Categories: Tiếng Anh

TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRẺ EM THEO CHỦ ĐỀ CHO BÉ HỌC VUI

Video từ vựng tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em

Để tránh việc trẻ cảm thấy choáng ngợp, chán nản khi bắt đầu tìm hiểu kho từ vựng khổng lồ trong tiếng Anh, bố mẹ cần dạy trẻ học từ vựng theo chủ đề. Các chủ đề quen thuộc sẽ giúp con học một cách hào hứng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Anh trẻ em mà OEA Vietnam đã tổng hợp, bố mẹ hãy tham khảo để hướng dẫn con học nhé!

Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp con không bị chán nản, áp lực trong quá trình học. Nhờ đó, khả năng tiếp thu từ vựng cũng nhanh hơn. Con cũng sẽ học được nhiều từ vựng tiếng Anh trẻ em trong một khoảng thời gian nhất định hơn.

Từ vựng tiếng Anh sẽ được xếp theo những chủ đề quen thuộc đối với con, nhờ đó con sẽ dễ dàng liên tưởng và liên kết các từ hơn. Vừa học các từ vựng tiếng Anh cho bé, con vừa quan sát trực tiếp và vận dụng ngay trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Do đó, con sẽ vừa ghi nhớ từ lâu hơn, vừa biết cách vận dụng chính xác và dễ liên tưởng đến các từ vựng khác cùng chủ đề.

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề còn giúp con tăng khả năng phản xạ, nâng cao nhận thức với môi trường xung quanh. Con học được cách liên kết các thông tin liên quan đến nhau và ghi nhớ các kiến thức đã học được một cách có hệ thống. Vì vậy khả năng tiếp thu và xử lý thông tin của con sẽ trở nên nhanh nhạy hơn.

5 chủ đề quen thuộc cho bé học từ vựng tiếng Anh trẻ em

1. Chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng Anh trẻ em về gia đình

Khi bắt đầu dạy con học từ vựng tiếng Anh trẻ em, bố mẹ nên bắt đầu với chủ đề gia đình. Gia đình là những người gần gũi với con nhất, do đó sẽ dễ tạo cảm hứng cho con và giúp con ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề gia đình bố mẹ có thể tham khảo:

STT Từ vựng Cách phát âm Nghĩa 1 Family /ˈfæm.əl.i/ Gia đình 2 Mother /ˈmʌð.ɚ/ Mẹ 3 Father /ˈfɑː.ðɚ/ Bố 4 Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ Con gái 5 Son /sʌn/ Con trai 6 Parent /ˈper.ənt/ Bố mẹ 7 Brother /ˈbrʌðə(r)/ Anh trai, em trai 8 Sister /ˈsɪstə(r)/ Chị gái, em gái 9 Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ Bà 10 Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ Ông 11 Baby /ˈbeɪ.bi/ Em bé 12 Boy /bɔɪ/ Bé trai 13 Girl /ɡɝːl/ Bé gái

2. Chủ đề đồ vật trong nhà

Từ vựng tiếng Anh trẻ em về đồ dùng trong nhà

Các vật dụng, đồ dùng trong nhà cũng là một bộ sưu tập từ vựng tiếng anh trẻ em gần gũi với con. Bố mẹ hãy dạy con các từ vựng về đồ vật, đồng thời lấy ví dụ minh họa trực tiếp để con ghi nhớ nhanh chóng nhé.

Dưới đây là bộ từ vựng chủ đề đồ vật trong nhà bố mẹ có thể tham khảo:

STT Từ vựng Cách phát âm Nghĩa 1 Chair /tʃer/ Ghế 2 Armchair /ˈɑːrm.tʃer/ Ghế bành 3 Sofa /ˈsoʊ.fə/ Ghế sô pha 4 Table /ˈteɪ.bəl/ Bàn 5 Desk /desk/ Bàn học 6 Cupboard /ˈkʌb.ɚd/ Tủ đựng bát đĩa 7 Shelf /ʃelf/ Giá, kệ 8 Wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ Tủ quần áo 9 Bed /bed/ Giường 10 Picture /ˈpɪk.tʃɚ/ Bức tranh 11 Mirror /ˈmɪr.ɚ/ Gương 12 Curtain /ˈkɝː.tən/ Rèm cửa 13 Pillow /ˈpɪl.oʊ/ Gối 14 Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ Chăn 15 Fridge /frɪdʒ/ Tủ lạnh 16 Carpet /ˈkɑːr.pət/ Tấm thảm 17 Stove /stoʊv/ Bếp nấu 18 Washing machine /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ Máy giặt 19 Clock /klɑːk/ Đồng hồ 20 Box /bɑːks/ Cái hộp

3. Chủ đề trang phục

Từ vựng tiếng Anh trẻ em về trang phục

Quần áo, váy vóc, giày dép,… là chủ đề ưa thích của các bé, đặc biệt là các bé gái. Vì thế bố mẹ hãy cùng con mở tủ đồ ra và học các từ vựng tiếng Anh trẻ em về trang phục nhé!

STT Từ vựng Cách phát âm Nghĩa 1 Clothes /kloʊðz/ Quần áo 2 Coat /koʊt/ Áo khoác dài 3 Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác 4 T-shirt /ˈtiː.ʃɝːt/ Áo phông 5 Sweater /ˈswet̬.ɚ/ Áo len 6 Shirt /ʃɝːt/ Áo sơ mi 7 Skirt /skɝːt/ Chân váy 8 Jeans /dʒiːnz/ Quần jean 9 Shorts /ʃɔːrts/ Quần short 10 Pants /pænts/ Quần dài 11 Tie /taɪ/ Cà vạt 12 Dress /dres/ Váy, đầm 13 Hat /hæt/ Mũ có vành 14 Cap /kæp/ Mũ lưỡi trai 15 Glove /ɡlʌv/ Găng tay 16 Shoe /ʃuː/ Giày 17 Sock /sɑːk/ Tất 18 Scarf /skɑːrf/ Khăn quàng cổ

4. Chủ đề bạn bè, trường học

Từ vựng tiếng Anh trẻ em về trường lớp

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bạn bè, trường lớp chắc chắn sẽ khiến con thích thú. Sau khi học xong, con cũng có thể trò chuyện, thảo luận với bạn bè để cùng nhau tiến bộ!

Dưới đây là bộ từ vựng chủ đề bạn bè trường lớp bố mẹ có thể dạy con:

STT Từ vựng Cách phát âm Nghĩa 1 Friend /frend/ Bạn bè 2 Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ Giáo viên 3 School /skuːl/ Trường học 4 Class /klæs/ Lớp 5 Board /bɔːrd/ Bảng 6 Book /bʊk/ Sách 7 Notebook /ˈnoʊt.bʊk/ Vở ghi chép 8 Pen /pen/ Bút 9 Pencil /ˈpen.səl/ Bút chì 10 Ruler /ˈruː.lɚ/ Thước kẻ 11 Rubber /ˈrʌ.bə/ Tẩy, gôm 12 Bag /bæɡ/ Cặp sách 13 Paper /ˈpeɪ.pər/ Giấy 14 Crayon /ˈkreɪ.ɒn/ Bút màu 15 Flash card /ˈflæʃ ˌkɑːrd/ Thẻ học từ vựng 16 Primary school /ˈpraɪmeri skuːl/ Trường tiểu học 17 Library /ˈlaɪbreri/ Thư viện 18 Computer /kəmˈpjuː.tər/ Máy tính 19 Classroom /ˈklæsruːm/ Lớp học 20 Student /ˈstuː.dənt/ Học sinh 21 Exercise /ˈek.sɚ.saɪz/ Bài tập 22 Homework /ˈhoʊm.wɝːk/ Bài tập về nhà 23 Exam /ɪɡˈzæm/ Bài thi 24 Break /breɪk/ Giờ giải lao 25 Campus /ˈkæmpəs/ Khuôn viên trường học 26 Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi 27 Dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ Ký túc xá

5. Chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh trẻ em về nghề nghiệp

Đây là bộ từ vựng tiếng Anh trẻ em mà con có thể áp dụng cùng với bộ từ vựng chủ đề gia đình kể trên, để kể về nghề nghiệp của mỗi thành viên trong gia đình. Hoặc con cũng có thể miêu tả nghề nghiệp mơ ước trong tương lai của bản thân.

STT Từ vựng Cách phát âm Nghĩa 1 Pilot /ˈpaɪ.lət/ Phi công 2 Singer /ˈsɪŋ.ər/ Ca sĩ 3 Cook /kʊk/ Đầu bếp 4 Doctor /ˈdɒk.tər/ Bác sĩ 5 Businessman /ˈbɪz.nɪs.mən/ Doanh nhân nam 6 Busineswoman /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/ Doanh nhân nữ 7 Dentist /ˈden.tɪst/ Nha sĩ 8 Driver /ˈdraɪ.vər/ Tài xế 9 Farmer /ˈfɑːr.mər/ Nông dân 10 Actor /ˈæk.tər/ Diễn viên nam 11 Actress /ˈæk.trəs/ Diễn viên nữ 12 Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/ Phi hành gia 13 Artist /ˈɑːr.tɪst/ Họa sĩ 14 Firefighter /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ Lính cứu hỏa 15 Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư 16 Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ Nhà báo 17 Reporter /rɪˈpɔː.tər/ Phóng viên 18 Writer /ˈraɪ.tər/ Nhà văn 19 Fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/ Ngư dân 20 Lawyer /ˈlɔɪə(r)/ Luật sư 21 Musician /mjuˈzɪʃn/ Nhạc sĩ 22 Tailor /ˈteɪlə(r)/ Thợ may 23 Designer /dɪˈzaɪ.nər/ Nhà thiết kế 24 Nurse /nɜːs/ Y tá 25 Photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər/ Nhiếp ảnh gia

KẾT

Trên đây là +100 từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề rất gần gũi và quen thuộc với bé. Bố mẹ hãy giúp con vừa học, vừa thực hành phát âm, đặt câu với mỗi từ để con hiểu kỹ và nhớ lâu hơn. Bên cạnh đó, để con được học và thực hành Anh ngữ một cách bài bản và hiệu quả nhất, bố mẹ hãy liên hệ với OEA Vietnam để được tư vấn về lớp học phù hợp nhất với con nhé!

———————————————

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:

  • Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
  • Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
  • Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/

This post was last modified on 28/11/2023 20:26

Bài đăng mới nhất

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc iTalk VUS

Hiện nay, nhu cầu tìm hiểu các khóa học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc…

5 tháng ago

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

Giữa tháng 3, hệ thống Anh văn hội Việt Mỹ (VUS) tung ra viral clip…

5 tháng ago

“Đừng để tiếng Anh cản ngăn bạn tiến bước” – VUS giao tiếp với khách hàng bằng ngôn ngữ gen Z

Giữa tháng 3, hệ thống Anh văn hội Việt Mỹ (VUS) tung ra viral clip…

5 tháng ago

Từ vựng tiếng Anh về số đếm và số thứ tự cho trẻ em

- Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà - Từ vựng tiếng Anh về…

5 tháng ago

Nâng trình tiếng Anh trong “một nốt nhạc” với 1000+ từ vựng tiếng Anh trình độ C1 thuộc 14 chủ đề phổ biến nhất

C1 được xem là một trong những cột mốc quan trọng để đánh giá trình…

5 tháng ago

Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

Trong cuộc sống hằng ngày chúng ta bắt gặp rất nhiều những con số khác…

5 tháng ago