Từ vựng A2 – những từ vựng tiếng Anh tuy dễ nhưng lại được sử dụng rất nhiều, nhất là trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Vậy nên để giao tiếp hiệu quả chắc chắn bạn cần trau dồi đầy đủ vốn từ A2. Vậy hãy cùng PREP.VN nắm trọn sổ tay từ vựng tiếng Anh A2 ngay dưới đây nhé!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh A2 theo chủ đề thông dụng
Dưới đây, PREP.VN đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng A2 đầy đủ nhất theo các chủ đề thông dụng. Ngoài ra, còn kèm theo cả ý nghĩa, loại từ để các bạn có thể hiểu rõ cách dùng của các từ này!
Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng A2 tiếng Anh đầy đủ, chính xác nhất
1. Lời chào hỏi (Greetings)
Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu các lời chào bằng những từ vựng tiếng Anh A2 nhé!
Từ vựng tiếng Anh A2: Lời chào hỏi (Greetings)
How do you do?
Xin chào!
(I’m) pleased to meet you.
Tôi rất vui khi được gặp bạn.
Long time no see.
Đã lâu không gặp.
Good day.
Chúc một ngày tốt lành.
How are things?
Dạo này mọi thứ thế nào?
How’s life (treating you)?
Dạo này bạn thế nào?
2. Các mùa, thời gian
Đến với chủ đề về thời gian, hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh A2 thuộc chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh A2: Các mùa, thời gian
Spring (n): Mùa xuân
Daily (adv): Hằng ngày
Summer (n): Mùa hè
Immediately (adv): Ngay lập tức
Autumn (n): Mùa thu
Suddenly (adv): Đột ngột, bất thình lình
Winter (n): Mùa đông
Recent (adv): Gần đây
Fog (n): Sương mù
Regular (adv): Thường xuyên
Storm (n): Bão
Since (adv): Kể từ khi, từ khi
Typhoon (n): Bão nhiệt đới
Yet (adv): Vẫn chưa
Before (pre): Trước, trước khi
Later (adv): Sau này, gần cuối
After (pre): Sau, sau khi
All the time (adv): Thường xuyên, lặp đi lặp lại
3. Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)
Đồ ăn và thức uống – một trong những chủ đề thông dụng trong cuộc sống. Vậy hãy cùng PREP tìm hiểu các từ vựng mức độ A2 thuộc topic này nhé!
Từ vựng tiếng Anh A2: Chủ đề về đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)
Book (v): Đặt bàn
Jam (n): Mứt
Check (v): Hóa đơn
Mushroom (n): Nấm
Eat out (v): Đi ăn ngoài
Nut (n): Hạt
Order (v): Đặt món, đơn đặt món
Pasta (n): Mì Ý
Serve (v): Phục vụ bàn
Pie (n): Bánh nướng
Chef (n): Đầu bếp
Soup (n): canh
Cook (n): Đầu bếp
Sausage (n): Xúc xích
Bean (n): Đậu
Toast (n): Bánh mì nướng
Beef (n): Thịt bò
Hot chocolate (n): Sô cô la nóng
Pork (n): Thịt lợn
Honey (n): Mật ong
Candy (n): Kẹo
Biscuit (n): bánh quy
Cookie (n): Bánh quy
Butter (n): bơ
Chips (n): Khoai tây chiên
Cereal (n): ngũ cốc
Hot dog (n): Bánh mì kẹp xúc xích
Chopsticks (n): đũa
Hamburger (n): Bánh kẹp thịt, bánh hăm bơ gơ
Cut (v): cắt
Pizza (n): Bánh pizza
Pepper (n): hạt tiêu
Recipe (n): Công thức
Salt (n): muối
Cooker (n): Nồi cơm điện
Sugar (n): đường
Oven (n): Lò vi sóng
Boil (v): Đun sôi
Bowl (n): Cái bát
Heat (n): Nhiệt
Fork (n): cái nĩa
Taste (v): Nếm
Plate (n): cái đĩa
Spoon (n): thìa
Knife (n): Cái dao
4. Gia đình (Family)
Gia đình – chủ đề rất quen thuộc với mỗi chúng ta. Vậy hãy cùng PREP tìm hiểu xem các từ vựng tiếng Anh A2 về chủ đề này bao gồm những từ vựng nào nhé!
Từ vựng tiếng Anh A2: Chủ đề gia đình (Family)
Married (adj): đã kết hôn
Screen (n): màn hình
Surname (n): họ
Stamp (n): con tem
Brush (n): chải
Telephone (n): Điện thoại
Comb (n): cái lược
Fridge (n): tủ lạnh
Cushion (n): cái đệm
Shelf (n): cái kệ
Diary (n): nhật ký
Shampoo (n): dầu gội đầu
Entrance (n): cổng vào
Soap (n): xà bông
Gate (n): cổng
Key (n): chìa khóa
5. Công việc (Work)
Về chủ đề công việc thì chúng ta sẽ cùng PREP tìm hiểu tên của các loại công việc ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh A2: Chủ đề công việc (Work)
Pilot (n): Phi công
Xem thêm : Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về quán Bar
Airport (n): Sân bay
Actor (n): Diễn viên
Meeting (n): Cuộc họp
Manager (n): quản lý
Ambulance (n): Xe cứu thương
Mechanic (n): Thợ cơ khí
Factory (n): Nhà máy
Artist (n): Nghệ sĩ
News (n): Tin tức
Astronaut (n): phi hành gia
Newspaper (n): Báo chí
Businessman/woman (n): doanh nhân
Business (n): Kinh doanh
Photographer (n): Nhiếp ảnh gia
Police station (n): đồn cảnh sát
Designer (n): Nhà thiết kế
Office (n): Văn phòng
Engineer (n): kỹ sư
Singer (n): Ca sĩ
Fire fighter (n): lính cứu hỏa
Police officer (n): sĩ quan cảnh sát
Journalist (n): Nhà báo
Waiter (n): Người phục vụ
6. Phương tiện đi lại, đường xá (Transportation)
Phương tiện đi lại và đường xá là một trong những chủ đề quen thuộc được sử dụng hàng ngày. Vậy để giao tiếp hiệu quả, hãy cùng PREP.VN nắm vững một số từ vựng tiếng Anh A2 về chủ đề phương tiện và đường xá trong bảng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh A2: Phương tiện đi lại, đường xá (Transportation)
Vehicle (n): Phương tiện, xe cộ
Passenger (n): Hành khách
Public transport (n): Phương tiện giao thông công cộng
Seat (n): Chỗ ngồi
Metro (n): Tàu điện ngầm
Ticket (n): Vé
Subway (n): Tàu điện ngầm
Take off (v): Cất cánh
Underground (n): Tàu điện ngầm
Catch (v): Bắt xe
Coach (n): Xe đường dài
Engine (n): Động cơ
Motorbike (n): Xe máy
Line (n): Đường giao thông
Motorcycle (n): Xe máy
Platform (n): Sân ga xe lửa
Truck (n): Xe tải
Railway (n): Đường ray
Van (n): Xe tải (chuyên chở hành lý hay người)
Route (n): Tuyến đường
Motor car (n): Xe hơi
Track (n): Đường đi, đường ray
Ship (n): Tàu thủy
Waiting room (n): Phòng chờ
Airline (n): Hãng hàng không
Drive (v): Lái xe
Luggage (n): Hành lý
Petrol (n): Xăng
Check in >< Check out (v): Làm thủ tục kiểm tra (kiểm tra đầu vào >< kiểm tra đầu ra)
Parking (n): Chỗ để xe, chỗ đậu xe
Straight (adj): Đi thẳng
Wheel (n): Bánh xe, vô lăng
Turn (v): Rẽ, quay đầu xe
Sail (v): lái thuyền, chèo thuyền
Lost (adj): Lạc đường
Guide (v): Chỉ dẫn, hướng dẫn
7. Động vật (Animals)
Động vật – một trong những chủ đề rất thú vị và quen thuộc. Vậy bạn đã biết tên của bao nhiêu loài động vật trong tiếng Anh rồi? Hãy theo dõi bảng từ vựng tiếng Anh A2 về tên các con vật mà PREP liệt kê dưới đây để xem mình còn chưa biết tên những con vật nào nhé!
Từ vựng tiếng Anh A2: Chủ đề động vật (Animals)
Insect (n): côn trùng
Fur (n): lông thú
Beetle (n): bọ cánh cứng
Eagle (n): chim ưng
Butterfly (n): Bướm
Nest (n): tổ chim
Camel (n): lạc đà
Octopus (n): bạch tuộc
Creature (n): Sinh vật
Swan (n): Thiên nga
Dinosaur (n): Khủng long
Tortoise (n): con rùa
Extinct (adj): tuyệt chủng
Wild (n): hoang dã
Tail (n): đuôi
Wing (n): cánh
8. Trang phục (Clothes)
Đến với chủ đề trang phục, mỗi ngày chúng ta mặc rất nhiều nhiều loại, kiểu quần áo khác nhau. Vậy bạn có biết những bộ quần áo, phụ kiện đó trong tiếng Anh được gọi là gì chưa? Nếu chưa hãy cùng PREP.VN tìm hiểu ngay trong bảng từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh A2: Chủ đề trang phục (Clothes)
Clothing (n): Quần áo
Shorts (n): Quần đùi
Fashion (n): Thời trang
Ring (n): Nhẫn
Belt (n): Dây thắt lưng
Scarf (n): Khăn quàng
Button (n): Cúc
Sock (n): Tất
Handbag (n): Túi xách tay
Suit (n): Bộ com lê
Purse (n): Ví tiền (phụ nữ thường sử dụng vì kích thước to, đựng được nhiều đồ)
Sunglasses (n): Kính râm
Wallet (n): Ví tiền (có kích thước nhỏ hơn Purse và đàn ông thường sử dụng)
Trainer (n): Giày thể thao
Jewelry (n): Trang sức
Uniform (n): Đồng phục
Tie (n): Cà vạt
Pants (n): Quần dài
9. Trường học (School)
Trường học luôn là chủ đề rất hay gặp trong các phần từ vựng tiếng Anh. Hãy cùng PREP tìm hiểu xem các từ vựng tiếng Anh A2 sẽ có những từ vựng gì nhé!
Từ vựng tiếng Anh A2: Chủ đề trường học (School)
Art (n): nghệ thuật
History (n): lịch sử
Backpack (n): balo
Xem thêm : Khám phá khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả
Language (n): ngôn ngữ
Bin (n): thùng rác
Math (n): toán học
Club (n): câu lạc bộ
Geography (n): địa lý
College (n): trường cao đẳng
Project (n): dự án
Competition (n): cuộc thi
Rucksack (n): ba lô
Dictionary (n): từ điển
Science (n): khoa học
Flag (n): lá cờ
Scissors (n): Kéo
Online (n): trực tuyến
Screen (n): Màn hình
Glue (n): keo dán
Student (n): Sinh viên
Group (n): nhóm
Study (n): Học bài
Gym (n): phòng thể dục
Pupil (n): Học sinh
Offline(n): trực tiếp
Subject (n): Môn học
Timetable (n): Thời gian biểu
10. Thể thao và giải trí (Sports & leisure)
Nhắc đến các chủ đề thông dụng về từ vựng chắc hẳn không thể thiếu Thể Thao. Vậy từ vựng tiếng Anh A2 chỉ tên các môn thể thao giải trí sẽ bao gồm những từ nào? Dưới đây, PREP.VN đã giúp bạn sưu tầm và tổng hợp, bạn hãy tham khảo nhé!
Từ vựng tiếng Anh A2: Chủ đề thể thao và giải trí (Sports & leisure)
Rucksack (n): cái ba lô
Snowball (n): quả cầu tuyết
Suitcase (n): va li
Snowboard (n): ván trượt tuyết
Cartoon (n): hoạt hình
Team (n): đội
Channel (n): kênh
Stage (n): sân khấu
Chess (n): cờ vua
Tent (n): Lều
Collect (n): sưu tầm
Umbrella (n): Chiếc ô
Concert (n): buổi hòa nhạc
Violin (n): đàn violin
Drum (n): cái trống
Winner (n): người chiến thắng
Festival (n): lễ hội
Train (n): Rèn luyện, luyện tập
Flashlight (n): đèn pin
American football (n): Bóng bầu dục
Golf (n): golf
Baseball (n): Bóng chày
Hotel (n): khách sạn
Basketball (n): Bóng rổ
Instrument (n): dụng cụ
Cricket (n): Bóng gậy
Invitation (n): lời mời
Hockey (n): Khúc côn cầu
Join (v): tham gia
Soccer (n): Bóng đá
Magazine (n): tạp chí
Table tennis (n): Bóng bàn
Match (football) (n): trận đấu (bóng đá)
Volleyball (n): Bóng chuyền
Meet (v): gặp
Winter sports (n): Thể thao mùa đông
Member (n): thành viên
Diving (n): Lặn
Contest (n): cuộc thi (các cuộc thi về sắc đẹp)
Sailing (n): Đua thuyền
Pop music (n): nhạc pop
Quiz (n): Câu đố
Prize (n): phần thưởng
Race (n): loài
Programme (n): chương trình
Rock music (n): nhạc rock
Puzzle (n): câu đố
Score (n): điểm
Pyramid (n): kim tự tháp
Ski (n): trượt tuyết
Work out (adj): Rèn luyện thân thể
Sledge (n): xe trượt tuyết
II. Download file PDF từ vựng A2 tiếng Anh
Để các bạn có thể thuận tiện ôn tập, dưới đây PREP đã sưu tầm link từ vựng A2 tiếng Anh (Nguồn: Cambridge) để các bạn có thể download xuống và luyện tập, hãy cùng PREP chăm chỉ luyện tập nhé!
DOWNLOAD TỪ VỰNG TIẾNG ANH A2 PDF
II. Bài tập ôn từ vựng A2 tiếng Anh & Đáp án
Bài tập: Sắp xếp những từ vựng sau vào chủ đề thích hợp:
Chủ đề gia đình (Family)
Chủ đề trang phục (Clothes)
Chủ đề động vật (Animals)
Cushion, Diary, Pants, Shorts, Insect, Beetle, Entrance, Gate, Key, Wallet, Jewelry, Tie, Butterfly, Camel, Creature.
Đáp án:
Chủ đề gia đình (Family)
Chủ đề trang phục (Clothes)
Chủ đề động vật (Animals)
Cushion
Diary
Entrance
Gate
Key
Wallet
Jewelry
Tie
Pants
Shorts
Insect
Beetle
Butterfly
Camel
Creature
Hy vọng kiến thức mà PREP.VN cung cấp trên đây sẽ giúp các bạn nắm trọn được toàn bộ từ vựng A2 tiếng Anh. Nếu muốn chinh phục từ vựng tiếng Anh một cách nhanh chóng và chính xác nhất thì hãy theo dõi blog của PREP.VN hàng ngày nhé!
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh