Du học DayStar

DayStar Group

  • Home
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
  • Xuất khẩu lao động
  • Giáo Dục
  • Tin tức
    • Công Nghệ
    • Bất động sản
    • Phong Thuỷ
    • Ẩm thực
You are here: Home / Giáo Dục / Tiếng Anh / Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm chương trình SGK mới

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm chương trình SGK mới

11/10/2023 11/10/2023 Nguyễn Phi Nhật Dương

Trong chương trình tiếng Anh lớp 11, từ vựng đóng vai trò rất quan trọng. Hiểu điều này, PREP.VN sẽ gửi đến bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm theo chương trình SGK mới ở bài viết dưới đây. Nhanh chóng nắm chắc ý nghĩa, cách phát âm cũng như cách sử dụng chính xác những từ vựng cơ bản để ôn luyện thi THPT Quốc gia hiệu quả nhé!

Có thể bạn quan tâm
  • Từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 1 getting started
  • DUOLINGO CÓ THỂ DẠY BẠN ĐIỀU GÌ VỀ CÁCH TẠO KHOÁ HỌC GÂY NGHIỆN
  • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản – 100 động từ thường gặp
  • BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 1 VỀ NGỮ PHÁP VÀ TỪ VỰNG (CÓ ĐÁP ÁN)
  • Bài tập cuối tuần môn Tiếng Anh lớp 5 Tuần 3
Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Từ vựng tiếng Anh lớp 11

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 chương trình mới

Dưới đây PREP.VN đã chia từ vựng theo các unit, chủ đề bạn đọc có thể hình dung ra từ vựng trong từng bối cảnh và học thuộc nhanh chóng hơn.

Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm chương trình SGK mới

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 1: Friendship (Tình bạn)

Trong Unit 1, học sinh sẽ được làm quen với các từ vựng thuộc chủ đề tình bạn, hãy cùng PREP.VN theo dõi các từ vựng Friendship thông dụng nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 1: Friendship (Tình bạn)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 1: Friendship (Tình bạn)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

acquaintance

Danh từ

[ə’kweintəns]

người quen

close

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[klous]

gần gũi, thân thiết

admire

Động từ

[əd’maiə]

ngưỡng mộ

aim

Danh từ

[eim]

mục đích

appearance

Danh từ

[ə’piərəns]

vẻ bề ngoài

attraction

Danh từ

[ə’træk∫n]

sự thu hút

be based on

Giới từ

[biː beɪst ɒn]

dựa vào

benefit

Danh từ

[‘benifit]

lợi ích

calm

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[kɑ:m]

điềm tĩnh

caring

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[keəriη]

chu đáo

change

Động từ

[t∫eindʒ]

thay đổi

concerned (with)

Giới từ

[kən’sə:nd]

quan tâm

condition

Danh từ

[kən’di∫n

điều kiện

constancy

Danh từ

[‘kɔnstənsi]

sự kiên định

crooked

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘krukid]

cong

delighted

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[di’laitid]

vui mừng

enthusiasm

Danh từ

[in’θju:ziæzm]

lòng nhiệt tình

feature

Danh từ

[‘fi:t∫ə]

đặc điểm

forehead

Danh từ

[‘fɔ:rid, ‘fɔ:hed]

trán

generous

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘dʒenərəs]

rộng rãi, rộng lượng

get out of

Giới từ

[ɡet aʊt ʌv]

ra khỏi (xe)

give-and-take

Danh từ

[ɡɪv ənd teɪk]

sự nhường nhịn

good-looking

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[gud ‘lukiη]

dễ nhìn

good-natured

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘gud’neit∫əd]

tốt bụng

gossip

Danh từ

[‘gɔsip]

ngồi lê đôi mách

height

Danh từ

[hait]

chiều cao

helpful

Động từ

[‘helpful]

giúp đỡ, giúp ích

honest

Danh từ

[‘ɔnist]

trung thực

hospitable

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘hɔspitəbl]

hiếu khách

humorous

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘hju:mərəs]

hài hước

in common

Trạng từ

[ɪn ˈkɒmən]

chung

incapable (of)

Giới từ

[in’keipəbl]

không thể

influence

Động từ

[‘influəns]

ảnh hưởng

insist on

Giới từ

[in’sist]

khăng khăng

last

Động từ

[lɑ:st]

kéo dài

lifelong

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘laiflɔη]

suốt đời

loyal

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘lɔiəl]

trung thành

medium

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘mi:diəm]

trung bình

modest

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘mɔdist]

khiêm tốn

mutual

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘mju:tjuəl]

lẫn nhau

personality

Danh từ

[,pə:sə’næləti]

tích cách, phẩm chất

pursuit

Động từ

[pə’sju:t]

Theo đuổi

quality

Danh từ

[‘kwɔliti]

phẩm chất

quick-witted

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘kwik’witid]

nhanh trí

relationship

Danh từ

[ri’lei∫n∫ip]

mối quan hệ

rumor

Danh từ

[‘ru:mə]

lời đồn

secret

Danh từ

[‘si:krit]

bí mật

selfish

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘selfi∫]

ích kỷ

sense of humor

Danh từ

[sɛns ʌv ˈhjuːmər]

óc hài hước

sincere

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[sin’siə]

thành thật

studious

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘stju:diəs]

chăm chỉ

suspicion

Danh từ

[sə’spi∫n]

sự nghi ngờ

sorrow

Danh từ

[‘sɔrou]

nỗi buồn

sympathy

Danh từ

[‘simpəθi]

sự thông cảm

take up

Giới từ

[‘teik’ʌp]

đề cập đến

uncertain

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ʌn’sə:tn]

không chắc chắn

understanding

Danh từ

[,ʌndə’stændiη]

thấu hiểu

unselfishness

Danh từ

[,ʌn’selfi∫nis]

tính không ích kỷ

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 2: Personal experience (Kinh nghiệm cá nhân)

Để miêu tả “kinh nghiệm cá nhân”, bạn sẽ sử dụng những từ vựng nào? Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu các từ vựng thường được sử dụng trong chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 2: Personal experience (Kinh nghiệm cá nhân)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 2: Personal experience (Kinh nghiệm cá nhân)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

affect

Động từ

[ə’fekt]

ảnh hưởng

attitude

Danh từ

[‘ætitju:d]

thái độ

break out

Giới từ

[‘breikaut]

xảy ra bất thình lình

appreciate

Động từ

[ə’pri:∫ieit]

trân trọng

complain

Động từ

[kəm’plein]

phàn nàn

dollar note

Danh từ

[‘dɔlə nout]

tiền giấy đôla

embarrassing

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[im’bærəsiη]

ngượng ngùng

embrace

Động từ

[im’breis]

ôm

experience

Danh từ

[iks’piəriəns]

trải nghiệm

floppy

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘flɔpi]

mềm

glance at

Giới từ

[glɑ:ns]

liếc nhìn

grow up

Giới từ

[grou]

lớn lên

make a fuss

Động từ

[fʌs]

làm ầm ĩ

memorable

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘memərəbl]

đáng nhớ

realize

Động từ

[‘riəlaiz]

nhận ra

set off

Giới từ

[‘set’ɔ:f]

lên đường

sneaky

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘sni:ki]

lén lút

terrified

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘terifaid]

kinh hãi

thief

Danh từ

[θi:f]

tên trộm

turn away

Động từ

[tə:n ə’wei]

quay đi, bỏ đi

unforgettable

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[,ʌnfə’getəbl]

không thể quên

wad

Danh từ

[wɔd]

nắm tiền

wave

Động từ

[weiv]

vẩy tay

shy

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[∫ai]

mắc cỡ, bẽn lẽn

scream

Động từ

[skri:m]

la hét

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 3: A party (Một bữa tiệc)

Một bữa tiệc thì chắc chắn không thể thiếu những hoạt động, những tính từ miêu tả không khí sôi nổi. Hãy cùng đoán xem có những động từ, tính từ nào sẽ được sử dụng trong một bữa tiệc nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 3: A party (Một bữa tiệc)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 3: A party (Một bữa tiệc)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

accidentally

Trạng từ

[,æksi’dentəli]

tình cờ

blow out

Giới từ

[‘blou’aut]

thổi tắt

budget

Danh từ

[‘bʌdʒit]

ngân sách

candle

Danh từ

[‘kændl]

đèn cầy, nến

celebrate

Động từ

[‘selibret]

tổ chức, làm lễ kỷ niệm

clap

Động từ

[klæp]

vỗ tay

count on sbd

Giới từ

[kaunt]

trông chờ vào ai đó

decorate

Động từ

[‘dekəreit]

trang trí

diamond anniversary

Danh từ

[‘daiəmənd æni’və:səri]

lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)

financial

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[fai’næn∫]

(thuộc) tài chính

flight

Danh từ

[flait]

chuyến bay

forgive

Động từ

[fə’giv]

tha thứ

get into trouble

Động từ

[ɡet ˈɪntu ˈtrʌb(ə)l]

gặp rắc rối

golden anniversary

Danh từ

[‘gouldən,æni’və:səri]

lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)

guest

Danh từ

[gest]

khách

helicopter

Danh từ

[‘helikɔptə]

trực thăng

hold

Động từ

[hould]

tổ chức

icing

Danh từ

[‘aisiη]

lớp kem phủ trên mặt bánh

jelly

Danh từ

[‘dʒeli]

thạch

judge

Danh từ

[‘dʒʌdʒ]

thẩm phán

lemonade

Danh từ

[,lemə’neid]

nước chanh

mention

Động từ

[‘men∫n]

đề cập

mess

Danh từ

[mes]

sự bừa bộn

milestone

Danh từ

[‘mailstoun]

sự kiện quan trọng

organize

Danh từ

[‘ɔ:gənaiz]

tổ chức

refreshments

Danh từ

[ri’fre∫mənt]

món ăn nhẹ

serve

Động từ

[sə:v]

phục vụ

silver anniversary

Danh từ

[ˈsɪl.vɚ ˌæn.əˈvɝː.sɚ.i]

lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)

slip out

Giới từ

[slɪp aʊt]

lỡ miệng

tidy up

Giới từ

[ˈtaɪdi ʌp]

dọn dẹp

upset

Động từ

[ʌp’set]

làm bối rối, lo lắng

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 4: Volunteer work (Công việc tình nguyện)

Công việc tình nguyện là một trong những chủ đề được nhiều bạn yêu thích nhất. Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem các từ/ cụm từ được sử dụng nhiều trong chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 4: Volunteer work (Công việc tình nguyện)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 4: Volunteer work (Công việc tình nguyện)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

(the) aged

Danh từ

[‘eidʒid]

người già

assistance

Danh từ

[ə’sistəns]

sự giúp đỡ

be fined

Động từ

[faind]

bị phạt

behave

Động từ

[bi’heiv]

cư xử

charity

Danh từ

[‘t∫æriti]

tổ chức từ thiện

comfort

Danh từ

[‘kʌmfət]

sự an ủi

co-operate

Động từ

[kou’ɔpəreit]

hợp tác

co-ordinate

Động từ

[kou’ɔ:dineit]

phối hợp

disadvantaged

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[,disəd’vɑ:ntidʒ]

bất hạnh

donate

Động từ

[dou’neit]

tặng, quyên góp

fund-raising

Danh từ

[fʌnd ‘reiziη]

gây quỹ

gratitude

Danh từ

[‘grætitju:d]

lòng biết ơn

handicapped

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘hændikæpt]

tật nguyền

instruction

Danh từ

[in’strʌk∫n]

chỉ dẫn, hướng dẫn

martyr

Danh từ

[‘mɑ:tə]

liệt sỹ

natural disaster

Danh từ

[‘næt∫rəl di’zɑ:stə]

thiên tai

orphanage

Danh từ

[‘ɔ:fənidʒ]

trại mồ côi

overcome

Động từ

[,ouvə’kʌm]

vượt qua

participate in

Động từ

[pɑ:’tisipeit]

tham gia

raise money

Danh từ

[reiz ‘mʌni]

quyên góp tiền

receipt

Danh từ

[ri’si:t]

người nhận

remote

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ri’mout]

xa xôi, hẻo lánh

retire

Động từ

[ri’taiə]

về hưu

snatch up

Động từ

[‘snæt∫]

nắm lấy

suffer

Động từ

[‘sʌfə]

chị đựng, đau khổ

support

Động từ

[sə’pɔ:t]

ủng hộ, hỗ trợ

take part in

Giới từ

[teik pɑ:t in]

tham gia

tie … to …

Giới từ

[taɪ tu]

buộc, cột … vào …

war invalid

Danh từ

[wɔ: in’vælid]

thương binh

volunteer

Danh từ

[,vɔlən’tiə]

tình nguyện, xung phong

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 5: Illiteracy (Nạn mù chữ)

Đến với chủ đề nạn mù chữ, tưởng xa lạ nhưng hóa ra lại bắt gặp thường ngày. Hãy cùng xem có những từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 5: Illiteracy (Nạn mù chữ)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 5: Illiteracy (Nạn mù chữ)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

campaign

Danh từ

/kæmˈpeɪn/

chiến dịch

effective

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

/ɪˈfektɪv/

hiệu quả

eradicate

Động từ

/ɪˈrædɪkeɪt/

loại trừ, xóa bỏ

ethnic minority

Danh từ

/ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/

dân tộc thiểu số

expand

Động từ

/ɪkˈspænd/

mở rộng

illiteracy

Danh từ

/ɪˈlɪtərəsi/

sự mù chữ

mutual respect

Danh từ

/ˈmjuːtʃuəl – rɪˈspekt/

sự tôn trọng lẫn nhau

performance

Danh từ

/pəˈfɔːməns/

sự thể hiện, màn trình diễn

rate

Danh từ

/reɪt/

tỉ lệ

strategy

Danh từ

/ˈstrætədʒi/

chiến lược

survey

Danh từ

/ˈsɜːveɪ/

cuộc khảo sát

universal

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

/ˌjuːnɪˈvɜːsl/

thuộc về vũ trụ

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 6: Competitions (Những cuộc thi)

Trong các cuộc thi thì từ vựng nào sẽ được sử dụng nhiều nhất, hãy cùng PREP.VN tìm hiểu các từ, cụm từ thường được sử dụng trong các chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 6: Competitions (Những cuộc thi)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 6: Competitions (Những cuộc thi)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

accuse … of

Giới từ

[ə’kju:z]

buộc tội

admit

Động từ

[əd’mit]

thừa nhận, thú nhận

announce

Động từ

[ə’nauns]:

công bố

annual

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘ænjuəl]

hàng năm

apologize …for

Giới từ

[ə’pɔlədʒaiz]

xin lỗi

athletic

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[æθ’letik]

(thuộc) điền kinh

champion

Danh từ

[‘t∫æmpjən]

nhà vô địch

compete

Động từ

[kəm’pi:t]

thi đấu

congratulate…on

Giới từ

[kən’grætjuleit]

chúc mừng

congratulations

Danh từ

[kən,grætju’lei∫n]

xin chúc mừng

contest

Danh từ

[kən’test]

cuộc thi đấu

creative

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[kri:’eitiv]

sáng tạo

detective

Danh từ

[di’tektiv]

thám tử

entry procedure

Danh từ

[‘entri prə’si:dʒə]

thủ tục đăng ký

find out

Giới từ

[faind]

tìm ra

general knowledge quiz

Danh từ

[‘dʒenərəl ‘nɔlidʒ kwiz]

cuộc thi kiến thức phổ thông

insist (on)

Giới từ

[in’sist]

khăng khăng đòi

judge

Danh từ

[‘dʒʌdʒ]

giám khảo

native speaker

Danh từ

[‘neitiv ‘spi:kə]

người bản xứ

observe

Động từ

[ə’bzə:v]

quan sát

participant

Danh từ

[pɑ:’tisipənt]

người tham gia

prevent…from

Cụm giới từ

[pri’vent]

ngăn ngừa, cản

race

Danh từ

[reis]

cuộc đua

recite

Động từ

[ri’sait]

Xem thêm : Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non thú vị, dễ nhớ

ngâm, đọc (thơ)

representative

Danh từ

[,repri’zentətiv]

đại diện

score

Danh từ

[skɔ:]

điểm

sponsor

Động từ

[‘spɔnsə]

tài trợ

stimulate

Động từ

[‘stimjuleit]

khuyến khích

thank … for

Giới từ

[θæηk ]

cảm ơn

spirit

Danh từ

[‘spirit]

tinh thần, khí thế

warn … against

Giới từ

[wɔ:n]

cảnh báo

windowpane

Danh từ

[‘windou’pein]

ô cửa kính

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 7: World population (Dân số thế giới)

Với chủ đề dân số thế giới, chúng ta có thể sử dụng được những cụm từ vựng nào để miêu tả chúng? Hãy cùng tìm hiểu qua các bảng dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 7: World population (Dân số thế giới)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 7: World population (Dân số thế giới)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

A.D. (Anno Domini)

Trạng từ

[ˈænəʊ ˈdɒmɪnaɪ]

sau công nguyên

B.C. (Before Christ)

Trạng từ

[bɪˈfɔːr kraɪst]

trước công nguyên

awareness

Danh từ

[ə’weənis]

ý thức

birth-control method

Danh từ

[‘bə:θkən’troul ‘meθəd]

phương pháp hạn chế sinh sản

carry out

Giới từ

[ˈkæri aʊt]

tiến hành

claim

Danh từ

[kleim]

(sự) đòi hỏi

death rate

Danh từ

[‘deθreit]

tỉ lệ tử vong

birth rate

Danh từ

[bɝːθreit]

tỉ lệ sinh

developing country

Danh từ

[di’veləpiη ‘kʌntri]

nước đang phát triển

expert

Danh từ

[‘ekspə:t]

chuyên gia

explosion

Danh từ

[iks’plouʒn]

sự bùng nổ

family planning

Danh từ

[iks’plouʒn]

sự bùng nổ

family planning

Danh từ

[‘fæmili’plæniη]

kế hoạch hóa gia đình

fresh water

Danh từ

[fre∫ ‘wɔ:tə]

nước ngọt

generation

Danh từ

[,dʒenə’rei∫n]

thế hệ

government

Danh từ

[‘gʌvnmənt]

chính phủ

growth

Danh từ

[grouθ]

tăng trưởng

implement

Động từ

[‘implimənt]

thực hiện

improvement

Danh từ

[im’pru:vmənt]

sự cải thiện

insurance

Danh từ

[in’∫uərəns]

sự bảo hiểm

lack

Động từ

[læk]

sự thiếu hụt

limit

Động từ

[‘limit]

giới hạn

living condition

Danh từ

[‘liviη kən’di∫n]

điều kiện sống

living standard

Danh từ

[‘liviη ‘stændəd]

mức sống

overpopulated

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[,ouvə’pɔpjuleitid]

quá đông dân

petroleum

Danh từ

[pə’trouliəm]

dầu mỏ, dầu hỏa

policy

Danh từ

[‘pɔləsi]

chính sách

population

Danh từ

[,pɔpju’lei∫n]

dân số

punishment

Danh từ

[‘pʌni∫mənt]

sự trừng phạt

quarrel

Danh từ

[‘kwɔrəl]

