Du học DayStar

DayStar Group

  • Home
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
  • Xuất khẩu lao động
  • Giáo Dục
  • Tin tức
    • Công Nghệ
    • Bất động sản
    • Phong Thuỷ
    • Ẩm thực
You are here: Home / Giáo Dục / Tiếng Anh / Tổng hợp từ vựng lớp 8 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 8 thí điểm

Tổng hợp từ vựng lớp 8 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 8 thí điểm

11/10/2023 11/10/2023 Nguyễn Phi Nhật Dương

Video từ mới lớp 8

UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES

Có thể bạn quan tâm
  • Nên học tiếng Anh giao tiếp hay IELTS? Đâu là lựa chọn đúng nhất
  • Trung tâm anh ngữ Ms Phương
  • Cách đọc & viết phiên âm tiếng Anh chuẩn, dễ nhớ nhất hiện nay
  • Mẹo học phát âm tiếng Anh chuẩn giọng Mỹ
  • 50 mẫu câu giao tiếp công sở bằng tiếng Anh thường gặp

Hoạt động giải trí

Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng lớp 8 (Vocabulary) – Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 8 thí điểm

1. adore (v) /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích

2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì

3. beach game (n) /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển

4. bracelet (n) /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay

5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp

6. community centre (n) /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng

7. craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công

8. craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công

9. cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá

10. detest (v) /dɪˈtest/: ghét

11. DIY (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa

12. don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm

13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè

14. hooked (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì

15. It’s right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!

16. join (v) /dʒɔɪn/: tham gia

17. leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi

18. leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi

19. leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi

20. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng

21. people watching (n) /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại

22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn

23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng

24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ

25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục

26. window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng

27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)

UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE

Cuộc sống ở vùng quê

1 beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong

2 brave (adj) /breɪv/: can đảm

3 buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo

4 cattle (n) /ˈkætl/: gia súc

5 collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy

6 convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện

7 disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền

8 electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện

9 generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng

10 ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ

11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi

12 grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ

13 harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt

14 herd (v) /hɜːd/: chăn dắt

15 local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương

16 Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ

17 nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục

18 nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục

19 paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa

20 pasture (n) /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ

21 pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)

22 racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua

23 vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát

UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM

Dân tộc Việt Nam

1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên

2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản

3. complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp

4. costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục

5. curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu

6. custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục

7. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng

8. diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú

9. ethnic (adj) /ˈeθnɪk/ (thuộc): dân tộc

10. ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/ (nhóm): dân tộc

11. ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số

12. gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm

13. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản

14. hunt (v) /hʌnt/: săn bắt

15. insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa

16. majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số

17. minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số

18. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa

19. recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận

20. shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng

21. speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản

22. stilt house (n) /stɪlt haʊs/ nhà sàn

23. terraced field (n) /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang

24. tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống

25. unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo

26. waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước

UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

Phong tục và truyền thống của chúng ta

1. accept (v) /əkˈsept/: chấp nhận, nhận

2. break with (v) /breɪk wɪð/: không theo

3. cockwise (adv) / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ

4. compliment (n) /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen

5. course (n) /kɔːs/: món ăn

6. cutlery (n) /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)

7. filmstrip (n) /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim

8. host (n) /həʊst/: chủ nhà (nam)

9. hostess (n) /ˈhəʊstəs/: chủ nhà (nữ)

10. generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ

11. offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: con cái

12. oblige (v) /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc

13. palm (n) /pɑːm/: lòng bàn tay

14. pass down (v) /pɑːs daʊn/: truyền cho

15. prong (n) /prɒŋ/: đầu dĩa (phần có răng)

16. reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh

17. sharp (adv) /ʃɑːp/: chính xác, đúng

18. sense of belonging (n) /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc

19. social (adj) /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội

20. spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác

21. spray (v) /spreɪ/: xịt

22. spread (v) /spred/: lan truyền

23. table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə (r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống

24. tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa

25. unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết

26. upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên

Xem thêm : Tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc 

27. You’re kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!

UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM

Lễ hội ở Việt Nam

1. anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm

2. archway (n) /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm

3. carnival (n) /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội (hóa trang)

4. ceremony (n) /ˈserəməni/: nghi lễ

5. clasp (v) /klɑːsp/: bắt tay

6. commemorate (v) /kəˈmeməreɪt/: kỉ niệm

7. command (n) /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh

8. companion (n) /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành

9. defeat (v) /dɪˈfiːt/: đánh bại

10. emperor (n) /ˈempərə(r)/: đế chế

11. float (v) /fləʊt/: thả trôi nổi

12. gong (n) /ɡɒŋ/: cồng (nhạc cụ dân tộc)

13. rice flake (n) /raɪs fleɪk/: cốm

14. incense (n) /ˈɪnsens/: hương, nhang

15. invader (n) /ɪnˈveɪdə(r)/: kẻ xâm lược

16. joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ

17. lantern (n) /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông

18. offering (n) /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật

19. procession (n) /prəˈseʃn/: đám rước

20. preserve (v) /prɪˈzɜːv/: bảo tồn

21. ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)

22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình

23. regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận

24. scenery (n) /ˈsiːnəri/: cảnh quan

25. worship (v) /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai

UNIT 6. FOLKS TALES

Truyện dân gian

1. brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ

2. Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật

3. cruel (adj) /ˈkruːəl/:độc ác

4. cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo

5. dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng

6. emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế

7. evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức

8. fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn

9. fairy (n) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên

10. fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích

11. folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian

12. fox (n) /fɒks/: con cáo

13. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi

14. giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ

15. glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy

16. hare (n) /heə(r)/: con thỏ

17. knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ

18. legend (n)/ ˈledʒənd/: truyền thuyết

19. lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử

20. mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn

21. ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh

22. princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa

23. tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa

24. wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác

25. wolf (n) /wʊlf/: con chó sói

26. woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi

UNIT 7. POLLUTION

Ô nhiễm

1. affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng

2. algea (n) /ˈældʒiː/: tảo

3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước

4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời

5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp

6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra

7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả

8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra

9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn

10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn

11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ

12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai

13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả

14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền

15. float (v) /f əʊt/: nổi

16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm

17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực

18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa

19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác

20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo

21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)

22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn

23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn

24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc

25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm

26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ

27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ

28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt

29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý

30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES

Những quốc gia nói tiếng Anh

1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc

2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn

3. accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời

5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc

6. ghost (n) /ɡəʊst/ ma

7. haunt (v) /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám

8. icon (n) /ˈaɪkɒn/ biểu tượng

9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi

10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi

11. kilt (n) /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland

12. legend (n) /ˈledʒənd/ huyền thoại

13. loch (n) /lɒk/ hồ (phương ngữ ở Scotland)

14. official (adj) /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức

15. parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành

16. puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi đố

17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu

18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland

19. state (n) /steɪt/ bang

20. unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt

UNIT 9. NATURAL DISATERS

Xem thêm : 6 cách học từ vựng Tiếng Anh lớp 5 nhanh nhất tại nhà cho bé

Thảm họa thiên nhiên

1. accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở

2. bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp

3. collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập

4. damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại

5. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa

6. drought (n) /draʊt/: hạn hán

7. earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất

8. erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)

9. eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)

10. evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán

11. forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng

12. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư

13. mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn

14. put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)

15. rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ

16. rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ

17. scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc

18. shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc

19. tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy

20. trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt

21. tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần

22. typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới

23. victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân

24. volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa

25. volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa

UNIT 10. COMMUNICATION

Giao tiếp

1. body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ

2. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp

3. communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp

4. communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp

5. cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá

6. cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng

7. chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng)

8. face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)

9. interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác

10. landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn

11. language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ

12. message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng

13. multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện

14. netiquette (n) /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng

15. non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó

16. smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh

17. snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm

18. social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội

19. telepathy (n) /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm

20. text (n, v) /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản

21. verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói

22. video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY

Khoa học và công nghệ

1. archaeology (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học

2. become a reality (v) /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực

3. benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi

4. cure (v) /kjʊə/: chữa khỏi

5. discover (v) /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra

6. enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn

7. explore (v) /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu

8. field (n) /fiːld/: lĩnh vực

9. improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện

10. invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra

11. light bulb (n) /laɪt bʌlb/: bóng đèn

12. oversleep (v) /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên

13. patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế

14. precise (adj) /prɪˈsaɪs/: chính xác

15. quality (n) /ˈkwɒləti/: chất lượng

16. role (n) /rəʊl/: vai trò

17. science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học

18. scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học

19. solve (v) /sɒlv/: giải quyết

20. steam engine (n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước

21. support (n, v) /səˈpɔːt/: ủng hộ

22. technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật

23. technical (adj) /ˈteknɪkl/

24. technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ

25. technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật

26. transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi

27. underground (adj, adv) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm

28. yield (n) /jiːld/: sản lượng

UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS

Cuộc sống trên hành tình khác

1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa

2. adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu

3. alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh

4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm

5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa

6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay

7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà

8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc

9. Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa

10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin

11. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy

12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ

13. Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương

14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ

15. planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh

16. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc

17. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ

18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời

19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ

20. stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được

21. surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt

22. trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết

23. terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố

24. trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành

25. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định

26. uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được

27. Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim

28. weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng

Loigiaihay.com

Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?
Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

Chuyên mục: Tiếng Anh

About Nguyễn Phi Nhật Dương

Previous Post: « Những cách luyện nghe tiếng Anh hiệu quả bạn nên thử
Next Post: 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng [PDF + Audio] »

Primary Sidebar

Bài viết nổi bật

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

31/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

22/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

21/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

13/12/2023

Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất

13/12/2023

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

13/12/2023

NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?

13/12/2023

Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng

13/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

13/12/2023

TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

13/12/2023

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

12/12/2023

111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm

12/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

12/12/2023

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

12/12/2023

Các bài luyện nói, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cơ bản thường gặp

12/12/2023

5 cuốn sách Grammar kinh điển - Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

5 cuốn sách Grammar kinh điển – Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

12/12/2023

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

12/12/2023

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

12/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

12/12/2023

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

12/12/2023

Footer

Về chúng tôi

Blog du học DayStar duhocdaystar.edu.vn là trang chuyên trang trong lĩnh vực Du học và Xuất khẩu lao động Nhật Bản, được sáng lập bởi Tập đoàn Daystar.

Đồng thời là thông tin tự động cập nhật Google chuyên cung cấp kiến thức về tất cả lĩnh vực. Website chúng tôi là web site cập nhật nội dung tự động từ google.com. Nếu có vấn đề gì về bản quyền vui lòng liên hệ: contact@duhocdaystar.edu.vn

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Zalo
  • Youtube
  • Google maps

Theo dõi chúng tôi tại Google News

Địa Chỉ

Trụ sở chính tại Huế: Số 01 Điềm Phùng Thị, phường Vĩ Dạ, TP. Huế
Điện thoại: 0234 39 39 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP Hồ Chí Minh: 16B Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0943 957 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP. Đà Nẵng: 09 khu A3 Nguyễn Sinh Sắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236 382 9579 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Quảng Nam: 339 Phan Châu Trinh, TP. Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại: 0235. 38 38 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 1-29-9 Hatagaya, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0072 Japan
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 203 Asean – Bản Sibounheuang – Huyện Chanthaburi – Viêng Chăn – Lào
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

Map

Bản quyền © 2025