Tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết, đặc biệt là đối với những bạn đang học và làm việc trong ngành IT. Hơn thế nữa, mức thu nhập giữa các bạn IT sử dụng tiếng Anh thành thạo và chưa thành thạo chắc hẳn sẽ có sự chênh lệch nhất định.
Bài viết dưới đây, TalkFirst sẽ cung cấp bộ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến nhất để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp & làm việc trong lĩnh vực này.
Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến 2023
1. Công Nghệ Thông Tin tiếng Anh là gì?
Công Nghệ Thông Tin (CNTT) tiếng Anh là Information Technology, thường được viết tắt là IT. Đây là một ngành kỹ thuật sử dụng máy tính & phần mềm máy tính để xử lý, chuyển đổi, bảo vệ, lưu trữ, truyền tải và thu thập thông tin.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
2.1. Từ vựng tiếng Anh các thuật toán trong chuyên ngành CNTT
Sau đây là list từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin và các thuật ngữ IT phổ biến nhất mà bất cứ ai học chuyên ngành IT cũng nên nắm chắc. Cùng theo dõi nhé!
- Multiplication (n): Phép nhân
Ví dụ: The multiplication of two numbers is the process of adding one of them to itself a certain number of times.Phép nhân hai số là quá trình cộng một trong số chúng với chính nó một số lần nhất định.
- Numeric (a): Số học, thuộc về số học
Ví dụ: A numeric value is a value that represents a number.Giá trị số là giá trị đại diện cho một số.
- Operation (v,n): Thao tác
Ví dụ: An operation is a mathematical process such as addition, subtraction, multiplication, or division.
Một phép toán là một quy trình toán học như cộng, trừ, nhân hoặc chia.
- Output (n): Ra, đưa ra
Ví dụ: The output of a computer program or process is the information that it produces.Đầu ra của một chương trình hoặc quy trình máy tính là thông tin mà nó tạo ra.
- Perform (v): Tiến hành, thi hành
Ví dụ: To perform an action means to do it.
- Process (v,n): Xử lý
Ví dụ: A process is a series of actions which are carried out in order to achieve a particular result.
- Processor (n): Bộ xử lý
Ví dụ: A processor is the part of a computer that interprets commands and performs operations.
- Pulse (v,n): Xung
Ví dụ: A pulse is a short burst of electrical energy that travels along a wire or through the air.
- Register (v,n): Thanh ghi, đăng ký
Ví dụ: A register is an area of memory in a computer that can be used to store data temporarily.
- Signal (n): Tín hiệu
Ví dụ: A signal is an electrical current or radio wave that carries information.
- Solution (n): Giải pháp, lời giải
Ví dụ: A solution is the answer to a problem or puzzle.
- Store (v): Lưu trữ
Ví dụ: To store something means to keep it in a place where it can be kept safely until it is needed
- Subtraction (n): Phép trừ
Ví dụ: Subtraction is the process of taking one number away from another.
- Switch (v,n): Chuyển
Ví dụ: A switch is an electrical device that can be used to turn something on or off.
- Tape (n): Ghi băng, băng
Ví dụ: A tape is a long thin piece of plastic or paper that can be used for recording sound, pictures, or data.
- Terminal (n): Máy trạm
Ví dụ: A terminal is a device that allows you to communicate with a computer from another location.
- Transmit (v): Truyền
Ví dụ: To transmit information means to send it from one place to another.
- Abacus (n): Bàn tính
Ví dụ: An abacus is an ancient device used for counting and calculating.
- Allocate (v): Phân phối
Ví dụ: To allocate something means to set it aside for a particular purpose.
- Analog (a): Tương tự
Ví dụ: An analog signal is one that varies continuously over time and can take any value within a certain range.
- Application (a): Ứng dụng
Ví dụ: An application is a program designed to perform a specific task on a computer or other electronic device.
- Binary (a,n): Nhị phân, thuộc về nhị phân
Ví dụ: The binary system uses only two digits (0 and 1) to represent numbers and other data.
- Calculation (n): Tính toán
Ví dụ: A calculation is the process of using mathematics to solve a problem or answer a question.
- Command (v,n): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
Ví dụ: A command is an instruction given to a computer program or device telling it what action to perform.
- Dependable (a): Có thể tin cậy được
Ví dụ: Something that is dependable can be relied on to work correctly and consistently.
- Devise (v): Phát minh
Ví dụ: To devise something means to invent it or come up with it.
- Different (a): Khác biệt
Xem thêm : 46 từ vựng về bóng đá
Ví dụ: Two things are said to be different if they are not the same in some way.
- Digital (a): Số, thuộc về số
Ví dụ: A digital signal uses discrete values (usually 0 and 1) to represent numbers and other data.
- Etch (v): Khắc axit
Ví dụ: To etch something means to cut into its surface using acid or some other corrosive substance.
- Experiment (v,n): Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
Ví dụ: An experiment is a scientific test carried out in order to discover something new about the world around us.
- Remote Access (n): Truy cập từ xa qua mạng
Ví dụ: Remote access refers to the ability to access a computer or network from another location over the internet or some other network connection.
- Computerize (v): Tin học hóa
Ví dụ: To computerize something means to convert it into digital form so that it can be processed by a computer.
- Storage (n): lưu trữ
Ví dụ: Computer storage refers to the various types of memory devices used by computers for storing data.
2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin về cấu tạo máy móc
- Alloy (n): Hợp kim
- Bubble memory (n): Bộ nhớ bọt
- Capacity (n): Dung lượng
- Core memory (n): Bộ nhớ lõi
- Dominate (v): Thống trị
- Ferrite ring (n): Vòng nhiễm từ
- Horizontal (a,n): Ngang, đường ngang
- Inspiration (n): Sự cảm hứng
- Intersection (n): Giao điểm
- Detailed (a): chi tiết
- Respective (a): Tương ứng
- Retain (v): Giữ lại, duy trì
- Gadget (n): đồ phụ tùng nhỏ
- Semiconductor memory (n): Bộ nhớ bán dẫn
- Unique (a): Duy nhất
- Vertical (a,n): Dọc; đường dọc
- Wire (n): Dây điện
- Matrix (n): Ma trận
- Microfilm (n): Vi phim
- Noticeable (a): Dễ nhận thấy
- Phenomenon (n): Hiện tượng
- Position (n): Vị trí
- Prediction (n): Sự tiên đoán, lời tiên đoán
- Quality (n): Chất lượng
- Quantity (n): Số lượng
- Ribbon (n): Dải băng
- Set (n): Tập
- Spin (v): Quay
- Strike (v): Đánh, đập
- Superb (a): Tuyệt vời, xuất sắc
- Supervisor (n): Người giám sát
- Thermal (a): Nhiệt
- Train (n): Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
- Translucent (a): Trong mờ
- Configuration (n): Cấu hình
- Implement (v): công cụ, phương tiện
- Disk (n): Đĩa
- Acoustic coupler (n): bộ ghép âm
- Multiplexer (n): bộ dồn kênh
Ví dụ:
- The metal alloy is made up of copper and zinc. (Hợp kim kim loại được làm từ đồng và kẽm.)
- Bubble memory was a type of non-volatile memory that used tiny magnetic bubbles to store data. (Bộ nhớ bong bóng là một loại bộ nhớ không bay hơi sử dụng các bong bóng từ tính nhỏ để lưu trữ dữ liệu.)
- The capacity of the hard drive is 1 terabyte. (Dung lượng của ổ cứng là 1 terabyte.)
- Core memory was an early form of computer memory that used tiny magnetic cores to store data. (Bộ nhớ lõi là một dạng sớm của bộ nhớ máy tính sử dụng các lõi từ tính nhỏ để lưu trữ dữ liệu.)
- Google dominates the search engine market. (Google chiếm ưu thế trên thị trường công cụ tìm kiếm.)
- A ferrite ring is a type of inductor used in electronic circuits. (Vòng ferrite là một loại cuộn cảm được sử dụng trong mạch điện tử.)
- The horizontal axis represents time. (Trục ngang biểu thị thời gian.)
- The design was inspired by nature. (Thiết kế được lấy cảm hứng từ thiên nhiên.)
- The intersection of two lines is a point. (Giao điểm của hai đường là một điểm.)
- The report provides detailed information about the project. (Báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về dự án.)
- Each team member has their respective responsibilities. (Mỗi thành viên trong đội có trách nhiệm của riêng họ.)
- The company retains the right to terminate the contract at any time. (Công ty giữ quyền chấm dứt hợp đồng vào bất kỳ thời điểm nào.)
- The new gadget is smaller and faster than the old one. (Công cụ mới nhỏ hơn và nhanh hơn so với cái cũ.)
- Semiconductor memory is a type of computer memory that uses semiconductor devices to store data. (Bộ nhớ bán dẫn là một loại bộ nhớ máy tính sử dụng các thiết bị bán dẫn để lưu trữ dữ liệu.)
- Each person’s fingerprints are unique. (Dấu vân tay của mỗi người là duy nhất.)
- The vertical axis represents temperature. (Trục đứng biểu thị nhiệt độ.)
- The wire is made of copper. (Dây được làm từ đồng.)
- A matrix is a rectangular array of numbers or symbols arranged in rows and columns. (Một ma trận là một mảng chữ nhật các số hoặc ký hiệu được sắp xếp thành hàng và cột.)
- Microfilm is a method of storing documents on film in a reduced size. (Microfilm là một phương pháp lưu trữ tài liệu trên phim ở kích thước thu gọn.)
- There was a noticeable improvement in performance after the upgrade. (Có một sự cải thiện đáng kể về hiệu suất sau khi nâng cấp.)
2.3. Từ vựng chuyên ngành IT về hệ thống dữ liệu
- Alternative (n): Sự thay thế
- Apt (v): Có khả năng, có khuynh hướng
- Beam (n): Chùm
- Chain (n): Chuỗi
- Clarify (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu
- Coil (v,n): Cuộn
- Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
- Describe (v): Mô tả
- Dimension (n): Hướng
- Drum (n): Trống
- Electro sensitive (a): Nhiễm điện
- Electrostatic (a): Tĩnh điện
- Expose (v): Phơi bày, phô ra
- Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm
- Demagnetize (v) Khử từ hóa
- Intranet (n): mạng nội bộ
- Hammer (n): Búa
- Individual (a,n): Cá nhân, cá thể
- Inertia (n): Quán tính
- Alphanumeric data (n): Dữ liệu chữ-số
- Establish (v): Thiết lập
- Permanent (a): Vĩnh viễn
- Diverse (a): Nhiều loại
- Sophisticated (a): Phức tạp
- Monochromatic (a): Đơn sắc
- Blink (v): Nhấp nháy
- Dual-density (n): Dày gấp đôi
- Shape (n): Hình dạng
- Curve (n): Đường cong
- Plotter (n): Thiết bị đánh dấu
- Tactile (a): Thuộc về xúc giác
- Virtual (a): Ảo
- Compatible (a): tương thích
- Protocol (n): Giao thức
- Database (n): cơ sở dữ liệu
- Circuit (n): Mạch
- Software (n): phần mềm
- Hardware (n): Phần cứng
- Multi-user (a): Đa người dùng
- Operating system (OS) (n): Hệ điều hành
Ví dụ: A multi-user operating system (OS) is a computer system that allows multiple users that are on different computers to access a single system’s OS resources simultaneously. Some examples of a multi-user OS are Unix, Virtual Memory System (VMS) and mainframe OS.
Dịch: Hệ điều hành đa người dùng là hệ thống cho phép nhiều người dùng trên các máy tính khác nhau truy cập đồng thời vào tài nguyên của một hệ thống. Một số ví dụ về hệ điều hành nhiều người dùng là Unix, Virtual Memory System (VMS) và mainframe OS.
2.4. Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin về phần mềm
2.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin về mạng và bảo mật mạng
Ví dụ: Firewalls provide protection against outside cyber attackers by shielding your computer or network from virus, spyware and malware.
Dịch: Tường lửa cung cấp khả năng bảo vệ chống lại những kẻ tấn công mạng bên ngoài bằng cách che chắn máy tính hoặc mạng của bạn khỏi vi rút, phần mềm gián điệp và phần mềm độc hại.
2.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT về nghề nghiệp
- Computer analyst (n): Nhà phân tích máy tính
- Computer scientist (n): Nhà khoa học máy tính
- Computer Programmer (n): Lập trình viên
- Database Administrator (n): Quản trị cơ sở dữ liệu
- Data scientist (n): Nhà khoa học dữ liệu
- Network administrator (n): Quản trị mạng
- Software developer (n): Lập trình viên phần mềm
- Software Tester (n): Nhà kiểm thử phần mềm
- Web developer (n): Lập trình viên Web
- User experience designer (n): Nhà thiết kế giao diện người dùng
Tham khảo: Top các trung tâm tiếng Anh giao tiếp TPHCM chất lượng nhất
2.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin khác
- Graphics (n): đồ họa
- Employ (v): thuê (ai đó)
- Oversee (v): quan sát
- Available (adj): dùng được, có hiệu lực
- Drawback (n): trở ngại, hạn chế
- Research (v,n): nghiên cứu
- Enterprise (n): tập đoàn, công ty
- Perform (v): Tiến hành, thi hành
- Trend (n): Xu hướng
- Replace (v): thay thế
- Expertise (n): thành thạo, tinh thông
- Instruction (n): chỉ thị, chỉ dẫn
Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho dân Công Nghệ Thông Tin
3. Top 10 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông phổ biến nhất năm 2023
Năm 2023 dự kiến sẽ là điểm bùng phát chuyển đổi kinh doanh kỹ thuật số vì nó liên quan đến các mục tiêu kỹ thuật số đặt ra cho những năm tới. Với việc đại dịch đã có tác động đáng kể đến thị trường toàn cầu trong những quý gần đây, năm nay dự kiến sẽ rất quan trọng về mặt phục hồi sau hậu quả. Năm 2023 cũng được coi là một năm quan trọng đối với công nghệ do tiềm năng tạo ra những bước đột phá và tiến bộ lớn trong các công nghệ như 5G, AI và điện toán lượng tử, những ứng dụng của chúng có thể được nhìn thấy rộng rãi.
Vì công nghệ là một lĩnh vực phát triển nhanh, những đột phá và khám phá mới xảy ra xuyên suốt nên việc các doanh nghiệp tiếp tục đổi mới các sản phẩm và dịch vụ mới đồng bộ với nó là điều tất yếu. Dưới đây là một số từ thông dụng về CNTT & công nghệ dự kiến sẽ là xu hướng vào năm 2023:
1. Extended Reality (XR)
Là một từ thông dụng, XR thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ kết hợp các yếu tố VR, AR hoặc MR. Nó cũng được sử dụng để chỉ thị trường tổng thể cho các công nghệ này, dự kiến sẽ phát triển nhanh chóng trong những năm tới.
Những công nghệ này đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong những năm gần đây khi những tiến bộ về phần cứng và phần mềm đã giúp chúng trở nên dễ tiếp cận hơn và giá cả phải chăng hơn đối với người tiêu dùng. Thuật ngữ XR thường được sử dụng như một thuật ngữ chung để bao gồm tất cả các công nghệ này và nó đang trở nên phổ biến hơn trong các ngành công nghiệp.
2. Distributed Cloud
Distributed Cloud là đám mây phân tán. Khái niệm này dựa trên các thiết bị máy tính có khả năng trích xuất thông tin chi tiết từ hình ảnh trực quan. Với đám mây phân tán, các doanh nghiệp trong các ngành có thể lưu trữ, truy cập và tương tác một cách linh hoạt hơn.
Đây là một dạng điện toán đám mây mới đảm bảo an ninh và quản lý trí thông minh của máy tính. Nó có thể được áp dụng trong các trường hợp sử dụng và dịch vụ khác nhau với nhiều cải tiến đa dạng.
3. Artificial Intelligence (AI)
AI bao gồm mô phỏng trí thông minh của con người trong máy móc. Nó có lợi ích bổ sung là đưa ra các quyết định giống như con người và cải thiện những trải nghiệm trong quá khứ. Một bước phát triển AI quan trọng cần chú ý trong năm 2023 là Trí tuệ nhân tạo sáng tạo (GAN) tận dụng khả năng máy học để khám phá những hiểu biết mới về các đối tượng cụ thể mà không cần sự can thiệp của con người để lập trình mô hình.
Với sự phát triển của Chat GPT và tất cả những tin đồn xung quanh nó, AI chắc chắn là một trong những xu hướng công nghệ nổi bật nhất cần chú ý. Gartner đã tuyên bố rằng “AI ở dạng những thứ tự động và trí thông minh tăng cường đang được sử dụng cùng với IoT, điện toán biên và cặp song sinh kỹ thuật số.”
4. Sustainable Technology
Sustainable Technology là mô hình giải pháp kỹ thuật số có tính đến các kết quả về môi trường, xã hội và quản trị cho doanh nghiệp và khách hàng. Nó tác động đến các doanh nghiệp trong ba lĩnh vực chính – CNTT, kết quả kinh doanh và trải nghiệm của khách hàng. Mục tiêu cuối cùng của công nghệ bền vững là lựa chọn các công cụ và công nghệ mang lại sự tăng trưởng tối đa mà không ảnh hưởng xấu đến môi trường.
Trong những năm qua, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng mô hình bền vững trước áp lực xã hội về sự nóng lên toàn cầu và suy thoái môi trường. Các doanh nghiệp cũng ý thức được rằng thế hệ thiên niên kỷ là những nhà đầu tư lớn nhất trên thị trường hiện tại và họ nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường so với các thế hệ trước.
5. Hyper Automation
Hyper Automation là sự tổng hợp của các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) để tự động hóa các tác vụ. Đó là một cách tiếp cận toàn diện đối với tự động hóa bao gồm việc sử dụng nhiều công cụ và công nghệ khác nhau để tự động hóa các quy trình, tối ưu hóa quá trình ra quyết định và nâng cao khả năng của con người.
Siêu Tự động hóa có thể giúp tăng hiệu quả, giảm chi phí và cải thiện chất lượng dịch vụ.
6. Quantum Computing
Điện toán lượng tử sẽ tiếp tục là một từ thông dụng công nghệ lớn vào năm 2023. Nói chung, điện toán lượng tử sử dụng lý thuyết cơ học lượng tử để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn nhiều so với khả năng của máy tính thông thường. Vì không còn giới hạn ở các chữ số nhị phân 0 và 1, điện toán lượng tử linh hoạt hơn nhiều bằng cách cho phép thực hiện các phép tính song song. Điện toán lượng tử ngày càng trở nên phổ biến trong mật mã, hàng không và dự báo.
7. Multi Experience
Multi Experience có khả năng nâng cao thành công của vô số doanh nghiệp miễn là họ sẵn sàng nắm bắt các khả năng của nó. Vào năm 2023, nó được thiết lập để chuyển đổi bối cảnh kỹ thuật số ở một mức độ lớn.
Nó sử dụng các nguồn lực tối ưu và cải thiện sự tham gia của khách hàng, do đó bắc cầu cho giao tiếp giữa các bộ phận. Nó loại bỏ niềm tin truyền thống về một điểm tương tác duy nhất và bao gồm các giao diện đa giác quan và nhiều điểm tiếp xúc.
8. Total experience (TX)
Trong bối cảnh công nghệ, Total experience (TX) đảm bảo rằng khách hàng có trải nghiệm nhất quán và gắn kết trên tất cả các điểm tiếp xúc như trang web, ứng dụng và phương tiện truyền thông xã hội. Nó cho phép các doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng. Điều này lần lượt dẫn đến tăng sự hài lòng của khách hàng, xây dựng thương hiệu và thấm nhuần niềm tin của khách hàng. Khi các doanh nghiệp ngày nay đang tìm kiếm các khái niệm sáng tạo để tạo ra trải nghiệm liền mạch và tích hợp cho khách hàng của họ, công nghệ này đang trở nên khá phổ biến.
9. Cybersecurity Mesh
Cybersecurity Mesh là lưới an ninh mạng đang trao quyền cho an ninh mạng, giải pháp bảo mật độc lập trên thế giới, hoạt động cùng với hệ thống bảo mật tổng thể. Nó dịch chuyển các điểm kiểm soát đến gần hơn với tài sản mà chúng được thiết kế để bảo đảm.
Xem thêm : Nên học tiếng Anh ở trung tâm hay tự học tại nhà?
Vì tội phạm mạng có thể làm hỏng toàn bộ tổ chức trong vòng vài giờ, lưới an ninh mạng là một trong những cụm từ quan trọng nhất đang thu hút sự chú ý gần đây. Để đảm bảo một môi trường an toàn vào năm 2023, các doanh nghiệp mong muốn kết hợp các nỗ lực lưới an ninh mạng của họ với mô hình Zero Trust.
10. Digital Immune System
Digital Immune System là phương pháp tiếp cận hệ thống miễn dịch kỹ thuật số (DIS) sử dụng các kỹ thuật và công cụ để thiết kế, phát triển, tự động hóa, vận hành và phân tích phần mềm nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng và giảm thiểu lỗi hệ thống có ảnh hưởng xấu đến hiệu quả kinh doanh.
4. Một số mẫu câu giao tiếp dành cho dân IT
1.What programming languages are you proficient in? (Bạn thành thạo những ngôn ngữ lập trình nào?)
2.Have you worked on any software development projects recently? (Bạn đã làm việc trên những dự án phát triển phần mềm gần đây chưa?)
3.Could you explain the process of debugging a program? (Bạn có thể giải thích quá trình sửa lỗi chương trình như thế nào?)
4.How do you handle database management and design? (Bạn xử lý và thiết kế cơ sở dữ liệu như thế nào?)
5.Can you describe your experience with network security? (Bạn có thể mô tả kinh nghiệm của bạn với bảo mật mạng không?)
6.What coding frameworks or libraries are you familiar with? (Bạn quen thuộc với các framework hoặc thư viện mã nguồn mở nào không?)
7.Have you used any version control systems like Git? (Bạn đã sử dụng các hệ thống quản lý phiên bản như Git chưa?)
8.Could you provide an example of a complex algorithm you’ve implemented? (Bạn có thể cung cấp một ví dụ về thuật toán phức tạp mà bạn đã triển khai không?)
9.How do you approach software testing and quality assurance? (Bạn tiếp cận thế nào để kiểm thử phần mềm và đảm bảo chất lượng?)
10.Can you explain the concept of object-oriented programming? (Bạn có thể giải thích khái niệm lập trình hướng đối tượng không?)
11.Have you worked with cloud computing platforms like AWS or Azure? (Bạn đã làm việc với các nền tảng điện toán đám mây như AWS hay Azure chưa?)
12.Could you describe your experience with mobile app development? (Bạn có thể mô tả kinh nghiệm của bạn trong việc phát triển ứng dụng di động không?)
13.How do you stay updated with the latest trends and advancements in technology? (Bạn tiếp cận như thế nào để cập nhật những xu hướng và tiến bộ công nghệ mới nhất?)
14.Can you discuss any projects where you collaborated with a team of developers? (Bạn có thể thảo luận về những dự án mà bạn đã cộng tác với một nhóm nhà phát triển không?)
15.What steps do you take to ensure the security of sensitive user data in your applications? (Bạn thực hiện những biện pháp nào để đảm bảo an ninh cho dữ liệu người dùng nhạy cảm trong ứng dụng của bạn?)
5. Top 4 phần mềm từ điển tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin online
English for IT
English for IT là phần mềm được nhiều “dân IT” sử dụng nhất bởi nó cung cấp rất nhiều tính năng tiện ích về Công Nghệ Thông Tin. Ngoài chức năng hỗ trợ dịch thuật các loại văn bản, English for IT còn cung cấp những bài giảng trực tuyến có liên quan đến công việc IT. Qua đó giúp bạn vừa có thể củng cố từ vựng tiếng Anh vừa nâng cao kiến thức về Công Nghệ Thông Tin của bản thân.
English Study Pro
English Study Pro là phần mềm từ điển tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến và đầy đủ hết 4 kỹ năng từ nghe, nói, đến đọc, viết. Đặc biệt, kho tàng từ vựng trong English Study đã lên tới hơn 300.000 từ có phát âm và 2.000 từ có kèm theo hình ảnh minh hoạ. TalkFirst tin rằng phần mềm dịch tiếng Anh này sẽ mang lại rất nhiều lợi ích tới “dân IT”.
Tflat Offline
Tflat Offline là một trong số các phần mềm top đầu được “dân IT” tin dùng nhất hiện nay. Ngoài chức năng dịch văn bản từ Anh – Việt hay Việt – Anh, Tflat Offline còn hỗ trợ người học luyện kỹ năng nghe theo từng cấp độ. Đặc biệt, Tflat Offline cho phép người học truy cập ứng dụng ngay cả khi không có kết nối Internet.
Oxford Dictionary, Lingoes
Thêm một phần mềm dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin mà các bạn IT không nên bỏ qua chính là Oxford Dictionary, Lingoes. Các tính năng nổi trội của phần mềm có thể kể đến như là chỉnh tốc độ dịch và dịch tự động, sửa hoặc xoá dữ liệu từ vựng đã lưu trong kho dữ liệu của bạn.
Tìm hiểu thêm: Học Công Nghệ Thông Tin có cần giỏi tiếng Anh không?
6. Tài liệu tổng hợp từng vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
TalkFirst xin chia sẻ các bạn học file pdf bảng tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh IT
Tham khảo thêm các giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
7. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!
Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng
Đáp án
- 1 – A
- 2 – C
- 3 – F
- 4 – A
- 5 – J
- 6 – I
- 7 – H
- 8 – D
- 9 – G
- 10 – B
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến nhất do đội ngũ chuyên gia học thuật của TalkFirst biên soạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn IT có thêm nhiều kiến thức và vốn từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Công Nghệ Thông Tin.
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Chuyên ngành Công Nghệ Thông tin tại TalkFirst – Khoá học được thiết kế dành cho dân Công nghệ thông tin, duy nhất tại TalkFirst!
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh