệng túi dây kéo
- Zipper placket seam: ráp nẹp dây kéo
- Zipper pocket: túi dây kéo
2. Tiếng anh chuyên ngành may – Thuật ngữ và những từ viết tắt quan trọng
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh