Du học DayStar

DayStar Group

  • Home
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
  • Xuất khẩu lao động
  • Giáo Dục
  • Tin tức
    • Công Nghệ
    • Bất động sản
    • Phong Thuỷ
    • Ẩm thực
You are here: Home / Giáo Dục / Tiếng Anh / 6 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI HỌC NÀO CŨNG CẦN NẮM CHẮC

6 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI HỌC NÀO CŨNG CẦN NẮM CHẮC

11/10/2023 11/10/2023 Nguyễn Phi Nhật Dương

Video cach thi tieng anh

Theo quan điểm phổ biến hiện nay, tiếng Anh có tổng cộng 12 thì tất cả với ba mốc thời gian: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Tuy nhiên, trong thực tế cuộc sống, có phải lúc nào chúng ta cũng cần vận dụng và sử dụng thường xuyên cả 12 thì này không? Câu trả lời là không. Thực chất, để có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh, bạn chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh được nêu trong bài viết dưới đây. Đây là những thì thông dụng nhất và xuất hiện nhiều nhất trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Có thể bạn quan tâm
  • Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh giao tiếp đơn giản
  • Từ vựng Unit 4 lớp 8 Our customs and traditions
  • Bảng phiên âm IPA: 44 phiên âm quốc tế, cách đọc, ghi nhớ hiệu quả
  • [All Level] 10+ bài luyện đọc tiếng anh từ dễ đến khó giúp bạn tăng điểm Reading
  • Có nên nghe tiếng Anh khi ngủ? Cách luyện nghe hiệu quả nhất

I. 6 thì cơ bản trong tiếng Anh ai cũng cần nắm vững

Để học 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, trước hết, chúng ta cần phải nắm được định nghĩa, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và công thức 6 thì cơ bản trong tiếng Anh này.

Bạn đang xem: 6 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI HỌC NÀO CŨNG CẦN NẮM CHẮC

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

1.1. Định nghĩa

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một sự việc, hành động diễn ra lặp đi lặp lại nhiều lần theo thói quen, khả năng, phong tục.

1.2. Công thức

null

Động từ to be

  • Câu khẳng định: S + is/am/are + O.Ví dụ: I am a student. (Dịch: Tôi là một học sinh.)
  • ​​Câu phủ định: S + is/am/are not + O.Ví dụ: She is not a football player. (Dịch: Cô ấy không phải một người chơi đá bóng.)
  • Câu nghi vấn: Is/am/are + S + O? Ví dụ: Are you 20 years old? (Dịch: Cậu 20 tuổi à?)

Động từ thường

  • Câu khẳng định: S + V(s/es) + O.Ví dụ: She goes to school by bike. (Dịch: Cô ấy đến trường bằng xe đạp.)
  • ​​Câu phủ định: S + do/does not + V(nguyên thể) + O. Ví dụ: I don’t do yoga everyday. (Dịch: Tôi không tập yoga mỗi ngày.)
  • Câu nghi vấn: Does/Do + S + V(nguyên thể) + O?Ví dụ: Does he drink tea in the morning? (Dịch: Anh ấy có uống trà vào buổi sáng không?)

1.3. Cách sử dụng

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả:

  • Một hành động, thói quen trong sinh hoạt được lặp đi lặp lại vào thời điểm hiện tại.Ví dụ: I walk to school every morning. (Dịch: Tôi đi bộ tới trường mỗi buổi sáng.)
  • Một chân lý, sự thật hiển nhiên hay những điều mà không ai có thể chối cãi được.Ví dụ: Ice melts at zero degrees Celsius. (Dịch: Đá tan ở nhiệt độ 0 độ C.)
  • Những sự việc, tình huống mang tính cố định, bền vững và kéo dài.Ví dụ: My mom works in a bank. (Dịch: Mẹ tôi làm việc ở một ngân hàng.)
  • Một lịch trình, thời gian biểu có sẵn.Ví dụ: The train leaves at 10 p.m. tomorrow. (Dịch: Tàu rời đi lúc 10 giờ tối mai.)
  • Tiêu đề báo chí.Ví dụ: Laughter Is An Effective Medicine for These Trying Times. (Dịch: Nụ cười là liều thuốc hữu hiệu cho những lúc khó khăn.)

1.4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ tần suất như:

  • Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), regularly (thường xuyên).
  • Sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ).

Các cụm từ chỉ tần suất như:

  • Every day, every week, every weekend, every night, every month, every year,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi cuối tuần, mỗi đêm, mỗi tháng, mỗi năm).
  • Once/twice/three times/four times… a day/week/month/year,… (một lần/hai lần/ba lần/ bốn lần… một ngày/tuần/tháng/năm).

⇒ CÁC DẠNG BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN CÓ ĐÁP ÁN (PRESENT SIMPLE)

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

2.1. Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả những sự việc, hành động xảy ra ngay tại thời điểm chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói và vẫn chưa chấm dứt.

2.2. Công thức

null

  • Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O.
  • ​​Câu phủ định: S + am/is/are not + V-ing + O.
  • Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?

2.3. Cách sử dụng

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động, sự việc xảy ra ngay thời điểm nói. Sử dụng với: now, at present, at the moment,…Ví dụ: Helen is doing exercises right now. (Dịch: Helen đang tập thể dục vào lúc này.)
  • Một thói quen tạm thời hoặc thói quen mới bắt đầu gần đây. Sử dụng với: for a few/several days, these days, at the moment,…Ví dụ: I am eating a lot these days. (Dịch: Dạo này tôi đang ăn rất nhiều.)
  • Hành động, sự việc đang diễn ra trong hiện tại nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói. (Hành động, sự việc mang tính chất tạm thời). Sử dụng với: forever, always, constantly,…Ví dụ: I’m staying in my uncle’s house for two weeks. (Dịch: Tôi đang ở nhà của bác tôi trong vòng hai tuần.)
  • Thói quen được lặp lại và gây khó chịu. Sử dụng với: always, constantly,…Ví dụ: You’re always forgetting to turn off the light. (Dịch: Bạn suốt ngày quên tắt đèn.)
  • Kế hoạch được xác định và chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai. Sử dụng với: later, tonight, this month, this week,… Ví dụ: I’m joining a party with my friends tonight. (Dịch: Tôi sẽ tham gia một bữa tiệc với bạn bè tối nay.)
  • Diễn tả một sự thay đổi chậm rãi, từ từ. Sử dụng với: slowly, little by little, gradually,…Ví dụ: The weather is gradually getting better. (Dịch: Thời tiết đang dần trở nên tốt hơn.)

2.4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian mang nghĩa “hiện tại” như:

  • Right now (ngay lúc này), now (hiện tại), at the moment (vào lúc này), at present (vào lúc này), currently (lúc này)…

=> TRỌN BỘ BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN CÓ ĐÁP ÁN (PRESENT CONTINUOUS)

3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

3.1. Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là thì dùng để diễn tả một sự việc, hành động cụ thể đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến thời điểm hiện tại và có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai.

3.2. Công thức

null

  • Câu khẳng định: S + has/have + V3/ed + O.
  • ​​Câu phủ định: S + has/have not + V3/ed + O.
  • Câu nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

3.3. Cách sử dụng

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả:

  • Sự việc, hành động hay tình huống bắt đầu từ trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại. Sử dụng với: since, for.Ví dụ: My father has been a doctor since 2000. (Ví dụ: Bố tôi đã làm bác sĩ từ năm 2000.)
  • Một sự việc, hành động, tình huống vừa mới xảy ra.Ví dụ: Has Jimmy just left? (Dịch: Jimmy vừa mới rời đi à?)
  • Sự việc, hành động, tình huống vừa mới xảy ra và có tác động đến hiện tại.Ví dụ: I have lost my phone so I cannot contact you. (Dịch: Tôi đã làm mất điện thoại nên tôi không thể liên lạc với bạn.)
  • Kinh nghiệm, trải nghiệm trong cuộc sống. Thường sử dụng với: never, ever.Ví dụ: I have been to Phu Quoc island. (Dịch: Tôi đã tới đảo Phú Quốc.)
  • Hành động, sự việc đã diễn ra nhiều lần trong quá khứ. Ví dụ: My grandfather has written four books. (Dịch: Ông tôi đã viết bốn cuốn sách.)
  • Thời điểm xảy ra sự việc ở trong quá khứ nhưng không quan trọng hoặc không được rõ ràng. Ví dụ: Someone has stolen my wallet. (Dịch: Ai đó đã lấy cắp ví của tôi.)

3.4. Dấu hiệu nhận biết

Những trạng từ chỉ mức độ hoàn thành của sự việc, hành động:

  • already: đã … rồi
  • before: trước đây
  • just: vừa mới
  • ever: đã từng
  • never: chưa từng, không bao giờ
  • yet: chưa – sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn
  • the first/second/… time: lần thứ nhất/thứ hai/…

Những trạng từ miêu tả khoảng thời gian:

  • since + mốc thời gian (since 2008, since April,…): kể từ khi
  • for + khoảng thời gian (for a month, for a long time,…): được bao lâu
  • so far = until now = up to now = up to the present: cho đến hiện tại
  • recently, lately: gần đây
  • the past/last + khoảng thời gian (the past 3 months, the past 2 weeks,…): … vừa qua

=> TRỌN BỘ BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH CÓ ĐÁP ÁN (PRESENT PERFECT)

4. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

4.1. Định nghĩa

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là thì dùng để diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

4.2. Công thức

null

Động từ to be

  • Câu khẳng định: S + was/were + O.Ví dụ: He was an artist. (Dịch: Anh ấy đã từng là hoạ sĩ.)
  • ​​Câu phủ định: S + was/were + not + O.Ví dụ: They weren’t a friends. (Dịch: Họ không phải là bạn bè của nhau.)
  • Câu nghi vấn: Was/were + S + O?Ví dụ: Was James good at Maths? (Dịch: James có giỏi Toán không?)

Động từ thường

  • Câu khẳng định: S + V2/ed + O. Ví dụ: She skipped the English class yesterday. (Dịch: Cô ấy trốn lớp học tiếng Anh hôm qua.)
  • Câu phủ định: S + didn’t + V (nguyên thể) + O.Ví dụ: I didn’t go to work last week. (Dịch: Tôi không đến chỗ làm vào tuần trước.)
  • Câu nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể) + O?Ví dụ: Did they pass the exam? (Dịch: Họ có vượt qua bài kiểm tra không?)

4.3. Cách sử dụng

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:

  • Một sự việc, hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian trong quá khứ và đã hoàn toàn chấm dứt ở quá khứ. Ví dụ: The employee was fired two weeks ago. (Dịch: Người nhân viên đã bị sa thải từ hai tuần trước.)
  • Một sự việc, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.Ví dụ: Lan and Minh always went to school on foot when they studied at a primary school. (Dịch: Lan và Minh luôn đi bộ tới trường khi họ còn học ở trường tiểu học.)
  • Một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.Ví dụ: Jenny went out, bought a book, then visited her grandparents. (Dịch: Jenny ra ngoài, mua một cuốn sách, rồi tới thăm ông bà cô ấy.)
  • Một sự việc, hành động chen ngang vào một sự việc, hành động đang diễn ra trong quá khứ.Lưu ý: Hành động đang diễn ra được chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động chen ngang vào thì chia ở thì quá khứ đơn.Ví dụ: James was going for a walk when it rained. (Dịch: James đang đi bộ thì trời mưa.)
  • Một sự việc, hành động diễn ra một cách rõ ràng ở một thời điểm nhất định nào đó, ngay cả khi thời điểm này không được nhắc đến.Ví dụ: I bought this bike in Paris. (Dịch: Tôi mua chiếc xe đạp này ở Paris.)

4.4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như:

  • yesterday, yesterday morning/noon/afternoon/evening/night: hôm qua, sáng/trưa/chiều/tối/đêm hôm qua
  • last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
  • ago: cách đây (two hours ago, two weeks ago …)

Đứng phía sau:

  • as if, as though (như thể là), if only, wish (giá như, ước gì), it’s (high) time (đã đến lúc), would sooner/rather (thích hơn)

=> BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN HAY NHẤT CÓ ĐÁP ÁN, NẮM CHẮC SAU 10 PHÚT

5. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)

5.1. Định nghĩa

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là thì dùng khi người nói không có kế hoạch cụ thể hay quyết định chắc chắn làm gì mà hoàn toàn là quyết định tự phát, ngay tức thì tại thời điểm đó.

5.2. Công thức

null

  • Câu khẳng định: S + will/shall + V-inf + O.
  • ​​Câu phủ định: S + will/shall + not + V-inf + O.
  • Câu nghi vấn: Will/Shall + S + V-inf + O?

5.3. Cách sử dụng

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả:

  • Một quyết định hay một ý định tự phát, ngay tức thì nảy ra ở thời điểm nói.Ví dụ: I am craving for something sweet right now. I will buy a cup of bubble tea after work. (Dịch: Tôi đang thèm đồ ngọt. Tôi sẽ mua một cốc trà sữa sau khi tan làm.)
  • Một dự đoán không có căn cứ. Ví dụ: I think she will break her promise. (Dịch: Tôi nghĩ cô ta sẽ không giữ lời hứa.)
  • Lời yêu cầu, đề nghị, lời mời một cách lịch sự.Ví dụ: Will you go out for a movie with me? (Dịch: Cậu ra ngoài xem phim cùng tớ được không?)
  • Lời đề nghị giúp đỡ người khác. (Bắt đầu bằng “Shall I”)Ví dụ: Shall I make you a cup of coffee? (Dịch: Tôi pha một tách cà phê cho cậu được không?)
  • Đưa ra một lời gợi ý. Ví dụ: Shall we have lunch outside? (Dịch: Chúng ta ăn trưa ở ngoài nhé?)
  • Đưa ra lời cảnh cáo, đe doạ.Ví dụ: Be quiet or you’ll lose points in the final exam! (Dịch: Giữ im lặng hoặc em sẽ bị trừ điểm trong bài kiểm tra cuối kì!)

5.4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian như:

  • In + khoảng thời gian (VD: in 2 hours): trong bao lâu
  • Soon: sớm thôi
  • Tomorrow, tomorrow morning/noon/afternoon/evening/night: ngày mai, sáng/trưa/chiều/tối/đêm mai
  • Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới.

Các động từ bày tỏ quan điểm:

  • Think/believe/suppose/assume…: nghĩ rằng/tin rằng/cho là…
  • Hope, expect: hi vọng/ mong chờ
  • Promise: hứa

Xem thêm : 15 TRANG WEB HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ KHÔNG THỂ BỎ QUA

Các trạng từ chỉ quan điểm

  • Perhaps/probably/maybe: có lẽ, có thể
  • Supposedly: cho là, giả sử

=> TỔNG HỢP BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN THƯỜNG GẶP NHẤT, KÈM ĐÁP ÁN

6. Thì tương lai gần (Near Future Tense)

6.1. Định nghĩa

Thì tương lai gần (Near Future Tense) là thì dùng để diễn tả một kế hoạch hay dự định trong tương lai không xa và đã được chuẩn bị, dự tính từ trước và đều có mục đích rõ ràng, cụ thể.

6.2. Công thức

null

  • Câu khẳng định: S + am/is/are going to + V-inf + O.
  • Câu phủ định: S + am/is/are not going to + V-inf + O.
  • Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V-inf + O?

6.3. Cách sử dụng

Thì tương lai gần dùng để diễn tả:

  • Một sự kiện hay điều gì đó chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai không xa, thường là các kế hoạch hay dự định mà người nói đã đề ra trước.Ví dụ: She is going to quit her job next week. (Dịch: Cô ấy sẽ bỏ việc vào tuần sau.)
  • Dự đoán một hành, động sự việc sẽ diễn ra trong tương lai dựa trên các quan sát, dấu hiệu ở thì hiện tại.Ví dụ: The sky is filled with dark clouds, I think it is going to rain! (Dịch: Trời bị mây đen bao phủ, tôi nghĩ rằng sắp mưa rồi.)
  • Một kế hoạch, dự định có từ một thời điểm trong quá khứ nhưng chưa được thực hiện. Khi đó, to be sẽ được chia ở thì quá khứ. Ví dụ: We were going to have a football match but we had to cancel due to the bad weather. (Dịch: Chúng tôi định sẽ có một trận đá bóng nhưng chúng tôi phải huỷ vì thời tiết xấu.)

6.4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian tương tự như trong dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn. Ngoài ra, có thêm những căn cứ hay các dẫn chứng cụ thể.

  • In + khoảng thời gian (VD: in 2 hours): trong bao lâu
  • Soon: sớm thôi
  • Tomorrow, tomorrow morning/noon/afternoon/evening/night: ngày mai, sáng/trưa/chiều/tối/đêm mai
  • Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới.

⇒ TỔNG HỢP BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI GẦN (CÓ ĐÁP ÁN)

II. Bài tập về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh có đáp án

Sau khi học lý thuyết về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh công thức, đừng quên trau dồi thêm và luyện tập thêm với những bài tập liên quan.

1. Bài tập

Bài tập 1: Chia các động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn để hoàn thành các câu sau

1. Jack ____________ (water) the plants at the moment.

2. What ____________ (we/have) for lunch today?

3. She ____________ (be) a nurse.

4. We ____________ (stay) in Seoul for a month this summer.

5. Bob often ____________ (come) over for breakfast.

6. The bookstore ____________ (open) at eight every day.

7. What ____________ (you/eat) right now?

8. What ____________ (Sam/do) tomorrow?

9. I ____________ (not/go) to school on Sundays.

10. My mom ____________ (not/surf) the internet now, she ____________ (read) books.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau (Thì Tương lai đơn hoặc Tương lai gần)

1. A: Did you book the ticket?B: Oh, no! I forgot to book it in advance. I will go/am going to go to the theater to book them.

2. A: Why have you skipped lunch?B: I will lose/am going to lose some weight.

3. If I meet her, I will tell/am going to tell him all the truth.

4. It is raining outside. I will stay/am going to stay at home.

5. What will happen/is going to happen to Linda’s children if she quits her job?

6. My mom is not free tomorrow. She will see/is going to see the dentist?

7. I am so tired. I need some rest. I think I will be/am going to be absent from work today.

8. A: Coffee or tea?B: I will have/am going to have a cup of tea, please.

9. A: Where are you going?B: I will go to buy/am going to buy some groceries.

10. I will stay/am going to stay here until he opens the door for me.

Bài tập 3: Chia các động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại hoàn thành hoặc Quá khứ đơn để hoàn thành các câu sau

1. After my dad ______ (arrive) at home, he ______ (have) a bath and ______ (eat) dinner.

2. A: What’s wrong with Jane?B: She ______ (lose) her phone. She cannot find it anywhere.

3. We ______ (have) a trip to Mexico for 2 weeks. We really enjoy it.

4. They _____________ (be) in Hanoi for ten years.

5. When I ______ (be) 6 years old, I often ______ (go) fishing in the afternoon.

6. Our classmates ______ (not see) Ha since last week.

Xem thêm : 4 phương pháp học idioms hiệu quả khi ôn thi IELTS

7. He ______ (be) a journalist before he ______ (become) a poet.

8. This is the second time I ______ (watch) the film ‘The Amazing Spider Man’.

9. A: When ______ (you/come) home?B: About 5 p.m. yesterday.

10. He ___________ (visit) Seoul about five times.

2. Đáp án

Bài tập 1:

1. Jack is watering the plants at the moment.

2. What do we have for lunch today?

3. She is a nurse.

4. We are staying in Seoul for a month this summer.

5. Bob often comes over for breakfast.

6. The bookstore opens at eight every day.

7. What are you eating right now?

8. What is Sam doing tomorrow?

9. I do not go to school on Sundays.

10. My mom is not surfing the internet now, she is reading books.

Bài tập 2:

1. A: Did you book the ticket?B: Oh, no! I forgot to book it in advance. I will go to the theater to book them.

2. A: Why have you skipped lunch?B: I am going to lose some weight.

3. If I meet her, I will tell him all the truth.

4. It is raining outside. I will stay at home.

5. What will happen to Linda’s children if she quits her job?

6. My mom is not free tomorrow. She is going to see the dentist?

7. I am so tired. I need some rest. I think I will be absent from work today.

8. A: Coffee or tea?B: I will have a cup of tea, please.

9. A: Where are you going?B: I am going to buy some groceries.

10. I will stay here until he opens the door for me.

Bài tập 3:

1. After my dad arrived at home, he had a bath and ate dinner.

2. A: What’s wrong with Jane?B: She has lost her phone. She cannot find it anywhere.

3. We had a trip to Mexico for 2 weeks. We really enjoy it.

4. They had been in Hanoi for ten years.

5. When I was 6 years old, I often went fishing in the afternoon.

6. Our classmates haven’t seen Ha since last week.

7. He was a journalist before he became a poet.

8. This is the second time I have watched the film ‘The Amazing Spider Man’.

9. A: When did you come home?B: About 5 p.m. yesterday.

10. He has visited Seoul about five times.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng cần ghi nhớ về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Hi vọng rằng sau khi ghi chép lại các nội dung trên và luyện tập các dạng bài tập liên quan, bạn có thể nắm chắc được kiến thức tổng quát và có thể vận dụng một cách hiệu quả. Langmaster chúc bạn học tập thật tốt và hẹn gặp lại bạn trong những bài viết hữu ích sau!

Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?
Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

Chuyên mục: Tiếng Anh

About Nguyễn Phi Nhật Dương

Previous Post: « Danh sách các trường Senmon ở Tokyo có chất lượng tốt
Next Post: Tuyển 5 Gia Sư Tiếng Nhật Online – Đăng Ký Online »

Primary Sidebar

Bài viết nổi bật

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

31/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

22/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

21/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

13/12/2023

Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất

13/12/2023

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

13/12/2023

NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?

13/12/2023

Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng

13/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

13/12/2023

TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

13/12/2023

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

12/12/2023

111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm

12/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

12/12/2023

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

12/12/2023

Các bài luyện nói, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cơ bản thường gặp

12/12/2023

5 cuốn sách Grammar kinh điển - Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

5 cuốn sách Grammar kinh điển – Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

12/12/2023

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

12/12/2023

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

12/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

12/12/2023

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

12/12/2023

Footer

Về chúng tôi

Blog du học DayStar duhocdaystar.edu.vn là trang chuyên trang trong lĩnh vực Du học và Xuất khẩu lao động Nhật Bản, được sáng lập bởi Tập đoàn Daystar.

Đồng thời là thông tin tự động cập nhật Google chuyên cung cấp kiến thức về tất cả lĩnh vực. Website chúng tôi là web site cập nhật nội dung tự động từ google.com. Nếu có vấn đề gì về bản quyền vui lòng liên hệ: contact@duhocdaystar.edu.vn

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Zalo
  • Youtube
  • Google maps

Theo dõi chúng tôi tại Google News

Địa Chỉ

Trụ sở chính tại Huế: Số 01 Điềm Phùng Thị, phường Vĩ Dạ, TP. Huế
Điện thoại: 0234 39 39 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP Hồ Chí Minh: 16B Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0943 957 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP. Đà Nẵng: 09 khu A3 Nguyễn Sinh Sắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236 382 9579 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Quảng Nam: 339 Phan Châu Trinh, TP. Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại: 0235. 38 38 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 1-29-9 Hatagaya, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0072 Japan
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 203 Asean – Bản Sibounheuang – Huyện Chanthaburi – Viêng Chăn – Lào
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

Map

Bản quyền © 2025