Để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách lưu loát và truyền cảm thì điều cần thiết là bạn phải sở hữu cho mình một lượng vốn từ vựng phong phú, đa dạng. Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) đi khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L thông dụng nhưng không kém phần đa dạng nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 3 chữ cái
Lie: nói dối
Law: luật sư
Lip: môi
Leg: chân
Lay: xếp, đặt, bố trí
Let: cho phép
Lot: nhiều
Lab: phòng thí nghiệm
Low: thấp, bé
Lid: nắp, vung
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 4 chữ cái
Love: tình yêu
Lamp: đèn
Last: cuối cùng
Lock: khóa
Like: thích, giống như
Long: dài
Lady: quý bà
Loud: to tiếng
Leaf: lá cây
Lord: chúa tể
Look: nhìn
List: danh sách
Life: đời sống
Lane: làn đường
Lazy: lười biếng
Live: trực tiếp, cuộc sống
Lake: hồ
Late: muộn
Load: trọng tải
Lend: cho mượn
Lead: chỉ huy
Lost: thua, mất
Left: bên trái
Luck: may mắn
Loss: sự thua, sự mất
Lung: phổi
Line: dây, đường, tuyến
Less: ít hơn
Lack: thiếu
Lean: nghiêng, dựa, ỷ vào
Link: liên kết
Lose: mất, thua
Lump: cục bướu
Lift: nhấc lên
Land: đất đai
Loan: khoản vay, tiền vay mượn
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 5 chữ cái
Lucky: may mắn
Local: địa phương, bản địa
Light: ánh sáng
Level: trình độ, cấp bậc
Learn: học tập
Lunch: bữa trưa
Laugh: cười, cười rộ lên
Large: lớn, rộng rãi
Lemon: quả chanh
Litre: lít
Lobby: phòng chờ, sảnh đợi
Lover: người yêu
Loose: lòng
Limit: giới hạn
Lease: cho thuê
Lower: thấp hơn, giảm bớt
Layer: lớp
Loyal: trung thành
Least: ít nhất, nhỏ nhất
Lorry: xe tải
Later: sau đó
Leave: rời đi
Label: nhãn, mác
Links: liên kết
Liver: gan
Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 6 chữ cái
Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
Listen: nghe
Letter: chữ cái
League: liên đoàn, liên minh
Lawyer: luật sư
Lovely: đáng yêu
Length: chiều dài
Labour: nhân công, lao động
Little: ít
Linked: đã liên kết
Lonely: cô đơn
Lesson: bài học
Liquid: chất lỏng, êm ái
Losing: thua, thất lạc
Launch: ra mắt
Lively: sống động
Logic: hợp lý
Likely: có khả năng, có lẽ thật
Locate: định vị
Latest: muộn nhất
Living: cuộc sống
Loudly: ầm ĩ, inh ỏi
Latter: sau này, chỉ vật sau cùng
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 7 chữ cái
Library: thư viện
Loyalty: lòng trung thành
Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
Lengthy: dài dòng
Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
Licence: giấy phép
Leisure: rảnh rỗi, giải trí
Limited: giới hạn
Logical: hợp lý
Listing: sự lắng nghe, danh sách
Landing: đổ bộ, lên bờ
Leather: da
Located: định vị
Leasing: cho thuê, giao kết
Lacking: thiếu xót
Loosely: lỏng lẻo
Lightlly: nhẹ nhàng
License: giấy phép, sự cho phép
Legally: hợp pháp
Locally: địa phương
Largely: phần lớn
Luggage: hành lý
Lasting: bền vững, sự trường cửu
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 8 chữ cái
Location: vị trí
Language: ngôn ngữ
Landmark: phong cảnh
Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
Leverage: tận dụng
Learning: học tập
Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
Lighting: thắp sáng
Literary: văn học
Lifetime: cả đời
Likewise: tương tự, hơn nữa
Limiting: hạn chế, giới hạn
Literacy: trình độ học vấn
Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa
Landlord: chủ nhà, chủ quán
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 9 chữ cái
Legendary: huyền thoại
Lifestyle: cách sống
Luxurious: sang trọng
Liability: trách nhiệm pháp lý
Limestone: đá vôi
Liquidity: tính trong suốt
Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
Landscape: phong cảnh
Lightning: tia chớp
Literally: theo nghĩa đen
Lucrative: sinh lợi
Ludicrous: lố bịch
Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
Lunchtime: giờ ăn trưa
Logistics: hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 10 chữ cái
Leadership: khả năng lãnh đạo
Lighthouse: ngọn hải đăng
Lymphocyte: tế bào
Locomotion: sự chuyển động, sự vận động
Legitimize: hợp pháp hóa
Landlocked: ở giữa đất liền
Literature: văn chương
Liberalism: chủ nghĩa tự do
Laboratory: phòng thí nghiệm
Liberalize: tự do hóa
Likelihood: khả năng xảy ra
Linerboard: tấm lót
Legitimate: hợp pháp, đích tôn
Liberation: sự tự do, phóng thích
Locomotive: đi du lịch
Lieutenant: trung úy
Letterhead: bìa thư
Lamentable: than thở, đáng thương, tội nghiệp
Linguistic: ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
Limitation: sự hạn chế, giới hạn
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 11 chữ cái
Legislature: cơ quan lập pháp
Lightweight: nhẹ cân
Legislation: pháp luật, sự lập luận
Linguistics: ngôn ngữ học
Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài
Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 12 chữ cái
Labyrinthine: mê cung
Luminescence: phát quang
Listenership: thính giả
Longitudinal: theo chiều dọc
Lexicography: từ điển học
Laryngoscope: soi thanh quản
Longshoreman: người làm ở hải cảng
Liquefaction: hóa lỏng
Lighthearted: nhẹ dạ cả tin
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 13 chữ cái
Lucrativeness: khả năng sinh lợi
Lymphadenitis: viêm hạch
Laughingstock: trò cười
Lymphocytosis: tăng bạch cầu
Lexicographer: nhà nghiên cứu từ vựng học
Lackadaisical: thiếu kinh nghiệm
Logicalnesses: tính logic
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 14 chữ cái
Lignifications: giải nghĩa
Legitimatizing: hợp pháp hóa
Lateralization: quá trình hóa đá
Landlessnesses: không có đất
Lasciviousness: sự dẻo dai
Lifelikenesses: sống động như thật
Liberalization: tự do hóa
Lithologically: về mặt ngữ văn
Latitudinarian: người latinh
13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 15 chữ cái
Legitimizations: luật pháp
Laboriousnesses: sự cần cù
Longsightedness: cận thị nặng
Lymphadenopathy: nổi hạch
Lucrativenesses: sinh lợi
Lymphadenitises: hạch
Logographically: về mặt logic
Ludicrousnesses: sự lố lăng
Xem thêm : Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 1 đầy đủ nhất
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L thông dụng nhất được 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp đầy đủ chi tiết. Hy vọng với những từ vựng được nêu trên sẽ bổ sung cho bạn lượng vốn từ cần thiết khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống nhé!
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn Danh mục: Tiếng Anh
This post was last modified on 12/12/2023 22:23