Categories: Tiếng Anh

200+ từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng

Có thể nói rằng chúng ta dành một phần ba thời gian trong ngày tại môi trường công sở. Do vậy, nắm vững từ vựng tiếng Anh và mẫu câu thông dụng về chủ đề đời sống nơi công sở là một yếu tố rất quan trọng giúp cho bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và bạn bè trong công ty. Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng nhất.

Từ vựng tiếng Anh trong văn phòng

Từ vựng tiếng Anh văn phòng, công sở bao hàm rất nhiều nội dung, bạn có thể tham khảo một số từ vựng được sắp xếp theo chủ đề thường gặp nhất về văn phòng tiếng Anh. Khi nắm vững được những từ vựng tiếng Anh thông dụng này, các bạn sẽ tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng để tạo ấn tượng cho đồng nghiệp và cấp trên.

Từ vựng các đồ dùng trong văn phòng

Đôi khi với những từ vựng chủ đề văn phòng đơn giản nhất thường gặp hằng ngày các bạn cũng có thể lúng túng khi sử dụng bằng tiếng Anh. Cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá tổng hợp những từ vựng về đồ dùng văn phòng đầy đủ và chi tiết dưới đây:

Paper [ ˈpeɪ.pɚ ] : giấy Sticky notes [ ˈstɪki noʊts ] : giấy ghi chú, thường có keo dán sẵn đằng sau để dán lên những nơi dễ thấy Post-it pad [ Post-it pæd ] : mẩu giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp (tương tự như sticky notes) Notepad [ ˈnoʊt.pæd ] : giấy được đóng thành xấp, tập giấy Memo pad [ ˈmɛˌmoʊ pad: ] : giấy ghi chú. Notebook [ ˈnoʊt.bʊk ] : sổ tay Envelope [ ˈɑːn.və.loʊp ] : bao thư (nói chung) File [ faɪl ] : hồ sơ, tài liệu Reporter [ rɪˈpɔːr.t̬ɚ ] : báo cáo File folder [ faɪl ˈfoʊldər ] : bìa hồ sơ cứng Binder [ ˈbaɪn.dɚ ] : bìa rời, để giữ giấy tờ Pin [ pɪn ] : cái ghim giấy Drawing pin [ ˈdrɑː.ɪŋ ˌpɪn ] : cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ…) Push pin [ pʊʃ pɪn ] : cái ghim giấy lớn. Blinder clip [ ˈblaɪndər klɪp ] : đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn Paper clip [ ˈpeɪ.pɚ ˌklɪp ] : đồ kẹp giấy nhỏ Plastic paper clip [ ˈplæstɪk ˈpeɪpər clip: ] : kẹp giấy bằng nhựa Staple [ ˈsteɪ.pəl ] : cái dập ghim Staples [ ˈsteɪ.pəlz ] : miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim Pen [ pen ]: bút bi Pencil [ ˈpen.səl ] : bút chì Calculator [ ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ ]: máy tính bỏ túi Rolodex [ ˈroʊləˌdɛks ] : hộp đựng danh thiếp Card visit [ kɑrd ˈvɪzət ] : danh thiếp Index card [ ˈɪndɛks kɑrd ] : card có in thông tin Tape [ teɪp ] : băng dính Scotch tape [ ˌskɑːtʃ ˈteɪp ]: băng keo trong Massive tape [ ˈmæsɪv teɪp ] : băng keo bản lớn Ink [ ɪŋk ] : Mực, mực in ID holder [ ɪd ˈhoʊldər ] : miếng nhựa đựng thẻ nhân viên

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong văn phòng

File cabinet [ ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət ] : tủ đựng hồ sơ, tài liệu Printer [ ˈprɪn.t̬ɚ ] : máy in Computer [ kəmˈpjuː.t̬ɚ ] : máy tính Laptop [ ˈlæp.tɑːp ] : máy tính cá nhân Photocopier [ ˈfoʊ.t̬oʊˌkɑː.pi.ɚ ] : máy phô-tô Fax [ fæks ]: máy fax Projector [ prəˈdʒek.tɚ ] : máy chiếu Screen [ prəˈdʒek.tɚ ] : màn hình Whiteboard [ ˈwaɪt.bɔːrd ] : bảng trắng Bookcase/ Bookshelf [ ˈbʊkˌkeɪs / ˈbʊkˌʃɛlf ] : kệ sách Desk [ desk ]: bàn làm việc Chair [ tʃer ]: ghế Fan [ fæn ] : quạt Air – conditioner [ ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ ] : máy lạnh Cubicle [ ˈkjuː.bɪ.kəl ] : văn phòng chia ngăn, ô làm việc

Từ vựng về chức vụ

Board of director: Hội đồng quản trị Chairman: Chủ tịch CEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng giám đốc điều hành Director: Giám đốc Deputy/Vice Director: Phó giám đốc Owner: Chủ doanh nghiệp Boss: Sếp, ông chủ Manager: Người quản lý Head of Department/ Division: Trưởng phòng, trưởng bộ phận Human resources manager (n): trưởng phòng nhân sự Team Leader: Trưởng nhóm Officer/ Staff: Cán bộ, nhân viên Receptionist: Nhân viên lễ tân Colleague: Đồng nghiệp Trainee: Nhân viên tập sự Accountant: Kế toán Shareholder: Cổ đông Head of department: Trưởng phòng Deputy of department: Phó phòng Employee: Nhân viên Trainee: Nhân viên tập sự Worker: Công nhân Colleague: đồng nghiệp Employer: người sử dụng lao động

Từ vựng về các phòng ban trong tiếng Anh

Department (Dep’t): Phòng/ ban Administration Dep’t: Phòng hành chính Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng nhân sự Training Dep’t: Phòng đào tạo Marketing Dep’t: Phòng marketing, phòng tiếp thị Sales Dep’t: Phòng kinh doanh, phòng bán hàng Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t): Phòng quan hệ công chúng Customer Service Dep’t: Phòng chăm sóc khách hàng Product Development Dep’t: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Accounting Dep’t: Phòng kế toán Audit Dep’t: Phòng kiểm toán Treasury Dep’t: Phòng ngân quỹ International Relations Dep’t: Phòng quan hệ quốc tế Local Payment Dep’t: Phòng thanh toán trong nước International Payment Dep’t: Phòng thanh toán quốc tế Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động

Holiday entitlement [ ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt ]: Chế độ ngày nghỉ được hưởng Maternity leave [ məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv ]: Nghỉ thai sản Travel expenses [ ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz ]: Chi phí đi lại Promotion [ prəˈmoʊ.ʃən ]: Thăng chức Salary [ ˈsæl.ɚ.i ]: Lương Salary increase [ ˈsæləri ˈɪnˌkris ]: Tăng lương Pension scheme [ ˈpen.ʃən ˌskiːm ]: Chế độ lương hưu Health insurance [ ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns ]: Bảo hiểm y tế Sick leave [ ˈsɪk ˌliːv ]: Nghỉ ốm Working hours [ ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz ]: Giờ làm việc Agreement [ əˈɡriː.mənt ]: Hợp đồng Resign [ rɪˈzaɪn ]: Từ chức Sick pay: Tiền lương ngày ốm Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm) Retire: Nghỉ hưu

Từ vựng tiếng Anh về cách thức đi làm

Full- time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Làm toàn thời gian Part – time / ́pa:t ̧taim/ Làm bán thời gian Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/ Dài hạn Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ Tạm thời Starting date /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/ Ngày bắt đầu

Xem thêm Video các câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng tại văn phòng:

Từ vựng tiếng Anh công sở khác

Có những từ vựng tiếng Anh văn phòng rất quen thuộc trong công việc song khi tư duy bằng tiếng Anh sẽ khiến chúng ta bị “bí”. Nằm lòng những từ vựng sau và sử dụng chúng thành thạo sẽ giúp bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh văn phòng.

Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc Redundancy: sự dư thừa nhân viên To fire someone: sa thải ai đó To get the sack (colloquial): bị sa thải Company car: ô tô cơ quan Working conditions: điều kiện làm việc Qualifications: bằng cấp Offer of employment: lời mời làm việc To accept an offer: nhận lời mời làm việc Starting date: ngày bắt đầu Leaving date: ngày nghỉ việc Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc Job description: mô tả công việc Internship: thực tập Interview: phỏng vấn Interviewer: người phỏng vấn Interviewee: người được phỏng vấn Superintendent/supervisor: người giám sát Recruiter: nhà tuyển dụng Recruitment: sự tuyển dụng Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch Sick leave: sự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh Promotion: sự thăng tiến, sự thăng chức Trainee: người học việc, thực tập sinh Time keeping: sự đúng giờ Job description: bản mô tả công việc Present: trình bày Meet a deadline: hoàn thành đúng hạn Meeting: cuộc họp Document: tài liệu (trên máy tính) Material: tài liệu Spam: thư rác Mailbox: hộp thư, thùng thư Agreement: sự thoả thuận, hợp đồng Administration: ban quản trị, ban quản lý Bonus: tiền thưởng Salary: tiền lương (tính theo tháng, năm) Brief: bản chỉ dẫn tóm tắt Budget: ngân sách Career: sự nghiệp, nghề nghiệp Competition: cuộc thi đấu, sự cạnh tranh Copyright: bản quyền, quyền tác giả (sáng tạo ý tưởng; nghệ thuật) Deadline: hạn chót Distribution: Sự phân phối Duty: nhiệm vụ, công việc Facility: tiện nghi, trang thiết bị Guidebook: sách hướng dẫn Hire: thuê (lao động) Headquarters: trụ sở chính Database: cơ sở dữ liệu

Bài test từ vựng tiếng Anh văn phòng:

Cụm từ vựng tiếng Anh về công sở

Từ vựng tiếng Anh về đời sống công sở là một trong những kiến thức quan trọng trong quá trình học từ vựng tiếng Anh. Ngoài những chủ đề từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng trên các bạn có thể tham khảo những cụm từ vựng tiếng Anh về công sở thường gặp để áp dụng trong học tập và tự tin giao tiếp tiếng Anh văn phòng.

(to) live from hand to mouth: Sống tằn tiện, sống chắt góp, sống thắt lưng buộc bụng jack of all trades: người mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào (be) full of beans: hăng hái, sôi nổi (be) full of oneself: tự đắc, tự hào về mình eager beaver: người tham việc, người làm việc chăm chỉ cough potato: người suốt ngày chỉ ngồi xem ti vi big cheese: nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng behind the times: người cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu bad egg: kẻ không ra gì, người không đáng tin goody-goody: người tỏ ra tử tế above-board: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm (to) set a good example: nêu gương tốt, tấm gương tốt positive outlook on life: quan điểm tích cực về cuộc sống (to) take someone’s advice: nghe theo lời khuyên của ai đó (to) get on with somebody: ăn ý với ai, sống hòa thuận với ai hard-working: làm việc tích cực chu đáo, chăm chỉ, siêng năng major influence: gây ra ảnh hưởng lớn, tác động lớn đến ai đó (to) put others first: nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình sense of humour: sự hài hước, sự biết đùa, sự hóm hỉnh (to) stand out: nổi bật, gây sự chú ý well-built: mạnh khỏe, lực lưỡng, cường tráng open-minded: phóng khoáng, cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới middle-aged: ở tuổi trung niên Hot-temper: nóng tính, nóng nảy, nóng vội, bộp chộp bad tempered: nóng nảy, cáu kỉnh, quạu quọ, khó chịu civil servant: công chức nhà nước laid-back: dễ chịu, thoải mái, không trịnh trọng self-confident: tự tin (to) take after somebody: giống ai đó (to) hide one’s light under a bushel: giấu đi tài năng, sở trường của ai đó fun-loving: yêu thích những trò vui, vui vẻ broad-minded: chấp nhận những quan điểm từ những người khác, có tư tưởng rộng rãi (be) the life and soul of the party: một người thú vị, thường là tâm điểm của mọi hoạt động (to) bend over backwards: cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó (to) make an impression: tạo ấn tượng, gây ấn tượng (be) popular with somebody: được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ well-educated: được giáo dục đàng hoàng, có học thức cao two-faced: hai mặt, không đáng tin cậy thick-skinned: không bị ảnh hưởng bởi những lời khiển trách, mặt dày self-effacing: tự khiêm tốn self-centred: ích kỷ self-assured: tự tin quick-tempered: nóng tính painfully shy: vô cùng nhút nhát, khép mình narrow minded: hẹp hòi, thiên vị, không công bằng good company: một người bạn dễ gần, hòa đồng fair-minded: đối xử công bằng với mọi người, không thiên vị easy-going: hòa đồng, dễ chịu, thoải mái well-known: hầu như ai cũng biết, nổi tiếng (to) make time for: dành thời gian cho (ai đó) (to) get along: sống, xoay xở, làm ăn (to) bring up: nuôi dưỡng, nuôi nấng, dạy dỗ

Mẫu câu trong tiếng Anh về cuộc sống hằng ngày tại nơi công sở

Sau khi đã tích trữ được từ vựng tiếng Anh văn phòng và công sở, bạn có thể luyện tập sử dụng các từ vựng này qua một số mẫu câu cơ bản sau bằng cách thay các từ vựng thích hợp vào câu. Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp cho các bạn những mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng để các bạn tham khảo.

The photocopy machine is on the second floor: Máy phô tô nằm ở tầng 2. This is the file cabinet, you can use this one: Đây là tủ đựng hồ sơ, bạn có thể sử dụng chiếc tủ này. Mr. Jones is using the fax machine in the first floor: Ông Jones đang sử dụng máy fax ở tầng 1. The bookcase is on the table over there: Kệ sách ở trên cái bàn đằng kia. You can put your card visit in this ID holder: Bạn có thể để danh thiếp của mình vào miếng đựng thẻ này. I’m in … : Tôi làm ở (bộ phần làm việc của bạn) How long have you worked here? Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi? How do you get to work? Bạn đến cơ quan bằng phương tiện gì? What time does the meeting start/ finish? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu/ kết thúc? Let’s grab lunch: Cùng ra ngoài ăn trưa nhé! I know a good place nearby: Tôi biết một chỗ ăn khá ngon gần đây Want to order out: Bạn có muốn đặt đồ ăn ở ngoài không? I’m going out for lunch: Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa. Where can I find the …: Tôi có thể tìm thấy … ở đâu? What can I help you: Tôi có thể giúp gì bạn? I need the contract in 3 days: Tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới I’ll be with you in a moment: Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn Can I see the report: Tôi có thể xem báo cáo được không? I have just left the file on the desk: Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn There is a problem with my computer: Máy tính của tôi đang có vấn đề Have a nice day! chúc một ngày tốt lành. What time is it? Bây giờ là mấy giờ rồi? We are going to go out for lunch: Chúng ta sẽ ra ngoài ăn trưa chứ? What time does the meeting start? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu? He is in a meeting: Anh ấy đang họp. I need to do some photocopying: Tôi cần phải đi photocopy Here is my business card! Đây là danh thiếp của tôi. Where is the photocopier/calculator? Máy photocopy/máy tính cầm tay ở đâu? Can I borrow your pen? Tôi có thể mượn bút của bạn được không?

Hy vọng Tiếng Anh Nghe Nói đã mang đến cho bạn hệ thống từ vựng thường dùng về giao tiếp công việc, cuộc sống hằng ngày cũng như những cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất. Lần sau khi bạn cần tìm về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh,đừng quên quay lại trang tienganhnghenoi.vn nhé!

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GV Nước Ngoài (Anh, Mỹ, Canada…) các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: Lịch Học – Học Phí.

This post was last modified on 08/12/2023 16:26

Bài đăng mới nhất

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

Hiện nay, nhu cầu tìm hiểu các khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc…

5 tháng ago

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

Giữa tháng 3, hệ thống Anh văn hội Việt Mỹ (VUS) tung ra viral clip…

5 tháng ago

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

Giữa tháng 3, hệ thống Anh văn hội Việt Mỹ (VUS) tung ra viral clip…

5 tháng ago

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

- Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà - Từ vựng tiếng Anh về…

5 tháng ago

Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất

C1 được xem là một trong những cột mốc quan trọng để đánh giá trình…

5 tháng ago

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

Trong cuộc sống hằng ngày chúng ta bắt gặp rất nhiều những con số khác…

5 tháng ago