(sự) cãi nhau

raise

Động từ

[reiz]

nuôi

religion

Danh từ

[ri’lidʒən]

tôn giáo

resource

Danh từ

[ri’sɔ:s]

tài nguyên

salt water

Danh từ

[‘sɔ:lt,wɔ:tə]

nước mặn

solution

Danh từ

[sə’lu:∫n]

giải pháp

United Nations

Danh từ

[ju:’naitid’nei∫nz]

Liên hiệp quốc

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 8: Celebrations (Lễ kỷ niệm)

Lễ kỷ niệm là những ngày rất quan trọng, vậy thì có những tính từ, danh từ hay từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề này đây? Hãy để PREP.VN tổng hợp trong bảng dưới đây giúp bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 8: Celebrations (Lễ kỷ niệm)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 8: Celebrations (Lễ kỷ niệm)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

agrarian

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ə’greəriən]

(thuộc) nghề nông

apricot blossom

Danh từ

[‘eiprikɔt ‘blɔsəm]

hoa mai

cauliflower

Danh từ

[‘kɔliflauə]

súp lơ, bông cải

crop

Danh từ

[krɔp]

mùa vụ

depend (on)

Giới từ

[di’pend]

tùy vào

do a clean up

Giới từ

[duː ə kliːn ʌp]

dọn dẹp sạch sẽ

evil spirit

Danh từ

[‘i:vl ‘spirit]

quỷ ma

fatty pork

Danh từ

[‘fæti pɔ:k]

mỡ (heo)

French fries

Danh từ

[frent∫ fraiz]

khoai tây chiên

good spirit

Danh từ

[gud ‘spirit]

thần thánh

kumquat tree

Danh từ

[‘kʌmkwɔt]

cây quất vàng

longevity

Danh từ

[lɔn’dʒeviti]

trường thọ

lucky money

Danh từ

[‘lʌki ‘mʌni]

tiền lì xì

lunar calendar

Danh từ

[‘lu:nə ‘kælində]

âm lịch

Mid-Autumn Festival

Danh từ

[mid ‘ɔ:təm ‘festivəl]

tết trung thu

National Independence Day

Danh từ

[‘næ∫nəl ,indi’pendəns dei]

ngày Quốc khánh

overthrow

Động từ

[,ouvə’θrou]

lật đổ

pagoda

Danh từ

[pə’goudə]

ngôi chùa

parade

Danh từ

[pə’reid]

diễu hành

peach blossom

Danh từ

[pi:t∫’blɔsəm]

hoa đào

pine tree

Danh từ

[‘paintri:]

cây thông

positive

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘pɔzətiv]

tích cực

pray (for)

Giới từ

[prei]

cầu nguyện

preparation

Danh từ

[,prepə’rei∫n]

sự chuẩn bị

roast turkey

Danh từ

[roust ‘tə:ki]

gà lôi quay

shrine

Danh từ

[∫rain]

đền thờ

solar calendar

Danh từ

[‘soulə ‘kælində]

dương lịch

sticky rice

Danh từ

[‘stiki rais]

nếp

Thanksgiving

Danh từ

[‘θæηks,giviη]

lễ tạ ơn

ward off

Giới từ

[wɔːrd ɒf]

né tránh

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 9: The post office (Bưu điện)

Đến với chủ đề bưu điện, hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem sẽ có những từ vựng nào được sử dụng trong

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 9: The post office (Bưu điện)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 9: The post office (Bưu điện)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

advanced

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[əd’vɑ:nst]

tiên tiến

courteous

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘kə:tjəs]

lịch sự

equip

Động từ

[i’kwip]

trang bị

express

Động từ

[iks’pres]

thể hiện

Express Mail Service (EMS)

Danh từ

[iks’pres meil ‘sə:vis]

dịch vụ chuyển phát nhanh

facsimile

Danh từ

[fæk’simili]

bản sao

graphic

Danh từ

[græfik]

hình đồ họa

Messenger Call Service

Danh từ

[‘mesindʒə kɔ:l ‘sə:vis]

dịch vụ điện thoại

notify

Động từ

[‘noutifai]

thông báo

parcel

Danh từ

[‘pɑ:s(ə)l]

bưu kiện

press

Danh từ

[pres]

báo chí

receive

Động từ

[ri’si:v]

nhận

recipient

Danh từ

[ri’sipiənt]

người nhận

secure

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[si’kjuə]

an toàn, bảo đảm

service

Danh từ

[‘sə:vis]

dịch vụ

spacious

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘spei∫əs]

rộng rãi

speedy

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘spi:di]

nhanh chóng

staff

Danh từ

[stɑ:f]

đội ngũ

subscribe

Động từ

[səb’skraib]

đăng ký, đặt mua

surface mail

Danh từ

[‘sə:fis’meil]

thư gửi đường bộ hoặc đường biển

technology

Danh từ

[tek’nɔlədʒi]

công nghệ

thoughtful

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘θɔ:tfl]

sâu sắc

transfer

Động từ

[‘trænsfə:]

chuyển

transmit

Động từ

[trænz’mit]

gửi, phát, truyền

well-trained

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[wel ‘treind]

lành nghề

clerk

Danh từ

[klɑ:k]

thư ký

customer

Danh từ

[‘kʌstəmə]

khách hàng

Flower Telegram Service

Danh từ

[‘flauə ‘teligræm ‘sə:vis]

dịch vụ điện hoa

greetings card

Danh từ

[‘gri:tiηkɑ:d]

thiệp chúc mừng

registration

Danh từ

[,redʒi’strei∫n]

sự đăng ký

telephone line

Danh từ

[‘telifoun lain]

đường dây điện thoại

advantage

Danh từ

[əd’vɑ:ntidʒ]

thuận lợi

capacity

Danh từ

[kə’pæsiti]

công suất

cellphone

Danh từ

[sel foun]

điện thoại di động

demand

Danh từ

[di’mɑ:nd]

nhu cầu

digit

Danh từ

[‘didʒit]

chữ số

disadvantage

Danh từ

[,disəd’vɑ:ntidʒ]

bất lợi

fixed

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[fikst]

cố định

on the phone

Giới từ

[ɒn ðə fəʊn]

đang nói chuyện điện thoại

reduction

Danh từ

[ri’dʌk∫n]

sự giảm bớt

rural network

Danh từ

[‘ruərəl ‘netwə:k]

mạng lưới nông thôn

subscriber

Danh từ

[səb’skraib]

thuê bao

upgrade

Động từ

[ʌp’greid]

nâng cấp

attitude

Danh từ

[‘ætitju:d]

thái độ

director

Danh từ

[di’rektə]

giám đốc

dissatisfaction

Danh từ

[di,sætis’fæk∫n]

sự không hài lòng

picpocket

Danh từ

[‘pikpɔkit]

kẻ móc túi

punctuality

Danh từ

[,pʌηkt∫u’æləti]

tính đúng giờ

reasonable

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘ri:znəbl]

hợp lý

shoplifter

Danh từ

[‘∫ɔp’liftə]

kẻ cắp giả làm khách

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 10: Nature in danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên)

Mối đe dọa đến thiên nhiên, một chủ đề hết sức quen thuộc đối với chúng ta. Hãy xem là có những từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 10: Nature in danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 10: Nature in danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

action

Danh từ

[‘æk∫n]

hành động

affect

Danh từ

[ə’fekt]

ảnh hưởng

Africa

Danh từ

[‘æfrikə]

châu Phi

agriculture

Danh từ

[‘ægrikʌlt∫ə]

nông nghiệp

cheetah

Danh từ

[‘t∫i:tə]

loài báo gêpa

co-exist

Động từ

[kou ig’zist]

sống chung, cùng tồn tại

consequence

Danh từ

[‘kɔnsikwəns]

hậu quả

destruction

Danh từ

[dis’trʌk∫n]

sự phá hủy

dinosaur

Danh từ

[‘dainəsɔ:]

khủng long

disappear

Động từ

[,disə’piə]

biến mất

effort

Danh từ

[‘efət]

nỗ lực

endangered

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[in’deindʒə(r)d]

bị nguy hiểm

estimate

Động từ

[‘estimeit]

ước tính

exist

Động từ

[ig’zist]

tồn tại

extinct

Động từ

[iks’tiηkt]

tuyệt chủng

habit

Danh từ

[‘hæbit]

thói quen

human being

Danh từ

[‘hju:mən ‘bi:iη]

con người

human race

Danh từ

[‘hju:mən’reis

nhân loại

in danger

Trạng từ

[‘deindʒə]

có nguy cơ

interference

Danh từ

[,intə’fiərəns]

sự can thiệp

make sure

Cụm từ

[meik ∫uə]

đảm bảo

nature

Danh từ

[‘neit∫ə]

thiên nhiên

offspring

Danh từ

[‘ɔ:fspriη]

con cháu, dòng dõi

planet

Danh từ

[‘plænit]:

hành tinh

pollutant

Danh từ

[pə’lu:tənt]

chất gây ô nhiễm

prohibit

Động từ

[prə’hibit]

cấm

rare

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[reə]

hiếm

responsible

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ri’spɔnsəbl]

có trách nhiệm

result in

Giới từ

[ri’zʌlt]

gây ra

scatter

Động từ

[‘skætə]

phân tán

serious

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘siəriəs]

nghiêm trọng

species

Danh từ

[‘spi:∫i:z]

giống, loài

capture

Động từ

[‘kæpt∫ə]

bắt

cultivation

Danh từ

[,kʌlti’vei∫n]

trồng trọt

cut down

Động từ

[kʌt daun]

đốn, chặt (cây)

discharge

Động từ

[dis’t∫ɑ:dʒ]

thải ra

discourage

Động từ

[dis’kʌridʒ]

không khuyến khích

fertilizer

Danh từ

[‘fə:tilaizə]

phân bón

hunt

Động từ

[hʌnt]

săn

pesticide

Danh từ

[‘pestisaid]

thuốc trừ sâu

threaten

Động từ

[‘θretn]

đe dọa

devastating

Động từ

[‘devəsteitiη]

tàn phá

maintenance

Danh từ

[‘meintinəns]

sự giữ gìn, duy trì

preserve

Động từ

[pri’zə:v]

bảo tồn

scenic feature

Danh từ

[‘si:nik ‘fi:t∫ə]

đặc điểm cảnh vật

abundant

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ə’bʌndənt]

dồi dào, phong phú

coastal waters

Danh từ

[‘koustəl ‘wɔ:təz]

vùng biển duyên hải

11. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 11: Sources of energy (Các nguồn năng lượng)

Đến với chủ đề các nguồn năng lượng, chắc hẳn sẽ có rất nhiều từ vựng khó mà chúng ta thường không sử dụng. Dưới đây PREP.VN sẽ giúp bạn tổng hợp lại các từ vựng thuộc chủ đề nguồn năng lượng!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 11: Sources of energy (Các nguồn năng lượng)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 11: Sources of energy (Các nguồn năng lượng)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

alternative

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv]

thay thế

at the same time

Trạng từ

[æt ðə seɪm taɪm]

cùng lúc đó

available

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[əˈveɪ.lə.bəl]

sẵn có

coal

Danh từ

[koʊl]

than đá

dam

Danh từ

[dæm]

đập (ngăn nước)

electricity

Danh từ

[iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i]

điện

energy

Danh từ

[ˈen.ɚ.dʒi]

năng lượng

exhausted

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ɪɡˈzɑː.stɪd]

cạn kiệt

fossil fuel

Danh từ

[ˈfɑː.səl ˌfjʊəl]

nhiên liệu hóa thạch

geothermal heat

Danh từ

[ˌdʒiː.oʊˈθɝː.məl hiːt]

địa nhiệt

infinite

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ˈɪn.fə.nət]

vô hạn

make use of

Giới từ

[meɪk juːz ɒv]

tận dụng

nuclear energy

Danh từ

[ˈnuː.kliː.ɚ ˈen.ɚ.dʒi]

năng lượng hạt nhân

plentiful

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ˈplen.t̬ɪ.fəl]

nhiều

power demand

Danh từ

[ˈpaʊ.ɚ dɪˈmænd]

nhu cầu sử dụng điện

release

Động từ

[rɪˈliːs]

phóng ra

reserve

Động từ

[rɪˈzɝːv]

trữ lượng

solar energy

Danh từ

[ˈsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi]

năng lượng mặt trời

solar panel

Danh từ

[ˈsoʊ.lɚ ˈpæn.ə]

tấm thu năng lượng mặt trời

windmill

Danh từ

[ˈwɪnd.mɪl]

cối xay gió

abundant

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ə’bʌndənt]

dồi dào, phong phú

convenient

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[kən’vi:njənt]

tiện lợi

enormous

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[i’nɔ:məs]

to lớn, khổng lồ

harmful

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[hɑ:mful]

có hại

hydroelectricity

Danh từ

[,haidrouilek’trisiti]

thủy điện

nuclear reactor

Danh từ

[‘nju:kliə [ri:’æktə]

phản ứng hạt nhân

radiation

Danh từ

[,reidi’ei∫n]

phóng xạ

renewable

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ri’nju:əbl]

có thể thay thế

run out

Giới từ

[rʌn’aut]

cạn kiệt

ecologist

Danh từ

[i’kɔlədʒist]

nhà sinh thái học

as can be seen

Từ nối

[æz kæn biː siːn]

có thể thấy

consumption

Danh từ

[kən’sʌmp∫n]

sự tiêu thụ

make up

Giới từ

[‘meikʌp]

chiếm (số lượng)

conduct

Động từ

[‘kɔndʌkt]

tiến hành

experiment

Danh từ

[iks’periment]

cuộc thí nghiệm

extraordinary

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ɪkˈstrɔːr.dən.er.i/

lạ thường

overlook

Động từ

[,ouvə’luk]

nhìn ra

progress

Danh từ

[‘prougres]

sự tiến triển

research

Danh từ

[ri’sə:t∫, ‘ri:sə:t∫]

nghiên cứu

surround

Động từ

[sə’raund]

bao quanh

12. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 12: The Asian Games (Đại hội thể thao Châu Á)

Đại hội thể thao Châu Á là một trong những sự kiện thể thao lớn. Vậy bạn có biết tên các môn thể thao hay các từ vựng được sử dụng để miêu tả trong chủ đề này không. Hãy để PREP.VN tổng hợp lại giúp bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 12: The Asian Games (Đại hội thể thao Châu Á)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 12: The Asian Games (Đại hội thể thao Châu Á)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

aquatic sports

Danh từ

[ə’kwætik spɔ:ts]

thể thao dưới nước

athletics

Danh từ

[æθ’letiks]

điền kinh

decade

Danh từ

[‘dekeid]

thập kỷ (10 năm)

enthusiasm

Danh từ

[in’θju:ziæzm]

sự hăng hái, nhiệt tình

facility

Danh từ

[fə’siliti]

tiện nghi

fencing

Danh từ

[‘fensiη]

đấu kiếm

hockey

Danh từ

[‘hɔki]

khúc côn cầu

host country

Danh từ

[houst ‘kʌntri]

nước chủ nhà

intercultural knowledge

Danh từ

[intəkʌlt∫ərəl ‘nɔlidʒ]

kiến thức liên văn hóa

medal

Danh từ

[‘medl]

huy chương vàng

mountain biking

Danh từ

[‘mauntin baikiη]

đua xe đạp địa hình

purpose

Danh từ

[‘pə:pəs]

mục đích

rugby

Danh từ

[‘rʌgbi]

bóng bầu dục

shooting

Danh từ

[‘∫u:tiη]

bắn súng

solidarity

Danh từ

[,sɔli’dærəti]

tình đoàn kết

strength

Danh từ

[‘streηθ]

bóng quần

take place

Động từ

[teik pleis]

diễn ra

weightlifting

Danh từ

[‘weit’liftiη]

cử tạ

wrestling

Danh từ

[‘resliη]

đấu vật

bronze

Danh từ

[brɔnz]

đồng

freestyle

Danh từ

[‘fri:stail]

kiểu bơi tự do

gymnasium

Danh từ

[dʒim’neizjəm]

môn thể dục dụng cụ

high jump

Danh từ

[‘haidʒʌmp]

nhảy cao

long jump

Danh từ

[‘lɔη’dʒʌmp]

nhảy xa

record

Danh từ

[‘rekɔ:d]

kỷ lục

advertise

Động từ

[‘ædvətaiz]

quảng cáo

promote

Động từ

[prə’mout]

quảng bá

recruit

Động từ

[ri’kru:t]

tuyển dụng

upgrade

Động từ

[ʌp’greid]

nâng cấp

widen

Động từ

[‘waidn]

mở rộng

apply for (a job)

Động từ

[əˈplaɪ fɔː]

xin việc

13. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 13: Hobbies (Sở thích)

Về chủ đề sở thích chắc hẳn chúng ta sẽ rất quen thuộc với các hành động, các sở thích cá nhân. Cùng PREP.VN tìm hiểu thêm nhiều từ mới về chủ đề sở thích này nữa nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 13: Hobbies (Sở thích)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 13: Hobbies (Sở thích)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

accompany

Động từ

[ə’kʌmpəni]

đệm đàn, đệm nhạc

accomplished

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ə’kɔmpli∫t]

có tài, cừ khôi

admire

Động từ

[əd’maiə]

ngưỡng mộ

avid

Động từ

[‘ævid]

khao khát, thèm thuồng

discard

Động từ

[di,skɑ:d]

vứt bỏ

envelope

Danh từ

[‘enviloup]

bao thư

fish tank

Danh từ

[fi∫ tæηk

bể cá

indulge in

Giới từ

[in’dʌldʒ]

say mê

modest

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘mɔdist]

khiêm tốn

occupied

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘ɒkjʊpaied]

bận rộn

practise

Động từ

[‘præktis]

thực hành

throw away

Giới từ

[θroʊ əˈweɪ]

ném đi

tune

Danh từ

[tju:n]

giai điệu

bookstall

Danh từ

[ˈbʊk.stɑːl]

quầy sách

broaden

Động từ

[‘brɔ:dn]

mở rộng (kiến thức)

category

Danh từ

[‘kætigəri]

loại, hạng, nhóm

classify

Động từ

[‘klæsifai]

phân loại

exchange

Động từ

[iks’t∫eindʒ]

trao đổi

name tag

Danh từ

[neim tæg]

nhãn ghi tên

overseas

Tính từ/trạng từ

[,ouvə’si:z]

ở nước ngoài

pen friend

Danh từ

[,pen’frend]

bạn qua thư từ

bygone

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘baigɔn]

quá khứ, qua rồi

cope with

Giới từ

[koup]

đối phó, đương đầu

fairy tale

Danh từ

[‘feəriteil]

chuyện cổ tích

gigantic

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[dʒai’gæntik]

khổng lồ

ignorantly

Trạng từ

[‘ignərəntli]

ngu dốt, dốt nát

otherwise

Từ nối

[‘ʌđəwaiz]

nếu không thì

profitably

Trạng từ

[‘prɔfittəbli]

có ích

imaginary

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[i’mædʒinəri]

tưởng tượng

14. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 14: Recreation (Giải trí)

Về chủ đề giải trí, chắc hẳn sẽ có rất nhiều từ vựng được sử dụng trong chủ đề này. Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh lớp 11 được sử dụng trong chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 14: Recreation (Giải trí)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 14: Recreation (Giải trí)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

athletics

Danh từ

[æθˈletɪks]

điền kinh

average

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[ˈævərɪdʒ]

trung bình

bricklaying

Động từ

[ˈbrɪkleɪɪŋ]

xây dựng

campground

Danh từ

[ˈkæmpɡraʊnd]

nơi cắm trại

dirt bike

Danh từ

[dɜːt – baɪk]

xe đạp địa hình

entry qualification

Danh từ

[ˈentri ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn]

văn bằng nhập học

fee

Danh từ

[fiː]

lệ phí

glass engraving

Danh từ

[ɡlɑːs ɪnˈɡreɪvɪŋ]

khắc thủy tinh

home-based

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[həʊm -beɪst]

do nhà làm

improvement

Danh từ

[ɪmˈpruːvmənt]

sự cải tiến

memento

Danh từ

[məˈmentəʊ]

vật lưu niệm

solitude

Danh từ

[ˈsɒlɪtjuːd]

sự cô đơn

sophisticated

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[səˈfɪstɪkeɪtɪd]

phức tạp, tinh vi

stock market

Danh từ

[stɒk – ˈmɑːkɪt]

thị trường chứng khoán

spectacular

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[spekˈtækjələ(r)]

đẹp mắt, lộng lẫy

undertake

Động từ

[ˌʌndəˈteɪk]

thực hiện

waterfall

Danh từ

[ˈwɔːtəfɔːl]

thác nước

wilderness

Danh từ

[ˈwɪldənəs]

miền hoang dã

15. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 15: Space Conquest (Cuộc chinh phục không gian)

Trong từ vựng tiếng Anh lớp 11 sẽ có những từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề chinh phục vũ trụ, không gian nhỉ? Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu nó ngay bây giờ nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 15: Space Conquest (Cuộc chinh phục không gian)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 15: Space Conquest (Cuộc chinh phục không gian)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

astronaut

Danh từ

[‘æstrənɔ:t]

phi hành gia

cosmonaut

Danh từ

[‘kɔzmənɔ:t]

nhà du hành vũ trụ(Nga)

desire

Danh từ

[di’zaiə]

khát vọng

gravity

Danh từ

[‘græviti]

trọng lực

honor

Danh từ

[‘ɔnə]

tôn kính

lift off

Giới từ

[‘lift’ɔ:f]

phóng vụt lên

name after

Giới từ

[neim ‘ɑ:ftə]

đặt tên theo

orbit

Danh từ

[‘ɔ:bit]:

quỹ đạo

plane crash

Danh từ

[plein kræ∫]

vụ rơi máy bay

psychological tension

Danh từ

[,saikə’lɔdʒikl ‘ten∫n]

căng thẳng tâm lý

set foot on

Giới từ

[sɛt fʊt ɒn]

đặt chân lên

space

Danh từ

[‘speis]

vũ trụ

spacecraft

Danh từ

[‘speis’krɑ:ft]

tàu vũ trụ

technical failure

Danh từ

[‘teknikl ‘feiljə]

trục trặc kỹ thuật

telegram

Danh từ

[‘teligræm]

điện tín

temperature

Danh từ

[‘temprət∫ə]

nhiệt độ

uncertainty

Danh từ

[ʌn’sə:tnti]

sự không chắc chắn

venture

Danh từ

[‘vent∫ə]

việc mạo hiểm

weightlessness

Danh từ

[‘weitlisnis]

tình trạng không trọng lượng

artificial

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[,ɑ:’tifi∫əl]

nhân tạo

carry out

Động từ

[‘kæri’aut]

tiến hành

launch

Động từ

[lɔ:nt∫]

phóng (tàu vũ trụ)

manned

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘mænd]

có người điều khiển

mark a milestone

Cụm từ

[‘mailstoun]

tạo bước ngoặt

satellite

Danh từ

[‘sætəlait]

vệ tinh

achievement

Danh từ

[ə’t∫i:vmənt]

thành tựu

Congress

Danh từ

[‘kɔηgres]

quốc hội (Mỹ)

mission

Danh từ

[‘mi∫n]

sứ mệnh, nhiệm vụ

NASA (National Aeronautics and Space Administration)

Danh từ

[ˈnæʃənəl ˌɛərəˈnɔːtɪks ænd speɪs ˌædmɪnɪˈstreɪʃən]

cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ

appoint

Động từ

[ə’pɔint]

bổ nhiệm

biography

Danh từ

[bai’ɔgrəfi]

tiểu sử

resign

Động từ

[,ri:’zain]:

từ chức

16. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 16: Wonder of the world (Các kì quan của thế giới)

Đến với unit cuối cùng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng được sử dụng trong chủ đề liên quan đến các kỳ quan thế giới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 16: Wonder of the world (Các kì quan của thế giới)
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 16: Wonder of the world (Các kì quan của thế giới)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11

Loại từ

Phiên âm

Ý nghĩa

base

Danh từ

[beis]

nền móng

block

Danh từ

[blɔk]

khối

burial

Danh từ

[‘beriəl]

sự mai táng

chamber

Danh từ

[‘t∫eimbə]

buồng, phòng

circumstance

Danh từ

[‘sə:kəmstəns]

tình huống

construction

Danh từ

[kən’strʌk∫n]

công trình; sự xây dựng dựng

enclose

Danh từ

[in’klouz]

tường, rào (xung quanh cái gì)

entrance

Danh từ

[‘entrəns]

lối vào

journey

Danh từ

[‘dʒə:ni]

cuộc hành trình

mandarin

Danh từ

[‘mændərin]

vị quan

man-made

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘mæn’meid]

nhân tạo

mysterious

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[mis’tiəriəs]

huyền bí, bí ẩn

pharaoh

Danh từ

[‘feərou]

vua Ai Cập cổ

pyramid

Danh từ

[‘pirəmid]

kim tự tháp

ramp

Danh từ

[ræmp]

đường dốc

spiral

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘spaiərəl]

hình xoắn ốc

surpass

Động từ

[sə:’pɑ:s]

vượt qua, trội hơn

theory

Danh từ

[‘θiəri]

giả thuyết

tomb

Danh từ

[tu:m]

mộ, mồ, mả

treasure

Danh từ

[‘treʒə]

kho báu

wonder

Danh từ

[‘wʌndə]

kỳ quan

giant

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘dʒaiənt]

khổng lồ

ancient

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[‘ein∫ənt]

cổ, thời xưa

dynasty

Danh từ

[‘dinəsti]

triều đại

magnificence

Danh từ

[mæg’nifisns]

vẻ tráng lệ, lộng lẫy

world heritage

Danh từ

[‘heritidʒ]

di sản thế giới

architecture

Danh từ

[‘ɑ:kitekt∫ə]

kiến trúc

brief

Xem thêm : TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Tính từ

[bri:f]

ngắn gọn, vắn tắt

consist of

Giới từ

[kən’sist]

bao gồm

in honor of

Giới từ

[ɪn ˈɒnər ɒv]

để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)

marble

Danh từ

[‘mɑ:bl]

cẩm thạch

sandstone

Danh từ

[‘sændstoun]

sa thạch (đá do cát kết lại thành)

statue

Danh từ

[‘stætju:]

tượng

throne

Danh từ

[θroun]

ngai vàng

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 11 có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền các từ sau vào chỗ trống thích hợp: Helpful, in common, hospitable, humorous, honest

  1. My neighbor is always_______, whether it’s fixing a leaky faucet or lending a hand with moving furniture.
  2. She gave an_______opinion about the movie, even though it wasn’t popular.
  3. The hotel staff was incredible_______, ensuring all our needs were met during our stay.
  4. The comedian had the audience in stitches with his_______jokes and witty one-liners.
  5. We discovered that we have many hobbies_______, such as hiking and photography.

Bài tập 2: Dịch đoạn văn sau sang tiếng Việt, sau đó liệt kê những từ vựng nổi bật

Friendship is a special bond that brings joy, support, and companionship into our lives. A true friend is someone who understands us, accepts us for who we are, and stands by us through thick and thin. They are the ones we can trust and rely on, knowing that they will always have our back. A good friend is a source of encouragement and positivity, cheering us on in our accomplishments and providing a shoulder to lean on during difficult times.

2. Đáp án

Bài tập 1:

    1. My neighbor is always helpful, whether it’s fixing a leaky faucet or lending a hand with moving furniture. (Hàng xóm của tôi luôn giúp đỡ, cho dù đó là sửa vòi nước bị rò rỉ hay giúp một tay chuyển đồ đạc.)
    2. She gave an honest opinion about the movie, even though it wasn’t popular. (Cô ấy đã đưa ra ý kiến ​​​​trung thực về bộ phim, mặc dù nó không nổi tiếng.)
    3. The hotel staff was incredible hospitable, ensuring all our needs were met during our stay. (Các nhân viên khách sạn vô cùng hiếu khách, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của chúng tôi trong thời gian lưu trú.)
    4. The comedian had the audience in stitches with his humorous jokes and witty one-liners. (Nam diễn viên hài đã khiến khán giả phải xuýt xoa với những câu nói đùa hài hước và những câu nói dí dỏm của mình.)
    5. We discovered that we have many hobbies in common, such as hiking and photography. (Chúng tôi phát hiện ra rằng chúng tôi có nhiều sở thích chung, chẳng hạn như đi bộ đường dài và chụp ảnh.)

Bài tập 2: Tạm dịch

Tình bạn là một mối liên kết đặc biệt mang lại niềm vui, sự hỗ trợ và đồng hành trong cuộc sống của chúng ta. Một người bạn thực sự là người hiểu chúng ta, chấp nhận con người thật của chúng ta và sát cánh bên chúng ta trong mọi hoàn cảnh khó khăn. Họ là những người mà chúng ta có thể tin tưởng và dựa vào, biết rằng họ sẽ luôn ủng hộ chúng ta. Một người bạn tốt là nguồn động viên và tích cực, cổ vũ chúng ta trong những thành tựu của chúng ta và cung cấp một bờ vai để dựa vào những lúc khó khăn.

Từ vựng nổi bật:

Từ vựng

Ý nghĩa

friendship

tình bạn

support

ủng hộ

companionship

bạn đồng hành

understands

hiểu

stands by

đứng cạnh

trust

lòng tin

rely on

dựa vào

encouragement

sự khích lệ

positivity

tính tích cực

accomplishments

thành tích

difficult times

thời điểm khó khăn

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 đã được PREP.VN xử lý trong vài nốt nhạc. Từ vựng trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, vậy nên các bạn hãy cố gắng học các từ vựng từ cơ bản đến nâng cao mà PREP.VN đã tổng hợp để tham gia kỳ thi THPTQG một cách thuận lợi!

Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?
Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

Chuyên mục: Tiếng Anh

About Nguyễn Phi Nhật Dương

Previous Post: « Các trường Đại học ở Osaka bạn nên biết
Next Post: Cách học bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn và đầy đủ nhất »

Primary Sidebar

Bài viết nổi bật

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

31/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

22/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

21/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

13/12/2023

Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất

13/12/2023

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

13/12/2023

NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?

13/12/2023

Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng

13/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

13/12/2023

TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

13/12/2023

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

12/12/2023

111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm

12/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

12/12/2023

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

12/12/2023

Các bài luyện nói, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cơ bản thường gặp

12/12/2023

5 cuốn sách Grammar kinh điển - Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

5 cuốn sách Grammar kinh điển – Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

12/12/2023

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

12/12/2023

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

12/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

12/12/2023

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

12/12/2023

Footer

Về chúng tôi

Blog du học DayStar duhocdaystar.edu.vn là trang chuyên trang trong lĩnh vực Du học và Xuất khẩu lao động Nhật Bản, được sáng lập bởi Tập đoàn Daystar.

Đồng thời là thông tin tự động cập nhật Google chuyên cung cấp kiến thức về tất cả lĩnh vực. Website chúng tôi là web site cập nhật nội dung tự động từ google.com. Nếu có vấn đề gì về bản quyền vui lòng liên hệ: contact@duhocdaystar.edu.vn

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Zalo
  • Youtube
  • Google maps

Theo dõi chúng tôi tại Google News

Địa Chỉ

Trụ sở chính tại Huế: Số 01 Điềm Phùng Thị, phường Vĩ Dạ, TP. Huế
Điện thoại: 0234 39 39 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP Hồ Chí Minh: 16B Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0943 957 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP. Đà Nẵng: 09 khu A3 Nguyễn Sinh Sắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236 382 9579 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Quảng Nam: 339 Phan Châu Trinh, TP. Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại: 0235. 38 38 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 1-29-9 Hatagaya, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0072 Japan
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 203 Asean – Bản Sibounheuang – Huyện Chanthaburi – Viêng Chăn – Lào
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

Map

Bản quyền © 2025