Du học DayStar

DayStar Group

  • Home
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
  • Xuất khẩu lao động
  • Giáo Dục
  • Tin tức
    • Công Nghệ
    • Bất động sản
    • Phong Thuỷ
    • Ẩm thực
You are here: Home / Giáo Dục / Tiếng Anh / Tổng hợp từ vựng C1 nâng cao theo các chủ đề thông dụng!

Tổng hợp từ vựng C1 nâng cao theo các chủ đề thông dụng!

12/10/2023 12/10/2023 Nguyễn Phi Nhật Dương

Để đạt được mức độ tiếng Anh C1 bạn cần phải sở hữu và sử dụng các từ vựng tương đương với trình độ đó. Đặc biệt trong kỳ thi IELTS, càng sử dụng nhiều từ vựng C1 phù hợp với ngữ cảnh, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao band điểm của mình. Dưới đây PREP.VN đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 theo 10 chủ đề nâng cao, cùng tham khảo nhé!

Có thể bạn quan tâm
  • Bật mí từ vựng đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ
  • Nằm lòng nhanh 147+ từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản chuyên ngành
  • 6 bước luyện kỹ thuật Shadowing để cải thiện Speaking trong 2 tháng
  • Cách đọc & viết phiên âm tiếng Anh chuẩn, dễ nhớ nhất hiện nay
  • HỌC TIẾNG ANH CÙNG BÉ CHỦ ĐỀ ĐỒ CHƠI
Từ vựng C1
Từ vựng C1

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 theo chủ đề

Khác với các chủ đề ở từ vựng tiếng Anh A1, A2, B1, B2 thì đến với mức độ C1 chúng ta sẽ học các từ vựng ở mức độ khó hơn, và chủ đề cũng mang tính học thuật, chuyên ngành. Vậy những chủ đề khó nhằn này bao gồm những gì? Hãy cùng PREP.VN khám phá ngay dưới đây nhé!

Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng C1 nâng cao theo các chủ đề thông dụng!

1. Sách vở

Với chủ đề sách vở, tưởng chừng như đơn giản những càng nghiên cứu sâu, chúng ta sẽ phát hiện ra rất nhiều từ vựng C1 được sử dụng, đặc biệt là khi nghiên cứu các nguồn sách cổ. Hãy cùng PREP.VN khám phá các từ vựng đó là gì nhé!

Từ vựng C1: Sách vở
Từ vựng C1: Sách vở

Từ vựng C1: Chủ đề sách vở

allegory (n): truyện ngụ ngôn

sequel (n): hậu truyện

comic strip (n): truyện tranh

true crime (n): tội ác có thật

whodunnit (n): thể loại tiểu thuyết trinh thám có cốt truyện phức tạp

symbolism (n): tính biểu tượng

autobiography (n): hồi ký

trilogy (n): tác phẩm bộ ba liên hoàn, cùng nội dung với nhau

backstory (n): câu chuyện phía sau, câu chuyện nền

tragic (adj): bi kịch

title page (n): trang tiêu đề

script (n): lời thoại

twist (n): một tình huống bất ngờ trong quá trình các sự kiện

proofread (v): đọc và sửa chữa những lỗi sai của một văn bản

characterization (n): sự biểu thị, sự mô tả đặc điểm

compose (v): soạn, sáng tác

dramatist/playwright (n): nhà soạn kịch (viết vở kịch cho TV, nhà hát…)

co-author (v): đồng tác giả

first-person (adj): viết hoặc nói về chính mình

ironic (adj): mỉa mai

hardcover book (n): sách bìa cứng

intriguing (adj): hấp dẫn, kích thích

paperback book (n): sách bìa mềm

inspirational (n): nguồn cảm hứng

appendix (n): phụ lục

gripping (adj): thu hút sự chú ý

pamphlet (n): sách mỏng

appealing (adj): hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn

2. Văn học

Từ vựng C1 chủ đề Văn học có bao nhiêu từ và được sử dụng như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay bảng dưới đây nhé!

Từ vựng C1: Văn học
Từ vựng C1: Văn học

Từ vựng C1: Chủ đề văn học

Plot (n): cốt truyện

stanza (n): đoạn thơ, khổ thơ

subplot (n): cốt truyện phụ

alliteration (n): ám chỉ

synopsis (n): bản tóm tắt, bản toát yếu

trope (n): phép chuyển nghĩa (sử dụng từ hay nhóm từ theo nghĩa bóng), phép tu từ

byline (n): ghi chú tên tác giả

catharsis (n): việc giải phóng những cảm xúc mạnh mẽ thông qua một hoạt động hoặc trải nghiệm cụ thể

Caption (n): lời chú thích ở hình ảnh minh họa

cliche (n): lời sáo rỗng

character count (n): số lượng ký tự (trong một đoạn văn bản)

copyright (n): bản quyền

couplet (n): cặp câu trong thơ ca

denouement (n): kết cục, đoạn kết

epithet (n): tính ngữ (thường gắn với tên 1 người với mục đích chỉ trích, tán dương họ)

discourse (n): diễn đạt, đàm luận, bài văn

exegesis (n): chú giải, bình luận, bình giải

dystopia (n): một xã hội rất tồi tệ và không công bằng trong văn học

free-verse (n): thơ tự do

elegy (n): khúc bi ca

jargon (n): biệt ngữ (từ hoặc cụm từ thường được sử dụng trong nhóm)

hubris (n): sự ngạo mạn

monologue (n): cảnh độc thoại trong một vở kịch; vở kịch chỉ có một vai diễn

hyperbole (n): lời ngoa dụ, lời nói cường điệu

onomatopoeia (n): từ tượng thanh

prosody (n): nghiên cứu về thể thơ và nghệ thuật làm thơ

paradigmatic (adj): kiểu mẫu, mô hình, khuôn mẫu

soliloquy (n): phần độc thoại, đoạn độc thoại

pun (n & v): chơi chữ

3. Cuộc sống thành phố

Cuộc sống thành phố hiện đại và không ngừng biến đổi. Vậy khi miêu tả đồ vật, cuộc sống thành thị thì chúng ta sẽ thường sử dụng những từ vựng nào? Hãy cùng PREP.VN khám phá ngay bảng dưới đây nhé!

Từ vựng C1: Văn học
Từ vựng C1: Văn học

Từ vựng C1: Chủ đề cuộc sống thành phố

apartment building (n): tòa nhà chung cư

amenities (n): tiện nghi

art gallery (n): phòng trưng bày nghệ thuật

backstreet (n): phố hẹp, thường ở phía sau các ngôi nhà hoặc ở khu cổ hơn hoặc nghèo hơn của thành phố

amusement park (n): công viên giải trí

bus route (n): tuyến đường xe buýt

botanical garden (n): vườn bách thảo

city dweller (n): cư dân thành phố

bus terminal/taxi stop (n): trạm xe buýt/ trạm dừng taxi

commuter (n): người thường xuyên di chuyển một quãng đường khá xa giữa nơi làm việc và nhà của mình

concrete jungle (n): Rừng bê tông (Nơi chỉ có các tòa nhà mà không có cây xanh)

commuter belt (n): khu vực vành đai xung quanh thành phố

convenience store (n): cửa hàng tiện ích

congestion/traffic jam (n): tắc nghẽn/tắc đường

shopping precinct/mall (n): khu mua sắm/ trung tâm thương mại

skyscraper (n): nhà chọc trời, công trình kiến trúc cao tầng

cultural center (museums, festivals…) (n): trung tâm văn hóa (bảo tàng, lễ hội…)

conurbation (n): khu mở rộng của thành phố

downtown (n): khu vực trung tâm của một thành phố

cosmopolitan (adj): mang tính quốc tế

drive-through (n): một nhà hàng, ngân hàng hoặc cửa hàng mà khách hàng có thể được dịch vụ mà không cần ra khỏi xe

cycle path (n): đường dành cho xe đạp

health facilities (hospital, clinic, dental clinic, health center…) (n): cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám, phòng khám nha khoa, trung tâm y tế…)

exurb (extra-urban) (n): ngoại thành

pavement café (n): cà phê vỉa hè

outskirt (adj): ngoại thành

multi-storey car park (n): bãi đỗ xe nhiều tầng

metropolis (n): đô thị

neighborhood (n): khu hàng xóm

inner city (n): nội thành

industrial zone/business park (n): khu công nghiệp/ khu thương mại

high street (n): đại lộ

no-go zone/area (n): khu vực cấm vào, nơi nguy hiểm

housing estate (n): khu dân cư

shantytown (n): khu ổ chuột

office building/office block (n): tòa nhà văn phòng

residential area/residential building (n): khu dân cư/tòa nhà dân cư

pedestrian zone (n): khu vực chỉ dành cho người đi bộ

rush hour (n): giờ cao điểm

rush hour (n): giờ cao điểm

4. Môi trường và biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu đang là một trong những vấn đề toàn cầu. Để có thể tìm hiểu, nghiên cứu thêm các thông tin về vấn đề này chúng ta cần bổ sung cho mình khá nhiều từ vựng C1 cao cấp. Vậy các từ vựng được sử dụng trong topic Môi trường này là gì? Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Từ vựng C1: Văn học
Từ vựng tiếng Anh C1: Môi trường (biến đổi khí hậu)

Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề môi trường (biến đổi khí hậu)

acid rain (n): mưa có chứa các hóa chất độc hại tích tụ trong khí quyển khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy

aftershock (n): dư chấn

carbon footprint (n): lượng carbon dioxide thải ra từ các hoạt động của một người/ một nhóm

clearcutting/clearfelling (v): phát quang, chặt hạ hầu hết hoặc tất cả cây trong một khu vực

carbon-neutral (adj): lượng carbon dioxide được giảm xuống mức không hoặc được cân bằng bởi các hành động bảo vệ môi trường

climate denial (n): (thái độ) từ chối chấp nhận rằng biến đổi khí hậu đang xảy ra và do hành vi của con người gây ra

carbon capture and storage (n): quá trình thu thập carbon dioxide và lưu trữ nó để không ảnh hưởng đến khí quyển

disaster area (n): khu vực thiên tai, nơi xảy ra thảm họa

climate emergency (n): tình trạng khẩn cấp về khí hậu

domestic waste/household waste (n): rác thải sinh hoạt

electrical storm (n): bão điện, cơn bão dữ dội trong đó điện được sinh ra trong khí quyển

eco-anxiety (n): lo lắng về sinh thái

greenhouse gas (n): khí nhà kính (bao gồm carbon dioxide, nitrous oxide và methane)

energy-efficient (adj): tiết kiệm năng lượng

ozone-friendly (adj): không chứa các chất gây hại cho tầng ozone

hazardous waste (n): chất thải độc hại

shock wave (n): chuyển động của áp suất không khí rất cao gây ra bởi một vụ nổ, động đất…

zero-emission (adj): mô tả một phương tiện không tạo ra khí gây ô nhiễm

solar radiation (n): bức xạ mặt trời

the human impact (phrase): tác động của con người

tremor (n): trận động đất nhỏ

a drastic change (phrase): một sự thay đổi mạnh mẽ

waterspout (n): vòi rồng

an insurmountable challenge (phrase): một thách thức không thể vượt qua

5. Văn hóa & truyền thống

Văn hóa và truyền thống không bao giờ bị quên lãng vì tính kế thừa và phát triển của nó. Chính vì vậy vốn từ vựng dùng để bàn luận chủ đề này tương đối rộng rãi. Vậy có những từ vựng C1 nào được sử dụng trong topic này? Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh C1: Văn hóa & truyền thống
Từ vựng tiếng Anh C1: Văn hóa & truyền thống

Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề văn hóa & Truyền thống

a melting-pot (n): sự pha trộn giữa các nền văn hóa và chủng tộc trong một quốc gia hoặc tổ chức

chauvinism (n): thành kiến quá lớn về một vấn đề; chủ nghĩa bá quyền nước lớn

acculturation (n): giao lưu văn hóa, giao thoa văn hóa

nostalgic (adj): hoài cổ, luyến tiếc quá khứ

biculturalism (n): thuộc hai nền văn hóa khác nhau

patriotism (n): chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước

civilization (n): nền văn minh

peoplehood (n): đặc tính dân tộc

commercialism (n): thương mại; chủ nghĩa trọng thương

sacred cow (n): tư tưởng hoặc tục lệ mà mọi người ủng hộ, không thắc mắc hoặc chỉ trích gì

contemporary culture/modern culture (n): văn hóa đương đại

social stratification (n): phân tầng xã hội

counter-culture (n): phản văn hóa

stereotype (n): khuôn mẫu, niềm tin khái quát, ấn tượng bất di bất dịch về điều gì

culture diffusion (n): sự lan truyền văn hóa

subculture (n): văn hóa nhóm, tiểu văn hóa

cultural conflict (n): xung đột văn hóa

Xem thêm : HỌC PHÁT ÂM BẢNG PHIÊN ÂM IPA CHUẨN QUỐC TẾ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

supremacism (n): thuyết ưu thế (chủ trương ưu thế của một nhóm người, qua giới tính hoặc chủng tộc)

cultural relativism (n): thuyết tương đối văn hóa

traditional beliefs and customs (phrase): các niềm tin và phong tục truyền thống

culture shock (n): cú sốc văn hóa

to embrace cultural differences (phrase): chấp nhận những khác biệt về văn hóa

cyberculture (n): văn hóa mạng, văn hóa internet

the fabric of society (phrase): kết cấu của xã hội

denominationalism (n): thái độ bè phái; sự nhấn mạnh đến những khác biệt về tôn giáo

a historical site (phrase): di tích lịch sử

discrimination (n): sự đối xử phân biệt

core values (phrase): những giá trị cốt lõi

enculturation (n): tiếp cận văn hóa, hội nhập văn hóa

intangible cultural heritage: di sản văn hóa phi vật thể

epistemology (n): nhận thức luận

long-standing culture: nền văn hóa lâu đời

exotic culture (n): văn hóa ngoại lai

shanties and dirges: những bài hát truyền thống (hò, hát tuồng,..)

folk culture (n): văn hóa dân gian

indigenous culture/local culture (n): văn hóa bản địa/văn hóa địa phương

homogeneous (adj): đồng nhất, thuần nhất

intellectualism (n): thuyết duy lý trí

inheritance/heritage (n): di sản

cultural integration (n): sự hội nhập văn hóa

multiculturalism (n): đa văn hóa

6. Kinh tế

Kinh tế – chủ đề khá phức tạp và mang những thuật ngữ hóc búa không phải ai cũng có thể hiểu rõ được. Vậy hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem ở từ vựng C1 dùng để bàn luận về topic này nhé!

Từ vựng tiếng Anh C1: Kinh tế
Từ vựng tiếng Anh C1: Kinh tế

Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề kinh tế

accelerated depreciation (n): khấu hao nhanh (mức khấu hao những năm đầu cao, giảm dần về sau)

accommodating monetary policy (n): chính sách tiền tệ thích ứng (cho phép cung tiền tăng lên phù hợp với thu nhập quốc dân và nhu cầu về tiền)

active balance (n): dư ngạch, số dư hoạt động (khối lượng tiền tệ chu chuyển thường xuyên trong khoảng thời gian giữa các lần thanh toán)

amortize (v): trả dần, trừ dần (món nợ)

aggregate output (n): tổng sản lượng (đồng nghĩa với GDP)

autarky (n): chính sách tự cung tự cấp, sự tự cấp tự túc

bilateral assistance (n): trợ giúp song phương

balanced growth (n): tăng trưởng cân đối

budget deficit (n): thâm hụt ngân sách

deflation (n): giảm phát

buffer stocks (n): dự trữ điều hòa (lượng hàng hóa được dự trữ để điều hòa sự biến động của giá hàng sơ chế)

e-commerce (n): thương mại điện tử

capital expenditure (n): chi phí tài sản cố định/ chi phí vốn (đầu tư vào tài sản cố định của doanh nghiệp như nhà xưởng, máy móc…)

embargo (n): lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động buôn bán

credit crunch (n): thắt chặt tín dụng (hiện tượng cắt giảm hoạt động cho vay của các tổ chức tài chính do sự thiếu hụt vốn đột ngột)

financial year/fiscal year (n): năm tài chính

earning per share (EPS) (n): thu nhập trên mỗi cổ phiếu, EPS cho biết khả năng sinh lời của một công ty

hyperinflation (n): siêu lạm phát, tình trạng lạm phát cao có tác động phá hoại nền kinh tế

gross domestic product (GDP) (n): tổng sản phẩm nội địa

macroeconomics and microeconomics (n): kinh tế vĩ mô và kinh tế vi mô

gross national product (GNP) (n): tổng sản lượng quốc gia

freelancer (n): người làm việc độc lập và tự do về thời gian, về địa điểm làm việc…

free trade agreement (n): hiệp định thương mại tự do

market economy (n): nền kinh tế thị trường (hệ thống kinh tế trong đó hàng hóa và dịch vụ được sản xuất, bán… thiết lập bởi sự cân bằng cung và cầu)

foreign direct investment (n): vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài

recession/depression (n): suy thoái/khủng hoảng kinh tế

supplementary taxation (n): thuế phụ thu

stock market (n): thị trường chứng khoán

transnational corporation (n): công ty xuyên quốc gia (gồm công ty mẹ và hệ thống công ty chi nhánh ở nước ngoài)

subsidy (n): trợ cấp, phụ cấp

supply and demand (n): cung và cầu

tariff (n): thuế quan

stagnant economy (n): Nền kinh tế trì trệ

7. Thực phẩm & dinh dưỡng

Khác với từ vựng A1, A2 về chủ đề thức ăn đồ uống, chúng ta chỉ tìm hiểu tên các món ăn rất đơn giản. Nhưng khi tìm hiểu từ vựng C1, chúng ta cần nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực này với các thuật ngữ khoa học chuyên sâu hơn!

Từ vựng tiếng Anh C1: Thực phẩm & dinh dưỡng
Từ vựng tiếng Anh C1: Thực phẩm & dinh dưỡng

Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề thực phẩm & Dinh dưỡng

bolt down (v): ăn một lúc một miếng to

daily consumption (n): mức tiêu thụ hàng ngày, lượng bạn ăn hàng ngày

a big eater (n): một người ăn nhiều

exotic food (n): thực phẩm có nguồn gốc từ các quốc gia khác

fussy eater (n): người kén ăn

nutritional benefit (n): lợi ích dinh dưỡng

doggy bag (n): hộp đựng mà nhà hàng cung cấp để khách có thể mang thức ăn thừa về nhà

expiry date (n): ngày hết hạn

fine dining (n): hình thức dùng bữa tại nhà hàng cao cấp

home cooked (adj): nấu và ăn tại nhà

a scrumptious meal (n): một bữa ăn hảo hạng, một bữa ăn ngon

organic food (n): thực phẩm hữu cơ

a slap-up meal (n): bữa ăn nhiều món, thịnh soạn

food allergy (n): dị ứng thực phẩm

gourmet (adj): chất lượng cao (thực phẩm, phục vụ…)

food poisoning (n): ngộ độc thực phẩm

junk food (n): thức ăn vặt, thực phẩm ít giá trị dinh dưỡng, chứa nhiều đường, tinh bột, chất béo…

mouth-watering (adj): (đồ ăn) có hình thức hoặc mùi rất thơm ngon

processed food (n): thức ăn chế biến sẵn

potluck (n): bữa ăn thân mật

preservatives (n): chất bảo quản

teetotal (adj): không bao giờ uống rượu

ready meal (n): bữa ăn nấu sẵn, khi ăn chỉ cần hâm nóng lại

a balanced diet (phrase): chế độ ăn cần bằng

shelf life (n): hạn sử dụng

vegetarian diet (n): chế độ ăn chay (không ăn thịt, cá…)

wine and dine (phrase): chiêu đãi

seasonal fruits (n): trái cây vào mùa

starving hungry (phrase): đói ngấu nghiến

8. Vấn đề toàn cầu

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 về vấn đề toàn cầu, cùng PREP tìm hiểu trong bảng dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh C1: Vấn đề toàn cầu
Từ vựng tiếng Anh C1: Vấn đề toàn cầu

Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề vấn đề toàn cầu

a challenge (n): một thách thức

brain drain (n): chảy máu chất xám

global warming (n): sự nóng lên toàn cầu

child labour (n): lao động trẻ em

natural disaster (n): thiên tai

civil war (n): nội chiến

overpopulation (n): quá tải dân số

deforestation (n): nạn phá rừng

pollution (n): ô nhiễm

famine (n): nạn đói

terrorism (n): khủng bố

genocide (n): diệt chủng

urbanization (n): đô thị hóa

homelessness (n): vô gia cư

refugee (n): người tị nạn

human trafficking (n): nạn buôn bán người

antisocial behavior (n): hành vi chống đối xã hội

illiteracy (n): nạn mù chữ

domestic violence (n): bạo lực gia đình

inequality (n): bất bình đẳng

economic crisis (n): khủng hoảng kinh tế

joblessness/unemployment (n): nạn thất nghiệp

gender imbalance (n): mất cân bằng giới tính

poverty (n): nạn nghèo đói

human exploitation (n): bóc lột con người

prostitution (n): nạn mại dâm

illegal immigration (n): nhập cư bất hợp pháp

racism (n): phân biệt chủng tộc

social inequality (n): bất bình đẳng xã hội

9. Sở thích & giải trí

Hãy cùng PREP.VN điểm danh các từ vựng C1 cao cấp thuộc chủ đề sở thích và giải trí ngay trong bảng dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh C1: Sở thích & giải trí
Từ vựng tiếng Anh C1: Sở thích & giải trí

Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề sở thích & Giải trí

to take up a hobby (phrase): bắt đầu một sở thích

an amateur (n): nghiệp dư

to have a go at something/to try my hand at something (phrase): thử làm gì đó

an aficionado (n): một người hâm mộ

to be into something (phrase): thích một cái gì đó

binge watching (n): hành động liên tục xem nhiều tập phim hoặc chương trình truyền hình

a passion for something (phrase): có niềm đam mê cho một cái gì đó

arts and crafts (n): thủ công mỹ nghệ

a big/huge/massive fan of (phrase): một người hâm mộ, siêu hâm mộ của cái gì đó

archery (n): bắn cung

to unwind (v): thư giãn

ballroom dancing (n): khiêu vũ

to let your hair down (phrase): thư giãn

bodybuilding (n): việc tập thể hình

to get into shape (phrase): trở nên cân đối

cosplay (n): hóa trang

to be beneficial for mental and physical health (phrase): có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất

fencing (n): đấu kiếm

to strengthen immune system (phrase): tăng cường hệ miễn dịch

hang out with friends (phrase): đi chơi với bạn bè

10. Cơ thể con người

Tổng hợp từ vựng C1 chủ đề cơ thể con người nâng cao, tìm hiểu kỹ lưỡng trong bảng dưới đây Preppies nhé!

Từ vựng tiếng Anh C1: Cơ thể con người
Từ vựng tiếng Anh C1: Cơ thể con người

Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề cơ thể con người

circulatory system (n): hệ tuần hoàn

aorta (n): động mạch chủ

digestive system (n): hệ thống tiêu hóa

artery (n): động mạch

bronchial tree (n): hệ thống phế quản

Xem thêm : 5 Bí kíp tự học Toeic mỗi ngày

capillary (n): mao mạch

endocrine gland (n): tuyến nội tiết

cardiac (adj): thuộc về tim

excretion (n): bài tiết

cerebellum (n): tiểu não

homeostasis (n): cân bằng nội môi

cerebrum (n): đại não

hormone (n): nội tiết tố

cranium (n): hộp sọ

immune system (n): hệ thống miễn dịch

epidermis (n): biểu bì

metabolism (n): sự trao đổi chất

esophagus (n): thực quản

pathogen (n): tác nhân gây bệnh

hemoglobin (n): huyết sắc tố

reproductive organs (n): cơ quan sinh sản

ligament (n): dây chằng

respiration (n): hô hấp

neurone/neuron (n): nơ ron thần kinh

skeleton (n): bộ xương

plasma (n): huyết tương

femur (n): xương đùi

platelet (n): tiểu cầu

sternum (n): xương ức

synapse (n): khớp thần kinh

ventricle (n): tâm thất

11. Tính cách con người

Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay các tính từ miêu tả tính cách con người nâng cao trong bảng dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh C1: Tính cách con người
Từ vựng tiếng Anh C1: Tính cách con người

Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề tính cách con người

a people person (n): con người của mọi người, người hướng ngoại

big-mouth (n): người không biết giữ bí mật

chatterbox (n): người nói nhiều

bossyboots (n): người có tính hống hách, thích thống trị người khác và thường bảo họ phải làm gì

cool as a cucumber (n): người bình tĩnh, không dễ buồn bã, phấn khích hay lo lắng

cheap-skate (n): kẻ chi li keo kiệt

dark horse (n): người có khả năng lớn hơn những gì họ thể hiện hoặc hơn những gì người khác biết về họ

cold fish (n): người rất ít cảm xúc, vô cảm

eager beaver (n): người hăng hái, luôn sẵn sàng làm điều gì đó

have a screw loose (phrase): hơi điên hoặc lập dị

happy camper (n): người luôn vui vẻ và hòa đồng

moaning minnie (n): người hay phàn nàn về những điều không đáng kể

laid-back (adj): thoải mái, bình tĩnh

scrooge (n): người hà tiện, bủn xỉn

life and soul of the party (n): người tràn đầy năng lượng và vui vẻ, là linh hồn của bữa tiệc

wet blanket (n): người luôn bi quan và phàn nàn, thường phá hỏng niềm vui của người khác

smart cookie (n): người có tính cách mạnh mẽ hoặc khá thông minh

wimp (n): người yếu đuối, thiếu tự tin

affable (adj): niềm nở, ân cần, nhã nhặn

aloof (adj): cách biệt, xa cách

amicable (adj): thân tình, thân ái

apathetic (adj): thờ ơ, lãnh đạm, hờ hững

benevolent (adj): rộng lượng, nhân từ

belligerent (adj): hiếu chiến, thích gây gổ

broad-minded (adj): có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt

boisterous (adj): thô lỗ, cộc cằn, ồn ào

chivalrous (adj): hào hiệp, nghĩa hiệp

cantankerous (adj): hay gắt gỏng, hay gây gổ, thích cãi nhau

demure (adj): kín đáo, nhún nhường

capricious (adj): thất thường

diplomatic (adj): có tính cách ngoại giao, khéo léo trong việc xử trí

cynical (adj): hoài nghi, hay chỉ trích

erudite (adj): uyên bác, thông thái

dogmatic (adj): giáo điều, độc đoán

exuberant (adj): cởi mở, hồ hởi, hăng hái

eccentric (adj): lập dị

genuine (adj): thành thật, chân thành

extremist (n): người cực đoan, người quá khích

gregarious (adj): thích giao du, hòa đồng

fastidious (adj): cầu kỳ, kiểu cách

imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng

flamboyant (adj): lòe loẹt, phô trương

level-headed (adj): bình tĩnh, điềm đạm

hypocrite (n): người đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa

level-headed (adj): bình tĩnh, điềm đạm

idealist (n): người hay lý tưởng hóa, không thực tế

open-hearted (adj): thành thật, tốt bụng, cởi mở

impetuous (adj): bốc đồng, hành động thiếu suy nghĩ

open-minded (adj): rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến

indolent (adj): lười biếng, biếng nhác

realist (n): người theo chủ nghĩa hiện thực

insensitive (adj): không nhạy cảm

risk taker (n): người mạo hiểm, một người thường chấp nhận rủi ro

irascible (adj): nóng nảy,cáu kỉnh

rebellious (adj): ương ngạnh, hay chống đối, bất trị

materialist (n): người nặng về vật chất, thiên về vật chất

taciturn (adj): it nói, lầm lì, không cởi mở

meddlesome (adj): hay xen vào việc của người khác, hay quấy rầy

volatile (adj): không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ

obstinate (adj): ngoan cố, ương ngạnh

obstinate (adj): ngoan cố, ương ngạnh

materialist (n): người nặng về vật chất, thiên về vật chất

rebellious (adj): ương ngạnh, hay chống đối, bất trị

meddlesome (adj): hay xen vào việc của người khác, hay quấy rầy

taciturn (adj): it nói, lầm lì, không cởi mở

naive (adj): ngây thơ, cả tin

volatile (adj): không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ

12. Khoa học & nghiên cứu

Có rất nhiều từ vựng C1 thuộc chủ đề khoa học và nghiên cứu về tế bào, hóa học, vật lý,… Hãy cùng PREP.VN khám phá các từ vựng C1 thuộc topic này nhé!

Từ vựng tiếng Anh C1: Khoa học & nghiên cứu
Từ vựng tiếng Anh C1: Khoa học & nghiên cứu

Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề Khoa học & Nghiên cứu

assumption (n): giả định

cellulose (n): xenlulozơ

controlled experiment (n): thí nghiệm có kiểm soát

chromosome (n): nhiễm sắc thể

empirical (adj): thực nghiệm

diffusion (n): sự khuếch tán

evidence (n): bằng chứng

osmosis (n): thẩm thấu

hypothesis (n): giả thuyết

photosynthesis (n): quang hợp

inference (n): suy luận

autotrophic (adj): tự dưỡng

precision (n); độ chính xác

chlorophyll (n): chất diệp lục

qualitative data (n): dữ liệu định tính

germinate (v): nảy mầm

quantitative data (n): dữ liệu định lượng

pollinate (v): thụ phấn

clinical trial (n): thử nghiệm lâm sàng

transpiration (n): sự thoát hơi nước

risk assessment (n): đánh giá rủi ro

catalyst (n): chất xúc tác

accuracy (n): độ chính xác

compound (n): hợp chất

intellectual property (n): sở hữu trí tuệ

molecule (n): phân tử

radiation (n): bức xạ

precipitate (v): kết tủa

ultraviolet (n): tia cực tím

amplitude (n): biên độ

13. Vũ trụ không gian

Chủ đề cuối cùng trong bài viết này PREP giới thiệu đến bạn chính là Vũ trụ không gian. Thoạt nghe chắc chắn chúng ta sẽ cảm thấy hoang mang vì topic hiếm gặp trong cuộc sống thường ngày. Nhưng đừng lo, bảng dưới đây sẽ cung cấp một số từ vựng nâng cao, cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh C1: Vũ trụ không gian
Từ vựng tiếng Anh C1: Vũ trụ không gian

Từ vựng tiếng Anh C1: Chủ đề vũ trụ không gian

a constellation (n): chòm sao

NASA (National Aeronautics and Space Administration) (n): Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ

a solar/lunar eclipse (n): nhật thực/nguyệt thực

manned space flight (n): chuyến bay có người lái

acceleration (n): gia tốc

space voyages (n): chuyến du hành vào vũ trụ

aerospace (n): hàng không vũ trụ

to launch out a on a long voyage (phrase): bắt đầu một cuộc hành trình dài

asteroid (n): tiểu hành tinh

weightless condition (n): trạng thái không trọng lượng

astronomy (n): thiên văn học

zero gravity (n): trạng thái không trọng lực, không có lực hấp dẫn.

astrobiology (n): sinh học vũ trụ

unidentified flying object (UFO) (n): vật thể bay không xác định

black hole (n): hố đen vũ trụ

the Big bang theory (n): lý thuyết vụ nổ lớn

galactic cluster (n): cụm thiên hà

exoplanet (n): ngoại hành tinh, hành tinh nằm ngoài hệ mặt trời

cosmological simulation (n): mô phỏng vũ trụ học

II. Download PDF sách học từ vựng C1 hiệu quả

Để các bạn có thêm nhiều nguồn tài liệu học từ vựng C1 chất lượng, dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp các đầu sách uy tín, chất lượng về từ vựng C1. Tải xuống và chăm chỉ luyện tập bạn nhé!

DOWNLOAD SÁCH ENGLISH USAGE ADVANCED C1 PDF

III. Bài tập từ vựng tiếng Anh C1 có đáp án

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

  1. My friend is studying ________ and spends countless nights observing celestial bodies through a powerful telescope.
    1. astronomy
    2. literature
    3. math
  2. Despite the sunny weather forecast, John remained a ________ and insisted that it would rain during the picnic.
    1. optimistic
    2. pessimist
    3. lazy
  3. The ________ is responsible for transporting oxygen and nutrients throughout the body, ensuring the proper functioning of organs and tissues.
    1. respiratory system
    2. circulatory system
    3. bronchial tree
  4. The industrial factory released toxic gasses into the air, contributing to the _______ of the surrounding environment and causing respiratory problems for the nearby residents.
    1. earthquake
    2. blackhole
    3. pollution
  5. As the sun set over the peaceful countryside, a small village nestled on the _______ of the city provided a serene escape from the hustle and bustle of urban life.
    1. skyscrapers
    2. commuter
    3. outskirts

2. Đáp án

  1. Astronomy
  2. Pessimist
  3. Circulatory system
  4. Pollution
  5. Outskirts

Hy vọng từ vựng C1 mà PREP tổng hợp trên đây sẽ giúp bạn nhanh chóng bổ sung vốn kiến thức và sử dụng dễ dàng trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài kiểm tra tiếng Anh. Và đừng quên download tài liệu từ vựng C1 liền tay để học luyện thi hiệu quả tại nhà nhé!

Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?
Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

Chuyên mục: Tiếng Anh

About Nguyễn Phi Nhật Dương

Previous Post: « Video – Chữa bài tập bài 6
Next Post: Tìm hiểu về Bộ Lao Động Thương Binh và Xã hội »

Primary Sidebar

Bài viết nổi bật

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

31/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

22/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

21/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

13/12/2023

Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất

13/12/2023

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

13/12/2023

NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?

13/12/2023

Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng

13/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

13/12/2023

TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

13/12/2023

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

12/12/2023

111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm

12/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

12/12/2023

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

12/12/2023

Các bài luyện nói, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cơ bản thường gặp

12/12/2023

5 cuốn sách Grammar kinh điển - Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

5 cuốn sách Grammar kinh điển – Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

12/12/2023

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

12/12/2023

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

12/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

12/12/2023

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

12/12/2023

Footer

Về chúng tôi

Blog du học DayStar duhocdaystar.edu.vn là trang chuyên trang trong lĩnh vực Du học và Xuất khẩu lao động Nhật Bản, được sáng lập bởi Tập đoàn Daystar.

Đồng thời là thông tin tự động cập nhật Google chuyên cung cấp kiến thức về tất cả lĩnh vực. Website chúng tôi là web site cập nhật nội dung tự động từ google.com. Nếu có vấn đề gì về bản quyền vui lòng liên hệ: contact@duhocdaystar.edu.vn

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Zalo
  • Youtube
  • Google maps

Theo dõi chúng tôi tại Google News

Địa Chỉ

Trụ sở chính tại Huế: Số 01 Điềm Phùng Thị, phường Vĩ Dạ, TP. Huế
Điện thoại: 0234 39 39 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP Hồ Chí Minh: 16B Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0943 957 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP. Đà Nẵng: 09 khu A3 Nguyễn Sinh Sắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236 382 9579 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Quảng Nam: 339 Phan Châu Trinh, TP. Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại: 0235. 38 38 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 1-29-9 Hatagaya, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0072 Japan
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 203 Asean – Bản Sibounheuang – Huyện Chanthaburi – Viêng Chăn – Lào
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

Map

Bản quyền © 2025