Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khách sạn và du lịch hiện nay. Học Tiếng Anh giao tiếp không chỉ quan trọng và cần thiết đối với nhân viên lễ tân, nhân viên khách sạn mà còn với những người hay đi du lịch, đi công tác nước ngoài. Chính vì vậy, bạn đang tìm những đoạn mẫu hội thoại đặt phòng bằng Tiếng Anh? Trung Tâm Anh Ngữ I Study English sẽ gợi ý giúp bạn một số đoạn hội thoại đơn giản dùng khi đặt phòng, check in, check out tại khách sạn nhé!
>>>> Đọc Thêm: 9 mẹo dạy Tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người mất gốc
Bạn đang xem: Kiến thức tiếng Anh
1. Đoạn hội thoại đặt phòng qua điện thoại bằng Tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu để giúp bạn biết cách làm thế nào để có thể đặt phòng ở nước ngoài khi gọi qua điện thoại:
Receptionist: Good morning. Welcome to ABC Hotel (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn ABC)
You: Hello, good morning. I’d like to make a reservation for the second week in May. Do you have any vacancies? (Xin chào buổi sáng. Tôi muốn đặt phòng khách sạn cho tuần thứ 2 của tháng 5. Anh/ chị còn phòng trống chứ?)
Receptionist: Yes madam, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, chúng tôi vẫn còn vài phòng trống trong tuần đó. Cụ thể bạn sẽ đến vào ngày nào?)
You: The 10th (Ngày 10)
Receptionist: How long will you be staying? (Bạn sẽ ở lại trong bao lâu?)
You: I’ll be staying for three nights (Tôi sẽ ở đó trong 3 đêm)
Receptionist: How many people is the reservation for? (Bạn đặt phòng cho bao nhiêu người?)
You: There will be three of us (Chúng tôi sẽ ở 3 người)
Receptionist: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Và bạn muốn đặt phòng có 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)
You: A double bed, please (1 giường đôi)
Receptionist: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và bạn có muốn một phòng nhìn ra biển chứ?)
You: I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Phòng như vậy có giá bao nhiêu?)
Receptionist: Your room is five hundred dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng của bạn là 500 đô trên 1 đêm. Bây giờ, xin hỏi bạn sẽ đặt phòng với tên là gì?)
You: My name is X (Tên của tôi là X)
Receptionist: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi có thể liên lạc với bạn?)
You: Yes, my cell phone number is 511-12345 (Vâng, số di động của tôi là 511 12345)
Receptionist: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của bạn. Đó là loại thẻ gì?)
Xem thêm : Tổng hợp 16 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 11
You: Visa. The number is 92435678 (Thẻ visa. Số thẻ là 92435678)
Receptionist: And what is the name of the cardholder? (Và người đứng tên thẻ là ai?)
You: X
Receptionist: Alright, Mrs.X, your reservation has been made for the 10th of May for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 1pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us (Vâng, bạn X, bạn đã đặt 1 phòng giường đôi nhìn hướng ra biển vào ngày 10 tháng 5. Bạn sẽ nhận phòng vào lúc 1 giờ chiều. Nếu có thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!)
You: Great, thank you so much (Tuyệt, cảm ơn rất nhiều)
Receptionist: My pleasure. We’ll see you in May, Mrs.X. Have a nice day! (Đây là vinh dự của chúng tôi. Hẹn gặp bạn vào tháng 5. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
>>>> Xem Ngay: 100+ mẫu câu Tiếng Anh du lịch cấp tốc hữu ích cho mọi tình huống
2. Mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn trực tiếp bằng Tiếng Anh
Sau đây là một mẫu hội thoại đặt được phòng trực tiếp tại khách sạn cơ bản mà bạn có thể tham khảo khi:
Receptionist: Good afternoon, sir. What can I do for you? (Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì cho ông?)
Bob: I’d like to book a room for my friend for tomorrow night. (Tôi muốn đặt phòng cho bạn tôi vào tối mai)
Receptionist: What’s kind of room would you like to book? We have single room, double rooms, suites and deluxe suites in Japanese, British and French styles. (Ông đặt phòng loại nào? Chúng tôi có các phòng đơn, phòng đôi, dãy phòng và dãy phòng sang trọng theo kiểu Nhật, Anh, Pháp)
Bob: Single. (Một phòng đơn)
Receptionist: Just a moment, please. Let me check and see if there is a room available. Yes, we do have a single roomfor tomorrow. (Vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ kiểm tra xem còn phòng không. Vâng, chúng tôi còn một phòng đơn vào ngày mai)
Bob:: What’s the rate, please? (Vui lòng cho biết giá bao nhiêu?)
Receptionist: It’s $60 per night, with breakfast. (60 đô la mỗi đêm bao gồm bữa ăn sáng)
Bob: That’s fine. I’ll book it for my friend. (Rất tốt. Tôi sẽ đặt cho bạn tôi)
Receptionist: Could you tell me your friend’s name? (Làm ơn cho biết tên bạn ông là gì?)
Bob: It’s Mary Jones. (Tên là Mary Jones)
Receptionist: How do you spell it, sir? (Thưa ông, ông có thể đánh vần tên đó được không?)
Bob: M-A-R-Y and J-O-N-E-S.
Receptionist: Thank you, sir. Please tell your friend to check in before six tomorrow evening. (Cảm ơn ông. Làm ơn báo cho bạn của ông nhận phòng trước 6 giờ chiều mai)
Xem thêm : Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh lớp 4 tập 1,2 [PDF]
Bob: Yes, I will. Good-bye. (Vâng, tôi sẽ báo. Tạm biệt)
Receptionist: Good-bye. (Tạm biệt)
>>>> Tham Khảo Chi Tiết: Hội thoại đặt tour du lịch bằng Tiếng Anh chi tiết từng tình huống
3. Cuộc hội thoại làm thủ tục check in tại khách sạn
Bạn không biết nên nói gì bằng Tiếng Anh khi làm thủ tục check in? Vậy bạn hãy tham khảo đoạn đối thoại mẫu dưới đây để biết cách làm thủ tục nhận phòng khách sạn.
Receptionist: Welcome to ABC Hotel! How may I help you? (Chào mừng đến với ABC Hotel! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Bob: I’d like a room for two people, for two nights please. (Tôi muốn đặt một cho hai người, trong 2 đêm)
Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form, please. Do you want to have a breakfast? (Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Quý khách có dùng bữa sáng không?)
Bob: Yes, please (Có, thưa cô)
Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning. Here is your key. Your room number is 401, on the fourth floor. Enjoy your stay. (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng. Đây là chìa khóa phòng. Số phòng của quý khách là 401, tầng 4. Chúc quý khách tận hưởng kỳ nghỉ vui vẻ!)
Bob: Thank you. (Cảm ơn)
>>>> Đừng Bỏ Qua: Những câu nói tiếng Anh trên máy bay cơ bản bạn cần biết
4. Hội thoại khi check out và rời khách sạn
Dưới đây cũng là một TIP để có thể giúp bạn giao tiếp, làm thủ tục check out ở khách sạn một cách dễ dàng. Cùng tham khảo nhé!
Bob: Hello. I’d like to check out please. (Chào cô. Tôi muốn trả phòng)
Receptionist: Good morning. What room number? (Chào ông. Ông ở phòng bao nhiêu?)
Bob: 401
Receptionist: That’s $650 please. (Tổng cộng là 650 đô)
Bob: Here you go. (Đây thưa cô)
Receptionist: Thank you. Sign here, please. (Cám ơn quý khách. Làm ơn hãy ký vào đây)
Bob: Thank you. (Cảm ơn)
>>>> Khám Phá Thêm: 50+ câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh nên ghi nhớ
5. Một số mẫu câu Tiếng Anh dùng đặt phòng phổ biến
Sau đây là một số mẫu câu đơn giản, thông dụng mà bạn nên bỏ túi khi đi du lịch để dễ dàng đặt phòng khách sạn cho bản thân và bạn bè nhé!
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh