Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 9: Protecting The Environment sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.
- 164 câu tiếng Anh để bố mẹ giao tiếp với con tại nhà
- IOE lớp 5 có danh sách ngữ pháp và từ vựng nào?
- Cách dạy bé học tiếng Anh giao tiếp miễn phí tại nhà
- Cách học và làm bài thi tiếng anh đạt điểm cao | Cach hoc va lam bai thi tieng anh dat diem cao
- Bật mí cách dạy trẻ lớp 1 đánh vần vanh vách dễ dàng ngay tại nhà!
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 9: Protecting The Environment (đầy đủ nhất) – Global Success
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Balance
n
/ˈbæləns/
Sự cân bằng
Biodiversity
n
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
Đa dạng sinh học
Climate change
n
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
Sự thay đổi khí hậu
Consequence
n
/ˈkɒnsɪkwəns/
Hậu quả
Deforestation
n
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
Nạn phá rừng
Ecosystem
n
/ˈiːkəʊsɪstəm/
Hệ sinh thái
Endangered
adj
/ɪnˈdeɪndʒəd/
Bị nguy hiểm
Environmental protection
/ɪnˌvaɪrənˈmentl
prəˈtekʃn/
Bảo vệ môi trường
Extreme
adj
/ɪkˈstriːm/
Cực đoan, khắc nghiệt
Giant
adj
/ˈdʒaɪənt/
To lớn, khổng lồ
Habitat
n
/ˈhæbɪtæt/
Môi trường sống
Heatwave
n
/ˈhiːtweɪv/
Sóng nhiệt, đợt không khí nóng
Ice melting
n
/aɪs ˈmeltɪŋ/
Sự tan băng
Issue
n
/ˈɪʃuː/
Vấn đề
Panda
n
/ˈpændə/
Gấu trúc
Practical
n
/ˈpræktɪkl/
Thực tế, thiết thực
Respiratory
adj
/rəˈspɪrətri/
Thuộc về hô hấp
Tostoise
n
/ˈtɔːtəs/
Con rùa
Trade
n
/treɪd/
Buôn bán
Upset
v
/ˌʌpˈset/
Làm rối loạn, xáo trộn
Wildlife
n
/ˈwaɪldlaɪf/
Động vật hoang dã
Từ vựng Unit 9 lớp 10 sách cũ
1. aquatic /əˈkwætɪk/(adj): dưới nước, sống ở trong nước
Xem thêm : TRỌN BỘ TÀI LIỆU ẴM TRỌN ĐIỂM TOEIC LISTENING {FULL PDF + AUDIO}
2. article /ˈɑːtɪkl/(n): bài báo
3. chemical /ˈkemɪkl/ (n)/ (adj): hóa chất, hóa học
4. confuse /kənˈfjuːz/(v): làm lẫn lộn, nhầm lẫn
+ confusion /kənˈfjuːʒn/ (n): sự lẫn lộn, nhầm lẫn
5. consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n): sự tiêu thụ, tiêu dùng
6. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm bẩn, nhiễm
7. damage /ˈdæmɪdʒ/(v): làm hại, làm hỏng
8. deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/(n) : sự phá rừng, sự phát quang
9. degraded /dɪˈɡreɪd/ (adj): giảm sút chất lượng
10. deplete /dɪˈpliːt/ (v) : làm suy yếu, cạn kiệt
+ depletion/dɪˈpliːʃn/ (n): sự suy yếu, cạn kiệt
11. destruction /dɪˈstrʌkʃn/ (n): sự phá hủy, tiêu diệt
12. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n): hệ sinh thái
13. editor /ˈedɪtə(r)/ (n) : biên tập viên
14. fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ (n): phân bón
15. fossil fuel (n.phr): nhiên liệu hóa thạch (làm từ sự phân hủy của động vật hay thực vật tiền sử)
16. global warming /ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ/(n.phr): sự nóng lên toàn cầu
17. greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊsɪˈfekt/ (n.phr): hiệu ứng nhà kính
18. influence (v,n): ảnh hưởng, tác dụng
19. inorganic /ˌɪnɔːˈɡænɪk/(adj): vô cơ
20. long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ (adj): dài hạn, lâu dài
21. mass-media /ˌmæs ˈmiːdiə/(n.phr): thông đại chúng
22. pesticide /ˈpestɪsaɪd/(n): thuốc trừ sâu
23. polar ice melting/ˈpəʊlə(r)aɪsˈmeltɪŋ/ : sự tan băng ở địa cực
24. pollute /pəˈluːt/(v): gây ô nhiễm
+ pollutant /pəˈluːtənt/ (n): chất ô nhiễm
+ pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm
25. preserve/prɪˈzɜːv/ (y): giữ gìn, bảo tồn
+ preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn, duy trì
26. protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ, che chở
+ protection /prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ, che chở
27. sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) : nước cống
28. solution /səˈluːʃn/(n): giải pháp, cách giải quyết
29. vegetation /ˌvedʒəˈteɪʃn/(n): cây cỏ, thực vật
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:
-
Getting Started (trang 100, 101)
-
Language (trang 101, 102, 103)
-
Reading (trang 103)
-
Speaking (trang 104, 105)
-
Listening (trang 106)
-
Writing (trang 106, 107)
-
Communication and Culture (trang 107, 108)
-
Looking Back (trang 108, 109)
-
Project (trang 109)
Đã có lời giải bài tập lớp 10 sách mới:
- (mới) Giải bài tập Lớp 10 Kết nối tri thức
- (mới) Giải bài tập Lớp 10 Chân trời sáng tạo
- (mới) Giải bài tập Lớp 10 Cánh diều
Săn SALE shopee tháng 11:
- Đồ dùng học tập giá rẻ
- Sữa dưỡng thể Vaseline chỉ hơn 40k/chai
- Tsubaki 199k/3 chai
- L’Oreal mua 1 tặng 3
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh





