Du học DayStar

DayStar Group

  • Home
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
  • Xuất khẩu lao động
  • Giáo Dục
  • Tin tức
    • Công Nghệ
    • Bất động sản
    • Phong Thuỷ
    • Ẩm thực
You are here: Home / Giáo Dục / Tiếng Anh / Tong hop tu vung tieng Anh 12

Tong hop tu vung tieng Anh 12

10/12/2023 10/12/2023 Nguyễn Phi Nhật Dương

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 theo từng bài học giúp các em ôn lại kiến thức đã học tốt hơn.

Có thể bạn quan tâm
  • HỌC TỪ VỰNG QUA HÌNH ẢNH : HỌC TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
  • 1000 từ Tiếng Anh thông dụng đầy đủ và mới nhất!
  • Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF
  • 100+ BÀI TẬP PHÁT ÂM “ED” TỪ DỄ ĐẾN KHÓ (CÓ ĐÁP ÁN)
  • [PDF] Bài tập tiếng anh 8 tập 1 – Mai Lan Hương (có đáp án)

Để học tốt từ vựng tiếng Anh 12, các bạn nên học theo từng bài cụ thể đã được phân loại trong sách giáo khoa. Mỗi bài học sẽ đưa ra list từ vựng tiếng Anh cụ thể giúp các bạn nắm rõ được nội dung bài học. Nếu các bạn muốn ôn lại kiến thức đã học thì có thể tham khảo bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 dưới đây nhé.

Bạn đang xem: Tong hop tu vung tieng Anh 12

=> Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ

=> Từ vựng tiếng Anh lớp 10

=> Hệ thống từ vựng tiếng Anh 11 cần nhớ

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 cơ bản

Unit : HOME LIFE

– shift [∫ift] (n) ca, kíp

– night shif: ca đêm

– biologist [bai’ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học

– project [‘prədʒekt] đề án, dự án

– to join hands: nắm tay nhau, cùng nhau

– caring (adj): quan tâm tới người khác chu đáo

– responsibility [ri,spɔnsə’biləti] (n) trách nhiệm

– to take/assume the responsibility to sob for sth: chịu trách nhiệm với ai về điều

gì đó

– household chores (n): việc nhà, việc vặt trong nhà

– to run the household [‘haushould] trông nom việc nhà

– to leave home for school: đến trường

– suitable [‘sutəbl] (adj) phù hợp

– to rush to (v) xông tới, lao vào

– to be willing (to do sth): sẵn sàng làm cái gì

– to give a hand: giúp một tay

– eel [ il] (n) con lươn

– eel soup: cháo lươn

– attempt [ə’tempt] (n) sự cố gắng

– to win a place at university: thi đỗ vào trường đại học

– to take out the garbage: đổ rác

– mischievous [‘mist∫ivəs] (adj): tinh nghịch, tai quái

– mishief [‘mist∫if] (n): trò tinh nghịch, trò tinh quái

– obedient (to sb/sth) [ə’bidjənt] (adj): biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo

Học từ vựng tiếng Anh lớp 12

Unit 2: CULTURAL DIVERSITY

– culture [‘kʌlt∫ə] (n) văn hóa

– cultural (adj) [‘kʌlt∫ərəl] (thuộc) văn hóa

– precede [pri’sid] (v) đến trước, đi trước

– to confide in sb [kən’faid] tin tưởng, giao phó

– partnership [‘pɑtnə∫ip] sự cộng tác

– determine [di’təmin] (v) quyết định, xác định

– determination (n) [di,təmi’nei∫n] sự xác định

– sacrifice [‘sækrifais] (v) hy sinh

– oblige (to do sth) [ə’blaidʒ] (v) bắt buộc, cưỡng bách

– diversity [dai’vəsiti] (n) tính đa dạng

– factor [‘fæktə] (n) nhân tố

– to approve [ə’pruv] (v) chấp thuận

– tradition [trə’di∫n] (n) truyền thống

– traditional (a) [trə’di∫ənl] theo truyền thống

– to marry [‘mæri] (v) kết hôn, lấy vợ, lấy chồng

– marriage [‘mæridʒ] hôn nhân

– to believe in: tin vào

– romantic [roʊ’mæntɪk] lãng mạn

– to be attracted to: bị thu hút

– to fall in love with: phải lòng ai

– On the other hand: mặt khác

– contractual [kən’træktjuəl] (adj) thỏa thuận

– bride (n) [braid] cô dâu

– groom [grum] chú rể

– to be supposed: được cho là

– survey [‘səvei] (n) cuộc điều tra

– surveyor (n) nhân viên điều tra

– to conduct [‘kɔndʌkt] (v) tiến hành

– respone [ri’spɔns] (n)

– answer (n) câu trả lời

– key value (n) giá trị cơ bản

– concerned (adj) [kən’sɜrnd] quan tâm

– to maintain [mein’tein] (v) giữ, duy trì

– to reject [‘ridʒekt] (v) khước từ, từ bỏ

– trust (v) (n) [trʌst] tin cậy

– record [‘rekɔd] (n) sổ sách ghi chép

Unit 3: WAYS OF SOCIALISING

– social [‘sou∫l] (adj): thuộc xã hội

– society [sə’saiəti] (n): xã hội

– to socialise (v) [‘soʊ∫əlaɪz]: xã hội hóa

– to attract sb’s attention (v) [ə’trækt] [ə’ten∫n]: gây (thu hút) sự chú ý của ai

– verbal [‘vəbl] (a) bằng lời, hữu ngôn

– non verbal (a) phi ngôn

– informal (adj) [in’fɔml] = friendly: thân mật

– formal (adj) [‘fɔrml] trịnh trọng

Xem thêm : MẪU CÂU GIAO TIẾP LUYỆN NÓI TIẾNG ANH TẠI TRƯỜNG HỌC ĐƠN GIẢN

– informality (n) [ɪnfɔr’mælɪtɪ] sự thân mật

– nod (v) [nɑd] gật đầu

– approach [ə’prout∫] (v) lại gần, đến gần

– communication [kə,mjuni’kei∫n] (n) sự giao tiếp

– to communicate [kə’mjunikeit] (v) giao tiếp

– common (adj) [‘kɑmən] thông thường, phổ biến

– to wave (v) [weɪv] vẫy tay

– to raise one’s hands: giơ tay

– signal [‘signəl] (n) dấu hiệu

– to be excited (v) [ɪk’saɪtɪd] phấn khích

– to jump up and down [dʒʌmp] nhảy lên

– instance [‘instəns] (n) trường hợp

– for instance ví dụ, chẳng hạn

– obvious (adj) [‘ɒbviəs] rõ ràng, hiển nhiên

– appropriate [ə’proupriət] (adj) thích hợp

– choice [t∫ɔis] (n) sự lựa chọn

– to choose [ʧuz] (v) lựa chọn ( chose – chosen)

– to pass (v) [pæs] đi ngang qua

– to catch one’s eye [kæʧ] đón mắt của ai

Unit 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

– to be separated [‘sepəreitid] được tách ra

– optional [‘ɔp∫ənl] (adj) tự chọn, không bắt buộc

– break [breik] (n) kỳ nghỉ ngắn

– to last [læst] kéo dài

– parallel [‘pærəlel] (adj) song song

– category [‘kætigəri] (n) loại

– tearaway [‘teərəwei] (n) người bốc đồng

– fee [fi] (n) tiền thù lao, lệ phí

– disruptive: gây rối

– tuition fee (n) [tu’ɪ∫n fi]: học phí

– method [‘meθəd] (n) phương pháp

– fee – paying (adj) trả học phí

– level [‘levl] (n) mức độ, trình độ

– education level (n) [edʊ’keɪ∫n ‘levl] cấp học

– struggle: cuộc đấu tranh

– national curriculum [‘næ∫ənl kə’rɪkjʊləm] chương trình giáo dục quốc gia

– to get on: tiến bộ

– to be set: được đặt ra

– to go through: đi qua

– government [‘gʌvnmənt] (n) chính phủ

– to go away: bỏ đi

– to be made up: được tạo nên bởi

– pretty [‘priti] (adj) khá

– Design and Technology [dɪ’zaɪn] [tek’nɑlədʒɪ] thiết kế và kỹ thuật

– actually [‘æktjuəli] (adv) thực ra

– Information Technology (n) [ɪnfər’meɪ∫n tek’nɑlədʒɪ] công nghệ thông tin

– on the whole: tóm lại

– Physical Education (n) [‘fɪzɪkl edʊ’keɪ∫n]: môn giáo dục thể chất

UNIT 5: HIGHER EDUCATION

– challenge [‘t∫ælindʒ] thách thức

– challenging (adj) [‘ʧælɪndʒɪŋ] kích thích

– blame [bleim] (v) khiển trách

– scary [‘skeəri] (adj) frightening (adj) sợ hãi

– mate [meit] bạn bè

– roommate (n) [‘rummeit] bạn cùng phòng

– to apply for [ə’plai] nộp đơn

– application form [æplɪ’keɪ∫n fɔrm] (n) tờ đơn

– applicant [‘æplikənt] (n) người nộp đơn

– impression [im’pre∫n] (n) ấn tượng

– impressive (adj) [ɪm’presɪv] có ấn tượng

– exciting [ik’saitiη] (adj) hứng thú, lý thú

– excited [ik’saitid] (adj) sôi nổi

– to explain [iks’plein] to sb for sth: giải thích với ai về điều gì

– explanation (n) [eksplə’neɪ∫n] sự giải thích

– to follow [‘fɑloʊ] đi theo

– existence [ig’zistəns] (n) sự tồn tại

– suddenly [‘sʌdnli] (adv) đột ngột

– to fight back tears: gạt nước mắt

– all the time = always luôn luôn, lúc nào cũng

– degrees Celsius [di’griz [‘selsiəs] (n) độ C

– to graduate from [‘grædʒuət] tốt nghiệp

Unit 6: FUTURE JOB

– vacancy [‘veikənsi] (n) một vị trí, chức vụ còn bỏ trống

– resume [ri’zjum] (n) bản lý lịch

– recommendation [,rekəmen’dei∫n] sự tiến cử, lời giới thiệu

– jot down [dʒɔt daun] (v) ghi lại tóm tắt

– keeness [kinnis] (n) sự say mê, sự nhiệt tình

Xem thêm : Cách học 3000 từ vựng tiếng Anh nhanh nhất, học một lần nhớ ngay!

– be keen on sth/doing sth: say mê

– qualification [,kwɔlifi’kei∫n] (n) văn bằng, bằng cấp

– interview [‘intəvju] (n) cuộc phỏng vấn

– interviewer [‘intəvjuə] (n) người phỏng vấn

– interviewee [‘intəvju’i] (n): người được phỏng vấn

– casual clothes [‘kæʒjuəl klouđz] (n): quần áo bình thường

– honest [‘ɔnist] (adj) chân thật

– honesty [‘ɔnisti] (n) tính chân thật

– self-confident [,self’kɔnfidənt] (adj) tự tin

– nervous [‘nəvəs] (adj) bồn chồn, lo lắng

– sense of humour (n) [sens] [‘hju:mər] óc hài hước

– to avoid [ə’vɔid] (v) tránh

– to prepare for [pri’peə] chuẩn bị cho

– stressful [‘stresfl] (adj) gây ra căng thẳng

– particularly [pə,tikju’lærəli] (adv) đặc biệt là

– some pieces of advice: một vài lời khuyên

– to reduce [ri’djus] (v) giảm bớt

– to create [kri’eit] (v) tạo nên

– to find out: tìm ra, tìm hiểu

– as much as possible: càng nhiều càng tốt

– candidate [‘kændidit] (n) người xin việc

Học từ vựng theo từng đơn vị trong sách

Unit 7: ECONOMIC REFORM

– stagnant [‘stægnənt] (adj): trì trệ

– inflation [in’flei∫n] (n) sự lạm phát

– eliminate [i’limineit] (v) loại bỏ, loại trừ

– subsidy [‘sʌbsidi] (n) sự bao cấp

– intervention [,intə’ven∫n] (n) sự can thiệp

– state intervention (n) sự can thiệp của nhà nước

– dissolve [di’zɔlv] (v) giải tán, giải thể

– substantial [səb’stæn∫əl] (adj) đáng kể, lớn

– dominate [‘dɔmineit] (v) chi phối, thống trị

– commitment [kə’mitmənt] (n) lời hứa, lới cam kết

– reform [ri’fɔm] (v) cải tổ, cải cách

– to lead a life: sống một cuộc sống

– to improve [im’pruv] (v) cải tiến, cải thiện

– situation [,sit∫u’ei∫n] (n) tình hình

– measure [‘meʒə] (n) biện pháp

– to promote [prə’mout] (v) đẩy mạnh

– to develop [di’veləp] (v) phát triển

– development (n): sự phát triển

Unit 8: ECONOMIC REFORM

– inflation [in’flei∫n] (n) sự lạm phát

– eliminate [i’limineit] (v): loại bỏ, loại trừ

– to eliminate sth/sb from sth

– subsidy [‘sʌbsidi] (n) sự bao cấp

– intervention [,intə’ven∫n] (n) sự can thiệp

– state intervention (n) sự can thiệp của nhà nước

– dissolve [di’zɔlv] (v) giải tán, giải thể

– substantial [səb’stæn∫əl] (adj) đáng kể, lớn

– dominate [‘dɔmineit] (v) chi phối, thống trị

– commitment [kə’mitmənt] (n) lời hứa, lới cam kết

– reform [ri’fɔm] (v) cải tổ, cải cách

– to lead a life: sống một cuộc sống

– to improve [im’pruv] (v) cải tiến, cải thiện

– situation [,sit∫u’ei∫n] (n) tình hình

– measure [‘meʒə] (n) biện pháp

– to promote [prə’mout] (v) đẩy mạnh

– to develop [di’veləp] (v) phát triển

– development (n) sự phát triển

Unit 9: LIFE IN THE FUTURE

– pessimistic [,pesi’mistik] (adj) bi quan

– pessimist (n) [‘pesɪmɪst] người bi quan

– optimistic [,ɔpti’mistik] (adj) lạc quan

– optimist (n) [‘ɑ:ptɪmɪst] người lạc quan

– terrorism [‘terərizəm] (n) sự khủng bố

– labor saving (a) tiết kiệm sức lao động

– wipe sth out (v) xóa bỏ, hủy bỏ

– corporation [,kɔpə’rei∫n] (n) công ty kinh doanh

– far [fa] (adv) nhiều

– medical system: [‘medɪkl ‘sɪstəm] hệ thống y tế

– domestic chores [də’mestik t∫ɔ] (n) công việc vặt trong nhà

– burden [‘bədn] (n) gánh nặng

– for better or worse: bất chấp hậu quả ra sao

Đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 12 cơ bản mà các bạn nên nắm được. Với những từ vựng tiếng Anh nâng cao thì các bạn nên học theo chủ đề và theo từng chủ điểm, đó là cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhiều người áp dụng thành công.

Ngoài hệ thống từ vựng tiếng Anh 12 mà chúng tôi giới thiệu ở trên, các bạn có thể tham khảo thêm các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác nhau trên trang Lopngoaingu.com để luyện tiếng Anh mỗi ngày nhé.

Lopngoaingu.com chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt! Lưu ý: Trong tất cả các bài viết, các bạn muốn nghe phát âm đoạn nào thì chọn hãy tô xanh đoạn đó và bấm nút play để nghe.

Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet: Bích Ngọc (Lopngoaingu.com)

Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh

Bài viết liên quan

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em
Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh
NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?
Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep
TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

Chuyên mục: Tiếng Anh

About Nguyễn Phi Nhật Dương

Previous Post: « Phương pháp dạy bảng chữ cái Tiếng Anh cho bé nhớ lâu
Next Post: Trung tâm anh ngữ Ms Phương »

Primary Sidebar

Bài viết nổi bật

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

31/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

22/12/2023

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

21/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

13/12/2023

Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất

13/12/2023

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

13/12/2023

NÊN HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HAY IELTS TRƯỚC ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ CAO?

13/12/2023

Cổng thông tin tuyển sinh trường Đại học Đông Á Đà Nẵng

13/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

13/12/2023

TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN

13/12/2023

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

5 Cách học giỏi tiếng Anh dành cho trẻ em lớp 4 nhất định phải biết

12/12/2023

111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm

12/12/2023

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về học tập phổ biến nhất

12/12/2023

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

12/12/2023

Các bài luyện nói, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cơ bản thường gặp

12/12/2023

5 cuốn sách Grammar kinh điển - Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

5 cuốn sách Grammar kinh điển – Muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh phải có

12/12/2023

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc dành cho người đi làm

12/12/2023

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười

12/12/2023

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

B2 Vstep là gì? Đề thi và tài liệu luyện thi Vstep

12/12/2023

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

Cách làm sổ tay từ vựng tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

12/12/2023

Footer

Về chúng tôi

Blog du học DayStar duhocdaystar.edu.vn là trang chuyên trang trong lĩnh vực Du học và Xuất khẩu lao động Nhật Bản, được sáng lập bởi Tập đoàn Daystar.

Đồng thời là thông tin tự động cập nhật Google chuyên cung cấp kiến thức về tất cả lĩnh vực. Website chúng tôi là web site cập nhật nội dung tự động từ google.com. Nếu có vấn đề gì về bản quyền vui lòng liên hệ: contact@duhocdaystar.edu.vn

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Zalo
  • Youtube
  • Google maps

Theo dõi chúng tôi tại Google News

Địa Chỉ

Trụ sở chính tại Huế: Số 01 Điềm Phùng Thị, phường Vĩ Dạ, TP. Huế
Điện thoại: 0234 39 39 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP Hồ Chí Minh: 16B Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, thành phố Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0943 957 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại TP. Đà Nẵng: 09 khu A3 Nguyễn Sinh Sắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236 382 9579 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Quảng Nam: 339 Phan Châu Trinh, TP. Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Điện thoại: 0235. 38 38 779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 1-29-9 Hatagaya, Shibuya-ku, Tokyo, 151-0072 Japan
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

VP tại Tokyo: 203 Asean – Bản Sibounheuang – Huyện Chanthaburi – Viêng Chăn – Lào
Điện thoại: (+81) 80 4850 7779 | Email: contact@duhocdaystar.edu.vn

Map

Bản quyền © 2025