Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure time sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure time (đầy đủ nhất) – Global Success
WORD
PRONUNCIATION
MEANING
balance (n)
/ˈbæləns/
sự thăng bằng, sự cân bằng
bracelet (n)
/ˈbreɪslət/
vòng đeo tay
crazy (adj)
/ˈkreɪzi/
rất thích, quá say mê
cruel (adj)
/ˈkruːəl/
độc ác
detest (v)
/dɪˈtest/
căm ghét
DIY (do-it-yourself) (n)
/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/
(/ˌduː ɪt jəˈself/)
hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc
trang trí đồ vật tại nhà
fancy (v)
/ˈfænsi/
mến, thích
fold (v)
/fəʊld/
gấp, gập
fond (adj)
/fɒnd/
mến, thích
keen (adj)
/kiːn/
say mê, ham thích
keep in touch
/kiːp ɪn tʌtʃ/
giữ liên lạc (với ai)
kit (n)
/kɪt/
bộ đồ nghề
leisure (n)
/ˈleʒə/
thời gian rảnh rỗi
message (v)
/ˈmesɪdʒ/
gửi tin nhắn
muscle (n)
/ˈmʌsl/
cơ bắp
origami (n)
/ˌɒrɪˈɡɑːmi/
nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
outdoors (adv)
/ˌaʊtˈdɔːz/
ngoài trời
Xem thêm : Các thì trong tiếng Anh – Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh
prefer (v)
/prɪˈfɜː/
thích hơn
puzzle (n)
/ˈpʌzl/
trò chơi câu đố / giải đố
resort (n)
/rɪˈzɔːt/
khu nghỉ dưỡng
snowboarding (n)
/ˈsnəʊbɔːdɪŋ/
trượt tuyết bằng ván
stay in shape
/steɪ ɪn ʃeɪp/
giữ dáng
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1 (sách cũ)
Video giải Tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure activities – Vocabulary – Cô Nguyễn Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)
activity (n) hoạt động adore (v) yêu thích, mê thích addicted (adj) nghiện (thích) cái gì beach game (n) trò thể thao trên bãi biển bracelet (n) vòng đeo tay communicate (v) giao tiếp community centre (n) trung tâm văn hoá cộng đồng craft (n) đồ thủ công craft kit (n) bộ dụng cụ làm thủ công cultural event (n) sự kiện văn hoá detest (v) ghét DIY (n) đồ tự làm, tự sửa Check out (v)Xem kĩ Craft kit (n)Bộ dụng cụ thủ công trick (n)Thủ thuật bead (n)Hạt chuỗi sticker (n)Sticker wool (n)Len button (n)Khuy melody (n)Giai điệu(âm nhạc) comic book (n)Truyện tranh watch tv (v)Xem TV go to the movie (v)Đi xem phim play video games (v)Chơi điện tử listen to music (v)Nghe nhạc read (v)Đọc surt the internet (v)Lướt net play an instrument (v)Chơi nhạc cụ go shopping (v)Đi mua sắm play sport (v)Chơi thể thao go out with friend (v)Đi chơi với bạn make crafts (v)Làm đồ thủ công do DIY (n)Tự làm các công việc thủ công text (n)Nhắn tin relaxing (adj)Thư giãn skateboard (n)Trò lướt ván novel (n)Cuốn tiểu thuyết poetry (n)Thơ ca comedy (n)Hài kịch reality show (n)Chương trình truyền hình thực tế make origami (n)Gấp giấy window shopping (n)Ngắm hàng hóa trưng bày drama (n)Kịch generation (n)Thế hệ Spare time (n)Thời gian rảnh technology (n)Công nghệ harmful (adj)Độc hại leisure (n)Sự nhàn rỗi comfortable (adj)Thoải mái stranger (n)Người lạ make friends (v)Kết bạn personal information (n)Thông tin cá nhân update (v)Cập nhật antivirus (n)Chống lại vi rút software (n)phần mềm don’t mind (v) không ngại, không ghét lắm hang out (v) đi chơi với bạn bè hooked (adj) yêu thích cái gì It’s right up my street! (idiom)Đúng vị của tớ! join (v) tham gia leisure (n) sự thư giãn nghỉ ngơi leisure activity (n) hoạt động thư giãn nghỉ ngơi leisure time (n) thời gian thư giãn nghỉ ngơi netlingo (n) ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng people watching (n) ngắm người qua lại relax (v) thư giãn smart (adj) bảnh bao, sáng sủa, thông minh surround (v) bao quanh satisfied (adj) hài lòng socialise (v) giao tiếp để tạo mối quan hệ weird (adj) kì cục window shopping (n) đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng virtual (adj) ảo (chỉ có ở trên mạng)
Lời giải Tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure time hay khác:
-
Tiếng Anh 8 Unit 1 Getting Started (trang 8, 9)
-
Tiếng Anh 8 Unit 1 A Closer Look 1 (trang 10)
-
Tiếng Anh 8 Unit 1 A Closer Look 2 (trang 11, 12)
-
Tiếng Anh 8 Unit 1 Communication (trang 12, 13)
-
Tiếng Anh 8 Unit 1 Skills 1 (trang 14)
-
Tiếng Anh 8 Unit 1 Skills 2 (trang 15)
-
Tiếng Anh 8 Unit 1 Looking Back (trang 16)
-
Tiếng Anh 8 Unit 1 Project (trang 17)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:
- Tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the countryside
- Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers
- Tiếng Anh 8 Review 1
- Tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam
- Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 8 mới hay khác:
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 mới
- 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 mới có đáp án
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 8 mới (có đáp án)
Săn SALE shopee tháng 11:
- Đồ dùng học tập giá rẻ
- Sữa dưỡng thể Vaseline chỉ hơn 40k/chai
- Tsubaki 199k/3 chai
- L’Oreal mua 1 tặng 3
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh