Cùng với từ vựng, ngữ pháp chính là phần kiến thức quan trọng trong suốt quá trình học tiếng Anh của các em học sinh lớp 5. Việc nắm vững những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 sẽ giúp các em tạo dựng một nền tảng vững chắc để tiếp tục tiếp thu các kiến thức chuyên sâu hơn trong tương lai.
Trong bài viết này, Apollo English gửi đến các em những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 quan trọng như: Thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn, thì tương lai đơn cùng các thành phần cơ bản trong câu.
Bạn đang xem: NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 5: TỔNG HỢP CẤU TRÚC CÂU QUAN TRỌNG
Các thì ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
Dựa trên kiến thức tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 của Apollo English tiếp theo các em sẽ làm quen với ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 bao gồm: năm thì tiếng Anh cơ bản. Vậy “thì” trong tiếng Anh là gì? Và các em sẽ học những “thì” nào?
Trong ngữ pháp, “thì” (tense) là một khái niệm chỉ thời gian diễn ra của một hành động hoặc trạng thái, giúp đưa ra thông tin về sự xảy ra, dự kiến xảy ra, hoặc đã xảy ra ở một thời điểm cụ thể.
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, “thì” được chia thành ba dạng chính dựa trên diễn biến thời gian:
- Quá khứ (Past),
- Hiện tại (Present),
- Tương lai (Future).
Trong ba dạng này, “thì” trong ngữ pháp tiếng Anh lại chia thành 12 thì quan trọng khác, tương ứng với thì đơn (Simple Tense), thì tiếp diễn (Continuous Tenses) và thì hoàn thành (Perfect Tense). ( Thì trong tiếng Anh theo Wiki)
Khi học tiếng Anh lớp 5, các em sẽ làm quen với 5 thì sau đây:
Thì hiện tại đơn – Present Simple Tense
Định nghĩa
Present Simple Tense được sử dụng để diễn tả hành động mang tính chất:
1. Thường xuyên (regular action);
Ví dụ:
- The train to Tokyo leaves every hour. [Đoàn tàu đến Tokyo rời bến mỗi 1 giờ]
- Mai sleeps seven hours every night. [Mai ngủ 7 tiếng mỗi đêm]
2. Thói quen (habitual action);
Ví dụ:
- Nam brushes his teeth twice a day. [Nam đánh răng 2 lần một ngày]
- I get up early everyday. [Tôi thức dậy sớm mỗi ngày]
3. Hành động lặp đi lặp lại mang tính quy luật;
Ví dụ:
- Phong always goes to sleep at 22:00. [Phong luôn luôn đi ngủ lúc 10 giờ tối]
4. Sự thật hiển nhiên, chân lý;
Ví dụ:
- A cat has four legs. [Một chú mèo có 4 cái chân]
- The President of The USA lives in The White House. [Tổng thống Mỹ sống trong Nhà Trắng]
Cách nhận biết
Khi học thì hiện tại đơn trong ngữ pháp tiếng Anh, các em học sinh cần ghi nhớ cách nhận biết thì này đó là thông qua:
- Phó từ chỉ thời gian như: today [hôm nay], present day [ngày nay], now a days [hiện nay, ngày nay]. Ví dụ:
- Nowadays, people use smartphones to take photos instead of traditional cameras. [Ngày nay, mọi người sử dụng những chiếc điện thoại thông minh để chụp hình thay cho các máy ảnh truyền thống]
- In the present day, most households have access to the internet. [Thời đại ngày nay, hầu hết các hộ gia đình đều có thể truy cập internet]
- Phó từ chỉ tần suất như: always [luôn luôn], usually/ generally [thông thường] , sometimes [thỉnh thoảng], often/ frequently [thường xuyên] , never [không bao giờ], everyday [mỗi ngày], every month [mỗi tháng], every week [mỗi tuần],…Ví dụ:
- He usually plays piano. [Anh ấy thường chơi piano]
- Sometimes, she visits her grandpa. [Thỉnh thoảng, chị ấy đến thăm ông bà của mình.
- We often visit our grandparents on weekends. (Chúng tôi thường ghé thăm ông bà vào cuối tuần.)
Cấu trúc ngữ pháp với động từ thường
Động từ được sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại đơn thường ở dạng nguyên thể hoặc thêm -s/ -es.
Với động từ To Be
Động từ To Be trong thì hiện tại đơn có dạng “am/ is/ are”.
Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous Tense
Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, các em sẽ được bắt đầu làm quen về thì hiện tại tiếp diễn. Lên lớp 5, các em sẽ tiếp tục đào sâu vào kiến thức này một lần nữa để hiểu rõ về cách sử dụng của điểm ngữ pháp này.
Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Các phó từ thường xuất hiện để biểu thị thời điểm hiện tại như: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (ngay tại khoảnh khắc này), at present (ngay thời điểm hiện tại),…
Ví dụ:
- I’m learning English right now. [Tôi đang học tiếng Anh ngay lúc này]
- She’s reading a book at the moment. [Chị ấy đang đọc sách ngay lúc này]
Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn với động từ thường
Trong thì hiện tại tiếp diễn, các em học sinh lớp 5 sẽ làm quen với dạng động từ thể tiếp diễn thêm -ing. Ví dụ:
- read [đọc] -> reading [đang đọc];
- write [viết] -> writing [đang viết];
Tham khảo: Present simple vs present continuous
Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect Tense
Có thể nói, thì hiện tại hoàn thành là điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 “hơi khó một tẹo” so với những thì còn lại vì nó được sử dụng trong một số tình huống khác nhau cũng như nhiều quy tắc cần nhớ.
Dưới đây là phần tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Thì hiện tại hoàn thành đã được Apollo English trình bày dễ hiểu, giúp các em nhanh chóng nắm bắt kiến thức này nhé.
Định nghĩa
Xem thêm : 5 Dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bố mẹ với con thông dụng nhất
1. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động bắt đầu diễn ra ở quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại.
Một số từ nhận biết như: : for [khoảng] 10 years, since [kể từ] 1995, all week [cả tuần], all the time [cả thời gian], lately [gần đây], recently [mới đây],…
Ví dụ:
- We have lived here since 2001. [Chúng tôi đã sống ở đây từ năm 2001]
- She has known me for more than two years. [Cô ấy quen tôi hơn hai năm rồi]
- I haven’t seen her since Christmas. [Tôi đã không gặp cô ấy kể từ Giáng sinh]
2. Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ (không biết rõ thời gian), nhưng kết quả vẫn kéo dài đến bây giờ.
Một số trạng từ thường xuất hiện trong câu như: – ever [từng], never [chưa bao giờ], already [rồi], occasionally [thỉnh thoảng], yet [chưa], before [trước đó],…
Ví dụ:
- Have you ever tried it? [Bạn đã bao giờ thử nó chưa?]
- She has never read this book. [Cô ấy chưa bao giờ đọc cuốn sách này.]
- We haven’t seen it yet. [Chúng tôi vẫn chưa nhìn thấy nó.]
- I haven’t met her before. [Tôi chưa từng gặp cô ấy trước đây.]
Cấu trúc câu
Để hình thành một câu thì hiện tại hoàn thành, ta sử dụng cấu trúc: have/ has + động từ dạng quá khứ phân từ [past participle] (V-ed/PP).
Thì quá khứ đơn – Past Simple Tense
Định nghĩa
Khi đã làm quen với các ba cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trên, các em học sinh lớp 5 sẽ tiếp xúc với một điểm pháp mới đó là thì quá khứ đơn.
Trong tiếng Anh, thì quá khứ này được dùng để:
1. Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
- I visited my grandparents last weekend. [Tôi đã đến thăm ông bà của tôi và cuối tuần trước]
- She finished her homework yesterday. [Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà vào hôm qua]
2. Dùng để diễn tả một thói quen hoặc tình trạng xảy ra thường xuyên trong quá khứ. Ví dụ:
- We always went swimming during the summer. [Tôi luôn luôn đi bơi trong suốt mùa hè (đã qua)]
Thời điểm trong quá khứ được xác định bằng các phó từ chỉ thời gian như: yesterday [hôm qua], yesterday morning [sáng hôm qua], last week [tuần trước], last month [tháng trước], last year [năm trước], last night [tối hôm trước], 2 days ago [2 ngày trước],…Ví dụ:
- He walked to school yesterday. [Anh ấy đi bộ đến trường vào ngày hôm qua]
- He took his dog for a walk a month ago. [Anh ấy đã dẫn chó đi dạo vào một tháng trước]
Cách hình thành câu với động từ To Be
Cách hình thành câu với động từ thường
Cách thêm -ed vào sau động từ nguyên mẫu
Khi bắt đầu học về past simple tense trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, các em sẽ làm quen với động từ ở dạng quá khứ. Có hai cách biến một động từ thường (dạng nguyên mẫu) thành một động từ quá khứ. Cách thứ nhất đó là thêm -ed vào sau động từ thường, cách thứ hai đó là học thuộc động từ quá khứ bất quy tắc (Irregular Past Tense Verbs)
Trong phần này, Apollo English sẽ giới thiệu các em cách thêm -ed vào động từ nguyên mẫu để tạo nên động từ quá khứ nhé.
Danh sách một số động từ quá khứ bất quy tắc
Để đảm bảo bản thân nắm vững các quy tắc của thì này, các em có thể tham khảo bộ tài liệu của Cengage.com sau đây nhé.
Thì tương lai đơn – Future Simple Tense
Định nghĩa
Thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai, mà không xác định rõ thời gian diễn ra. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng khi ta đoán, dự đoán hoặc suy luận về tương lai.
Cách sử dụng:
1. Sử dụng từ khóa “will” hoặc “shall”:
- She will call you later. [Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau]
- I shall arrive tomorrow. [Tôi sẽ đến vào ngày mai]
Lưu ý;
- “will” sử dụng cho tất cả chủ ngữ;
- “shall” chỉ sử dụng với chủ ngữ “I”, “We” trong một số trường hợp như: đưa ra đề nghị, lời mời một cách lịch sử; bày tỏ 1 lời hứa, hoặc diễn tả một hành động, sự việc trong tương lai,…
2. Sử dụng các cụm từ chỉ thời gian tương lai: tomorrow [ngày mai], next (+ thời gian), in the future [trong tương lai], in future [trong tương lai], from now on [kể từ giờ],…
- He will start his new job in the future. [Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới trong tương lai]
Cấu trúc câu của thì tương lai đơn
Các em hãy tham khảo bảng tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Thì tương lai đơn dưới đây để nắm rõ cách dùng của cấu trúc này nhé.
Các thành phần câu
Khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, các em cũng cần nắm vững các thành phần câu như động từ, tính từ, danh từ, giới từ, mạo từ,…
Động từ
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ (Verb) là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của một sự vật, hiện tượng, con người. Chẳng hạn:
- He laughs. [Anh ấy cười]
- I cry. [Tôi khóc]
- Apple is red. [Quả táo thì màu đỏ]
- She feels hungry. [Cô ấy cảm thấy đói]
Phân loại
Danh từ
Khi học ngữ pháp tiếng Anh, ngoài động từ là một thành phần không thể thiếu trong câu, thì danh từ cũng quan trọng không kém.
Trong tiếng Anh, danh từ được hiểu là từ chỉ sự vật, hiện tượng, khái niệm, con người. Danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ (Object) trong một câu.
Ví dụ:
- Roses are beautiful. [Hoa hồng thì đẹp]
- She rides a bike. [Cô ấy đạp xe đạp]
Khi các em làm quen với kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, các em sẽ hiểu hơn về danh từ là gì và các loại danh từ thường gặp như danh từ số ít và danh từ số nhiều.
Danh từ số ít: là dạng danh từ chỉ một và duy nhất một sự vật, hiện tượng, con người. Ví dụ như:
- a deer: một con nai
- an owl: một con cú mèo
Trong khi đó, danh từ số nhiều là từ chỉ số lượng sự vật, hiện tượng, con người từ hai trở lên. Danh từ số nhiều được tạo thành bằng cách thêm -s, -es vào sau danh từ số ít (đối với các từ có đuôi là -ch, -sh, -x, -s, -ss, -z).
Ví dụ:
- a deer -> two deers (hai con nai)
- an apple -> three apples (ba quả táo)
Tính từ
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 còn giới thiệu cho các em khái niệm về tính từ cũng như cách sử dụng trong câu. Tính từ là những từ được dùng để mô tả sự vật, sự việc.
Thông thường, cách dùng tính từ khá đơn giản: trước danh từ hoặc sau động từ To Be.
Ví dụ:
- She is pretty. [Cô ấy thì xinh đẹp]
- This is a small house. [Đây là một căn nhà nhỏ]
Bên cạnh việc nắm vững kiến thức lý thuyết về ngữ pháp, Apollo English khuyến khích các em học sinh lớp 5 chuyên tâm hoàn thành bài tập củng cố những gì được học. Các em có thể hoàn thành các dạng bài tập chia động từ theo thì, nhận biết thì cơ bản dựa trên các dấu hiệu cho sẵn,…Như vậy, những gì được học mới thấm nhuần vào trong trí nhớ, giúp các em ghi nhớ lâu hơn.
Hơn nữa, các em cũng nên áp dụng những kiến thức đã học vào trong giao tiếp thực tế. Ví dụ như, để luyện tập thì quá khứ đơn, các em có thể viết nhật ký kể về những gì mình đã trải qua trong ngày hôm đó. Hoặc để ghi nhớ các tính từ mô tả, các em nên tập diễn tả lại các đồ vật trong nhà hoặc phong cảnh xung quanh mình,…
Càng luyện tập nhiều các em sẽ càng biến nhiều kiến thức được học thành vốn liếng của riêng mình, từ đó giúp các em tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh vào trong thực tế cũng như có tâm thế sẵn sàng tiếp thu kiến thức tiếng Anh lớp 6.
Apollo English – Địa điểm học tiếng Anh uy tín cho trẻ em Việt Nam
Apollo English hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ trở thành một tài liệu học tập phong phú giúp các em học sinh lớp 5 học tiếng Anh thật tốt. Nhưng để học tiếng Anh hiệu quả hơn, bố mẹ cần thay thế các cách học chuyển ngữ truyền thống cũng như quá tập trung vào lý thuyết. Bố mẹ có thể tham khảo các phương pháp giảng dạy tiếng Anh khoa học cùng mô hình học tập tiên tiến Apollo Active giúp khơi sáng tình yêu học tập bên trong mỗi đứa trẻ của Apollo English.
Apollo English với gần 30 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em, đã được các bậc phụ huynh lẫn chuyên gia giáo dục đánh giá cao về chất lượng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm cùng phương pháp khoa học, giúp hàng triệu trẻ em Việt Nam phát triển toàn diện trong ngôn ngữ và kỹ năng tương lai và hình thành thói quen học chủ động trọn đời.
Hy vọng bài viết trên đây có thể cung cấp cho bố mẹ, thầy cô và các em học trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 giúp bé học tập hiệu quả.
Bài viết liên quan: Tiếng Anh lớp 5: Tổng hợp các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh