Trong chương trình tiếng Anh lớp 11, từ vựng đóng vai trò rất quan trọng. Hiểu điều này, PREP.VN sẽ gửi đến bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm theo chương trình SGK mới ở bài viết dưới đây. Nhanh chóng nắm chắc ý nghĩa, cách phát âm cũng như cách sử dụng chính xác những từ vựng cơ bản để ôn luyện thi THPT Quốc gia hiệu quả nhé!

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 chương trình mới
Dưới đây PREP.VN đã chia từ vựng theo các unit, chủ đề bạn đọc có thể hình dung ra từ vựng trong từng bối cảnh và học thuộc nhanh chóng hơn.
Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 cả năm chương trình SGK mới
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 1: Friendship (Tình bạn)
Trong Unit 1, học sinh sẽ được làm quen với các từ vựng thuộc chủ đề tình bạn, hãy cùng PREP.VN theo dõi các từ vựng Friendship thông dụng nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
acquaintance
Danh từ
[ə’kweintəns]
người quen
close
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[klous]
gần gũi, thân thiết
admire
Động từ
[əd’maiə]
ngưỡng mộ
aim
Danh từ
[eim]
mục đích
appearance
Danh từ
[ə’piərəns]
vẻ bề ngoài
attraction
Danh từ
[ə’træk∫n]
sự thu hút
be based on
Giới từ
[biː beɪst ɒn]
dựa vào
benefit
Danh từ
[‘benifit]
lợi ích
calm
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[kɑ:m]
điềm tĩnh
caring
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[keəriη]
chu đáo
change
Động từ
[t∫eindʒ]
thay đổi
concerned (with)
Giới từ
[kən’sə:nd]
quan tâm
condition
Danh từ
[kən’di∫n
điều kiện
constancy
Danh từ
[‘kɔnstənsi]
sự kiên định
crooked
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘krukid]
cong
delighted
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[di’laitid]
vui mừng
enthusiasm
Danh từ
[in’θju:ziæzm]
lòng nhiệt tình
feature
Danh từ
[‘fi:t∫ə]
đặc điểm
forehead
Danh từ
[‘fɔ:rid, ‘fɔ:hed]
trán
generous
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘dʒenərəs]
rộng rãi, rộng lượng
get out of
Giới từ
[ɡet aʊt ʌv]
ra khỏi (xe)
give-and-take
Danh từ
[ɡɪv ənd teɪk]
sự nhường nhịn
good-looking
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[gud ‘lukiη]
dễ nhìn
good-natured
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘gud’neit∫əd]
tốt bụng
gossip
Danh từ
[‘gɔsip]
ngồi lê đôi mách
height
Danh từ
[hait]
chiều cao
helpful
Động từ
[‘helpful]
giúp đỡ, giúp ích
honest
Danh từ
[‘ɔnist]
trung thực
hospitable
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘hɔspitəbl]
hiếu khách
humorous
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘hju:mərəs]
hài hước
in common
Trạng từ
[ɪn ˈkɒmən]
chung
incapable (of)
Giới từ
[in’keipəbl]
không thể
influence
Động từ
[‘influəns]
ảnh hưởng
insist on
Giới từ
[in’sist]
khăng khăng
last
Động từ
[lɑ:st]
kéo dài
lifelong
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘laiflɔη]
suốt đời
loyal
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘lɔiəl]
trung thành
medium
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘mi:diəm]
trung bình
modest
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘mɔdist]
khiêm tốn
mutual
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘mju:tjuəl]
lẫn nhau
personality
Danh từ
[,pə:sə’næləti]
tích cách, phẩm chất
pursuit
Động từ
[pə’sju:t]
Theo đuổi
quality
Danh từ
[‘kwɔliti]
phẩm chất
quick-witted
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘kwik’witid]
nhanh trí
relationship
Danh từ
[ri’lei∫n∫ip]
mối quan hệ
rumor
Danh từ
[‘ru:mə]
lời đồn
secret
Danh từ
[‘si:krit]
bí mật
selfish
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘selfi∫]
ích kỷ
sense of humor
Danh từ
[sɛns ʌv ˈhjuːmər]
óc hài hước
sincere
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[sin’siə]
thành thật
studious
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘stju:diəs]
chăm chỉ
suspicion
Danh từ
[sə’spi∫n]
sự nghi ngờ
sorrow
Danh từ
[‘sɔrou]
nỗi buồn
sympathy
Danh từ
[‘simpəθi]
sự thông cảm
take up
Giới từ
[‘teik’ʌp]
đề cập đến
uncertain
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ʌn’sə:tn]
không chắc chắn
understanding
Danh từ
[,ʌndə’stændiη]
thấu hiểu
unselfishness
Danh từ
[,ʌn’selfi∫nis]
tính không ích kỷ
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 2: Personal experience (Kinh nghiệm cá nhân)
Để miêu tả “kinh nghiệm cá nhân”, bạn sẽ sử dụng những từ vựng nào? Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu các từ vựng thường được sử dụng trong chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
affect
Động từ
[ə’fekt]
ảnh hưởng
attitude
Danh từ
[‘ætitju:d]
thái độ
break out
Giới từ
[‘breikaut]
xảy ra bất thình lình
appreciate
Động từ
[ə’pri:∫ieit]
trân trọng
complain
Động từ
[kəm’plein]
phàn nàn
dollar note
Danh từ
[‘dɔlə nout]
tiền giấy đôla
embarrassing
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[im’bærəsiη]
ngượng ngùng
embrace
Động từ
[im’breis]
ôm
experience
Danh từ
[iks’piəriəns]
trải nghiệm
floppy
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘flɔpi]
mềm
glance at
Giới từ
[glɑ:ns]
liếc nhìn
grow up
Giới từ
[grou]
lớn lên
make a fuss
Động từ
[fʌs]
làm ầm ĩ
memorable
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘memərəbl]
đáng nhớ
realize
Động từ
[‘riəlaiz]
nhận ra
set off
Giới từ
[‘set’ɔ:f]
lên đường
sneaky
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘sni:ki]
lén lút
terrified
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘terifaid]
kinh hãi
thief
Danh từ
[θi:f]
tên trộm
turn away
Động từ
[tə:n ə’wei]
quay đi, bỏ đi
unforgettable
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[,ʌnfə’getəbl]
không thể quên
wad
Danh từ
[wɔd]
nắm tiền
wave
Động từ
[weiv]
vẩy tay
shy
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[∫ai]
mắc cỡ, bẽn lẽn
scream
Động từ
[skri:m]
la hét
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 3: A party (Một bữa tiệc)
Một bữa tiệc thì chắc chắn không thể thiếu những hoạt động, những tính từ miêu tả không khí sôi nổi. Hãy cùng đoán xem có những động từ, tính từ nào sẽ được sử dụng trong một bữa tiệc nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
accidentally
Trạng từ
[,æksi’dentəli]
tình cờ
blow out
Giới từ
[‘blou’aut]
thổi tắt
budget
Danh từ
[‘bʌdʒit]
ngân sách
candle
Danh từ
[‘kændl]
đèn cầy, nến
celebrate
Động từ
[‘selibret]
tổ chức, làm lễ kỷ niệm
clap
Động từ
[klæp]
vỗ tay
count on sbd
Giới từ
[kaunt]
trông chờ vào ai đó
decorate
Động từ
[‘dekəreit]
trang trí
diamond anniversary
Danh từ
[‘daiəmənd æni’və:səri]
lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)
financial
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[fai’næn∫]
(thuộc) tài chính
flight
Danh từ
[flait]
chuyến bay
forgive
Động từ
[fə’giv]
tha thứ
get into trouble
Động từ
[ɡet ˈɪntu ˈtrʌb(ə)l]
gặp rắc rối
golden anniversary
Danh từ
[‘gouldən,æni’və:səri]
lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)
guest
Danh từ
[gest]
khách
helicopter
Danh từ
[‘helikɔptə]
trực thăng
hold
Động từ
[hould]
tổ chức
icing
Danh từ
[‘aisiη]
lớp kem phủ trên mặt bánh
jelly
Danh từ
[‘dʒeli]
thạch
judge
Danh từ
[‘dʒʌdʒ]
thẩm phán
lemonade
Danh từ
[,lemə’neid]
nước chanh
mention
Động từ
[‘men∫n]
đề cập
mess
Danh từ
[mes]
sự bừa bộn
milestone
Danh từ
[‘mailstoun]
sự kiện quan trọng
organize
Danh từ
[‘ɔ:gənaiz]
tổ chức
refreshments
Danh từ
[ri’fre∫mənt]
món ăn nhẹ
serve
Động từ
[sə:v]
phục vụ
silver anniversary
Danh từ
[ˈsɪl.vɚ ˌæn.əˈvɝː.sɚ.i]
lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)
slip out
Giới từ
[slɪp aʊt]
lỡ miệng
tidy up
Giới từ
[ˈtaɪdi ʌp]
dọn dẹp
upset
Động từ
[ʌp’set]
làm bối rối, lo lắng
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 4: Volunteer work (Công việc tình nguyện)
Công việc tình nguyện là một trong những chủ đề được nhiều bạn yêu thích nhất. Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem các từ/ cụm từ được sử dụng nhiều trong chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
(the) aged
Danh từ
[‘eidʒid]
người già
assistance
Danh từ
[ə’sistəns]
sự giúp đỡ
be fined
Động từ
[faind]
bị phạt
behave
Động từ
[bi’heiv]
cư xử
charity
Danh từ
[‘t∫æriti]
tổ chức từ thiện
comfort
Danh từ
[‘kʌmfət]
sự an ủi
co-operate
Động từ
[kou’ɔpəreit]
hợp tác
co-ordinate
Động từ
[kou’ɔ:dineit]
phối hợp
disadvantaged
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[,disəd’vɑ:ntidʒ]
bất hạnh
donate
Động từ
[dou’neit]
tặng, quyên góp
fund-raising
Danh từ
[fʌnd ‘reiziη]
gây quỹ
gratitude
Danh từ
[‘grætitju:d]
lòng biết ơn
handicapped
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘hændikæpt]
tật nguyền
instruction
Danh từ
[in’strʌk∫n]
chỉ dẫn, hướng dẫn
martyr
Danh từ
[‘mɑ:tə]
liệt sỹ
natural disaster
Danh từ
[‘næt∫rəl di’zɑ:stə]
thiên tai
orphanage
Danh từ
[‘ɔ:fənidʒ]
trại mồ côi
overcome
Động từ
[,ouvə’kʌm]
vượt qua
participate in
Động từ
[pɑ:’tisipeit]
tham gia
raise money
Danh từ
[reiz ‘mʌni]
quyên góp tiền
receipt
Danh từ
[ri’si:t]
người nhận
remote
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ri’mout]
xa xôi, hẻo lánh
retire
Động từ
[ri’taiə]
về hưu
snatch up
Động từ
[‘snæt∫]
nắm lấy
suffer
Động từ
[‘sʌfə]
chị đựng, đau khổ
support
Động từ
[sə’pɔ:t]
ủng hộ, hỗ trợ
take part in
Giới từ
[teik pɑ:t in]
tham gia
tie … to …
Giới từ
[taɪ tu]
buộc, cột … vào …
war invalid
Danh từ
[wɔ: in’vælid]
thương binh
volunteer
Danh từ
[,vɔlən’tiə]
tình nguyện, xung phong
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 5: Illiteracy (Nạn mù chữ)
Đến với chủ đề nạn mù chữ, tưởng xa lạ nhưng hóa ra lại bắt gặp thường ngày. Hãy cùng xem có những từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
campaign
Danh từ
/kæmˈpeɪn/
chiến dịch
effective
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
/ɪˈfektɪv/
hiệu quả
eradicate
Động từ
/ɪˈrædɪkeɪt/
loại trừ, xóa bỏ
ethnic minority
Danh từ
/ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/
dân tộc thiểu số
expand
Động từ
/ɪkˈspænd/
mở rộng
illiteracy
Danh từ
/ɪˈlɪtərəsi/
sự mù chữ
mutual respect
Danh từ
/ˈmjuːtʃuəl – rɪˈspekt/
sự tôn trọng lẫn nhau
performance
Danh từ
/pəˈfɔːməns/
sự thể hiện, màn trình diễn
rate
Danh từ
/reɪt/
tỉ lệ
strategy
Danh từ
/ˈstrætədʒi/
chiến lược
survey
Danh từ
/ˈsɜːveɪ/
cuộc khảo sát
universal
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
/ˌjuːnɪˈvɜːsl/
thuộc về vũ trụ
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 6: Competitions (Những cuộc thi)
Trong các cuộc thi thì từ vựng nào sẽ được sử dụng nhiều nhất, hãy cùng PREP.VN tìm hiểu các từ, cụm từ thường được sử dụng trong các chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
accuse … of
Giới từ
[ə’kju:z]
buộc tội
admit
Động từ
[əd’mit]
thừa nhận, thú nhận
announce
Động từ
[ə’nauns]:
công bố
annual
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘ænjuəl]
hàng năm
apologize …for
Giới từ
[ə’pɔlədʒaiz]
xin lỗi
athletic
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[æθ’letik]
(thuộc) điền kinh
champion
Danh từ
[‘t∫æmpjən]
nhà vô địch
compete
Động từ
[kəm’pi:t]
thi đấu
congratulate…on
Giới từ
[kən’grætjuleit]
chúc mừng
congratulations
Danh từ
[kən,grætju’lei∫n]
xin chúc mừng
contest
Danh từ
[kən’test]
cuộc thi đấu
creative
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[kri:’eitiv]
sáng tạo
detective
Danh từ
[di’tektiv]
thám tử
entry procedure
Danh từ
[‘entri prə’si:dʒə]
thủ tục đăng ký
find out
Giới từ
[faind]
tìm ra
general knowledge quiz
Danh từ
[‘dʒenərəl ‘nɔlidʒ kwiz]
cuộc thi kiến thức phổ thông
insist (on)
Giới từ
[in’sist]
khăng khăng đòi
judge
Danh từ
[‘dʒʌdʒ]
giám khảo
native speaker
Danh từ
[‘neitiv ‘spi:kə]
người bản xứ
observe
Động từ
[ə’bzə:v]
quan sát
participant
Danh từ
[pɑ:’tisipənt]
người tham gia
prevent…from
Cụm giới từ
[pri’vent]
ngăn ngừa, cản
race
Danh từ
[reis]
cuộc đua
recite
Động từ
[ri’sait]
Xem thêm : Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống
ngâm, đọc (thơ)
representative
Danh từ
[,repri’zentətiv]
đại diện
score
Danh từ
[skɔ:]
điểm
sponsor
Động từ
[‘spɔnsə]
tài trợ
stimulate
Động từ
[‘stimjuleit]
khuyến khích
thank … for
Giới từ
[θæηk ]
cảm ơn
spirit
Danh từ
[‘spirit]
tinh thần, khí thế
warn … against
Giới từ
[wɔ:n]
cảnh báo
windowpane
Danh từ
[‘windou’pein]
ô cửa kính
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 7: World population (Dân số thế giới)
Với chủ đề dân số thế giới, chúng ta có thể sử dụng được những cụm từ vựng nào để miêu tả chúng? Hãy cùng tìm hiểu qua các bảng dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
A.D. (Anno Domini)
Trạng từ
[ˈænəʊ ˈdɒmɪnaɪ]
sau công nguyên
B.C. (Before Christ)
Trạng từ
[bɪˈfɔːr kraɪst]
trước công nguyên
awareness
Danh từ
[ə’weənis]
ý thức
birth-control method
Danh từ
[‘bə:θkən’troul ‘meθəd]
phương pháp hạn chế sinh sản
carry out
Giới từ
[ˈkæri aʊt]
tiến hành
claim
Danh từ
[kleim]
(sự) đòi hỏi
death rate
Danh từ
[‘deθreit]
tỉ lệ tử vong
birth rate
Danh từ
[bɝːθreit]
tỉ lệ sinh
developing country
Danh từ
[di’veləpiη ‘kʌntri]
nước đang phát triển
expert
Danh từ
[‘ekspə:t]
chuyên gia
explosion
Danh từ
[iks’plouʒn]
sự bùng nổ
family planning
Danh từ
[iks’plouʒn]
sự bùng nổ
family planning
Danh từ
[‘fæmili’plæniη]
kế hoạch hóa gia đình
fresh water
Danh từ
[fre∫ ‘wɔ:tə]
nước ngọt
generation
Danh từ
[,dʒenə’rei∫n]
thế hệ
government
Danh từ
[‘gʌvnmənt]
chính phủ
growth
Danh từ
[grouθ]
tăng trưởng
implement
Động từ
[‘implimənt]
thực hiện
improvement
Danh từ
[im’pru:vmənt]
sự cải thiện
insurance
Danh từ
[in’∫uərəns]
sự bảo hiểm
lack
Động từ
[læk]
sự thiếu hụt
limit
Động từ
[‘limit]
giới hạn
living condition
Danh từ
[‘liviη kən’di∫n]
điều kiện sống
living standard
Danh từ
[‘liviη ‘stændəd]
mức sống
overpopulated
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[,ouvə’pɔpjuleitid]
quá đông dân
petroleum
Danh từ
[pə’trouliəm]
dầu mỏ, dầu hỏa
policy
Danh từ
[‘pɔləsi]
chính sách
population
Danh từ
[,pɔpju’lei∫n]
dân số
punishment
Danh từ
[‘pʌni∫mənt]
sự trừng phạt
quarrel
Danh từ
[‘kwɔrəl]
(sự) cãi nhau
raise
Động từ
[reiz]
nuôi
religion
Danh từ
[ri’lidʒən]
tôn giáo
resource
Danh từ
[ri’sɔ:s]
tài nguyên
salt water
Danh từ
[‘sɔ:lt,wɔ:tə]
nước mặn
solution
Danh từ
[sə’lu:∫n]
giải pháp
United Nations
Danh từ
[ju:’naitid’nei∫nz]
Liên hiệp quốc
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 8: Celebrations (Lễ kỷ niệm)
Lễ kỷ niệm là những ngày rất quan trọng, vậy thì có những tính từ, danh từ hay từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề này đây? Hãy để PREP.VN tổng hợp trong bảng dưới đây giúp bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
agrarian
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ə’greəriən]
(thuộc) nghề nông
apricot blossom
Danh từ
[‘eiprikɔt ‘blɔsəm]
hoa mai
cauliflower
Danh từ
[‘kɔliflauə]
súp lơ, bông cải
crop
Danh từ
[krɔp]
mùa vụ
depend (on)
Giới từ
[di’pend]
tùy vào
do a clean up
Giới từ
[duː ə kliːn ʌp]
dọn dẹp sạch sẽ
evil spirit
Danh từ
[‘i:vl ‘spirit]
quỷ ma
fatty pork
Danh từ
[‘fæti pɔ:k]
mỡ (heo)
French fries
Danh từ
[frent∫ fraiz]
khoai tây chiên
good spirit
Danh từ
[gud ‘spirit]
thần thánh
kumquat tree
Danh từ
[‘kʌmkwɔt]
cây quất vàng
longevity
Danh từ
[lɔn’dʒeviti]
trường thọ
lucky money
Danh từ
[‘lʌki ‘mʌni]
tiền lì xì
lunar calendar
Danh từ
[‘lu:nə ‘kælində]
âm lịch
Mid-Autumn Festival
Danh từ
[mid ‘ɔ:təm ‘festivəl]
tết trung thu
National Independence Day
Danh từ
[‘næ∫nəl ,indi’pendəns dei]
ngày Quốc khánh
overthrow
Động từ
[,ouvə’θrou]
lật đổ
pagoda
Danh từ
[pə’goudə]
ngôi chùa
parade
Danh từ
[pə’reid]
diễu hành
peach blossom
Danh từ
[pi:t∫’blɔsəm]
hoa đào
pine tree
Danh từ
[‘paintri:]
cây thông
positive
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘pɔzətiv]
tích cực
pray (for)
Giới từ
[prei]
cầu nguyện
preparation
Danh từ
[,prepə’rei∫n]
sự chuẩn bị
roast turkey
Danh từ
[roust ‘tə:ki]
gà lôi quay
shrine
Danh từ
[∫rain]
đền thờ
solar calendar
Danh từ
[‘soulə ‘kælində]
dương lịch
sticky rice
Danh từ
[‘stiki rais]
nếp
Thanksgiving
Danh từ
[‘θæηks,giviη]
lễ tạ ơn
ward off
Giới từ
[wɔːrd ɒf]
né tránh
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 9: The post office (Bưu điện)
Đến với chủ đề bưu điện, hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem sẽ có những từ vựng nào được sử dụng trong

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
advanced
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[əd’vɑ:nst]
tiên tiến
courteous
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘kə:tjəs]
lịch sự
equip
Động từ
[i’kwip]
trang bị
express
Động từ
[iks’pres]
thể hiện
Express Mail Service (EMS)
Danh từ
[iks’pres meil ‘sə:vis]
dịch vụ chuyển phát nhanh
facsimile
Danh từ
[fæk’simili]
bản sao
graphic
Danh từ
[græfik]
hình đồ họa
Messenger Call Service
Danh từ
[‘mesindʒə kɔ:l ‘sə:vis]
dịch vụ điện thoại
notify
Động từ
[‘noutifai]
thông báo
parcel
Danh từ
[‘pɑ:s(ə)l]
bưu kiện
press
Danh từ
[pres]
báo chí
receive
Động từ
[ri’si:v]
nhận
recipient
Danh từ
[ri’sipiənt]
người nhận
secure
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[si’kjuə]
an toàn, bảo đảm
service
Danh từ
[‘sə:vis]
dịch vụ
spacious
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘spei∫əs]
rộng rãi
speedy
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘spi:di]
nhanh chóng
staff
Danh từ
[stɑ:f]
đội ngũ
subscribe
Động từ
[səb’skraib]
đăng ký, đặt mua
surface mail
Danh từ
[‘sə:fis’meil]
thư gửi đường bộ hoặc đường biển
technology
Danh từ
[tek’nɔlədʒi]
công nghệ
thoughtful
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘θɔ:tfl]
sâu sắc
transfer
Động từ
[‘trænsfə:]
chuyển
transmit
Động từ
[trænz’mit]
gửi, phát, truyền
well-trained
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[wel ‘treind]
lành nghề
clerk
Danh từ
[klɑ:k]
thư ký
customer
Danh từ
[‘kʌstəmə]
khách hàng
Flower Telegram Service
Danh từ
[‘flauə ‘teligræm ‘sə:vis]
dịch vụ điện hoa
greetings card
Danh từ
[‘gri:tiηkɑ:d]
thiệp chúc mừng
registration
Danh từ
[,redʒi’strei∫n]
sự đăng ký
telephone line
Danh từ
[‘telifoun lain]
đường dây điện thoại
advantage
Danh từ
[əd’vɑ:ntidʒ]
thuận lợi
capacity
Danh từ
[kə’pæsiti]
công suất
cellphone
Danh từ
[sel foun]
điện thoại di động
demand
Danh từ
[di’mɑ:nd]
nhu cầu
digit
Danh từ
[‘didʒit]
chữ số
disadvantage
Danh từ
[,disəd’vɑ:ntidʒ]
bất lợi
fixed
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[fikst]
cố định
on the phone
Giới từ
[ɒn ðə fəʊn]
đang nói chuyện điện thoại
reduction
Danh từ
[ri’dʌk∫n]
sự giảm bớt
rural network
Danh từ
[‘ruərəl ‘netwə:k]
mạng lưới nông thôn
subscriber
Danh từ
[səb’skraib]
thuê bao
upgrade
Động từ
[ʌp’greid]
nâng cấp
attitude
Danh từ
[‘ætitju:d]
thái độ
director
Danh từ
[di’rektə]
giám đốc
dissatisfaction
Danh từ
[di,sætis’fæk∫n]
sự không hài lòng
picpocket
Danh từ
[‘pikpɔkit]
kẻ móc túi
punctuality
Danh từ
[,pʌηkt∫u’æləti]
tính đúng giờ
reasonable
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘ri:znəbl]
hợp lý
shoplifter
Danh từ
[‘∫ɔp’liftə]
kẻ cắp giả làm khách
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 10: Nature in danger (Mối đe dọa đến thiên nhiên)
Mối đe dọa đến thiên nhiên, một chủ đề hết sức quen thuộc đối với chúng ta. Hãy xem là có những từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
action
Danh từ
[‘æk∫n]
hành động
affect
Danh từ
[ə’fekt]
ảnh hưởng
Africa
Danh từ
[‘æfrikə]
châu Phi
agriculture
Danh từ
[‘ægrikʌlt∫ə]
nông nghiệp
cheetah
Danh từ
[‘t∫i:tə]
loài báo gêpa
co-exist
Động từ
[kou ig’zist]
sống chung, cùng tồn tại
consequence
Danh từ
[‘kɔnsikwəns]
hậu quả
destruction
Danh từ
[dis’trʌk∫n]
sự phá hủy
dinosaur
Danh từ
[‘dainəsɔ:]
khủng long
disappear
Động từ
[,disə’piə]
biến mất
effort
Danh từ
[‘efət]
nỗ lực
endangered
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[in’deindʒə(r)d]
bị nguy hiểm
estimate
Động từ
[‘estimeit]
ước tính
exist
Động từ
[ig’zist]
tồn tại
extinct
Động từ
[iks’tiηkt]
tuyệt chủng
habit
Danh từ
[‘hæbit]
thói quen
human being
Danh từ
[‘hju:mən ‘bi:iη]
con người
human race
Danh từ
[‘hju:mən’reis
nhân loại
in danger
Trạng từ
[‘deindʒə]
có nguy cơ
interference
Danh từ
[,intə’fiərəns]
sự can thiệp
make sure
Cụm từ
[meik ∫uə]
đảm bảo
nature
Danh từ
[‘neit∫ə]
thiên nhiên
offspring
Danh từ
[‘ɔ:fspriη]
con cháu, dòng dõi
planet
Danh từ
[‘plænit]:
hành tinh
pollutant
Danh từ
[pə’lu:tənt]
chất gây ô nhiễm
prohibit
Động từ
[prə’hibit]
cấm
rare
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[reə]
hiếm
responsible
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ri’spɔnsəbl]
có trách nhiệm
result in
Giới từ
[ri’zʌlt]
gây ra
scatter
Động từ
[‘skætə]
phân tán
serious
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘siəriəs]
nghiêm trọng
species
Danh từ
[‘spi:∫i:z]
giống, loài
capture
Động từ
[‘kæpt∫ə]
bắt
cultivation
Danh từ
[,kʌlti’vei∫n]
trồng trọt
cut down
Động từ
[kʌt daun]
đốn, chặt (cây)
discharge
Động từ
[dis’t∫ɑ:dʒ]
thải ra
discourage
Động từ
[dis’kʌridʒ]
không khuyến khích
fertilizer
Danh từ
[‘fə:tilaizə]
phân bón
hunt
Động từ
[hʌnt]
săn
pesticide
Danh từ
[‘pestisaid]
thuốc trừ sâu
threaten
Động từ
[‘θretn]
đe dọa
devastating
Động từ
[‘devəsteitiη]
tàn phá
maintenance
Danh từ
[‘meintinəns]
sự giữ gìn, duy trì
preserve
Động từ
[pri’zə:v]
bảo tồn
scenic feature
Danh từ
[‘si:nik ‘fi:t∫ə]
đặc điểm cảnh vật
abundant
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ə’bʌndənt]
dồi dào, phong phú
coastal waters
Danh từ
[‘koustəl ‘wɔ:təz]
vùng biển duyên hải
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 11: Sources of energy (Các nguồn năng lượng)
Đến với chủ đề các nguồn năng lượng, chắc hẳn sẽ có rất nhiều từ vựng khó mà chúng ta thường không sử dụng. Dưới đây PREP.VN sẽ giúp bạn tổng hợp lại các từ vựng thuộc chủ đề nguồn năng lượng!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
alternative
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv]
thay thế
at the same time
Trạng từ
[æt ðə seɪm taɪm]
cùng lúc đó
available
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[əˈveɪ.lə.bəl]
sẵn có
coal
Danh từ
[koʊl]
than đá
dam
Danh từ
[dæm]
đập (ngăn nước)
electricity
Danh từ
[iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i]
điện
energy
Danh từ
[ˈen.ɚ.dʒi]
năng lượng
exhausted
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ɪɡˈzɑː.stɪd]
cạn kiệt
fossil fuel
Danh từ
[ˈfɑː.səl ˌfjʊəl]
nhiên liệu hóa thạch
geothermal heat
Danh từ
[ˌdʒiː.oʊˈθɝː.məl hiːt]
địa nhiệt
infinite
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ˈɪn.fə.nət]
vô hạn
make use of
Giới từ
[meɪk juːz ɒv]
tận dụng
nuclear energy
Danh từ
[ˈnuː.kliː.ɚ ˈen.ɚ.dʒi]
năng lượng hạt nhân
plentiful
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ˈplen.t̬ɪ.fəl]
nhiều
power demand
Danh từ
[ˈpaʊ.ɚ dɪˈmænd]
nhu cầu sử dụng điện
release
Động từ
[rɪˈliːs]
phóng ra
reserve
Động từ
[rɪˈzɝːv]
trữ lượng
solar energy
Danh từ
[ˈsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi]
năng lượng mặt trời
solar panel
Danh từ
[ˈsoʊ.lɚ ˈpæn.ə]
tấm thu năng lượng mặt trời
windmill
Danh từ
[ˈwɪnd.mɪl]
cối xay gió
abundant
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ə’bʌndənt]
dồi dào, phong phú
convenient
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[kən’vi:njənt]
tiện lợi
enormous
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[i’nɔ:məs]
to lớn, khổng lồ
harmful
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[hɑ:mful]
có hại
hydroelectricity
Danh từ
[,haidrouilek’trisiti]
thủy điện
nuclear reactor
Danh từ
[‘nju:kliə [ri:’æktə]
phản ứng hạt nhân
radiation
Danh từ
[,reidi’ei∫n]
phóng xạ
renewable
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ri’nju:əbl]
có thể thay thế
run out
Giới từ
[rʌn’aut]
cạn kiệt
ecologist
Danh từ
[i’kɔlədʒist]
nhà sinh thái học
as can be seen
Từ nối
[æz kæn biː siːn]
có thể thấy
consumption
Danh từ
[kən’sʌmp∫n]
sự tiêu thụ
make up
Giới từ
[‘meikʌp]
chiếm (số lượng)
conduct
Động từ
[‘kɔndʌkt]
tiến hành
experiment
Danh từ
[iks’periment]
cuộc thí nghiệm
extraordinary
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ɪkˈstrɔːr.dən.er.i/
lạ thường
overlook
Động từ
[,ouvə’luk]
nhìn ra
progress
Danh từ
[‘prougres]
sự tiến triển
research
Danh từ
[ri’sə:t∫, ‘ri:sə:t∫]
nghiên cứu
surround
Động từ
[sə’raund]
bao quanh
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 12: The Asian Games (Đại hội thể thao Châu Á)
Đại hội thể thao Châu Á là một trong những sự kiện thể thao lớn. Vậy bạn có biết tên các môn thể thao hay các từ vựng được sử dụng để miêu tả trong chủ đề này không. Hãy để PREP.VN tổng hợp lại giúp bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
aquatic sports
Danh từ
[ə’kwætik spɔ:ts]
thể thao dưới nước
athletics
Danh từ
[æθ’letiks]
điền kinh
decade
Danh từ
[‘dekeid]
thập kỷ (10 năm)
enthusiasm
Danh từ
[in’θju:ziæzm]
sự hăng hái, nhiệt tình
facility
Danh từ
[fə’siliti]
tiện nghi
fencing
Danh từ
[‘fensiη]
đấu kiếm
hockey
Danh từ
[‘hɔki]
khúc côn cầu
host country
Danh từ
[houst ‘kʌntri]
nước chủ nhà
intercultural knowledge
Danh từ
[intəkʌlt∫ərəl ‘nɔlidʒ]
kiến thức liên văn hóa
medal
Danh từ
[‘medl]
huy chương vàng
mountain biking
Danh từ
[‘mauntin baikiη]
đua xe đạp địa hình
purpose
Danh từ
[‘pə:pəs]
mục đích
rugby
Danh từ
[‘rʌgbi]
bóng bầu dục
shooting
Danh từ
[‘∫u:tiη]
bắn súng
solidarity
Danh từ
[,sɔli’dærəti]
tình đoàn kết
strength
Danh từ
[‘streηθ]
bóng quần
take place
Động từ
[teik pleis]
diễn ra
weightlifting
Danh từ
[‘weit’liftiη]
cử tạ
wrestling
Danh từ
[‘resliη]
đấu vật
bronze
Danh từ
[brɔnz]
đồng
freestyle
Danh từ
[‘fri:stail]
kiểu bơi tự do
gymnasium
Danh từ
[dʒim’neizjəm]
môn thể dục dụng cụ
high jump
Danh từ
[‘haidʒʌmp]
nhảy cao
long jump
Danh từ
[‘lɔη’dʒʌmp]
nhảy xa
record
Danh từ
[‘rekɔ:d]
kỷ lục
advertise
Động từ
[‘ædvətaiz]
quảng cáo
promote
Động từ
[prə’mout]
quảng bá
recruit
Động từ
[ri’kru:t]
tuyển dụng
upgrade
Động từ
[ʌp’greid]
nâng cấp
widen
Động từ
[‘waidn]
mở rộng
apply for (a job)
Động từ
[əˈplaɪ fɔː]
xin việc
13. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 13: Hobbies (Sở thích)
Về chủ đề sở thích chắc hẳn chúng ta sẽ rất quen thuộc với các hành động, các sở thích cá nhân. Cùng PREP.VN tìm hiểu thêm nhiều từ mới về chủ đề sở thích này nữa nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
accompany
Động từ
[ə’kʌmpəni]
đệm đàn, đệm nhạc
accomplished
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ə’kɔmpli∫t]
có tài, cừ khôi
admire
Động từ
[əd’maiə]
ngưỡng mộ
avid
Động từ
[‘ævid]
khao khát, thèm thuồng
discard
Động từ
[di,skɑ:d]
vứt bỏ
envelope
Danh từ
[‘enviloup]
bao thư
fish tank
Danh từ
[fi∫ tæηk
bể cá
indulge in
Giới từ
[in’dʌldʒ]
say mê
modest
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘mɔdist]
khiêm tốn
occupied
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘ɒkjʊpaied]
bận rộn
practise
Động từ
[‘præktis]
thực hành
throw away
Giới từ
[θroʊ əˈweɪ]
ném đi
tune
Danh từ
[tju:n]
giai điệu
bookstall
Danh từ
[ˈbʊk.stɑːl]
quầy sách
broaden
Động từ
[‘brɔ:dn]
mở rộng (kiến thức)
category
Danh từ
[‘kætigəri]
loại, hạng, nhóm
classify
Động từ
[‘klæsifai]
phân loại
exchange
Động từ
[iks’t∫eindʒ]
trao đổi
name tag
Danh từ
[neim tæg]
nhãn ghi tên
overseas
Tính từ/trạng từ
[,ouvə’si:z]
ở nước ngoài
pen friend
Danh từ
[,pen’frend]
bạn qua thư từ
bygone
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘baigɔn]
quá khứ, qua rồi
cope with
Giới từ
[koup]
đối phó, đương đầu
fairy tale
Danh từ
[‘feəriteil]
chuyện cổ tích
gigantic
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[dʒai’gæntik]
khổng lồ
ignorantly
Trạng từ
[‘ignərəntli]
ngu dốt, dốt nát
otherwise
Từ nối
[‘ʌđəwaiz]
nếu không thì
profitably
Trạng từ
[‘prɔfittəbli]
có ích
imaginary
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[i’mædʒinəri]
tưởng tượng
14. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 14: Recreation (Giải trí)
Về chủ đề giải trí, chắc hẳn sẽ có rất nhiều từ vựng được sử dụng trong chủ đề này. Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh lớp 11 được sử dụng trong chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
athletics
Danh từ
[æθˈletɪks]
điền kinh
average
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[ˈævərɪdʒ]
trung bình
bricklaying
Động từ
[ˈbrɪkleɪɪŋ]
xây dựng
campground
Danh từ
[ˈkæmpɡraʊnd]
nơi cắm trại
dirt bike
Danh từ
[dɜːt – baɪk]
xe đạp địa hình
entry qualification
Danh từ
[ˈentri ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn]
văn bằng nhập học
fee
Danh từ
[fiː]
lệ phí
glass engraving
Danh từ
[ɡlɑːs ɪnˈɡreɪvɪŋ]
khắc thủy tinh
home-based
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[həʊm -beɪst]
do nhà làm
improvement
Danh từ
[ɪmˈpruːvmənt]
sự cải tiến
memento
Danh từ
[məˈmentəʊ]
vật lưu niệm
solitude
Danh từ
[ˈsɒlɪtjuːd]
sự cô đơn
sophisticated
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[səˈfɪstɪkeɪtɪd]
phức tạp, tinh vi
stock market
Danh từ
[stɒk – ˈmɑːkɪt]
thị trường chứng khoán
spectacular
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[spekˈtækjələ(r)]
đẹp mắt, lộng lẫy
undertake
Động từ
[ˌʌndəˈteɪk]
thực hiện
waterfall
Danh từ
[ˈwɔːtəfɔːl]
thác nước
wilderness
Danh từ
[ˈwɪldənəs]
miền hoang dã
15. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 15: Space Conquest (Cuộc chinh phục không gian)
Trong từ vựng tiếng Anh lớp 11 sẽ có những từ vựng nào được sử dụng trong chủ đề chinh phục vũ trụ, không gian nhỉ? Hãy cùng PREP.VN tìm hiểu nó ngay bây giờ nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
astronaut
Danh từ
[‘æstrənɔ:t]
phi hành gia
cosmonaut
Danh từ
[‘kɔzmənɔ:t]
nhà du hành vũ trụ(Nga)
desire
Danh từ
[di’zaiə]
khát vọng
gravity
Danh từ
[‘græviti]
trọng lực
honor
Danh từ
[‘ɔnə]
tôn kính
lift off
Giới từ
[‘lift’ɔ:f]
phóng vụt lên
name after
Giới từ
[neim ‘ɑ:ftə]
đặt tên theo
orbit
Danh từ
[‘ɔ:bit]:
quỹ đạo
plane crash
Danh từ
[plein kræ∫]
vụ rơi máy bay
psychological tension
Danh từ
[,saikə’lɔdʒikl ‘ten∫n]
căng thẳng tâm lý
set foot on
Giới từ
[sɛt fʊt ɒn]
đặt chân lên
space
Danh từ
[‘speis]
vũ trụ
spacecraft
Danh từ
[‘speis’krɑ:ft]
tàu vũ trụ
technical failure
Danh từ
[‘teknikl ‘feiljə]
trục trặc kỹ thuật
telegram
Danh từ
[‘teligræm]
điện tín
temperature
Danh từ
[‘temprət∫ə]
nhiệt độ
uncertainty
Danh từ
[ʌn’sə:tnti]
sự không chắc chắn
venture
Danh từ
[‘vent∫ə]
việc mạo hiểm
weightlessness
Danh từ
[‘weitlisnis]
tình trạng không trọng lượng
artificial
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[,ɑ:’tifi∫əl]
nhân tạo
carry out
Động từ
[‘kæri’aut]
tiến hành
launch
Động từ
[lɔ:nt∫]
phóng (tàu vũ trụ)
manned
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘mænd]
có người điều khiển
mark a milestone
Cụm từ
[‘mailstoun]
tạo bước ngoặt
satellite
Danh từ
[‘sætəlait]
vệ tinh
achievement
Danh từ
[ə’t∫i:vmənt]
thành tựu
Congress
Danh từ
[‘kɔηgres]
quốc hội (Mỹ)
mission
Danh từ
[‘mi∫n]
sứ mệnh, nhiệm vụ
NASA (National Aeronautics and Space Administration)
Danh từ
[ˈnæʃənəl ˌɛərəˈnɔːtɪks ænd speɪs ˌædmɪnɪˈstreɪʃən]
cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ
appoint
Động từ
[ə’pɔint]
bổ nhiệm
biography
Danh từ
[bai’ɔgrəfi]
tiểu sử
resign
Động từ
[,ri:’zain]:
từ chức
16. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 16: Wonder of the world (Các kì quan của thế giới)
Đến với unit cuối cùng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng được sử dụng trong chủ đề liên quan đến các kỳ quan thế giới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11
Loại từ
Phiên âm
Ý nghĩa
base
Danh từ
[beis]
nền móng
block
Danh từ
[blɔk]
khối
burial
Danh từ
[‘beriəl]
sự mai táng
chamber
Danh từ
[‘t∫eimbə]
buồng, phòng
circumstance
Danh từ
[‘sə:kəmstəns]
tình huống
construction
Danh từ
[kən’strʌk∫n]
công trình; sự xây dựng dựng
enclose
Danh từ
[in’klouz]
tường, rào (xung quanh cái gì)
entrance
Danh từ
[‘entrəns]
lối vào
journey
Danh từ
[‘dʒə:ni]
cuộc hành trình
mandarin
Danh từ
[‘mændərin]
vị quan
man-made
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘mæn’meid]
nhân tạo
mysterious
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[mis’tiəriəs]
huyền bí, bí ẩn
pharaoh
Danh từ
[‘feərou]
vua Ai Cập cổ
pyramid
Danh từ
[‘pirəmid]
kim tự tháp
ramp
Danh từ
[ræmp]
đường dốc
spiral
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘spaiərəl]
hình xoắn ốc
surpass
Động từ
[sə:’pɑ:s]
vượt qua, trội hơn
theory
Danh từ
[‘θiəri]
giả thuyết
tomb
Danh từ
[tu:m]
mộ, mồ, mả
treasure
Danh từ
[‘treʒə]
kho báu
wonder
Danh từ
[‘wʌndə]
kỳ quan
giant
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘dʒaiənt]
khổng lồ
ancient
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[‘ein∫ənt]
cổ, thời xưa
dynasty
Danh từ
[‘dinəsti]
triều đại
magnificence
Danh từ
[mæg’nifisns]
vẻ tráng lệ, lộng lẫy
world heritage
Danh từ
[‘heritidʒ]
di sản thế giới
architecture
Danh từ
[‘ɑ:kitekt∫ə]
kiến trúc
brief
Xem thêm : Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hiệu quả
Tính từ
[bri:f]
ngắn gọn, vắn tắt
consist of
Giới từ
[kən’sist]
bao gồm
in honor of
Giới từ
[ɪn ˈɒnər ɒv]
để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
marble
Danh từ
[‘mɑ:bl]
cẩm thạch
sandstone
Danh từ
[‘sændstoun]
sa thạch (đá do cát kết lại thành)
statue
Danh từ
[‘stætju:]
tượng
throne
Danh từ
[θroun]
ngai vàng
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 11 có đáp án
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền các từ sau vào chỗ trống thích hợp: Helpful, in common, hospitable, humorous, honest
- My neighbor is always_______, whether it’s fixing a leaky faucet or lending a hand with moving furniture.
- She gave an_______opinion about the movie, even though it wasn’t popular.
- The hotel staff was incredible_______, ensuring all our needs were met during our stay.
- The comedian had the audience in stitches with his_______jokes and witty one-liners.
- We discovered that we have many hobbies_______, such as hiking and photography.
Bài tập 2: Dịch đoạn văn sau sang tiếng Việt, sau đó liệt kê những từ vựng nổi bật
Friendship is a special bond that brings joy, support, and companionship into our lives. A true friend is someone who understands us, accepts us for who we are, and stands by us through thick and thin. They are the ones we can trust and rely on, knowing that they will always have our back. A good friend is a source of encouragement and positivity, cheering us on in our accomplishments and providing a shoulder to lean on during difficult times.
2. Đáp án
Bài tập 1:
-
- My neighbor is always helpful, whether it’s fixing a leaky faucet or lending a hand with moving furniture. (Hàng xóm của tôi luôn giúp đỡ, cho dù đó là sửa vòi nước bị rò rỉ hay giúp một tay chuyển đồ đạc.)
- She gave an honest opinion about the movie, even though it wasn’t popular. (Cô ấy đã đưa ra ý kiến trung thực về bộ phim, mặc dù nó không nổi tiếng.)
- The hotel staff was incredible hospitable, ensuring all our needs were met during our stay. (Các nhân viên khách sạn vô cùng hiếu khách, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của chúng tôi trong thời gian lưu trú.)
- The comedian had the audience in stitches with his humorous jokes and witty one-liners. (Nam diễn viên hài đã khiến khán giả phải xuýt xoa với những câu nói đùa hài hước và những câu nói dí dỏm của mình.)
- We discovered that we have many hobbies in common, such as hiking and photography. (Chúng tôi phát hiện ra rằng chúng tôi có nhiều sở thích chung, chẳng hạn như đi bộ đường dài và chụp ảnh.)
Bài tập 2: Tạm dịch
Tình bạn là một mối liên kết đặc biệt mang lại niềm vui, sự hỗ trợ và đồng hành trong cuộc sống của chúng ta. Một người bạn thực sự là người hiểu chúng ta, chấp nhận con người thật của chúng ta và sát cánh bên chúng ta trong mọi hoàn cảnh khó khăn. Họ là những người mà chúng ta có thể tin tưởng và dựa vào, biết rằng họ sẽ luôn ủng hộ chúng ta. Một người bạn tốt là nguồn động viên và tích cực, cổ vũ chúng ta trong những thành tựu của chúng ta và cung cấp một bờ vai để dựa vào những lúc khó khăn.
Từ vựng nổi bật:
Từ vựng
Ý nghĩa
friendship
tình bạn
support
ủng hộ
companionship
bạn đồng hành
understands
hiểu
stands by
đứng cạnh
trust
lòng tin
rely on
dựa vào
encouragement
sự khích lệ
positivity
tính tích cực
accomplishments
thành tích
difficult times
thời điểm khó khăn
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 đã được PREP.VN xử lý trong vài nốt nhạc. Từ vựng trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, vậy nên các bạn hãy cố gắng học các từ vựng từ cơ bản đến nâng cao mà PREP.VN đã tổng hợp để tham gia kỳ thi THPTQG một cách thuận lợi!
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh