Bài 1
1. Read the text and choose the best answers.
Bạn đang xem: Reading – Unit 1: Family life – SBT Tiếng Anh 10 Global Success
(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.)
Family time is when family members do things (1) _________. Ways of spending family time are different for different families, from taking a family (2) _________ in a nice place every year, or planning a family movie night every week, to having one (3) _________ together every day. Some families spend time together just by having regular family meetings. Family members can sit together to (4) _________ important issues and make decisions, or just have casual chats. Some people may think it is (5) _________ for everyone in the family to get together. However, in many case, parents as well as children have to adjust their own timetables to make (6) _________to be with their family. Family time is important as it helps make the bonds between family members (7) _________and creates fond memories of happy experiences.
1. A. together
2. A. course
3. A. lunch
4. A. discuss
5. A. simple
6. A. excuses
7. A. special
B. differently
B. vacation
B. dinner
B. argue
B. interesting
B. friends
B. stronger
C. similarly
C. photo
C. breakfast
C. laugh at
C. hard
C. time
C. weaker
D. for others
D. responsibility
D. meal
D. enjoy
D. funny
D. money
D. natural
Lời giải chi tiết:
Family time is when family members do things (1) together. Ways of spending family time are different for different families, from taking a family (2) vacation in a nice place every year, or planning a family movie night every week, to having one (3) meal together every day. Some families spend time together just by having regular family meetings. Family members can sit together to (4) discuss important issues and make decisions, or just have casual chats. Some people may think it is (5) simple for everyone in the family to get together. However, in many case, parents as well as children have to adjust their own timetables to make (6) time to be with their family. Family time is important as it helps make the bonds between family members (7) stronger and creates fond memories of happy experiences.
Tạm dịch:
Thời gian dành cho gia đình là khi các thành viên trong gia đình cùng nhau làm một số việc . Các cách dành thời gian cho gia đình khác nhau đối với các gia đình khác nhau, từ việc cùng gia đình có kỳ nghỉ ở một nơi đẹp mỗi năm hoặc lên kế hoạch cho một buổi xem phim gia đình vào buổi tối hàng tuần, đến ăn một bữa ăn cùng nhau mỗi ngày. Một số gia đình dành thời gian cho nhau bằng cách họp mặt gia đình thường xuyên. Các thành viên trong gia đình có thể ngồi lại với nhau để thảo luận các vấn đề quan trọng và đưa ra quyết định hoặc chỉ trò chuyện thông thường. Một số người có thể nghĩ rằng việc mọi người trong gia đình quây quần bên nhau là điều đơn giản. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, cha mẹ cũng như con cái phải tự điều chỉnh thời gian biểu của mình để dành thời gian ở bên gia đình. Thời gian dành cho gia đình rất quan trọng vì nó giúp gắn kết giữa các thành viên trong gia đình bền chặt hơn và tạo ra những kỷ niệm khó phai về những trải nghiệm hạnh phúc.
Giải thích:
1. A
A. together (adv) : cùng nhau
B. differently (adv): khác nhau
C. similarly (adv): tương tự
D. for others : đối với những người khác
Family time is when family members do things (1) together.
(Thời gian dành cho gia đình là khi các thành viên trong gia đình cùng nhau làm một số việc.)
2. B
A. course (n): khóa học
B. vacation (n): kỳ nghỉ
C. photo (n): bức ảnh
D. responsibility (n): trách nhiệm
Ways of spending family time are different for different families, from taking a family (2) vacation in a nice place every year,….
(Các cách dành thời gian cho gia đình khác nhau đối với các gia đình khác nhau, từ việc cùng gia đình có kỳ nghỉ ở một nơi đẹp mỗi năm…)
3. D
A. lunch (n): bữa trưa
B. dinner (n): bữa tối
C. breakfast (n): bữa sáng
D. meal (n): bữa ăn
….or planning a family movie night every week, to having one (3) meal together every day.
Xem thêm : 99 từ vựng về đồ dùng trong nhà bếp bằng tiếng Anh thường gặp
(…hoặc lên kế hoạch cho một buổi xem phim gia đình vào buổi tối hàng tuần, đến ăn một bữa ăn cùng nhau mỗi ngày).
4. A
A. discuss (v): thảo luận
B. argue (v): tranh luận
C. laugh at: cười vào
D. enjoy (v): tận hưởng
Family members can sit together to (4) discuss important issues…
(Các thành viên trong gia đình có thể ngồi lại với nhau để thảo luận các vấn đề quan trọng).
5. A
A. simple (a): đơn giản
B. interesting (a): thú vị
C. hard (a): khó khăn
D. funny (a) : vui vẻ
Some people may think it is (5) simple for everyone in the family to get together.
(Một số người có thể nghĩ rằng việc mọi người trong gia đình quây quần bên nhau là điều đơn giản.)
6. C
A. excuses (v): lời bào chữa
B. friends (n): những người bạn
C. time (n): thời gian
D. money (n): tiền bạc
However, in many case, parents as well as children have to adjust their own timetables to make (6) time to be with their family.
(Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, cha mẹ cũng như con cái phải tự điều chỉnh thời gian biểu của mình để dành thời gian ở bên gia đình.)
7. B
A. special (a): đặc biệt
B. stronger (a): khỏe hơn
C. weaker (a): yếu hơn
D. natural (a): tự nhiên
Family time is important as it helps make the bonds between family members (7) stronger and creates fond memories of happy experiences.
(Thời gian dành cho gia đình rất quan trọng vì nó giúp gắn kết giữa các thành viên trong gia đình bền chặt hơn và tạo ra những kỷ niệm khó phai về những trải nghiệm hạnh phúc.)
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh