Chắc hẳn khi học tiếng Anh các bạn cũng sẽ bắt gặp rất nhiều những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C . Trong bài viết sau đây 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ đi tìm hiểu về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C thông dụng nhất. Với lượng từ vựng mới mẻ này sẽ giúp các bạn ứng dụng thành thạo vào thực tế đồng thời giúp cho việc học trở nên dễ dàng và tối ưu thời gian hơn.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C có 3 chữ cái
Cry: khóc
Can: có thể
Cap: mũ lưỡi trai
Cup: tách, chén
Cat: con mèo
Car: xe ô tô
Cut: cắt
Cow: con bò cái
2. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 4 chữ cái
Care: quan tâm
Cake: bánh ngọt
Copy: sao chép
Cook: nấu
Coin: đồng tiền
Cool: mát mẻ
Cost: phí
Clap: vỗ tay
Cent: đồng xu
Chat: nói chuyện
Call: gọi
Camp: trại, cắm trại
Cold: lạnh
Cell: ô, ngăn
Card: thẻ
Cope: đương đầu
Come: đến
City: thành phố
Chew: nhai, ngẫm nghĩ
Club: câu lạc bộ
Chin: cằm
Cure: chữa trị
Code: mật mã, điều lệ
Core: cốt lõi
Case: trường hợp, tình huống, thực tế
Curb: kiềm chế
Crop: vụ mùa
Cast: quăng, ném
Curl: xoăn
Cash: tiền mặt
Calm: điềm tĩnh
Chip: vỏ bào, mảnh vỡ
Coal: than đá
Chop: chặt
Coat: áo choàng
3. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 5 chữ cái
Class: lớp học
Child: đứa trẻ
Close: đóng
Could: có thể
Clock: đồng hồ
Cause: nguyên nhân, nguyên do
Candy: kẹo
Clean: sạch sẽ, rõ ràng
Count: đếm, tính
Cable: dây cáp
Catch: nắm lấy, bắt lấy
Cheap: rẻ
Clear: trong sáng, khoảng trống
Crown: vương miện
Crowd: bầy đàn
Cream: kem
Crash: vụ tai nạn
Court: tòa án
Coach: huấn luyện viên
Crazy: điên, mất trí
Cloud: mây, đám mây
Civil: dân sự
Cruel: hung ác
Chest: tủ, rương
Cheat: lừa đảo
Chart: đồ thị, biểu đồ
Chair: ghế
Crush: người mình thích
Cease: ngưng, thôi
Crack: nút
Check: kiểm tra
Carry: mang
Chief: lãnh tụ, trưởng
Craft: thủ công
Crime: tội ác
Climb: leo, trèo
Cross: vượt qua
Claim: yêu cầu
Curve: đường cong
Chain: chuỗi
Court: sân nhà, chỗ ở
Cloth: vải
Cycle: xe đạp
Click: nhấp chuột
Cheek: má
Crisp: giòn
Chase: đuổi, săn bắt
Cough: ho
Clerk: thư kí
Cover: che đậy, bao phủ
Coast: bờ biển
4. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 6 chữ cái
Chance: cơ hội
Create: tạo nên
Camera: máy ảnh
Charge: sạc điện, phí
Course: khóa học
Carrot: củ cà rốt
Cancel: hủy bỏ
Cookie: bánh quy
Credit: tín dụng
Coming: đang đến
Cancer: bệnh ung thư
Capable: có năng lực, có tài
Crisis: cuộc khủng hoảng
Couple: cặp đôi
Coffee: cà phê
Cinema: rạp chiếu phim
Cousin: anh em họ
Custom: tập quán
Circle: khoanh tròn
Choose: lựa chọn
Cheese: pho mát
Castle: thành trì
Choice: lựa chọn
Career: nghề nghiệp
Colour: màu sắc
Carpet: tấm thảm, thảm cỏ
Column: cột
Church: nhà thờ
Cheque: đánh dấu
Centre: trung tâm
Cannot: không thể
Change: thay đổi
Capital: thủ đô, tư bản
Comedy: hài kịch
Cooker: lò, bếp nấu
Corner: góc
Clever: thông minh
Common: chung
Client: khách hàng
Cotton: bông
Commit: giao thác
Closet: buồng nhỏ
County: quận hạt
Course: món ăn, dĩ nhiên
5. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 7 chữ cái
Company: công ty
Central: trung tâm
Content: nội dung
Comment: bình luận
Contact: liên lạc, liên hệ
Correct: chính xác
Control: kiểm soát
Captain: người chỉ huy
Ceiling: trần nhà
College: trường đại học
Connect: kết nối
Compare: so sánh
Classic: cổ điển
Certain: chắc chắn
Concept: khái niệm
Concert: buổi hòa nhạc
Courage: lòng can đảm
Counter: quầy tính tiền
Curtain: bức màn
Comfort: an ủi
Century: thế kỷ
Curious: tò mò
Capture: bắt giữ
Current: hiện hành
Cottage: nhà tranh
Crucial: cốt yếu
Careful: cẩn thận, cẩn trọng
Conduct: chỉ đạo
Combine: kết hợp
Customs: phong tục
Collect: sưu tập
Clothes: áo quần
Contest: cuộc thi
Climate: khí hậu
Citizen: người thành thị
Chicken: gà, thịt gà
Chemist: nhà hóa học
Complex: phức tạp
Country: thành phố, quốc gia
Confine: giam giữ
Council: hội đồng
Confirm: xác nhận
Concern: liên quan
Compete: cạnh tranh
Consult: tham khảo
Confuse: lộn xộn
Culture: văn hóa
Command: chỉ huy
Cabinet: tủ có nhiều ngăn đựng đồ
Consist: bao gồm
Charity: từ thiện
Convert: biến đổi
Context: văn cảnh
Contain: lưu trữ
6. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 8 chữ cái
Customer: khách hàng
Continue: tiếp tục
Computer: máy tính
Children: trẻ em
Campaign: chiến dịch
Complain: phàn nàn
Chapter: chương sách
Concrete: bê tông
Consumer: người tiêu dùng
Criminal: tội phạm
Chemical: hóa chất
Complete: hoàn thành
Conclude: kết luận
Careless: sơ xuất, cẩu thả
Cheerful: vui lòng
Conflict: cuộc xung đột
Chamber: buồng phòng
Collapse: sụp đổ
Clothing: quần áo
Convince: thuyết phục
Cupboard: tủ đựng chén
Creature: sinh vật
Cultural: thuộc văn hóa
Ceremony: nghi lễ
Category: hàng, loại
Contrast: sự tương phản
Contract: hợp đồng
Chairman: chủ tịch
Critical: sự phê bình
Confront: đối mặt
Constant: kiên trì, bền lòng
Congress: hội nghĩ
Channel: kênh, eo biển
Capacity: sức chứa
Consider: xem xét
7. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 9 chữ cái
Confident: tự tin
Character: tính cách
Challenge: thử thách
Community: cộng đồng
Corporate: đoàn thể
Certainly: chắc chắn
Chocolate: sô cô la
Committee: ủy ban
Candidate: ứng cử viên
Celebrate: kỷ niệm
Cardboard: bìa cứng, các tông
Container: thùng đựng hàng
Complaint: lời than phiền
Colleague: bạn đồng nghiệp
Criterion: tiêu chuẩn
Cigarette: điếu thuốc lá
Conscious: biết rõ
Criticize: chỉ trích
Chemistry: môn hóa hoc
Calculate: tính toán
Condition: tình trạng
Classroom: phòng học
Criticism: sư phê bình
Continent: lục địa
Confusion: sự hoang mang
Construct: xây dựng
Cellphone: điện thoại di động
Concerned: lo âu
Component: thành phần
Connected: đã kết nối
8. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 10 chữ cái
Completion: hoàn thành
Considered: xem xét
Convenient: thuận tiện
Collection: bộ sưu tập
Commission: ủy ban
Continuous: tiếp diễn
Contribute: đóng góp
Confidence: tự tin
Conference: hội nghị
Connection: sự kết nối
Conclusion: phần kết luận
Commercial: thương mại
Centimetre: đơn vị xen ti mét
Complicate: phức tạp
Cheerfully: vui vẻ
Concerning: liên quan
Commitment: lời cam kết
Convention: quy ước
Consistent: thích hợp
Controlled: được điều khiển
9. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 11 chữ cái
Communicate: giao tiếp
Comfortable: sự thoải mái
Competition: sự cạnh tranh
Countryside: miền quê
Certificate: chứng chỉ
Corporation: sự hợp tác
Combination: sự kết hợp
Celebration: lễ kỷ niệm, sự nổi tiếng
Consequence: hậu quả
Contrasting: tương phản
Consumption: tiêu dùng
Considering: đang cân nhắc, xem xét
Countrywide: ngoại ô
Concentrate: tập trung
Challenging: thử thách
10. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 12 chữ cái
Constitution: tổ chức
Considerable: đáng kể
Construction: xây dựng
Conversation: cuộc hội thoại
Contemporary: đồng thời
Circumstance: hoàn cảnh
Continuation: tiếp tục
Contribution: sự đóng góp
Conventional: thông thường
Compensation: đền bù
Conservative: thận trọng
11. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 13 chữ cái
Certification: chứng nhận
Communication: giao tiếp
Contamination: ô nhiễm
Comprehensive: sự nhận thức
Concentration: nồng độ
Confrontation: đối đầu
Complementary: bổ túc
Consideration: sự xem xét
Consolidation: sự bền vững, sự kiên cố
12. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 14 chữ cái
Classification: phân loại
Characteristic: đặc tính
Countermeasure: biện pháp đối phó
Containerboard: thùng chứa
Congregational: hội đoàn
Constitutional: theo hiến pháp
Counterbalance: đối trọng
Comprehensible: có thể hiểu được
13. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 15 chữ cái
Conservationist: nhà bảo tồn
Contemporaneous: cùng thời
Constructionist: nhà xây dựng
Capitalizations: viết hoa
Congratulations: chúc mừng
Complementarity: sự bổ sung
Xem thêm : "Dụng Cụ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trên đây là toàn bộ những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C đầy đủ chi tiết mà 4Life English Center (e4Life.vn) đã chia sẻ cho các bạn. Hãy tạo cho mình một phương pháp học hiệu quả nhất để nắm vững những từ vựng nêu trên nhé!
Nguồn: https://duhocdaystar.edu.vn Danh mục: Tiếng Anh
This post was last modified on 17/10/2023 18:10